



- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
76
Dinh dưỡng; Khoa học về ăn kiêng
BB
Võ Phương Mai, Nguyễn Duy Tân, Nguyễn Hữu Thanh, Nguyễn Phú Thọ
tuyển chọn chủng nấm mốc có khả năng sinh tổng hợp enzyme amylase cao nhất từ cơm rượu và là một tiềm năng cho công nghiệp enzyme
Se-lection of amylase-producing molds f-rom Com Ruou (sweet fermented glutinous rice) as a potential candidate for enzyme industry abstract
Dinh dưỡng và Thực phẩm
2025
3
45-55
1859-0381
Nghiên cứu này nhằm mục đích phân lập và đánh giá khả năng sinh tổng hợp enzyme amylase cao nhất từ các chủng nấm mốc của cơm rượu. Phương pháp: Nghiên cứu bao gồm việc phân lập và sàng lọc ban đầu khả năng phân giải tinh bột các chủng nấm mốc thông qua sự hình thành vùng trong suốt xung quanh khuẩn lạc sử dụng môi trường tinh bột agar và dung dịch i-ốt. Các chủng tiềm năng sau đó được nuôi cấy trong môi trường dịch tinh bột và xác định hoạt tính enzyme amylase. Chủng nấm mốc sản xuất amylase cao nhất được định danh bằng sinh học phân tử. Kết quả: Tổng cộng có 14 chủng nấm mốc đã được phân lập và phân tích đặc điểm hình thái, quan sát kính hiển vi cũng như khả năng phân giải tinh bột. Kết quả cho thấy chủng CRBK1 có hoạt tính amylase cao nhất, đạt khoảng 70% và 3,5 U/mL, vượt trội so với các chủng khác. Phân tích định danh bằng trình tự ITS rDNA xác định CRBK1 thuộc chủng Rhizopus arrhizus, với mức độ tương đồng trên 96% so với các chủng trong cơ sở dữ liệu GenBank. Kết luận: Nghiên cứu mở ra tiềm năng sử dụng nguồn nấm mốc bản địa để sản xuất enzyme amylase. Nghiên cứu tiếp theo sẽ tập trung tối ưu hóa lên men, cải thiện quy trình tinh chế amylase từ chủng Rhizopus arrhizus và đánh giá tính ổn định enzyme trong ứng dụng công nghiệp thực phẩm và năng lượng sinh học.
This study aims to isolate and evaluate the amylase enzyme biosynthesic capability of fungal strains derived f-rom Com Ruou (Sweet fermented glutinous rice). Methods: The research involves the initial isolation and screening of fungal strains for their ability to degrade starch through the formation of clear zones around colonies using starch agar and iodine solution. Potential strains were subsequently cultured in a starch liquid medium to assess amylase enzyme activity. The strain with the highest amylase biosynthesis was identified using molecular biology techniques. Results: A total of 14 fungal strains were isolated and analyzed for morphological c-haracteristics, microscopic observation, and starch degradation capability. Results indicated that the strain CRBK1 exhibited the highest amylase activity, reaching approximately 70% and 3.5 U/mL, significantly surpassing the other strains. ITS rDNA sequencing identified CRBK1 as belonging to the species Rhizopus arrhizus, with over 96% similarity to strains in the GenBank database. Conclusion: This research highlights the potential for utilizing indigenous fungal sources for amylase enzyme production. Future research will focus on optimizing fermentation processes, improving the purification of amylase f-rom Rhizopus arrhizus, and assessing the enzyme's stability in food industry and bioenergy applications.
TTKHCNQG, CVv 346