



- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
06
Kinh tế học; Trắc lượng kinh tế học; Quan hệ sản xuất kinh doanh
BB
Nguyễn Diệp Thịnh
Thể chế quản lý nhà nước đối với thủ tục xuất nhập khẩu tại Việt Nam
State management institutions for import-export procedures in Vietnam
Khoa học (Đại học Hồng Bàng)
2025
69-78
2615-9686
Dựa trên Lý thuyết Thể chế và Kinh tế Chi phí Giao dịch, nghiên cứu này khảo sát tác động của những bất cập về quy trình và rào cản quan liêu trong các thể chế quản lý nhà nước đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu tại Việt Nam. Thông qua phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phỏng vấn định tính và khảo sát định lượng, nghiên cứu phân tích mối quan hệ giữa bất cập thể chế, chi phí giao dịch và hiệu quả kinh doanh. Kết quả cho thấy những tác động tiêu cực đáng kể: bất cập về quy trình làm giảm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp (β = -0.45, p < 0.01), trong khi rào cản quan liêu làm tăng chi phí hoạt động (β = 0.39, p < 0.05), đặc biệt ảnh hưởng đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Những thách thức này thể hiện qua thời gian thông quan kéo dài (trung bình chậm 20 giờ), yêu cầu chứng từ quá mức (12 tài liệu so với chuẩn khu vực là 7), và sự thay đổi thường xuyên của quy định. Giải pháp số thể hiện tác động điều tiết đáng kể (β = 0.28, p < 0.05), có khả năng giảm tác động tiêu cực đến 20%. Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu đề xuất mở rộng hệ thống Một cửa Quốc gia, triển khai mẫu chứng từ chuẩn hóa, tăng cường cơ sở hạ tầng số, và thiết lập các chỉ tiêu hiệu suất rõ ràng. Những cải cách dựa trên bằng chứng này là cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh thương mại của Việt Nam và tạo môi trường kinh doanh hiệu quả, minh bạch hơn trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Drawing on Institutional Theory and Transaction Cost Economics, this study investigates how procedural inefficiencies and bureaucratic barriers within state management institutions affect the competitiveness of businesses in Vietnam's import-export sector. Through a mixed-methods approach combining qualitative interviews and quantitative surveys, the research examines the relationships between institutional inefficiencies, transaction costs, and business performance. The findings reveal significant negative impacts: procedural inefficiencies reduce business competitiveness (β = -0.45, p < 0.01), while bureaucratic barriers increase operational costs (β = 0.39, p < 0.05), particularly affecting SMEs. These challenges manifest through lengthy customs clearance processes (averaging 20 hours delay), excessive documentation requirements (12 documents versus the regional standard of 7), and frequent regulatory changes. Digital solutions demonstrate significant moderating effects (β = 0.28, p < 0.05), potentially reducing negative impacts by up to 20%. Based on these findings, the study recommends expanding the National Single Window system, implementing standardized documentation templates, enhancing digital infrastructure, and establishing clear performance metrics. These evidence-based reforms are essential for improving Vietnam's trade competitiveness and creating a more efficient, transparent business environment in the import-export sector.
TTKHCNQG, CVv 414