Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25305
PGS. TS Đặng Đức Dũng
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Bách khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Surface ferromagnetism of lead-free ferroelectric bismuth sodium titanate materials Dang Duc Dung, Vu Tien Lam, Nguyen Huu Lam, Duong Quoc Van, Hoang Thoan Nguyen, Nguyen Hoang Linh, Nguyen Ngoc TrungCommunications in Physics, Vol. 34, No. 1 (2024), pp. 83-97 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
MEMS Áp điện: Vật liệu và linh kiện Vũ Ngọc Hùng (Chủ biên), Nguyễn Đức Minh, Ngô Đức Quân, Đặng Đức Dũng, Chu Mạnh Hoàng, Vũ Thu Hiền, Nguyễn Thị Quỳnh ChiNhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội, 324 trang, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Magnetic properties of new (1−x)Bi1/2Na1/2TiO3+xBaNiO3−δ solid solution materials Dang Duc Dung, Nguyen Hoang Thoan, Phan Van Vinh, Nguyen Huu Lam, Vu Tien Lam, Pham Dinh Luong, Duong Quoc Van,and Dorj OdkhuuApplied Physics A volume 128, Article number: 168 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyen Quoc Dung, Tran Quoc Toan, Serth Sedthiphonh, Mai Xuan Truong, Tran Thi Hue, Pham Thi Ha Thanh, Tran Dai Lam, Dang Duc Dung, Nguyen Nhat Huy, and Dang Van Thanh Journal of The Electrochemical Society, Volume 169, Number 2, 2022, pp. 027503 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
P.D. Thang, N.D. Co, H.T. Anh, D.D. Dung, Q.V. Dong, T.V. Manh, B.W. Lee, T.L. Phan, N.T. Dang, and D.T. Khan Journal of Magnetism and Magnetic Materials, Volume 544, 15 February 2022, 168648 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
D. D. Dung, N. H. Thoan, N. Q. Dung, P. V. Vinh, N. H. Lam, V. T. Lam, P. D. Luong & D. Q. Van Journal of Electronic Materials volume 51, pages 1905–1921 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Synthesis and Characterization of (1−x)Bi1/2Na1/2TiO3+xSrNiO3-δ Solid Solution System Dang Duc Dung, Nguyen Hoang Thoan, Nguyen Quoc Dung, Nguyen Huu Lam, Vu Tien Lam, Pham Van Vinh, Pham Dinh Luong & Duong Quoc VanJournal of Electronic Materials volume 51, pages 2716–2731 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Dang Duc Dung, Nguyen Hoang Thoan, Nguyen Huu Lam, Do Duc Tho, Vu Tien Lam, Nguyen Thi Trang, and Duong Quoc Van Applied Physics A volume 128, Article number: 798 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dang Duc Dung, Nguyen Hoang Thoan, Nguyen Huu Lam, Do Duc Tho, Vu Tien Lam, Duong Quoc Van Optical Materials, Volume 132, October 2022, 112750 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Hoang Thoan, Bui Viet Khoa, and Dang Duc Dung Journal of Superconductivity and Novel Magnetism volume 35, pages 3051–3065 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Design and optical properties of a new binary Bi1/2Na1/2TiO3-Eu1/2Na1/2TiO3 solid solution system Vu Tien Lam, Nguyen Hoang Thoan, Nguyen Huu Lam, Luong Thi Kim Phuong, Duong Quoc Van, and Dang Duc DungOptical Materials, Volume 134, Part A, December 2022, 113083 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Fabrication and Optical Properties of (1−x)Bi½Na½TiO3−xEr½Na½TiO3 Solid Solution System Nguyen Hoang Thoan, Nguyen Huu Lam, Vu Tien Lam, Duong Quoc Van & Dang Duc DungJournal of Electronic Materials volume 52, pages1564–1574 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Surface ferromagnetism of complex defects lead-free ferroelectric Bi0.5Na0.5TiO3 materials Vu Tien Lam, Nguyen Hoang Thoan, Nguyen Ngoc Trung, Duong Quoc Van, Dang Duc DungSurface and Interface analysis, Volume 55, Issue 4, April 2023, Pages 243-255 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Quoc Dung, Nguyen Huu Lam, Luong Xuan Dien, Pham Van Vinh, Ngo Duc Quan, and Dang Duc Dung Applied Physics A volume 129, Article number: 547 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Biferroic properties in Co-doped 0.2BaZrO3-0.8BaTiO3 materials D.D.Dung, N.H.Tuan, N.D.Quan, N.Q.Huy, C.T.T.Trang, N.H.Linh, N.H.Thoan, N.N.Trung, N.T.Trang, L.H.BacResults in Physics Volume 19, December 2020, 103535 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Optical properties of a new (1−x)Bi1/2Na1/2TiO3 + xPr1/2Na1/2TiO3 solid solution system D.D.Dung, N.H.Lam, L.T.K.Phuong, N.H.Thoan, L.H.Bac, D.T.Trang, P.V.Vinh, N.D.Quan, and D.Q.VanMaterials Letters Volume 302, 1 November 2021, 130381 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Magnetic and electrical properties of Ni-doped Ba(Ti0.8Zr0.2)O3 materials N. H. Thoan, C. T. T. Trang, N. D. Co, P. V. Vinh, N. N. Trung, L. H. Bac, H. M. Tuan, N. Q. Huy & D. D. DungApplied Physics A volume 127, Article number: 567 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tunable optical properties of Bi1/2Na1/2TiO3 materials via Sm1/2Na1/2TiO3 addition Nguyen HoangThoan, Nguyen Huu Lam, Ha Thi Thu Hieu, Nguyen The Hoang, Pham Van Vinh, Nguyen Van Hao, Nguyen NgocTrung, Duong QuocVan, and Dang Duc DungVacuum, Volume 191, September 2021, 110389 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Dang Duc Dung, Nguyen Huu Lam, Anh Duc Nguyen, Nguyen Ngoc Trung, Nguyen Van Duc, Nguyen The Hung, Yong Soo Kim & Dorj Odkhuu Scientific Reports volume 11, Article number: 8908 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Dang Duc Dung, and Nguyen The Hung Journal of Nanoscience and Nanotechnology, Volume 21, Number 4, April 2021, pp. 2604-2612(9) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Quoc Dung, Tran Thi Thuy Duong, Tran Dai Lam, Dang Duc Dung, Nguyen Nhat Huy, and Dang Van Thanh Journal of The Electrochemical Society, Volume 168, Number 1 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
D. D. Dung, N. H. Tuan, C. T. T. Trang, N. Q. Huy, L. H. Bac, N. H. Thoan, N. D. Quan, N. N. Trung and N. H. Linh Applied Physics A volume 127, Article number: 61 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Design and characterization of a new (1-x)Na1/2Bi1/2TiO3+xBi(Ti1/2Fe1/2)O3 solid solution D.D.Dung, M.M.Hue, N.Q.Dung, N.X.Duong, L.H.Bac, N.N.Trung, N.A.Duc, and N.H.ThoanVacuum 183, January 2021, 109815 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Magnetic and optical properties of new (1 − x)Bi0.5Na0.5TiO3 + x CaMnO3−δ solid solution materials Dang Duc Dung, Nguyen The Hung, and Dorj OdkhuuMaterials Science and Engineering: B Volume 263, January 2021, 114902 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Biferroic properties of Fe-doped Ba(Ti,Zr)O3 materials D.D.Dung, N.Q.Huy, N.H.Tuan, N.D.Quan, L.T.Loan, N.H.Linh, N.H.Thoan, N.N.Trung, and L.H.BacMaterials Letters, Volume 283, 15 January 2021, 128897 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Enhancing room-temperature ferromagnetism in Bi0.5Na0.5TiO3 via FeTiO3 solid solution D. D. Dung, M. M. Hue, N. Q. Dung, N. H. Lam, L. T. K. Phuong, L. H. Bac, N. N. Trung, N. V. Duc & D. OdkhuuJournal of Electroceramics (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Defect-Mediated Room Temperature Ferromagnetism in Lead-Free Ferroelectric Na0.5Bi0.5TiO3 Materials D. D. Dung, N. Q. Dung, N. B. Doan, N. H. Linh, L. H. Bac, N. N. Trung, N. V. Duc, L.T. H. Thanh, L. V. Cuong, D. V. Thiet & S. ChoJournal of Superconductivity and Novel Magnetism volume 33, pages911–920(2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
D.D.Dung, M.M.Hue, N.Q.Dung, L.T.K.Phuong, L.H.Bac, N.X.Duong, P.D.Luong, N.A.Duc, N.N.Trung, N.H.Thoan, and D.Odkhuud Vacuum, Volume 177, July 2020, 109306 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Dang Duc Dung & Nguyen The Hung Journal of Superconductivity and Novel Magnetism (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Magnetic properties of (1 − x)Bi0.5Na0.5TiO3 + xSrCoO3 − δ solid-solution materials Dang Duc Dung & Nguyen The HungApplied Physics A 126,240 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Intrinsic and tunable ferromagnetism in Bi0.5Na0.5TiO3 through CaFeO3-δ modification N. T. Hung, N. H. Lam, A. D. Nguyen, L. H. Bac, N. N. Trung, D. D. Dung, Y. S. Kim, N. Tsogbadrakh, T. Ochirkhuyag & D. OdkhuuScientific Reports 10, 6189 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Structure, optical and magnetic properties of new Bi0.5Na0.5TiO3- SrMnO3−δ solid solution materials Dang Duc Dung, Nguyen The Hung and Dorj OdkhuuScientific Reports 9, 18186 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Effects of Co doping on properties of ilmenite NiTiO3 ceramics Tran Tat Dat, Pham Phi Hung, Dang Ngoc Toan, Dang Duc Dung, Cao Xuan Quan, and Luong Huu BacVietnam J. Sci. Tech. 56, 119-126 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Fabrication and properties of Co doped Bi0.5K0.5TiO3-BiFeO3 solid solution Nguyen Hoang Tuan, Nguyen The Hoang, Nguyen Hoang Linh, and Dang Duc DungVietnam J. Sci. Tech. 56, 197-203 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
D. D. Dung, N. B. Doan, N. Q. Dung, L. H. Bac, N. H. Linh, L. T. H. Thanh, D. V. Thiet, N. N. Trung, N. C. Khang, T. V. Trung, and N. V. Duc Journal of Science: Advanced Materials and Devices Available online 29 August 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Pham Van Vinh, Dang Duc Dung, Nguyen Bich Ngan,and Tran Xuan Bao Journal of Electronic Materials volume 48, pages6176–6182 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Highly Effective Disinfection of E. coli Using the Nanohybrids Ti1-xNixO2/CNTs Diep Thi Bich Dao, Hong Ngoc Phan, Dung Duc Dang, Hung Manh Nguyen, Thang Viet Dao, Minh Van Nguyen, Minh Ngoc Phan, and Khang Cao NguyenJ. Electron. Mater. 48, 2653–2659 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Alkali metal-substituted bismuth-based perovskite compounds: A DFT study Nguyen Hoang Linh, Nguyen Hoang Tuan, Dang Duc Dung, Phung Quoc Bao, Bach Thanh Cong, and Le Thi HaiThanhJournal of Science: Advanced Materials and Devices Available online 5 August 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen Quoc Dung, Tran Thi Thuy Duong, Tran Dai Lam, Dang Duc Dung, Nguyen Nhat Huy, and Dang Van Thanh J. Electroanalytical Chem. 848, 113323 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Magnetic and optical properties of MgMnO3−δ-modified Bi0.5Na0.5TiO3 materials Dang Duc Dung, Nguyen The Hung, and Dorj OdkhuuJ. Magn. Magn. Mater. 482, 31-37 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tunable Magnetism of Na0.5Bi0.5TiO3 Materials via Fe Defects D. D. Dung, N. B. Doan, N. Q. Dung, N. H. Linh, L. H. Bac, L. T. H. Thanh, N. N. Trung, N. V. Duc, L. V. Cuong, D. V. Thiet, and S. ChoJournal of Superconductivity and Novel Magnetism, Volume 32, pages 3011–3018, (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Magnetic and optical properties of new (1 − x) Bi0.5Na0.5TiO3 + xBaMnO3−δ solid solution materials Dang Duc Dung, Nguyen The Hung, and Dorj OdkhuuAppl. Phys. A 125, 465 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Pham Phi Hung, Tran Tat Dat, Dang Duc Dung, Nguyen Ngoc Trung, Mai Hong Hanh, Dang Ngoc Toan, and Luong Huu Bac J. Electron. Mater. 47, 7301–7308 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Dang Phu, Pham Khac Vu, Dang Duc Dung, Do Danh Bich, Le Mai Oanh, Luc Huy Hoang, Nguyen Van Hung, and Pham Van Hai Mater. Chem. Phys. 221, 197-202 (2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tunable magnetic properties of Bi 0.5Na0.5TiO3 materials via solid solution of NiTiO3 Man Minh Hue, Nguyen Quoc Dung, Nguyen Ngoc Trung, Luong Huu Bac, Luong Thi Kim Phuong, Nguyen Van Duc, and Dang Duc DungAppl. Phys. A 124, 588 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen Hoang Tuan, Vuong Kha Anh, Nguyen Ba Doan, Luong Huu Bac, Dang Duc Dung, and Dorj Odkhuu J. Sol-Gel Sci. Tech. 87, 528- 536 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Magnetic properties of (1− x) Bi0. 5Na0. 5TiO3+ xMnTiO3 materials Man Minh Hue, Nguyen Quoc Dung, Luong Thi Kim Phuong, Nguyen Ngoc Trung, Nguyen Van Duc, Luong Huu Bac, and Dang Duc DungJ. Magn. Magn. Mater. 471 (2019) 164-168 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Hydrogen Gas Sensing Using Palladium-Graphene Nanocomposite Material Based on Surface Acoustic Wave Nguyen Hai Ha, Nguyen Hoang Nam, Dang Duc Dung, Nguyen Huy Phuong, Phan Duy Thach, and Hoang Si HongJ. Nanomater. 2017, Article ID 9057250 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ngo Duc Quan, Vu Ngoc Hung, Ill Won Kim, and Dang Duc Dung J. Nanosci. Nanotech. 16, 7978–7982 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Luong Huu Bac, Hoang Sy Hong, Dorj Odkhuu, and Dang Duc Dung J. Nanosci. Nanotech. 16, 1–6 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Iron induced room temperature ferromagnetism in ilmenite NiTiO3 materials Pham Phi Hung, Dang Duc Dung, Nguyen Hoang Tuan, Nguyen Ngoc Trung, and Luong Huu BacMater. Lett. 209, 284–286 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Ngo Duc Quan, Vu Ngoc Hung, and Dang Duc Dung J. Electron. Mater. 46, 5814–5819 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Ngo Duc Quan, Vu Ngoc Hung, and Dang Duc Dung Mater. Res. Express 4, 086401 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Microstructural, Optical, and Magnetic Properties of BiCoO3-Modified Bi0.5K0.5TiO3 Nguyen Hoang Tuan, Nguyen Hoang Linh, Dorj Odkhuu, Nguyen Ngoc Trung, and Dang Duc DungJ. Electron. Mater. 47, 3414-3420 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyen The Hung, Luong Huu Bac, Nguyen Ngoc Trung, Nguyen The Hoang, Pham Van Vinh, and Dang Duc Dung J. Magn. Magn. Mater. 451, 183–186 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Defect induced room temperature ferromagnetism in lead-free ferroelectric Bi0.5K0.5TiO3 materials N.H. Tuan, D.V. Thiet, D. Odkhuub, L.H. Bac, P.V. Binh, and D.D. DungPhysica B 532, 108–114 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Duong Van Thiet, Nguyen Van Quang, Nguyen Thi Minh Hai, Nguyen Thi Hương, Sunglae Cho, Duong Anh Tuan, Dang Duc Dung, and Tran Van Tam J. Korean Phys. Soc. 72, 915-919 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Structural, optical, and magnetic properties of SrFeO3-δ-modified Bi0.5Na0.5TiO3 materials Nguyen The Hung, Luong Huu Bac, Nguyen The Hoang, Pham Van Vinh, Nguyen Ngoc Trung, and Dang Duc DungPhysica B 531, 75-78 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Dang Duc Dung, Jiyoun Choi , Wuwei Feng, Nguyen Cao Khang, and Sunglae Choa,⁎ Physica B 532, 119–125 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Size-controlled heating ability of CoFe2O4 nanoparticles for hyperthermia applications P.T. Phong, N.X. Phuc, P.H. Namd, N.V. Chien, D.D. Dung, and P.H. LinhPhysica B 531, 30-34 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
P. H. Linh, N. V. Chien , D. D. Dung, P. H. Nam, D. T. Hoa ,N.T.N.Anh , L. V. Hong , N. X. Phuc, and P. T. Phong J. Mater. Sci. 53, 8887–8900 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Observation of room-temperature ferromagnetism in Co-doped Bi0.5K0.5TiO3 materials L. V. Cuong, N. H. Tuan, D. Odkhuu, D. V. Thiet, N. H. Dung, L. H. Bac, and D. D. DungAppl. Phys. A 123, 563 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
L. T. H. Thanh, P. Q. Bao, and D. D. Dung VNT J. Sci.: Math.-Phys. 31, 38 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [64] |
N. H. Tuan, L. H. Bac, L. V. Cuong, D. V. Thiet, T. V. Tam, and D. D. Dung J. Electron. Mater. 46, 3472 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
L.T.H. Thanh, N. B. Doan, N. Q. Dung, L. V. Cuong, L. H. Bac, N. A. Duc, P. Q. Bao, and D. D. Dung J. Electron. Mater. 46, 3367 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Le Thi Hai Thanh, Dang Ba Tung, Nguyen Hoang Viet, Luong Huu Bac, Phung Quoc Bao, Nguyen Hoang Tuan, and Dang Duc Dung J. Sci. Techno. 54, 104 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Le Thi Hai Thanh, Nguyen Hoang Tuan, Luong Huu Bac, and Dang Duc Dung Commu. Phys. 26, 51 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Making room-temperature ferromagnetism in lead-free ferroelectric Bi0.5Na0.5TiO3 material, L.T.H. Thanh, N.B. Doan, L.H. Bac, D.V. Thiet, S. Cho, P.Q. Bao, and D.D. DungMater. Lett. 186, 239 (2017) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Luong Huu Bac, Le Thi Hai Thanh, Nguyen Van Chinh, Nguyen Tri Khoa, Duong Van Thiet, Trinh Van Trung, and Dang Duc Dung Mater. Lett. 164, 631 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
A simple synthesis of Ag2+x Se nanoparticles and their thin films for electronic device applications Duc Quy Vo, Dang Duc Dung, Sunglae Cho, and Sunwook KimKorean J. Chem. Eng. 33, 305 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Molecular beam epitaxy growth and magnetic properties of Cr-Co-Ga Heusler alloy films Wuwei Feng, Weihua Wang, Chenglong Zhao, Nguyen Van Quang, Sunglae Cho, and Dang Duc DungAIP Advances 5, 117223 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Wu-Wei Feng, Sunglae Cho, Ming-Song Wang, and Dang Duc Dung Phys. Lett. A 380, 480 (2016) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Magnetic Behaviors of Arrays of Co-Ni-P Nanorod: Effects of Applied Magnetic Field Luu Van Thiem, Pham Duc Thang, Dang Duc Dung, Le Tuan Tu, and CheolGi KimMater. Trans. 56, 1327 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Iron oxide thin films: MBE growth in low oxygen pressure and electrical and magnetic properties Dang Duc Dung, Wuwei Feng, Duong Van Thiet, Yunki Kim, and Sunglae ChoMater. Lett. 161, 343 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
D. D. Dung, D. V. Thiet, N. V. Quyet, L. H. Bac, and S. Cho Mater. Trans. 56, 1378 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Duong Van Thiet, Do Duc Cuong, Luong Huu Bac, Le Viet Cuong, Ha Dang Khoa, Sunglae Cho, Nguyen Hoang Tuan, and Dang Duc Dung Mater. Trans. 56, 1339 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyen Van Quyet, Luong Huu Bac, Doji Odkhuu, and Dang Duc Dung J. Phys. Chem. Solids 85, 148 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Room-temperature ferromagnetism in Fe-doped wide band gap ferroelectric Bi0.5K0.5TiO3 nanocrystals Dang Duc Dung, Thiet Duong Van, Dorj Odkhuu, Le Viet Cuong, Nguyen Hoang Tuan, and Sunglae ChoMater. Lett. 156, 129 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Van Quyet , Luong Huu and Dang Duc Dung J. Korean Phys. Soc. 66, 1317 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Ngo Duc Quan, Vu Ngoc Hung, Duong Van Thiet, and Dang Duc Dung J. Sci. Technol. 99, 070 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Dang Duc Dung, Nguyen Van Quyet, and Luong Huu Bac Ferroelectrics 474, 113 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [82] |
N.D. Quan , N.V. Quyet , L.H. Bac , D.V. Thiet , V.N. Hung , and D.D. Dung J. Phys. Chem. Solids 77, 62 (2015) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Current Development in Lead-Free Bi0.5(Na,K)0.5TiO3-Based Piezoelectric Materials Ngo Duc Quan, Luong Huu Bac, Duong Van Thiet, Vu Ngoc Hung, and Dang Duc DungAdv. Mater. Sci. Eng. 2014, 365391 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Influence of preparation conditions on superconducting properties of Bi-2223 thin films N. T. Mua, A. Sudaresan, N. K. Man, and D. D. DungBull. Mater. Sci. 37, 19 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Band gap modification and ferroelectric properties of Bi0.5(Na,K)0.5TiO3-based by Li substitution Ngo Duc Quan, Vu Ngoc Hung, Nguyen Van Quyet, Hoang Vu Chung, and Dang Duc DungAIP Advances 4, 017122 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Dang Duc Dung, Duong Van Thiet, Duong Anh Tuan, Wuwei Feng, and Sunglae Cho J. Appl. Phys. 115, 17A930 (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Dang Duc Dung and Sunglae Cho J. Appl. Phys. 113, 17C734 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Strain modified/enhanced ferromagnetism in Mn3Ge2 thin films on GaAs(001) and GaSb(001) Dang Duc Dung, Wuwei Feng, Duong Van Thiet, In-Sung Park, Sung Bo Lee, and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 113, 153908 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Growth-temperature-dependent Ferrimagnetism in Mn3Ga Thin Films Wuwei Feng, Yooleemi Shin, Sunglae Cho, and Dang Duc DungJ. Korean Phys. Soc. 63, 1055 (2013). - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Magnetism and transport properties of MnAs/GaAs hybrid structure Duong Van Thiet, Dang Duc Dung, Yooleemi Shin, and Sunglae ChoJ. Korean Phys. Soc. 62, 1485 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Strain-induced modification of the magnetic properties Mn5Ge3 thin films Dang Duc Dung, Dorj Odkhuu, Le Thanh Vinh, Soon Cheol Hong and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 114, 073906 (2013). - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Strain effects in epitaxial Mn2O3 thin film grown on MgO(100) Dang Duc Dung, Duong Van Thiet, Duong Anh Tuan, and Sunglae Cho,J. Appl. Phys. 113, 17A314 (2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Structure and Magnetic Properties of Cu-doped Bi2Te3 and Sb2Te3 Single Crystal Duong Anh Tuan, Jeongyong Choi, Yooleemi Shin, Sunglae Cho, Hyun-Min Park, Wondong Kim, Chanyong Hwang, and Dang Duc DungJ. Korean Phys. Soc. 61, 1675 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Phương pháp toán dùng cho vật lý Tập 3: Phân bố dừng Đặng Đức Dũng (chủ biên), Lê Đức ThôngNhà xuất bản Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Phương pháp toán dùng cho vật lý Tập 2: Phương trình truyền nhiệt Đặng Đức Dũng (chủ biên), Lê Đức Thông,Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Phương pháp toán dùng cho vật lý Tập 1: Phương trình dao động của sợi dây Đặng Đức Dũng (chủ biên), Lê Đức Thông,Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Hole and/or electron mediated ferromagnetism in diluted magnetic semiconductor? Dang Duc Dung, Nguyen Thi Mua, Nguyen Van Quyet, and Sunglae ChoJ. Mater. Sci. Eng. B. 2, 317 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Van-Quyet Nguyen, Hyoung-Su Han, Kyung-Jong Kim, Duc-Dung Dang, Kyoung-Kwan Ahn, Jae-Shin Lee J. Alloys. Comp. 511, 237 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Giant magnetocaloric effect of Mn0.92 Ba0.08As thin film grown on Al2O3(0001) substrate Dang Duc Dung , Duong Anh Tuan , Duong Van Thiet , Yooleemi Shin and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 111, 07C310 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Magnetism and transport properties of epitaxial Fe-Ga thin films on GaAs(001) Duong Anh Tuan , Dang Duc Dung , Vo Thanh Son , Shin Yooleemi and Sunglae Cho,J. Appl. Phys. 111, 07C517 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Novel Mn-doped Ge: from Basis to Application Dang Duc Dung, Nguyen Thi Mua, Hoang Vu Chung, and Sunglae ChoJ. Mater. Sci. Eng. A. 2, 248 (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Young Mi Lee, Dang Duc Dung, Sunglae Cho, Min Sang Jung, Duck Kyun Choi, Docheon Ahn, Min Kyu Kim, Jae-Young Kim, and Min-Cherl Jung AIP Advances 1, 022150 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Perpendicular ferrimagnetism in strained Mn2As film Younghun Hwang, Jeongyong Choi, Dang Duc Dung, Yooleemi Shin, and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 109, 063914 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Growth and transport studies of BaMn2As2 thin films Dang Duc Dung, Wuwei Feng, and Sunglae ChoJ. Vac. Sci. Technol. B 29, 031210 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Electron mediated/enhanced ferromagnetism in a hydrogen-annealed Mn:Ge magnetic semiconductor Dang Duc Dung, Won Seok Yun, Younghun Hwang, Wuwei Feng, Soon Cheol Hong, and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 109, 063912 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Magnetism and transport properties of α-Mn structure Mn3Ge thin film Dang Duc Dung, Wuwei Feng, Shin Yooleemi, and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 109, 07C310 (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Substrate-modifed Ferrimagnetism in MnGa films Wuwei Feng, Duong Van Thiet, Dang Duc Dung, Yooleemi Shin, and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 108, 113903 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Structural and Magnetic Phase Diagrams of Epitaxial Cr-Mn Alloy Thin Films Wuwei Feng, Jeongyong Choi, Dang Duc Dung, Xian Hao, and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 108, 073915 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Ferromagnetism in Tetragonal-distorted Chromium Wuwei Feng, Dang Duc Dung, and Sunglae ChoPhysical Review B 82, 132401 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Epitaxial growth and ferromagnetic properties of Mn film on GaSb(001) Wuwei Feng, Dang Duc Dung, Jeongyong Choi, Yooleemi Shin, and Sunglae ChoJ. Appl. Phys. 107, 09E304 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Epitaxial growth and magnetic properties of Mn-Ga thin films on GaSb(001) Wuwei Feng, Dang Duc Dung,Yooleemi Shin, Duong Van Thiet, and Sunglae ChoJ. Korean Phys. Soc. 54, 1382 (2010) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 02/2013 - 02/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2016 - 01/08/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Tăng cường đặc trưng sắt từ của vật liệu sắt điện không chì Bi0.5Na0.5TiO3 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội (Mã số: T2018-TĐ-201)Thời gian thực hiện: 11/2019 - 10/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia (Mã số: 103.02-2019.366) Thời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia (Mã số: 103.02-2015.89) Thời gian thực hiện: 8/2016 - 8/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & công nghệ quốc gia (Mã số: 103.02-2014.47) Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và đào tạo (Mã số: B2013.01.55) Thời gian thực hiện: 04/2013 - 04/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & công nghệ quốc gia (Mã số:103.02-2012.62) Thời gian thực hiện: 01/2013 - 01/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của đế bán dẫn đến tính chất điện từ của màng mỏng mọc định hướng Mn3Ge2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp trường ( Mã số :T 2012-152)Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & công nghệ quốc gia (Mã số: 103.02-2011.33) Thời gian thực hiện: 04/2012 - 04/2014; vai trò: Thư ký |
| [11] |
Nghiên cứu tích hợp đặc trưng sắt từ và huỳnh quang trên nền vật liệu sắt điện không chì Bi0.5Na0.5TiO3 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
