Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.37883
PGS. TS Nguyen Quang Huy
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản 1
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Quang Huy; Nguyễn Đăng Tùng; Ngụy Khắc Đức; Nguyễn Văn Mạnh; Nguyễn Văn Sinh; Ngô Hoàng Linh Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Trần Thị Kim Ngân; Tạ Thị Bình; Nguyễn Đình Vinh; Trần Đức Lương; Nguyễn Quang Huy Tạp chí khoa học - công nghệ thủy sản - Đại học Nha Trang - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 2252 |
| [3] |
Trần Thị Kim Ngân; Tạ Thị Bình; Nguyễn Đình Vinh; Trần Đức Lương; Nguyễn Quang Huy Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [4] |
Nguyễn Quang Huy 3rd International Symposium on marine Ecosystems (MECOS3). India - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Ứng dụng công nghệ cao trong nuôi trồng thủy sản Nguyễn Quang HuyHội thảo quốc tế tại Đại học Vinh. Chủ đề "Nông nghiệp và tài nguyên trong xu hướng chuyển đổi số". - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Thử nghiệm canh Tác rươi - lúa theo hướng hữu cơ có bổ sung giống rươi nhân tạo ở huyện Hưng Nguyên Nguyễn Quang Huy, Phạm Xuân TrungĐặc san khoa học Công nghệ Nghệ An. Số 2: 7-11. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bảo tồn và phát triển nguồn gen từ các cây, con đặc sản, cây dược liệu trên địa bàn tỉnh Nghệ An Nguyễn Quang HuyĐặc san Khoa học và Công nghệ Nghệ An. 1: 8-14 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ứng dụng chế phẩm Neo-Polymic.NA trong xử lý môi trường nuôi thủy sản ở Nghệ An Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Văn Khả, Phạm Xuân Trung, Ngô Hoàng LinhĐặc san Khoa học và Công nghệ Nghệ An. Số 8: 8-13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Hải Sơn, Võ Văn Bình Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Số 20: 162-166 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyễn Quang Huy, Vũ Văn Sáng, Vũ Văn In Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Số 19, 145-150 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Giáo trình Kỹ thuật sản xuất giống và nôi cá biển Phạm Mỹ Dung, Nguyễn Quang Huy (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh, Trương Thị Thành VinhĐại học Vinh - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Khoa học Công nghệ trong phát triển nuôi trồng Thủy sản Phan Thị Vân (chủ biên), Nguyễn Quang Huy, Trần Thế MưuNhà xuất bản Nông nghiệp. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Đình Vinh, Tạ Thị Bình, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Chuyên đề Nông nghiệp và tài nguyên trong xu thế chuyển đổi số, 114-119. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu sử dụng chế phẩm Neo-Polymic.NA xử lý môi trường nước nuôi tôm chân trắng. Nguyễn Quang Huy, Ngô Thị Oanh, Nguyễn Thị Linh, Ngụy Khắc Đức, Nguyễn Văn KhảĐặc san Khoa học và Công nghệ. Sở KH&CN Nghệ An. số 12/2021, 1-6. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Quang Huy, Vũ Văn Sáng, Vũ Văn In Tạp chí Khoa học-Công nghệ Thủy sản. Đại học Nha Trang. 2: 33-39 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Chu Chí Thiêt, Ivar Lund, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. 9: 103-109 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Chu Chí Thiết, Ivar Lund, Nguyễn Quang Huy Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Số 3+4, trang 196-202. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Quang Huy Trường Đại Học Cần Thơ. 49B 100-108 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Pham, Q.H., Phung, T.T., Steenfeldt, S.J, Nguyen, Q.H Aquaculture Asia, Vol.19, No.2, p 10-17. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Q.H., Reinertsen H., Tran M.T., Kjørsvik E European Aquaculture Society, Special Publication No.38, Oostende, Belgium, pp 295-296. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen, Q.H., Sveier, H., Bui, V.H., Le, A.T., Nhu, V.C., Tran, M.T., Svennevig, N. Asian Fishery Society, Manila, Philippines, and Zhejang University, Hangzhou, China, pp 42-47. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Vo V.B., Siddik M.A.B., Chaklader M.D, Fotedar R., Nahar A., Foysal J., Bui P.D., Nguyen H.Q PloS One. 15 (4). doi: 10.1371/journal.pone.0232278. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Vo V.B., Siddik A.B., Fotedar R., Chaklader M.D., Hanif M. A., Foysal J., Nguyen H.Q Aquaculture, 529, 735-741 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Lazado CC, Pedersen PB, Nguyen HQ, Lund I Comparative Biochemistry and Physiology, Part A 212, 107-116. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Quang Huy, Chu Chí Thiết, Nguyễn Thị Lệ Thủy, Lund Ivar Journal of World Aquaculture. DOI:10.1111/jwas.12433. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Võ Văn Bình, Bùi Văn Điền, Foster Ravi, Nguyễn Quang Huy Aquaculture 444: 62-69. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Lazado CC, Lund Ivar, Pedersen PB, Nguyễn Quang Huy Fish & Shellfish Immunology 47: 902-912. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Evaluation of egg quality in broodstock cobia Rachycentron canadum Nguyễn Quang Huy, Reinertsen Helge, Rustad Turid, Trần Mai Thiên, Kjørsvik ElinAquaculture Research, 43 (3), p 371-385. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Quang Huy, Reinertsen Helge, Wold Per Avid, Trần Mai Thiên, Kjørsvik Eline Aquaculture International, 19(1), p 63-78. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Cobia Rachycentron canadum aquaculture in Vietnam: Recent developments and prospects. Như Văn Cẩn, Nguyễn Quang Huy, Lê Thanh Lựu , Trần Mai Thiên, Sorgeloos Partick, Dierchens K., Reinertsen Helge, Kjørsvik Eline, Svennevig NielsAquaculture, 315(1-2), p 20-25 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Quang Huy, Trần Mai Thiên, Reinertsen Helge and Kjørsvik Elin Journal of the World Aquaculture Society 41 (5), 689-699 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Tỉnh Nghệ An Thời gian thực hiện: 01/05/2021 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Ứng dụng tiến bộ KHCN xây dựng mô hình sản xuất rươi-lúa theo hướng hữu cơ tại huyện Hưng Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học và công nghệ Nghệ AnThời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học và công nghệ Nghệ An Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [4] |
Nhiệm vụ bảo tồn lưu giữ nguồn gen và giống thủy sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ODA từ Chính phủ Hoa Kỳ Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Giám đốc dự án |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ Đan Mạch Thời gian thực hiện: 2012 - 2017; vai trò: Giám đốc dự án |
| [8] |
Xây dựng mô hình nuôi cá lăng vàng (Mystus nemurus) trong lồng trên hồ chứa miền núi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
