Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.38570
TS Hồ Lệ Thi
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Cần Thơ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hồ Lệ Thi, Nguyễn Hoàng Thiên Phúc, Nguyễn Huỳnh khả Hân, Nguyễn Gia Huy, Lăng Trần Hồng Ngọc, Lê Thị Ngọc Xuân Tạp chí KHCN Nông nghiệp và Môi trường - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Cong Vinh Kieu, and Le Thi Ho CTU Journal of Innovation and Sustainable Development - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ho Le Thi*, Nguyen Thi Thuy Trang & Nguyen The Cuong Vietnam Journal of Agricultural Sciences - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hồ Lệ Thi*, Võ Phước Thiện, Nguyễn Gia Huy Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp, Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Hồ Lệ Thi, Trần Thị Anh Thư, Nguyễn Gia Huy, Nguyễn Thế Cường Tạp chí Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Trịnh Gia Hân, Nguyễn Lê Đông Phương, Nguyễn Gia Huy,
Huỳnh Thị Nhã Văn, Phạm Kim Sơn*, Hồ Lệ Thi Tạp chí Bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thi, H. L*., Trang, N. T. T., Huy, N. G., Ngan, N. T., & Cuong, N. T. Journal of Environmental Science and Health - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Thi, H. L., Trang, N. T. T., Men, T. T., & Khang, D. T. Allelopathy Journal - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thi H. L., Toan N. M., Truong L. N., Huy. N. G., & Chac T. V. Biodiversity - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Allelopathic Effects of Essential Oils from Zingiberaceae Species on Weed Growth Thi H. L., Bao P. D. L., Hoang, T. V., Dao, X. T. T., & Ngan N. T.Tropical Journal of Natural Product Research - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Inhibitory effects of N-trans-cinnamoyltyramine on growth of invasive weeds and weedy rice Vang, L. V., Nguyen, A. V., Luu, D. T., Fritschi, F. B., Nguyen, C. T., & Thi, H. LPlant Environment Interactions - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Thi Thuy Trang, Nguyen The Cuong Plant-Environment Interactions, 5, e70009 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Cong Vinh Kieu, Ho Le Thi Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Thùy Trang, Triệu Xuân Thương, Hồ Lệ Thi Tạp chí khoa học và công nghệ nông nghiệp Việt Nam. 01 (152), 77-84 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hồ Lệ Thi, Triệu Xuân Thương, Nguyễn Duy Khánh Bảo vệ thực vật, 2, 22-30 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hồ Lệ Thi, Phùng Đặng Linh Bảo Bảo vệ thực vật, số 4, 70-76 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Chi DT, Thi HL, Vang LV, Thy TT, Yamamoto M, Ando T J Pestic Sci. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Duong Van Chin, Hoang Viet, Ho Le Thi, Do Thi Kieu An, Tran Vu Phen, Nguyen Xuan Hoa, Ha Thi Thanh Binh, Vu Duy Hoang, Nguyen Vinh Truong, Nguyen Van Liem Hanoi Agriculture Publishing House. 445 pages - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phuc H. Vo, Danh Vu, Susan Nagel, Thi Ho, Christopher Kassotis, Chung-Ho Lin Ozark-Prairie Society of Environmental Toxicology and Chemistry (OP-SETAC) at the USGS Columbia, Missouri. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Exposure to Volatile Organic Compounds and Young Children’s Cognitive and Social Devel-opment Carlo, G., Davis, A., Gulseven, Z., Palermo, F., Lin, C-H., Nagel, S., Vu, D., Phuc H. Vo, Ho L. Thi, & McElroy, J.(March 21-23, 2019). Exposure to Volatile Organic Compounds and Young Children’s Cogni-tive and Social Development. Poster presented at the Society for Research on Child Develop-ment Conference (SRCD), Baltimore, Maryland. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Ho Le Thi 8th International Weed Science Congress on 4th-9th December 2022 at the Marriott Marquis Queen's Park Bangkok, Thailand. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Mô tả đặc tính hình thái và sinh học của một số dòng lúa cỏ phổ biến vùng Đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Thế Cường, Đồng Thanh Liêm, Viên Phúc Đạt, Nguyễn Văn Tuấn Anh, & Hồ Lệ ThiTạp Chí Khoa học Và Công nghệ Việt Nam, 65(2) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nghiên cứu đặc điểm hình thái và đặc điểm sinh học của một số dòng lúa cỏ ở Đồng bằng sông Cửu Long Nguyễn Thế Cường, Đồng Thanh Liêm, Nguyễn Thị Thoan, Lê Hoàng Ninh, Nguyễn Văn Tuấn Anh, Viên Phúc Đạt, Hồ Lệ ThiTạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. 18: 10-17. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen, Trang H.D., Danh C. Vu, Sophie Alvarez, Khoa D. Nguyen, Thuong L.T. Nguyen, Nguyen N. Tuan, Nguyen T. Minh-Nguyet, Le N. Tam, Thi L. Ho, and Xuyen T. Vo Horticulturae 8, no. 6: 521 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Ho Le Thi 3rd JAPAN-ASEAN online Seminar 2022 on 28th January 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phan Khanh Linh, Nguyen Le Van, Phong Ngoc Hai Trieu and Ho Le Thi Vietnam Science and Technology Journal - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
May the Vietnam response have reduced daily new cases of COVID-19 in the country Danh C. Vu, Trang H.D. Nguyen, & Thi L. HoDisaster Medicine and Public Health Preparedness - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trinh, Nguyen T.N., Nguyen N. Tuan, Tran D. Thang, Ping-Chung Kuo, Nguyen B. Thanh, Le N. Tam, Le H. Tuoi, Trang H.D. Nguyen, Danh C. Vu, Thi L. Ho, Le N. Anh, and Ngu-yen T.T. Thuy Foods - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thi L. Ho, Van L. Nguyen, Linh K. Phan, Cuong T. Nguyen, Trang H. D. Nguyen, Vang L. Van, Smeda J. Reid Annals of Applied Biology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyen Thi Thuy Trang, Nguyen Thi Cam Tu, Le Van Vang and Ho Le Thi Journal Science and Technology of Can Tho University - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ngô Chí Nam, & Phan Khánh Linh, Hồ Lệ Thi Tạp Chí Khoa học Và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ho, Thi L.; Nguyen, Cuong T.; Vu, Danh C.; Nguyen, Tu T.C.; Nguyen, Vinh Q.; Smeda, Reid J Agronomy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Health risk assessment of volatile organic compounds at daycare facilities Mohamed Bayati Danh C. Vu Phuc H. Vo Elizabeth Rogers Jihyun Park Thi L. Ho Alex-andra N. Davis Zehra Gulseven Gustavo Carlo Francisco Palermo Jane A. McElroy Susan C. Nagel Chung‐Ho LinInternational Journal of Indoor Environment and Health (Indoor Air) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
An overview of phytochemicals and potential health-promoting properties of black walnut Danh C. Vu, Trang H. D. Nguyen and Thi L. HoRoyal Society of Chemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ho Le Thi, Nguyen Thi Cam Tu, Danh Cong Vu, Nguyen Y Nhu, Nguyen Thi Thuy Trang, Phong Ngoc Hai Trieu, Nguyen The Cuong, Lin Chung-Ho, Zhentian Lei, Lloyd W. Sumner, Le Van Vang Metabolites - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Mohamed Bayati, Thi L. Ho, Danh C. Vu, Fengzhen Wang, Elizabeth Rogers, Craig Cu-vellier, Steve Huebotter, Enos C. Inniss, Ranjith Udawatta, Shibu Jose, Chung-Ho Lin. International Journal of Hygiene and Environmental Health - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Thi Le Ho, Felix B. Fritschi, Chung-Ho Lin, Reid J. Smeda, Shengjun Liu. University of Missouri, Columbia, Missouri, 65211 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Thi Le Ho, Van Banh Le, Felix B. Fritschi, Chung-Ho Lin, Reid J. Smeda University of Missouri, Columbia, Missouri, 65211 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Virender Kumar, Jhoana Opeña, Katherine Valencia, Ho Le Thi, Nguyen Hong Son, Dindo King Donayre, Joel Janiya and David E. Johnson Asian-Pacific Weed Science Society The Weed Science Society of Japan Indian Society of Weed Science - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Hisashi KATO-NOGUCHI and Ho Le Thi Nova Science Publishers. Pp. 111-124. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Duong Van Chin and Ho Le Thi. Hanoi Agriculture Publishing House. 414 pages: 283-292. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Leaders in Innovation (LIF) Program Award 2017 Ho Le ThiMinistry of Science and Technology of Vietnam accompanied by the Royal Academy of Engineering, UK - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Kỷ niệm chương vì Sự Nghiệp Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn của Bộ NN và PTNT Việt Nam. Ho Le ThiBộ Nông nghiệp và PTNT Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Học bổng sau tiến sĩ của quĩ Giáo dục Việt Nam (VEF) tại Khoa Nông nghiệp, trường Đại Học Missouri. Ho Le ThiQuĩ Giáo dục Việt Nam (VEF) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Ho Le Thi, Tran Anh Nguyet, Tran Thi Anh Thu, Nguyen Le Van, Phong Ngoc Hai Trieu Hội thảo quốc tế về “Quản lý cỏ dại kháng thuốc trên đồng ruộng trong sản xuất nông nghịệp bền vững khu vực Đông Nam Á”. 10-19/04/2019. Đà Nẵng, Việt Nam. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyễn Lê Vân, Phan Khánh Linh, Phòng Ngọc Hải Triều, Nguyễn Thế Cường, Lê Văn Vàng, Hồ Lệ Thi Tạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Số 9(106)/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Thị Cẩm Tú, Nguyễn Thị Thùy Trang, Lê Văn Vàng, Hồ Lệ Thi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Đang in) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Phân lập và định danh chất đối kháng cỏ dại (allelochemical) từ cây dưa leo. Hồ Lệ Thi, Hisashi Kato-NoguchiTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Số 3(88)/2018 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ho Le Thi, Felix B. Fritschi, Reid Smeda, and Chung-Ho Lin. The American Annual Conference of Plant Biologist. August 4-10, 2011. Minneapolis, Minesota, USA - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Exploration of two promising allelochemicals in rice. Missouri Life Science Week. Ho Le Thi, Chung-Ho Lin, Reid J. Smeda and Felix B. Fritschi.Missouri Life Science Week. April 15-20. 2013. Columbia, Missouri, United State. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Assessment of Allelopathic Potential in Rice - Exploration of Two Promising Allelochemicals. Thi Le Ho, Felix B. Fritschi and Chung-Ho Lin.ASA, CSSA, SSSA International Annual Meetings. Nov 3-6. 2013. Tampa, Florida, United State. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Chung-Ho Lin, Gustavo Carlo, Danh Vu, Alexandra Davis, Phuc Vo, Thi Ho, Jane McElroy, Francisco Palermo, and Susan Nagel 2015 NIEHS/EPA Children's Centers Annual Meeting. Oct 29-30. 2015. Washington, DC. United State. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Ho Le Thi In the proceeding of “The Second National Conference on Crop Sciences”. August 11-12, 2016. Can Tho, Vietnam. Pps 1151-1156. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Thi L. Ho, Danh C. Vu, Fengzhen Wang, Craig Cuvellier, Steve Huebotter, Enos C. Inniss, Ranjith Udawatta, Shibu Jose, Chung-ho Lin The Ozark-Prairie Regional Chapter of the Society of Environmental Toxicology and Chemis-try (OPSETAC) 2017 annual meeting. The theme is “Disseminating Our Results: The Im-portance of Scientific Communication with the Public”. May 15, 2017. U.S. Geological Sur-vey, Columbia Environmental Research Center Facility. MO. USA. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
A Plant Growth Inhibitor N-trans-cinnamoyltyramine in Rice and Its Synthesis. Thi Ho, Chung-Ho Lin, Felix Fritschi8th World Congress on Allelopathy: Allelopathy for Suistanable Ecosystem. July 24-28, 2017 in Marseille, Provence, France - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Synthesis and Biological Activity of an Allelopathic Phenylethylamine from Rice. Ho Le ThiThe 2nd Korea-Vietnam Joint Symposium on Biotechnology. May 9~12, 2018. BNIT Audito-rium, GNU. Korea - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Bayati, M.;Ho, T.;Vu, D.;Wang, F.; Huebotter, S.; Inniss, E.; Udawatta, R.; Jose, S.; Lin, C. H.; Cuvellier, C. American Geophysical Union, Fall Meeting 2018. SOCIETY OF ENVIRONMENTAL TOXICOLOGY AND CHEMISTRY (SETAC). USA. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Ho Le Thi, Nguyen Thi Cam Tu, Vu Cong Danh, Nguyen Y Nhu, Nguyen Le Van, Phong Ngoc Hai Trieu, Nguyen The Cuong, Lin Chung-Ho and Le Van Vang The 27th Asian-Pacific Weed Science Society Conference. Malaysia. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Danh C.Vu, Thi L.Ho, Phuc H.Vo, Mohamed Bayati, Alexandra N.Davis, Zehra Gulseven, Gustavo Carlo, Francisco Palermo, Jane A.McElroy, Susan C.Nagel and Chung-HoLin Atmospheric Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Exposure to environmental toxicants and young children's cognitive and social development. Davis AN, Carlo G, Gulseven Z, Palermo F, Lin CH, Nagel SC, Vu DC, Vo PH, Ho L Thi, McElroy JARev Environ Health - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Danh Cong Vu, Thi Le Ho, Phuc Vo, Gustavo Carlo, Jane A. McElroy, Alexandra N. Davis, Susan C. Nagel, Chung-Ho Lin Anal. Methods, Advance Article in Royal Academy of Chemistry - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
AbuaIkem, Chung-HoLin, Bob Broz, Monty Kerley, Ho Le Thi Journal of Heliyon - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Ho Le Thi, Haiying Zhou, Chung-Ho Lin, Shengjun Liu, Mikhail Berezin, Reid J. Smeda,and Felix B. Fritschi Journal of Plant Interactions - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Posdoctoral Fellowship, 2012-2013 by American Association of University Woman (AAUW) Ho Le ThiAmerican Association of University Woman (AAUW), USA - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Ho Le Thi Agriculture, Forestry and Fisheries Research Council (AFFRC), the Ministry of Agriculture, Forestry and Fisheries (MAFF), Japan, and the Japan International Research Center for Agricultural Sciences (JIRCAS). Akihabara Convention Hall, Tokyo, Japan. 11/ 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Ho Le Thi, Pham Thi Phuong Lan, Duong Van Chin And Hisashi Kato-Noguchi Weed Biology and Management - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Allelopathy and the allelopathic activity of a phenylpropanol from cucumber plants (ISSN: 1573-5087) Ho Le Thi, Teruya Toshiaki, Suenaga Kiyotake, Duong Van Chin and Hisashi Kato-NoguchiPlant Growth Regulation - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Assessment of the Allelopathic Potential of Cucumber Plants (ISSN: 2185-1018) Ho Le Thi and Hisashi KATO-NOGUCHIEnvironment Control in Biology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Two potent allelopathic substances in cucumber plants (ISSN: 0304-4238) Hisashi Kato-Noguchi, Ho Le Thi, Toshiaki Teruya, Kiyotake SuenagaScientia Horticulturae - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [70] |
A potent allelopathic substance in cucumber plants and allelopathy of cucumber (ISSN: 1861-1664) Hisashi Kato-Noguchi, Ho Le Thi, Hiroaki Sasaki and Suenaga KiyotakeActa Physiologiae Plantarum - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Isolation and purification of growth-inhibitors from Vietnamese rice cultivars Ho Le Thi, Chung-Ho Lin, Reid J. Smeda and Felix B. FritschiWeed Biology and Management - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Isolation and identification of an allelopathic phenylethylamine in rice (ISSN: 0031-9422) Ho Le Thi. Chung-Ho Lin, Nathan D. Leigh, Wei G. Wycoff, Reid J. Smeda and Felix BPhytochemistry - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Phân tích phẩm chất lúa và kiểu gen bằng chỉ thị phân tử của các giống lúa và tổ hợp lai. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Cần Thơ Thời gian thực hiện: 06/2023 - 05/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Đánh giá khả năng thích nghi của giống lúa OM tại vùng xâm nhập mặn của tỉnh Trà Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban điều phối dự án ADM tỉnh Trà VinhThời gian thực hiện: 30/01/2016 - 30/12/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Nghiên cứu nguy cơ dịch hại và biện pháp kiểm soát lúa cỏ (Oryza spp.) ở đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FAO-Vietnam Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Chuyên gia bán thời gian |
| [7] |
Xây dựng cơ sở hạ tầng đơn giản cho việc hợp tác để tiếp cận dữ liệu tiên tiến (SCICADA). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Giáo dục Việt Nam, Đại học Virginia và Đại học Thủy LợiThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm nhánh Sinh thái học |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 12/2015 - 12/2017; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp Mỹ Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu định danh và phân loại chất đối kháng trong giống lúa OM 5930 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội Liên hiệp các Trường Đại học MỹThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ |
| [12] |
Thăm dò và phân loại các chất kháng sinh trong trấm tích đáy sông Mississippi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp MỹThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Tham gia |
| [13] |
Nghiên cứu tính đối kháng thực vật trong cây lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Giáo dục Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ |
| [14] |
Nghiên cứu và tuyển chọn giống gấc (Momordica cochinchinensis) cao sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Cần ThơThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [15] |
Nghiên cứu tính đối kháng thực vật trong cây dưa leo, định danh và phân loại chất đối kháng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Education, Culture, Sports, Science and Technology (MEXT) (Japan)Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Nghiên cứu sinh tiến sĩ |
| [16] |
Nghiên cứu phòng trừ sinh học cỏ dại bằng nấm diệt cỏ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung Tâm Nông Nghiệp Quốc Tế của ÚcThời gian thực hiện: 1997 - 2005; vai trò: Tham gia |
| [17] |
Nắm vững công nghệ nhân giống lúa và sản xuất hạt giống mới có đặc điểm nổi bật và giá trị kinh tế cao, góp phần cho việc tự túc tài chính của Viện lúa Đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 12/2015 - 12/2017; vai trò: Tham gia |
| [18] |
Nghiên cứu nguy cơ dịch hại và biện pháp kiểm soát lúa cỏ (Oryza spp.) ở đồng bằng sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [19] |
Nghiên cứu triển vọng đối kháng thực vật trong các giống lúa OM - Phân lập và định danh các chất đối kháng thực vật trong 8 giống lúa trồng phổ biến ở ĐBSCL Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted)Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu khả năng ức chế cỏ dại trong ruộng lúa của dịch trích Sao nhái (Cosmos spp.), định lượng hàm lượng tổng của các nhóm chất ức chế quan trọng để sản xuất thuốc diệt cỏ sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục đào tạoThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Nghiên cứu phòng trừ sinh học cỏ dại bằng nấm diệt cỏ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung Tâm Nông Nghiệp Quốc Tế của ÚcThời gian thực hiện: 1997 - 2005; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Nghiên cứu tính đối kháng cỏ dại và đánh giá hiệu quả phòng trừ cỏ của một số loài cây Sao nhái (Cosmos spp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Cần ThơThời gian thực hiện: 06/2023 - 05/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu tính đối kháng thực vật trong cây dưa leo, định danh và phân loại chất đối kháng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ministry of Education, Culture, Sports, Science and Technology (MEXT) (Japan)Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Nghiên cứu sinh tiến sĩ |
| [24] |
Nghiên cứu tính đối kháng thực vật trong cây lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Giáo dục Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ |
| [25] |
Nghiên cứu và tuyển chọn giống gấc (Momordica cochinchinensis) cao sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa Học và Công Nghệ Cần ThơThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [26] |
Nghiên cứu định danh và phân loại chất đối kháng trong giống lúa OM 5930 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hội Liên hiệp các Trường Đại học MỹThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ |
| [27] |
Phân tích phẩm chất lúa và kiểu gen bằng chỉ thị phân tử của các giống lúa và tổ hợp lai. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [28] |
Tăng cường khả năng thích ứng với BĐKH và phát triển lúa gạo các bon thấp theo chuỗi giá trị tại ĐBSCL, Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: FAO-VietnamThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Chuyên gia bán thời gian |
| [29] |
Thăm dò và phân loại các chất kháng sinh trong trấm tích đáy sông Mississippi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp MỹThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Tham gia |
| [30] |
Xây dựng cơ sở hạ tầng đơn giản cho việc hợp tác để tiếp cận dữ liệu tiên tiến (SCICADA). Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Giáo dục Việt Nam, Đại học Virginia và Đại học Thủy LợiThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm nhánh Sinh thái học |
| [31] |
Đánh giá khả năng thích nghi của giống lúa OM tại vùng xâm nhập mặn của tỉnh Trà Vinh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ban điều phối dự án ADM tỉnh Trà VinhThời gian thực hiện: 30/01/2016 - 30/12/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [32] |
Định tính và định lượng dư lượng thuốc kháng sinh, thuốc bảo vệ thực vật trong mộc số sản phẩm nông nghiệp tại bang Missouri Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp MỹThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Tham gia |
