Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.553608
TS Dao Duy Tung
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Thú y - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Cấn Xuân Minh, Phạm Thị Huê, Bùi Ngọc Anh, Phạm Thị Nga, Nguyễn Thanh Hòa, Ngô Thị Minh Quyền, Hoàng Thị Thủy, Nguyễn Hoàng Giang, Hoàng Việt Hưng, Đào Duy Tùng, Bùi Nghĩa Vượng Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lê Thành Duy, Đào Duy Tùng, Bùi Ngọc Anh, Phạm Thị Huê, Ngô Thị Minh Quyền, Kiều Anh Minh, Hoàng Đức Trung, Vũ Thị Thanh, Trần Hoàng Long, Nguyễn Quang Huy, Hoàng Thị Thủy, Đặng Văn Minh, Hoàng Việt Hưng, Nguyễn Mạnh Hiền, Bùi Nghĩa Vượng Tạp chí Khoa học kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Kết quả chẩn đoán bệnh cúm gia cầm trên đàn ngan Bùi Ngọc Anh; Đào Duy Tùng; Bùi Nghĩa Vượng; Nguyễn Thế Vinh; Đào Thanh Vân; Nguyễn Thị Bơ; Nguyễn Tiến DũngKhoa học Kỹ thuật Thú y - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4751 |
| [4] |
Coronaviruses Among Swine Workers in Northern Vietnam 2. Pulscher, L. A., Dao, D. T., Cody, S. G., DelPrincipe, V., & Gray, G. CInfluenza and Other Respiratory Viruses, 18(4), e13293. https://doi.org/10.1111/irv.13293 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen-Tien T, Bui AN, Ling J, Tran-Hai S, Pham-Thanh L, Bui VN, Dao TD, Hoang TT, Vu LT, Tran PV, Vu DT, Lundkvist Å, Nguyen-Viet H, Magnusson U, Lindahl JF Viruses. 2021 Nov 16;13(11):2291. doi: 10.3390/v13112291. PMID: 34835097; PMCID: PMC8621768 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Oh SI, Lee HS, Bui VN, Dao DT, Bui NA, Le TD, Kieu MA, Nguyen QH, Tran LH, So KM, Yi SW, Kim E, Hur TY Vet Sci. 2021 Oct 9;8(10):223. doi: 10.3390/vetsci8100223. PMID: 34679053; PMCID: PMC8541399. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thi DL, Vu SN, Lo CW, Dao TD, Bui VN, Ogawa H, Imai K, Sugiura K, Aida Y, Haga T HLA. 2021 Dec 1. doi: 10.1111/tan.14503. Epub ahead of print. PMID: 34854239 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Age-dependent immune response in pigs against foot-and-mouth disease virus in vitro Roh JH, Bui NA, Lee HS, Bui VN, Dao DT, Vu TT, Hoang TT, So KM, Yi SW, Kim E, Hur TY, Oh SIJ Anim Sci Technol. 2021 Nov;63(6):1376-1385. doi: 10.5187/jast.2021.e103. Epub 2021 Nov 30. PMID: 34957451; PMCID: PMC8672249 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Oh SI, Bui NA, Bui VN, Dao DT, Cho A, Lee HG, Jung YH, Do YJ, Kim E, Bok EY, Hur TY, Lee HS Porcine Health Manag. 2023 Jun 29;9(1):30. doi: 10.1186/s40813-023-00330-0. PMID: 37386526; PMCID: PMC10311738. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
SARS-CoV-2 Infection in a Hippopotamus, Hanoi, Vietnam Bui V, Dao T, Tran L, Vu T, Nguyen T, Nguyen G, et alEmerg Infect Dis. 2023;29(3):658-661. https://doi.org/10.3201/eid2903.22091 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Duck circovirus in northern Vietnam: genetic characterization and epidemiological analysis Tran GTH, Mai NT, Bui VN, Dao TD, Trinh DQ, Vu TTT, Le VP, Van Dong HArch Virol. 2022 Sep;167(9):1871-1877. doi: 10.1007/s00705-022-05501-y. Epub 2022 Jun 18. PMID: 35716264 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Dao, T. D., Tran, L. H., Nguyen, H. D., Hoang, T. T., Nguyen, G. H., Tran, K. V. D., Nguyen, H. X., Van Dong, H., Bui, A. N., & Bui, V. N Transboundary and Emerging Diseases, 00, 1– 5. https://doi.org/10.1111/tbed.14583 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Lee HS, Dao TD, Huyen LTT, Bui VN, Bui AN, Ngo DT and Pham UB Front. Vet. Sci. 9:853825. doi: 10.3389/fvets.2022.853825 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Clinical characterization of 3-month-old pigs infected with African swine fever virus from Vietnam Sang-Ik Oh, Vuong Nghia Bui, Duy Tung Dao, Ngoc Anh Bui, Seung-Won Yi, Eunju Kim, Han Gyu Lee, Eun-Yeong Bok, S.H.M.P Wimalasena,Young-Hun Jung, Tai-Young Hur, Hu Suk LeeKorean J Vet Serv 2022;45(2):71-77 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
LE Thi D, Vu SN, Okamoto M, Yamashita-Kawanishi N, Duy TD, Nghia VB, Ogawa H, Imai K, Haga T J Vet Med Sci. 2021 Jun 28. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen NTT, Luu YTH, Hoang TD, Nguyen HX, Dao TD, Bui VN, Gray GC One Health 13:100254 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
No influenza D virus detected among pigs, northern Vietnam Farrell, AS, Bui, VN, Dao, TD, Hoang, TD, Gray, GCInfluenza Other Respi. Viruses. 2021; 15: 315– 317 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Lee, H.S., Bui, V.N., Dao, D.T. et al Porc Health Manag 7, 36 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Virulence of H5N1 influenza virus in cattle egrets (bubulcus ibis) Phuong, D. Q., N. T. Dung, P. H. Jørgensen, D. T. Van, D. D. Tung and J. P. ChristensenJournal of Wildlife Diseases 47(2): 314-320 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Desvaux, S., V. Grosbois, T T. H. Pham, D. T. Dao, T. D. Nguyen, S. Fenwick, F. Roger, T. Ellis and M. Peyre Epidemiology & Infection141(04): 776-788 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Bui, V. N., T. D. Dao, T. T. H. Nguyen, L. T. Nguyen, A. N. Bui, D. Q. Trinh, N. T. Pham, K. Inui, J. Runstadler, H. Ogawa, K. V. Nguyen and K. Imai Virus Research179(0): 125-132 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Baudon E, Poon LL, Dao TD, Pham NT, Cowling BJ, Peyre M, Nguyen KV and Peiris M Zoonoses and public health 62(6):429-434 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Potential of electrolyzed water for disinfection of foot-and-mouth disease virus Bui VN, Nguyen KV, Pham NT, Bui AN, Dao TD, Nguyen TT, Nguyen HT, Trinh DQ, Inui K, Uchiumi H, Ogawa H and Imai KJ Vet Med Sci 79(4):726-729 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Swine influenza viruses in Northern Vietnam in 2013–2014 Baudon E, Chu DKW, Tung DD, Thi Nga P, Vu Mai Phuong H, Le Khanh Hang N, Thanh LT, Thuy NT, Khanh NC, Mai LQ, Khong NV, Cowling BJ, Peyre M, Peiris MEmerg Microbes Infect 7, 123 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Dao TD, Nguyen HT, Than ST, Bui VN, Ogawa H, Imai K Japanese Journal of Veterinary Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Dao TD, Bui VN, Omatsu T, Katayama Y, Mizutani T, Ogawa H, Imai K Arch Virol - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Van Dong H, Tran GTH, Van Nguyen G, Dao TD, Bui VN, Huynh LTM, Takeda Y, Ogawa H Virus Genes. 2019 Jul 9 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran, G., Sultan, S., Osman, N., Hassan, M. I., Van Dong, H., Dao, T. D., Omatsu, T., Katayama, Y., Mizutani, T., Takeda, Y., Ogawa, H., & Imai, K The Journal of veterinary medical science, 82(6), 809–816 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Thi Huong GT, Van HD, Duy TD, Iskender S, Mairambek I, Omatsu T, Katayama Y, Mizutani T, Ozeki Y, Takeda Y, Ogawa H, Imai K Japanese Journal of Veterinary Research 67:263-273 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Baudon E, Peyre M, Tung DD, et al Zoonoses Public Health. 2020;67(3):213-221 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Lee, H.S., Thakur, K.K., Bui, V.N., Pham, T.L., Bui, A.N., Dao, T.D., Thanh, V.T. and Wieland, B. Transbound Emerg Dis - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Prevalence and phylogenetic analysis of hepatitis E virus in pigs in Vietnam Lee HS, Dao DT, Bui VN, Bui AN, Le DT, Nguyen-Viet H, Randolph DG, Thakur K, Hagiwara KBMC Vet Res 16, 333 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/01/2013 - 01/06/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu chế tạo vắc xin cúm gia cầm A H5N1 vô hoạt bằng chủng phân lập tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/01/2013 - 01/06/2015; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Đánh giá hiệu quả kháng vi rút CSF của hợp chất sinh học. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Obihiro, Nhật BảnThời gian thực hiện: 04/2019 - 01/2020; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [5] |
Phân tích biểu hiện gen của lợn gây nhiễm ASF Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ILRI & RDA Korea partnersThời gian thực hiện: 09/2019 - 03/2020; vai trò: Quản Lý dự án |
| [6] |
SOUTHEAST ASIA BIOSURVEILLANCE & EPIDEMIOLOGY RESEARCH III Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Duke University & Vysnova PartnersThời gian thực hiện: 10/2019 - 09/2021; vai trò: Quản Lý dự án |
| [7] |
Nghiên cứu dịch tễ học và triệu chứng bệnh dịch tả lợn châu phi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ILRI & RDA Korea partnersThời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2022; vai trò: Quản Lý dự án |
| [8] |
Nghiên cứu Vi rút viêm gan E trên thỏ tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học RGU Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2019 - 10/2021; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [9] |
Nghiên cứu dịch tễ học và triệu chứng bệnh dịch tả lợn châu phi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ILRI & RDA Korea partnersThời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2022; vai trò: Quản Lý dự án |
| [10] |
Nghiên cứu Vi rút viêm gan E trên thỏ tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học RGU Nhật BảnThời gian thực hiện: 10/2019 - 10/2021; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
| [11] |
Phân tích biểu hiện gen của lợn gây nhiễm ASF Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ILRI & RDA Korea partnersThời gian thực hiện: 09/2019 - 03/2020; vai trò: Quản Lý dự án |
| [12] |
SOUTHEAST ASIA BIOSURVEILLANCE & EPIDEMIOLOGY RESEARCH III Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Duke University & Vysnova PartnersThời gian thực hiện: 10/2019 - 09/2021; vai trò: Quản Lý dự án |
| [13] |
Đánh giá hiệu quả kháng vi rút CSF của hợp chất sinh học. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Obihiro, Nhật BảnThời gian thực hiện: 04/2019 - 01/2020; vai trò: Chủ nhiệm dự án |
