Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26457
Hoàng Thị Mỹ Nhung
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Thanh-Hai Tong, Xuan-Hai Do, Thanh-Thao Nguyen, Bich-Hanh Pham, Quang-Dung Le, Xuan-Hung Nguyen, Nhung Thi My Hoang, Thu-Huyen Nguyen, Nam Hoang Nguyen, Uyen Thi Trang Than Eur J Med Res 30, 145 (2025). - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Manufacturing exosomes for wound healing: Comparative analysis of culture media Huy Hoang Dao, Thu-Huyen Nguyen, Diem Huong Hoang, Bach Duong Vu, Minh-Anh Tran, Mai Thi Le, Nhung Thi My Hoang, Anh Viet Bui, Uyen Thi Trang Than, Xuan-Hung NguyenPLoS ONE 19(11): e0313697. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Fresh Human Umbilical Cord Arteries as a Potential Source for Small-Diameter Vascular Grafts Trung-Chuc Nguyen, Toan Linh Nguyen, Xuan-Hung Nguyen, Khac-Cuong Bui, Tuan-Anh Pham, Linh Dieu Do, Nghia Trung Tran, Thanh-Liem Nguyen, Nhung Thi My Hoang, Xuan-Hai DoACS Biomater. Sci. Eng. 2024, 10, 11, 7120–7131 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Le-Na Thi Nguyen, Xuan-Hai Do, Hanh B Pham, Dinh Duy-Thanh, Uyen Thi Trang Than, Thu-Huyen Nguyen, Van-Ba Nguyen, Duc-Son Le, Dinh-Thang Nguyen, Kien Trung Kieu, Phuc Trong Nguyen, Manh Duc Vu, Nghia Trung Tran, Thanh Lai Nguyen, Lien TH Nghiem, Toan D Nguyen, Nga Thi Hang Nguyen, Nhung-Thi My Hoang ACS Omega 2024, 9, 35, 36926–36938 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Hoàng Thị Mỹ Nhung (chủ biên), Nguyễn Lai Thành, Nguyễn Thị Quỳ NXB ĐHQG 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Đắc Tú, Bùi Thị Vân Khánh, Hoàng Thị Mỹ Nhung, Hà Phương Thư, Phạm Hồng Nam, Nguyễn Xuân Phúc, Lâm Khánh Bản B của Tạp Chí Khoa học Và Công nghệ Việt Nam, 63(8). https://doi.org/10.31276/VJST.63(8).30-34 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Characterization of cord blood immune and stem cells from Vietnamese infants. Chu Thi Thao, Nguyen Thanh Liem, Bui Viet Anh, Tran Van Hiep, Ly Thi Bich Thuy, Hoang Thi My Nhung, Nguyen Trung NamVietnam Journal of Biotechnology, 22(1), 35–44. https://doi.org/10.15625/vjbt-20713 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen Thi Bich, Bui Thi Van Khanh, Truong Linh Huyen, Chu Thi Thao, Bui Viet Anh, Nguyen Dinh Thang, Nguyen Thanh Liem, Hoang Thi My Nhung VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology 2016 32(1S): 153-160 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phân lập exosome từ tế bào tua biệt hóa từ tế bào mono máu dây rốn cảm ứng với interferon – α [52]. Thân Thị Trang Uyên, Tô Thanh Thúy, Phạm Thị Cường, Hoàng Hương Diễm, Bùi Thị Hồng Huế, Hoàng Thị Mỹ NhungTạp chí Y học Việt Nam 2021 497 (2): 273 - 277 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Benzo [e] pyridoindoles, novel inhibitors of the aurora kinases Thi My-Nhung Hoang, et al., Annie MollaCell Cycle 8 (5), 765-772 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Ha Phuong Thu, Le Thi Thu Huong, Hoang Thi My Nhung, et al., and Duong Tuan Quang Chemistry Letters, Volume 40, Issue 11, November 2011, Pages 1264–1266, https://doi.org/10.1246/cl.2011.1264 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tai Thien Luong, et. al., Nhung My Thi Hoang, Quy Thi Nguyen, Phuc Xuan Nguyen Colloids and Surfaces A: Physicochemical and Engineering Aspects 34 (1-3), 23-30 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Hoai Nam, Do Hai Doan, Hoang Thi My Nhung, et al., and Ha Phuong Thu Materials Chemistry and Physics 172, 98-104. https://doi.org/10.1016/j.matchemphys.2015.12.065 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Le Na Nguyen Thi, et al., My Nhung Hoang Thi, Thang Nguyen Dinh J Nanostruct Chem 14, 233–244 (2024). https://doi.org/10.1007/s40097-022-00513-1 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thi Thuy Nguyen, Hoang Nam Nguyen, Thi Ha Lien Nghiem, Xuan-Hai Do, et al., Uyen Thi Trang Than & Thi My Nhung Hoang Sci Rep 14, 6969 (2024). https://doi.org/10.1038/s41598-024-55600-w - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Xuan-Hai Do, et al., Thi My Nhung Hoang, Uyen Thi Trang Than Journal of Hepatocellular Carcinoma, 10, 783–793. https://doi.org/10.2147/JHC.S409649 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Xuan-Hai Do, et al., Thi My Nhung Hoang, Phuong Thu Ha Pharmaceutics 2023, 15(5), 1523; https://doi.org/10.3390/pharmaceutics15051523 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hoang-Phuong Nguyen, et. al., Nhung Thi My Hoang, Liem Thanh Nguyen, Xuan-Hung Nguyen Int. J. Mol. Sci. 2023, 24(5), 4284; https://doi.org/10.3390/ijms24054284 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Kien Trung Nguyen, Nhung Thi My Hoang, Hoang-Phuong Nguyen, Liem Nguyen Thanh BMC Neurol 23, 37 (2023). https://doi.org/10.1186/s12883-023-03071-3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Quy trình phân lập exosome từ môi trường nuôi cấy tế bào tua máu dây rốn Hoàng Thị Mỹ Nhung, Thân Thị Trang Uyên, Hoàng Hương Diễm, Bùi Thị Vân KhánhBằng độc quyền GPHI, Số 2634 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Xuan-Hai Do, et al., Thi My Nhung Hoang, Phuong Thu Ha Pharmaceutics. 15 (5): 1253 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Hoang Diem Huong, et al., Hoang Nhung Thi My, Thanh Liem Nguyen, Than Uyen Thi Trang Front. Mol. Biosci., 24 June 2020. https://doi.org/10.3389/fmolb.2020.00119 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Uyen Thi Trang Than, et al., and Nhung Thi My Hoang. Int J Mol Sci. 2020 Mar 6;21(5):1834. doi: 10.390/ijms21051834. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Anh BV, Thao CT, Cuong PT, Thuy NTT, Diem HH, Van Khanh BT, Hue BTH, Uyen TTT, Tu ND, Hoai TTT, Thanh NL, Liem NT, Nhung HTM. Cancer Control. 2020 Jan-Dec;27(1):1073274820974025. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Liem Thanh Nguyen, Nghia Trung Tran, Uyen Thi Trang Than, et al., Nhung Thi My Hoang Stem Cell Res Ther 13, 15 (2022). https://doi.org/10.1186/s13287-021-02694-y - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Dual roles of oxostephanine as an Aurora kinase inhibitor and angiogenesis suppressor. Tran TT, Vu LB, Nguyen HQ, Pham HB, Do XT, Than UTT, Pham TT, Do LD, Le KT, Nguyen TP, Hoang MT.Int J Mol Med. 2022 Nov;50(5):133. doi: 10.3892/ijmm.2022.5189. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VINIF 2020.DA07 Thời gian thực hiện: 11/2020 - 10/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQG mã số QGTĐ18.09 Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp ĐHQG mã số QGTĐ10.28 Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: IFS, Code: IFS E/5394-1 Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted, code: 106.99.99.09 Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Nghiên cứu áp dụng phương pháp gia nhiệt hạt nano từ trong điều trị ung thư trên mô hình thực nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Trường ĐHKHTN Mã số: TN – 09 - 16Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
