Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24634
GS. TS Nguyễn Ngọc Chiến
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Dược Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu bào chế và đánh giá sinh khả dụng của viên nén chứa tiểu phân nano fenofibrat Đào Anh Hoàng, Doãn Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Ánh, Ngô Đức Liêm, Lê Thị Giang, Lê Thiện Giáp và Nguyễn Ngọc ChiếnTạp chí Nghiên cứu khoa học và Phát triển kinh tế - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trần Ngọc Bảo; Đỗ Hà Phương; Nguyễn Thị Diệu; Bùi Thị Duyên; Nguyễn Ngọc Chiến Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [3] |
Nghiên cứu bào chế vi nang glipizid giải phóng kéo dài bằng phương pháp đông tụ Nguyễn Ngọc Chiến; Nguyễn Thị Thùy TrangDược học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [4] |
Nghiên cứu bào chế pellet gliclazid giải phóng kéo dài Nguyễn Hạnh Thủy; Nguyễn Ngọc ChiếnDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [5] |
Nghiên cứu xây dựng công thức bào chế pellet omeprazol bao tan ở ruột Nguyễn Ngọc Chiến; Trịnh Huy CôngDược học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [6] |
Nghiên cứu bào chế vi nang dầu gan cá bằng phương pháp đông tụ phức hợp Nguyễn Ngọc Chiến; Nguyễn Xuân HiệpDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [7] |
Nghiên cứu bào chế pellet clorpheniramin giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc Chiến; Trần Bích LiênDược học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nghiên cứu bào chế viên nén gliclazid giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc Chiến; Hồ Thị TúTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [9] |
Nghiên cứu bào chế vi nang vitamin E Nguyễn Ngọc Chiến; Trương Anh TúTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [10] |
Nghiên cứu bào chế viên nén paracetamol 650 mg giải phóng kéo dài chứa pellet Nguyễn Thị Trinh Lan; Nguyễn Ngọc Chiến; Vũ Văn TuấnTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [11] |
Nghiên cứu bào chế pellet lansoprazol Nguyễn Ngọc Chiến; Nguyễn Thị Hòa; Nguyễn Hùng MinhTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nghiên cứu bào chế vi cầu gliclazid giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc Chiến; Nguyễn Hạnh ThủyTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu bào chế viên nén paracetamol hai lớp giải phóng ngay và giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc Chiến; Trần Duy GiaoTC Dược học - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7225 |
| [14] |
Formulation of Nanoparticulate Andrographolide-Incorporated Gel for Dermal Delivery Bien Trong Tran, Tuan Hiep Tran, Bao Ngoc Tran, Gam Thi Trinh, Canh Hung Nguyen, Hien Thi Pham, Uyen Tu Phan, Phuong Thi Thu Tran, Viet Sy Nguyen & Chien Ngoc NguyenBioNanoScience, 13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Solidifying Fenofibrate Nanocrystal Suspension: A Scalable Approach via Granulation Method Bao Ngoc Tran, Hiep Tuan Tran, Giang Thi Le, Ha Phuong Tran, Khanh Ngoc Le, Huy Hoang Do, Anh Hoang Dao, Chien Ngoc NguyenJournal of Nanomaterials Issue 1 1672030 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Bao Ngoc Tran, Thu Thi Kim Ninh, Thao Thi Do, Phuong Thi Do, Chien Ngoc Nguyen* Current Cancer Drug Targets, 24 (12) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hoang Nhan Ho, Thi Thao Do, Thi Cuc Nguyen, Chul Soon Yong, Chien Ngoc Nguyen* Journal of Drug Delivery Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Cuong Viet Pham, Mao Can Van, Hue Pham Thi, Chung Đang Thanh, Bao Tran Ngoc, Ba Nguyen Van, Giap Le Thien, Bang Nguyen Van, Chien Ngoc Nguyen* Journal of Drug Delivery Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Chien Ngoc Nguyen*, Cuong Viet Pham, Giap Le Thien, Bao Tran Ngoc, Ha Le Thi, Chang Pham Thi Huyen, Thuan Nguyen Thi International Journal of Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Cao Dai Phung, Thien Giap Le, Van Hai Nguyen, Thi Trang Vu, Huong Quynh Nguyen, Jong Oh Kim, Chul Soon Yong, Chien Ngoc Nguyen* Pharmaceutical Research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hoang Nhan Ho, Hoang Hao Le, Thien Giap Le, Thi Hong Anh Duong, Viet Quynh Tram Ngo, Cong Thuan Dang, Van Minh Nguyen, Tuan Hiep Tran, Chien Ngoc Nguyen* International Journal of Biological Macromolecules - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Microneedle-Mediated Transdermal Delivery of Biopharmaceuticals Hiep X Nguyen, Chien N Nguyen*Pharmaceutics - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thu Thi Kim Ninh, Tuan Hiep Tran, Chi-Ying F Huang, Chien Ngoc Nguyen* Current Drug Delivery - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bao Ngoc Tran, Quyet Van Pham, Bien Trong Tran, Giap Thien Le, Anh Hoang Dao, Tuan Hiep Tran, Chien Ngoc Nguyen* The Journal of Supercritical Fluids 184 (2022) 105584 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
A Novel Alginate Film Based on Nanocoating Approach for Enteric‑Release Tablets Bao Ngoc Tran, Khanh‑Ly Tran, Thach‑Tung Nguyen, Lan‑Phuong T. Bui, Chien Ngoc Nguyen*AAPS PharmSciTech (2023) 24:99 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nghiên cứu xây dựng công thức màng bao cách ly cho Pallet Lansoprazol Lương Quang Anh; Nguyễn Ngọc Chiến; Nguyễn Đăng HòaY Dược học Quân sự - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-0748 |
| [27] |
Nghiên cứu bào chế vi nang probiotics bằng phương pháp đông tụ Phạm Thị Phương; Nguyễn Thị Thùy Trang; Đàm Thanh Xuân; Nguyễn Ngọc ChiếnTạp chí Dược học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [28] |
6. Cuong Viet Pham, Mao Can Van, Hue Pham Thi, Chung Đang Thanh, Bao Tran Ngoc, Ba Nguyen Van, Giap Le Thien, Bang Nguyen Van, Chien Ngoc Nguyen Journal of Drug Delivery Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Chien Ngoc Nguyen*, Bao Ngoc Tran, Hanh Thuy Nguyen, Jong Oh Kim, Chul Soon Yong Hội nghị Khoa học Dược Châu Á lần 2 (ASIAN PHARM II) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nguyễn Ngọc Chiến The 1st International Conference on Pharmacy Education and Research Network of ASEAN. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Chien Ngoc Nguyen, Cuong Viet Pham, Giap Le Thien, Bao Tran Ngoc, Ha Le Thi, Chang Pham Thi Huyen, Thuan Nguyen Thi - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Chien Ngoc Nguyen, Bao Ngoc Tran, Hoa Nguyen Thi, Phong Pham Huu, Huong Nguyen Thi Journal of Nanomaterials - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Chien Ngoc Nguyen, Bao Ngoc Tran, Thi Thao Do, Huong Nguyen, Thi Nga Nguyen Journal of Pharmaceutical Innovation - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Bao Ngoc Tran, Hanh Thuy Nguyen, Jong Oh Kim, Chul Soon Yong, Chien Ngoc Nguyen Archives of Pharmacal Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nanostructured lipid carriers to enhance transdermal delivery and efficacy of diclofenac Chien Ngoc Nguyen, Thi Thuy Trang Nguyen, Hanh Thuy Nguyen, Tuan Hiep TranDrug delivery and translational research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Bao Ngoc Tran, Hanh Thuy Nguyen, Jong Oh Kim, Chul Soon Yong, Chien Ngoc Nguyen Drug Development and Industrial Pharmacy - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Anh Quang Luong, Thang Ngoc Vu, Dang Hoa Nguyen, Sultan M. Alshahrani, John Mark Christensen,, Chien Ngoc Nguyen Pharmacology & Pharmacy - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Development of electrosprayed artesunate-loaded core–shell nanoparticles Hoang Nhan Ho, Ivo Laidmäe, Karin Kogermann, Andres Lust, Andres Meos, Chien Ngoc Nguyen & Jyrki HeinämäkiDevelopment of electrosprayed artesunate-loaded core–shell nanoparticles - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Impact of surfactants and stabilizers on characteristics of glipizide PLGA nanoparticles Tran B., Foley B., Nguyen C.,Proceedings of the first PHARMNET conference - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tuan Hiep Tran; Tuan Duc Nguyen; Han Van Nguyen; Hanh Thuy Nguyen; Jong Oh Kim; Chul Soon Yong; Chien Ngoc Nguyen Arch. Pharm. Res. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tuan Hiep Tran, Anh Ngoc Nguyen, Jong Oh Kim, Chul Soon Yong & Chien Ngoc Nguyen Artificial Cells, Nanomedicine, and Biotechnology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Hoang Nhan Ho, Tuan Hiep Tran, Trong Bien Tran, Chul Soon Yong, and Chien Ngoc Nguyen Nanoparticles, Journal of Nanomaterials - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tuan Hiep Tran, Ju Yeon Choi, Thiruganesh Ramasamy, Duy Hieu Truong,Chien Ngoc Nguyen, Han-Gon Choi, Chul Soon Yong, Jong Oh Kim Carbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Chien Nguyen, John Mark Christensen, Thuy Nguyen Pharmacology & Pharmacy - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tuan Hiep Tran, Tuan Duc Nguyen, Bijay Kumar Poudel, Hanh Thuy Nguyen, Jong Oh Kim, Chul Soon Yong, and Chien Ngoc Nguyen AAPS PharmSciTech - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Hanh Thuy Nguyen • Tuan Hiep Tran • Jong Oh Kim • Chul Soon Yong • Chien Ngoc Nguyen Arch. Pharm. Res. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Investigation of dissolution enhancement of nifedipine from nifedipine tablet 10mg. Nguyễn Ngọc ChiếnProceedings of the sixth Indochina conference on pharmaceutical sciences - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nghiên cứu bào chế viên nén nifedipin giải phóng theo nhịp Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nghiên cứu bào chế viên nén paracetamol hai lớp giải phóng ngay và giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nghiên cứu bào chế vi cầu gliclazid giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nghiên cứu bào chế pellet lansoprazol Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nghiên cứu bào chế viên nén paracetmol 650 mg giải phóng kéo dài chứa pellet Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiên cứu bào chế vi nang vitamin E Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nghiên cứu bào chế viên nén gliclazid giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nghiên cứu bào chế pellet melatonin giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyễn Ngọc Chiến Tạp chí Nghiên cứu dược và Thông tin thuốc - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nghiên cứu bào chế pellet clorpheniramin giải phóng kéo dài Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nghiên cứu bào chế vi nang vitamin E Nguyễn Ngọc ChiếnTạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyễn Ngọc Chiến Tạp Chí Dược Học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nghiên cứu xây dựng công thức bào chế pellet omeprazol bao tan ở ruột Nguyễn Ngọc ChiếnTạp chí Dược học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [61] |
First step of formulation of melatonin beads Nguyễn Ngọc ChiếnProceedings of the sixth Indochina conference on pharmaceutical sciences - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Chien Nguyen, J. Mark Christensen and James W. Ayres Pharmaceutical Development and Technology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Novel Mesalamine Loaded Beads in Tablets For Delayed Release of Drug to the Colon Chien Nguyen, J. Mark Christensen and James W. AyresPharmaceutical Development and Technology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Verapamil Sustained Release: New Formulation and Convolution Chien Nguyen, J. Mark Christensen and James W. AyresPharmaceutical Development and Technology - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Pharmacokinetics of orally administered phenylbutazone in African and Asian elephants Ursula Bechert, D.V.M., Ph.D., J. Mark Christensen, Ph.D., C. Nguyen, Ph.D., R. Neelkant, Ph.D., and E. Bendas, Ph.D.Journal of Zoo and Wildlife Medicine - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Formulation of Sustained-Release Verapamil HCl and Diltiazem HCl Semisolid Matrix Capsules Chien Nguyen, J. Mark Christensen and James W. AyresPharmaceutical Development and Technology - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu bào chế viên nang chứa Pellet Lansoprazol bao tan trong ruột Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Nghiên cứu bào chế sinh khả dụng và tác dụng chống ung thư của tiểu phân nano artesunat Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 10/2012 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/01/2013 - 01/06/2016; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 01/06/2017 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/04/2021; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2017 - 01/07/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/06/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 08/2018 - 08/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 07/2018 - 07/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà Nội Thời gian thực hiện: 7/2014 - 6/2015; vai trò: Tham gia |
| [12] |
Nghiên cứu bào chế, sinh khả dụng và tác dụng chống ung thư của tiểu phân nanoartesunat Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà Nội Thời gian thực hiện: 03/2012 - 08/2014; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2012 - 05/2016; vai trò: Người tham gia |
| [15] |
Nghiên cứu bào chế viên nang chứa pellet lansoprazol bao tan ở ruột 30mg Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y TếThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ Trì |
| [16] |
Nghiên cứu bào chế viên nén gliclazid giải phóng kéo dài Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2011 - 01/2012; vai trò: Chủ Trì |
| [17] |
Nghiên cứu bào chế pellet melatonin giải phóng kéo dài Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Dược Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2010 - 01/2011; vai trò: Chủ Trì |
