Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25164
PGS. TS PHAM NGOC LAN
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Thi Thuy, Vu Minh Duc, Pham Ngoc Lan & Le Hoai Anh The Journal of The Textile Institute, DOI: 10.1080/00405000.2024.2375794. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyen Thi Thuy, Pham Ngoc Lan J. Am.Oil Chem. Soc. 2023, pp.1-13 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [3] |
New Bio-epoxy from Sach Inchioil by epoxidation reaction Nguyen ThỊ Thuy, Vu ĐÌnh Tien, Pham Ngoc LanDoi.org/10.1002/aocs.12574 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Thị Thủy and Pham Ngoc Lan, Molecular Catalysis, 509, 111645 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen Thi Thuy and Pham Ngoc Lan, Advances in Polymer Technology (6):1-9. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen Thi Thuy and Pham Ngoc Lan, International Journal Polymer Science, Volume 2021, ID 6638109. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Phan Thi Tuyet Mai, Pham Ngoc Lan, et all Vol. 2021, Article ID 6639964, 12 pages. https://doi.org/101155/2021/6639964, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ngoc Lan Pham*, Van Boi Luu, Thi Tuyet Mai Phan, Thi Son Nguyen, Vietnam Journal of Science and Technology, Vol 63, No 3 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
A study on synthesis and properties of SAPs based ob carboxyl methyl cellulose, Phan Thi Tuyet Mai, Ho Viet Cuong, Pham Ngoc LanVietnam Journal of Science, Technology, and Engineering, 62(2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phạm Ngọc Lân Bằng Độc Quyền Sáng Chế, số 19221, Quyết định số 31260/QĐ-SHTT, ngày 10/5/2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Lan Ngoc Pham, Boi Van Luu, Hung Duong Phuoc, Hanh Ngoc Thi Le,
et al
Yasuaki Maeda, Journal of Oleo Science, 67, (5) 617-626; doi: 10.5650/jos.ess 17220 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Luu PD, Truong HT, Luu B Van, Pham L N, Imamura K, Takenaka N, et al. Bioresour Technoll,173C:309–16. doi:10.1016/j.biortech.2014.09.114. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Trần Minh Quỳnh, Hoàng Hoa Mai, Phạm Ngọc Lân Radiation Physics and Chemistry, 83, 105-110 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phạm Ngọc Lân, Lưu Văn Bôi, Trần Thị Bích Hồng, Nguyễn Thị Phương Thu và Lê Minh Ngân, Tạp Chí Hóa Học, T.49 (2ABC), 440-445 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [15] |
New Technology for the production of biodiesel fuel, Yasuaki Maeda, Le Tu Thanh, Kioshi Imamura, Katsutoshi Izutani, Kenji Okitsu, Luu Van Boi, Pham Ngoc Lan, et alGreen Chemistry, 33, 1124-1128 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [16] |
A study on the production of Biodiesel from waste frying oil by co-solvent method” Pham Ngoc Lan, Luu Van Boi, Yasuaki Maeda, Luu Duc Phuong, Nguyen Cong Tuan,J. of Chemistry, Vol. 48 (4A), 551-556 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Luu Duc Phuong, Pham Ngoc Lan, Luu Van Boi ei al Bioresour Technol - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Thi Thuy, Vu Minh Duuc, Pham Ngoc Lan, Nguyen Phu Thanh
Nguyen Phu Thanh Polymer Bulletin, DOI: 10.1080/00405000.2024.2375794 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Kansiri Pakkethati, Prasong Srihanam, Apirada Manphae, Wuttipong Rungseesantivanon, Natcha Prakymoramas, Pham Ngoc Lan, Yodthong Baimark, Polymers, 16(7), 975; https://doi.org/10.3390/polym16070975 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thi Thuy, Pham Ngoc Lan J. Am. Oil Chem. Soc, 1-13, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [22] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [23] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [24] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [25] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [26] |
- Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [27] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [28] |
“Nghiên cứu phản ứng biến tính nhựa polylactic axit”, Tạp Chí Hoá Học, T.47 (2A), 202-206 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [29] |
- Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [30] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [31] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [32] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [33] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [34] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [35] |
A Study on making Polyurethane from Vietnam Rubber Seed oil-based Polyol by Using Water as a Single Blowing Agent, Nguyen Thi Thuy and Pham Ngoc Lan,International Journal Polymer Science, Volume 2021, ID 6638109. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
A study on the production of Biodiesel from waste frying oil by co-solvent method” Pham Ngoc Lan, Luu Van Boi, Yasuaki Maeda, Luu Duc Phuong, Nguyen Cong Tuan,J. of Chemistry, Vol. 48 (4A), 551-556 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Epoxidation of Vietnam rubber seed oil by using peroxophosphatotungstate catalyst complex based on Na2WO4/H3PO4/H2O2 with the presence of phase transfer catalyst, Nguyễn Thị Thủy and Pham Ngoc Lan,Molecular Catalysis, 509, 111645 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Investigation of the Impact of Two Types of Epoxidized Vietnam Rubber Seed Oils on the Properties of Polylactic Acid, Nguyen Thi Thuy and Pham Ngoc Lan,Advances in Polymer Technology (6):1-9. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Investigation on Synthesis of Hydrogelstarting from Vietnamese pineapple leaf waste-derived Carboxymethylcellulose, J. of Analytical Methods in Chemistry, Phan Thi Tuyet Mai, Pham Ngoc Lan, et allVol. 2021, Article ID 6639964, 12 pages. https://doi.org/101155/2021/6639964, - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Production of biodiesel from Vietnamese Jatropha curcas oil by a co-solvent method. Bioresour Technol 2014;173C:309–16. doi:10.1016/j.biortech.2014.09.114. Luu PD, Truong HT, Luu B Van, Pham L N, Imamura K, Takenaka N, et al.Bioresour Technoll,173C:309–16. doi:10.1016/j.biortech.2014.09.114. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Stereocomplexation of low molecular weight poly (lactic acid) and high molecular weight poly(D-lactic acid), radiation crosslinking PLLA/PDLA stereocomplexes and their characterization”, Radiation Physics and Chemistry, 83, 105-110 (2013). Trần Minh Quỳnh, Hoàng Hoa Mai, Phạm Ngọc LânRadiation Physics and Chemistry, 83, 105-110 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Synthesis and characterization of alkyl-methacrylate-maleic anhydride copolymer for use as a biodiesel flow improver. Ngoc Lan Pham*, Van Boi Luu, Thi Tuyet Mai Phan, Thi Son Nguyen,Vietnam Journal of Science and Technology, Vol 63, No 3 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của copolyme trên cơ sở alkyl-(met) acrylat và axit acrylic làm phụ gia giảm nhiệt độ đông đặc cho dầu và mỡ bôi trơn, Phạm Ngọc Lân, Lưu Văn Bôi, Trần Thị Bích Hồng, Nguyễn Thị Phương Thu và Lê Minh Ngân,Tạp Chí Hóa Học, T.49 (2ABC), 440-445 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
A study on synthesis and properties of SAPs based ob carboxyl methyl cellulose, Phan Thi Tuyet Mai, Ho Viet Cuong, Pham Ngoc LanVietnam Journal of Science, Technology, and Engineering, 62(2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Hợp chất copolyme Poly[met(acrylate)-co-maleic anhydrit-co-styren] để làm chất phụ gia giảm nhiệt độ đông đặc cho diesel sinh học và quy trình sản xuất”. Phạm Ngọc LânBằng Độc Quyền Sáng Chế, số 19221, Quyết định số 31260/QĐ-SHTT, ngày 10/5/2018. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
New Bio-epoxy from Sach Inchioil by epoxidation reaction Nguyen ThỊ Thuy, Vu ĐÌnh Tien, Pham Ngoc LanDoi.org/10.1002/aocs.12574 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
New Bio-epoxy from Sacha Inchi oil by epoxidation reaction Nguyen Thi Thuy, Vu Đinh Tien, Pham Ngoc LanDoi.org/10.1002/aocs.12574 (2002) - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [48] |
New Technology for the production of biodiesel fuel, Yasuaki Maeda, Le Tu Thanh, Kioshi Imamura, Katsutoshi Izutani, Kenji Okitsu, Luu Van Boi, Pham Ngoc Lan, et alGreen Chemistry, 33, 1124-1128 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
New Technology for the production of biodiesel fuel, , 33, 1124-1128 (2011). Pham Ngoc Lan et alGreen Chemistry/ - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: 1522-2683 |
| [50] |
Production of Biodiesel from Candlenut Oil Using a Two-step Co-solvent Method and Evaluation of its Gaseous Emissions Lan Ngoc Pham, Boi Van Luu, Hung Duong Phuoc, Hanh Ngoc Thi Le, et al Yasuaki Maeda,Journal of Oleo Science, 67, (5) 617-626; doi: 10.5650/jos.ess 17220 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Production of biodiesel from Vietnamese Jatropha curcas oil by a co-solvent method. 2014;173C:309–16. doi:10.1016/j.biortech.2014.09.114. Luu Duc Phuong, Pham Ngoc Lan, Luu Van Boi ei alBioresour Technol - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Stereocomplexation of low molecular weight poly(L-lactic acid) and high molecular weight poly(D-lactic acid), radiation crosslinking PLLA/PDLA stereocomplexes and their characterization Pham Ngoc LanRadiation Physics and Chemistry, 2013, Volume 83, p. 105-110, ELSEVIER - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: 0021-8995 |
| [53] |
Synthesis of high Hydroxyl value-polyol from rubber seed oil by using Na2WO4/H3PO4/H2O2-based catalyst complex formed. Nguyen Thi Thuy, Pham Ngoc LanJ. Am.Oil Chem. Soc. 2023, pp.1-13 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [54] |
The current and persective of Biodiesel Development in Vietnam”, International Workshop: “The establishment of Clean Technology for the Production of Biodiesel Fuel from Waste Fish Oil and others”., July 20th and 21st 2011, Organization for Industry, University and Government, Osaka Prefecture University, Japan, pp. 1-6. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [55] |
“A study on production of Biodiesel from waste frying oil by co-solvent method” J. of Chemistry, Vol. 48 (4A), 551-556 (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [56] |
“Amphiphilic polyurethanes with a novel PEG-containing chain extender. Part I: Synthesis and Characterization”, Tạp chí Khoa Học, T.23, số 1, 19-25 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [57] |
“Biodiesel Production from high free fatty Acid (FFA) Rubber seed Oil via two – step process”, International Workshop: “The establishment of Clean Technology for the Production of Biodiesel Fuel from Waste Fish Oil and others”., July 20th and 21st 2011, Organization for Industry, University and Government, Osaka Prefecture University, Japan, pp. 27-35. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
“Fabrication of an antibacterial Non-Woven Mat of Poly(lactic acid)/Chitosan blend by electrospinning”, Macromolecular Research, Vol. 20, No.1, pp.51-58 (2012) (www.springer.com/13233). Pham Ngoc LanMacromolecular Research/Springer Link/ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1598-5032 |
| [59] |
“Nghiên cứu chế tạo vật liệu tự phân huỷ trên cơ sở polylactic axit và tinh bột sắn Việt Nam” Tạp chí Hoá Học, T45, số 5A, 142-148 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [60] |
“Nghiên cứu phản ứng biến tính nhựa polylactic axit”, Tạp Chí Hoá Học, T.47 (2A), 202-206 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [61] |
“Nghiên cứu phản ứng tổng hợp polylactic axit và đặc tính của sản phẩm”, Tạp Chí Hoá Học, T47 (2A), 207-213 (2009). - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [62] |
“Nghiên cứu quy trình công nghệ cho phản ứng ghép dị thể maleic anhydrit lên polyetylen” Tạp chí Hoá Học, T45, số 5A, 149-154 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [63] |
“Outcomes of NEDO’s Project and successive Plan of New Project”, International Workshop: “The establishment of Clean Technology for the Production of Biodiesel Fuel from Waste Fish Oil and others”., July 20th and 21st 2011, Organization for Industry, University and Government, Osaka Prefecture University, Japan, pp. 7-10. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [64] |
“Photodegradable films based on polyethylene-cassava starch blend using benzophenone/antraquinone or Fe(II) compound as photosensitive agents”, Tạp chí Hoá Học, T.45, số 3, 392-396 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [65] |
“The establishment of Clean Technology for the Production of Biodiesel Fuel from Waste Fish Oil and others”., July 20th and 21st 2011, Organization for Industry, University and Government, Osaka Prefecture University, Japan, pp. 11-18. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [66] |
“The establishment of Clean Technology for the Production of Biodiesel Fuel from Waste Fish Oil and others”., July 20th and 21st 2011, Organization for Industry, University and Government, Osaka Prefecture University, Japan, pp.36-42. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [67] |
“Thử nghiệm gia tốc khả năng phân huỷ quang của màng polyetylen trên cơ sở blend polyetylen-tinh bột sắn, sử dụng Benzophenone/Antraquinone hoặc hợp chất Fe(II) làm chất nhạy quang” Tạp chí Hoá Học, T45, số 5A, 155-159 (2007). - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [68] |
“Tổng hợp và nghiên cứu tính chất của copolyme trên cơ sở alkyl-(met)acrylat và axit acrylic làm phụ gia giảm nhiệt độ đông đặc cho dầu và mỡ bôi trơn”, Tạp Chí Hóa Học, T.49 (2ABC), 440-445 (2011). - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Khoa học Tự Nhiên, ĐHQGHN Thời gian thực hiện: 01/10/2010 - 01/10/2012; vai trò: Chủ đề tài |
| [2] |
Nghiên cứu cơ chế phân hủy quang học của màng polymer trên cơ sở blend của PE-Tinh bột sắn Viet Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công NghệThời gian thực hiện: 01/04/2025 - 01/04/2026; vai trò: Chủ đề tài |
| [3] |
Nghiên cứu cơ chế phân hủy sinh học màng polymer blend PE- tinh bột sắn Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Và Công NghệThời gian thực hiện: 19/04/2022 - 19/04/2003; vai trò: Chủ đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA và JST Nhật Bản Thời gian thực hiện: 10/2011 - 10/2015; vai trò: Giám đốc điều hành |
| [5] |
Nghiên cứu công nghệ mới thân thiện môi trường sản xuất biodiesel từ dầu rán phế thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NEDO Nhật BảnThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ trì nghiên cứu |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2011 - 06/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Giải pháp đa lợi ích nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu ở Việt Nam và một số nước Đông Nam Á bằng dự án phát triển năng lượng sinh khối. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA và JST Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2011 - 10/2015; vai trò: Giám đốc điều hành |
| [8] |
Nghiên cứu công nghệ chế tạo polyme làm phụ gia giảm nhiệt độ đông đặc của dầu và mỡ bôi trơn phục vụ xuất khẩu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 06/2011 - 06/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Nghiên cứu công nghệ mới thân thiện môi trường sản xuất biodiesel từ dầu rán phế thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NEDO Nhật BảnThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Chủ trì nghiên cứu |
| [10] |
Nghiên cứu chế tạo phụ gia giảm nhiệt độ đông đặc cho biodiesel trên cơ sở các dẫn xuất copolymer alkyl acrylat Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Khoa học Tự Nhiên, ĐHQGHNThời gian thực hiện: 01/10/2010 - 01/10/2012; vai trò: Chủ đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu cơ chế phân hủy quang học của màng polymer trên cơ sở blend của PE-Tinh bột sắn Viet Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công NghệThời gian thực hiện: 01/04/2025 - 01/04/2026; vai trò: Chủ đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu cơ chế phân hủy sinh học màng polymer blend PE- tinh bột sắn Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa Học Và Công NghệThời gian thực hiện: 19/04/2022 - 19/04/2003; vai trò: Chủ đề tài |
