



- Công bố khoa học và công nghệ Việt Nam
76
Sản khoa và phụ khoa
BB
Nguyễn Thị Liên Hương
Xu hướng gom noãn hiện nay: Lợi ích, hạn chế và chiến lược tối ưu tỷ lệ trẻ sinh sống
Current approaches to oocyte accumulation: Benefits, limitations, and strategies to optimize live birth rates
Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam)
2025
CD1
154-162
1859-1868
Đánh giá hiệu quả của chiến lược gom noãn trong hỗ trợ sinh sản (HTSS) trên các nhóm đối tượng khác nhau, đặc biệt là bệnh nhân đáp ứng buồng trứng kém. Phương pháp: Tổng quan các nghiên cứu từ 2012–2025 về gom noãn, phân tích kết quả lâm sàng (thụ tinh, trẻ sinh sống…) và so sánh chi phí theo từng chiến lược. Kết quả: Gom noãn giúp tăng số lượng noãn/phôi, cải thiện tỷ lệ có phôi chuyển và trẻ sinh sống tích lũy ở nhóm đáp ứng kém. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc nhiều vào độ tuổi, số noãn gom và phác đồ kích thích. Các nghiên cứu lớn còn hạn chế, chủ yếu là hồi cứu, với cỡ mẫu nhỏ và thiết kế không đồng nhất. Kết luận: Gom noãn là chiến lược tiềm năng trong HTSS, đặc biệt cho nhóm bệnh nhân khó. Cần thêm các nghiên cứu tiến cứu, ngẫu nhiên để chuẩn hóa chỉ định lâm sàng và đánh giá hiệu quả thực tế.
To evaluate the effectiveness of oocyte accumulation strategies in assisted reproductive technology (ART), especially among poor ovarian responders. Methods: A narrative review of studies f-rom 2012 to 2025, comparing clinical outcomes (fertilization, live birth rates…) and treatment costs among oocyte accumulation, and standard transfer per stimulation cycle. Results: Oocyte accumulation improves the likelihood of having transferrable embryos and enhances cumulative live birth rates in poor responders. However, its success is highly dependent on patient age, number of retrieved oocytes, and stimulation protocols. Most current evidence is based on retrospective studies with small sample sizes and heterogeneous designs. Conclusion: Oocyte accumulation is a promising strategy, particularly for patients with low ovarian reserve. Further randomized prospective studies are required to establish clinical guidelines and cost-effectiveness.
TTKHCNQG, CVv 46