Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.35741
PGS. TS Lê Phước Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu chế tạo nụ thảo dược đuổi muỗi từ dược liệu thu hái tại tỉnh Quảng Nam Đặng Vũ Nhân; Nguyễn Thị Thu Thảo; Vũ Vân Anh; Lê Phước CườngTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [2] |
Lê Duy Lâm; Tô Viết Đức Trí; Trần Minh Hùng; Lê Năng Định; Lê Phước Cường Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [3] |
Lê Phước Cường; Ngô Viết Thắng Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [4] |
Hoạt tính kháng viêm của 5 hợp chất cassaine diterpenoids từ lá cây lim xanh Erythrophleum fordii Trần Mạnh Hùng; Nguyễn Thị Thùy Dương; Đoàn Minh Thu; Lê Phước Cường; Giang Thị Kim LiênTạp chí Khoa học và Công n ghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [5] |
Lương Văn Thọ; Phan Bảo An; Lê Phước Cường Tạp chí Khoa học và công nghệ ( Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [6] |
X. Cuong Nguyen, T. Phuong Nguyen, V. Son Lam, Phuoc-Cuong Le, T. Dieu Hien Vo
Thu-Huong Thi Hoang, W. Jin Chung, S. Woong Chang, D. Duc Nguyen Science of the Total Environment 907 (2024) 168142 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
A.A. Thamer, A. Mustafa, H.Q. Bashar, Bao Van, Phuoc-Cuong Le, Miklo ́s Jakab,
T.R. Rasheda, Karol Kułacz, MustafaM. Hathal, Viola Somogy, D. Duc Nguyen Journal of Environmental Management, Volume 359, May 2024, 121058 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Saja Mohsen Alardhi, Ali Dawood Salman, Sura Jasem Mohammed Breig, Alaa Abdulhady Jaber, Seef Saadi Fiyadh, Forat Yasir AlJaberi, D. Duc Nguyen, Phuoc-Cuong Le Journal of Industrial and Engineering Chemistry 133 (2024) 599–613 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phuoc‐Cuong Le, Van Hao Le, Tho Luong Van Environ Monit Assess (2024) 196:395 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Muhammad Aiyd Jasim, Forat Yasir AlJaberi, Ali Dawood Salman,
Saja Mohsen Alardhi, Phuoc-Cuong Le - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Tien Hoang, Fredrick M. Mwazighe , Phuoc-Cuong Le Journal of Environmental Chemical Engineering, Volume 11, Issue 5, October 2023, 110456 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phuoc-Cuong Le* , Thao T.X. Le Environmental Technology & Innovation 32 (2023) 103234 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Forat Y., Shaymaa A., Hasan F., Ahmed S., Haider M., Ali D., Tatjána J., Sebestyen V., B.Van, Phuoc-Cuong Le*, D. DuongLa, S. Woong, Myoung-J., Huu H., D. Duc N. Science of the Total Environment (SCIE, Q1, IF 10.753). No: Vol.867C. Pages: 1-20. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Shurooq, Jonathan, Adam, Ali Dawood, Tatjána Juzsakova, B. Van, Phuoc–Cuong Le⁎, D. Duong La, Arvind, Pau L. S., D. Duc Nguyen. Science of the Total Environment (SCIE, Q1, IF 10.753). No: 862 (2023) 160702. Pages: 1-12. Year 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Forat Y.A.,Saja M.A., Shaymaa A.A., Ali D.S.,Tatjána J., Igor C., Phuoc-Cuong Le*, W.J.Chung, S.W.Chang, D. DucNguyen Environmental Research (SCIE, Q1, IF: 8.431), 113890 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phuoc-Cuong Le*, Duy-Lam Le, D.Duc Nguyen Environmental Technology & Innovation (SCIE, Q1, IF 7.7). No: Vol.28, November 2022, 102908 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le Phuoc Cuong, Luong Van Tho, Tatjana Juzsakova, Akos Redey, Hoang Hai Environmental Earth Science - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
PGS. Lê Phước Cường (Chủ biên), GS. Đặng Kim Chi Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Van-Huy Nguyen, Lan-Anh Phan Thi, P. Sri Chandana, Huu-Tuan Do, Thuy-Hanh Pham, Taeyoon Lee, Trinh Duy Nguyen, Cuong Le Phuoc, Pham Thi Huong Chemosphere (Q1, IF: 5.7) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Tien Hoang, Xuan Cuong Nguyen, Phuoc Cuong Le*, Tatjana Juzsakova, S. Woong Chang, D. Duc Nguyen Journal of Environmental Chemical Engineering (Q1, IF 4.09) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Ali Dawood Salman, Tatjána Juzsakova, Moayed G. Jalhoom, Cuong Le Phuoc, Saja Mohsen, Thamer Adnan Abdullah, Balázs Zsirk, Igor Cretescu, Endre Domokos, Catalina Daniela Stan Materials (Q2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
T. A. Abdullah, R. T. Rasheed, T. Juzsakova, N. Al‐Jammal, M. A. Mallah, L. P. Cuong, A. D. Salman, E. Domokos, Z. Ali, I. Cretescu International Journal of Environmental Science and Technology (Q2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Rashed Taleb Rasheed, Hadeel S. Mansoor, Thamer Adnan Abdullah, Tatjana Juzsakova, Noor Al‐Jammal, Ali Dawood Salman, Rasha R. Al‐Shaikhly, Phuoc Cuog Le, Endre Domokos, Thaer A. Abdulla Journal of Thermal Analysis and Calorimetry (Q2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Aquatic geochemistry status in the south, central, and highland regions of Vietnam Le Phuoc Cuong, Luong Van Tho, Tatjana JuzsakovaEnvironmental Science and Pollution Research (Q2, IF >3) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Environmental assessment of physical-chemical features of Lake Nasser, Egypt Roquia Rizk1 & Tatjána Juzsakova1 & Igor Cretescu2 & Mohamed Rawash3 & Viktor Sebestyén1 & Cuong Le Phuoc4 & Zsófia Kovács1 & Endre Domokos1 & Ákos Rédey1 & Hesham ShafikEnvironmental Science and Pollution Research (Q2, IF >3) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Synthesis of antioxidant for natural rubber using new heterogeneous catalytic system Bui Dinh Nhi, Minh Thi Thao, Vu Dinh Ngo, Vu Duc Cuong, Renat Maratovich Akhmadullin, Tatjana Juzsakova, Le Phuoc CuongChemical Papers (Q2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Functionalized carbon nanotubes for hydrocarbon removal from water Noor A.J., Thamer A.A., Tatjána J., Balázs Z., Igor C., Veronika V., Viktor S., Cuong Le Phuoc, Rashed T. R., Endre D..Journal of Environmental Chemical Engineering (Q1, IF 4.09) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ứng dụng phương pháp lọc từ tính để tách kim loại nặng trong nước thải công nghiệp. Lê Phước Cường, Lê Thị Xuân Thùy, Nguyễn Thành TrungTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Bộ Khoa học & Công nghệ, Số: 1, Tập 1. Trang: 32-35. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Ứng dụng STATISTICA 7.0 vào đánh giá sự tích lũy độc chất môi trường trong tóc người. TS. Lê Phước Cường*Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 1(74).2014-Quyển 1. Trang: 90. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hiện trạng và giải pháp trong quản lý chất thải rắn nông nghiệp tại huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình. Võ Thị Nho; TS. Lê Phước CườngTạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN. Số: Số 11(84).2014, Quyển 1. Trang: 48. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Lương Văn Thọ, Lê Phước Cường Tạp chí Khoa học Công nghệ ĐHĐN,Số: Số 7(80).2014. Trang: 58 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Lê Phước Cường Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng. Số: 56. Trang: 7-12 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Le Phuoc Cuong, Le T. Xuan Thuy, Dinh T. Phuong Anh, Hoang Ngoc An Journal of Research in Environmental Science and Toxicology, No: Vol.2,No.9. Pages: 167-174. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Chemometric evaluation of the content of pesticides and chemical elements in hair of Vietnamese. Umarova N.N., Le Phuoc CuongHerald of Kazan State National University. No: Vol.17, 6. Pages: 274-280. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Le Thi Xuan Thuy, Le Phuoc Cuong and Tomoki Yabutani. International Research Journal of Pure and Applied Chemistry. No: Volume 4 [Issue 6 (November-December)]. Pages: 797-804. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Pham Thi Kim Thoa, Le Phuoc Cuong and Nguyen Thi Kim Yen Journal of Research in Environmental Science and Toxicology, No: Vol.2,No.9. Pages: 167-174. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Le Phuoc Cuong, Le Thi Xuan Thuy, Evgenev Micheal Journal of Biophysical Chemistry. No: 1, Vol.4. Pages: 1-10 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Le Phuoc Cuong, M.I. Evgen’ev, F.M. Gumerov Supercritical Fluids (Elsevier). No: V.61. – № 1. Pages: 86-91. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Le Phuoc Cuong, M. I. Evgenev, F. I. Gumerov, R. Z. Musin, I. I. Evgenev Journal of Physical Chemistry B (Springer) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa Sau Đại học Nghiên cứu Môi trường Toàn cầu, Đại học Kyoto, Nhật Bản (GSGES) Chương trình tài trợ các nhà nghiên cứu trẻ của các đối tác nước ngoài (Năm 2015-2016) Thời gian thực hiện: 07/2015 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Thời báo kinh tế Sài Gòn Thời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2013; vai trò: Tham gia chính |
| [5] |
Tách chiết các chất hữu cơ, vô cơ bằng công nghệ chất lỏng CO2 siêu tới hạn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: RFFI-Liên Bang NgaThời gian thực hiện: 09/2009 - 09/2011; vai trò: Tham gia chính |
| [6] |
Khảo sát sự lan truyền độc chất môi trường đất tại khu công nghiệp thành phố Đà Nẵng bằng công nghệ ảnh điện 2D. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa Sau Đại học Nghiên cứu Môi trường Toàn cầu, Đại học Kyoto, Nhật Bản (GSGES) Chương trình tài trợ các nhà nghiên cứu trẻ của các đối tác nước ngoài (Năm 2015-2016)Thời gian thực hiện: 07/2015 - 03/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Nghiên cứu quá trình tích luỹ độc chất môi trường trong cộng đồng dân cư tại các khu công nghiệp miền Trung-Tây Nguyên và đề xuất giải pháp cải thiện môi trường. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo Việt NamThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu sự tích lũy độc chất môi trường bằng phương pháp phân tích tóc người trên địa bàn huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu xử lý nước và thu hồi kim loại nặng tại hồ Nam Sân Bay, thành phố Đà Nẵng bằng phương pháp tuyển nổi sử dụng γ -poly glutamic axit. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Thời báo kinh tế Sài GònThời gian thực hiện: 12/2012 - 12/2013; vai trò: Tham gia chính |
| [10] |
Tách chiết các chất hữu cơ, vô cơ bằng công nghệ chất lỏng CO2 siêu tới hạn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: RFFI-Liên Bang NgaThời gian thực hiện: 09/2009 - 09/2011; vai trò: Tham gia chính |
