Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.34595
TS Nguyễn Xuân Huân
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Xuân Huân Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [2] |
Nguyễn Xuân Huân; Trần Minh Tiến; Trần Thị Minh Thu Nông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [3] |
Nghiên cứu ứng dụng vật liệu Fe0 nano để xử lý nitrat trong nước Nguyễn Xuân Huân; Nguyễn Như QuỳnhChuyên san Khoa học Tự nhiên và Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [4] |
Một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý DDT tồn lưu trong môi trường đất và nước bằng sắt Nano Lê Đức; Nguyễn Xuân Huân; Lê Thị Thuỳ An; Phạm Thị Thuỳ Dương; Đào Thị Lựu; Trần Thị ThuýNông nghiệp & Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [5] |
Nghiên cứu mối tương quan giữa một số tính chất đất với khả năng hấp thu đồng của đất Nguyễn Xuân Huân; Nguyễn Thị Thanh HuệKhoa học đất - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: 0868-3743 |
| [6] |
Quy trình sản xuất gạch nung bằng cách tái chế bùn thải công nghiệp mạ điện sau thu hồi kim loại Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị Thuý, Nguyễn Xuân HuânBằng độc quyền sáng chế - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Lê Đức, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thiện Cường, Nguyễn Xuân Huân NXB Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị Thuý Kỷ yếu Hội nghị Khoa học toàn quốc Trái Đất, Mỏ, Môi trường bền vững lần thứ V: Khoa học và công nghệ Trái Đất, Mỏ, Môi trường phục vụ đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia 2022, 173-183 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Xuân Huân, Trần Minh Tiến, Trần Thị Minh Thu Nông nghiệp và phát triển nông thôn, Kỳ 2 - tháng 2/2023. Tr 32 – 41. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Reuse of agrowastes for dewatering enhancement of sewer sediments for brick production Nguyen Xuan Huan, Dang Thi Thanh Huyen, Pham Thi Ngoc Lan, Tran Thuy Anh, Tran Thi Huyen Nga, Hoang Duc Quyen, Pham Thi Thuy, Nguyen Manh KhaiJournal of Science and Technology in Civil Engineering, HUCE, 2023, 17 (2): 72–84 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Trần Thị Tuyết Thu, Đào Thị Hoan, Phạm Văn Quang, Nguyễn Xuân Huân, Ngô Đức Thọ Khoa học đất, No 71 /2023, tr. 18-25 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Removal of Phenol from Water by Commercial Coconut Shell Charcoal Tran Nam Anh, Dao Van Duong, Nguyen Xuan Huan, Nguyen Thi Hanh, Nguyen Thi Hien, Dang Thi Hai Linh, Nguyen Minh Hoang, Hoang Thu TrangVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 39, No. 2 (2023) 108-120 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
An innovative sludge management: reuse of biowaste and sewer sediments for fired bricks Hoa Nhan Nguyen, Huyen Thi Thanh Dang, Lan Thi Ngoc Pham, Huan Xuan Nguyen, Kien Ton Tong; Thuy Thi Pham, Khai Manh NguyenInt. J. of Environment and Waste Management - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Van Son Tran, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Thanh Ha Nguyen, Thi Mai Ly Luong, Xuan Huan Nguyen, Thi Lan Anh Phan, Van Trong Le, Minh Phuong Nguyen, Manh Khai Nguyen Bioresource Technology 385 (2023) 129384 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Huyen T. T. Dang, Lan T. N. Pham, Thuy T. Pham, Huan X. Nguyen, Nga T. H. Tran, Khai M. Nguyen Journal of the air & waste management association https://doi.org/10.1080/10962247.2023.2228265 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Tích luỹ và chuyển hóa phytolith trong đất lúa đồng bằng sông Hồng Nguyễn Ngọc Minh; Trần Thị Tuyết Thu; Nguyễn Hải Hà; Nguyễn Xuân Huân; Phạm Văn Quang; Đàm Thị Ngọc Thân; Lê Thị Kim Chi; Đinh Trọng Hoàng; Lê Thị Lan Anh; Nguyễn Thị VânNông nghiệp & phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [17] |
Silicic acid increases dispersibility of micro-sized biochars Anh M. Nguyen,Nga T.T. Pham, Ly N. Nguyen, Anh T.Q. Nguyen, Huan X. Nguyen, Dung D. Nguyen, Tien M. Tran, Anh D. Nguyen, Phong D. Tran, Minh N. NguyenColloids and Surfaces A: Physicochemical and Engineering Aspects 617 (2021) 126381 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Effects of CO2 and temperature on phytolith dissolution Anh T.Q. Nguyen, Anh M. Nguyen, Ly N. Nguyen, Huan X. Nguyen, Tien M. Tran, Phong D. Tran, Stefan Dultz, Minh N. NguyenScience of the Total Environment 772 (2021) 145469 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
CO2 can decrease the dissolution rate of ashed phytoliths Anh T.Q. Nguyen, Anh M. Nguyen, Nga T.T. Pham, Huan X. Nguyen, Quan T. Dang, Tien M. Tran, Anh D. Nguyen, Phong D. Tran, Minh N. NguyenGeoderma 385 (2021), 114835 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tran Thien Cuong, Hoang Anh Le, Nguyen Manh Khai, Pham Anh Hung, Le Thuy Linh, Nguyen Viet Thanh, Ngo Dang Tri & Nguyen Xuan Huan Scientific Reports (2021) 11:792. https://doi.org/10.1038/s41598-020-80678-3 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Khai M. Nguyen, Chinh T. Tran, Anh T.N. Nguyen, Huan X. Nguyen, Minh N. Nguyen Colloid and Interface Science Communications Vol.37, Art 100296 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nanosilica synthesis from rice husk and application for soaking seeds H X Nguyen, N T T Dao, H T T Nguyen and A Q T LeEarth and Environmental Science 266 (2019) 012007 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nanosilica synthesis and application for lead treatment in water Nguyen Xuan Huan, Tran Nam Anh, Nguyen Thi Thuy Hang, Dao Thi Tuyet Nhung, Nguyen Van ThanhJournal of Vietnamese Environment. 2018, 9 (5): 255-263 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Modification Of Natural Zeolite By Salt To Treat Ammonia Pollution In Groundwater Nguyen Xuan Huan; Nguyen Thi Tham; Luu Quang MinhJournal of Vietnamese Environment.2018, 9 (5): 280-284 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Removal of iron from aqueous solution using phytolith-aided aggregation Nga T. Mai, Chinh T. Tran, Trung Q. Lai, Linh T.K. Nguyen, Huan X. Nguyen, Van T.T. Luong, Khai M. Nguyen, Minh N. NguyenJournal of Water Process Engineering, 25, 39-44 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Phytolith content in Vietnamese paddy soils in relation to soil properties Nguyen, M.N., Dultz, S., Meharg, A., Pham, Q.V., Hoang, A.N., Dam, T.T.N., Nguyen, V.T., Nguyen, K.M., Nguyen, H.X., Nguyen, N.T.,Geoderma 333, 200-213 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Phytolith content in Vietnamese paddy soils in relation to soil properties Nguyen, M.N., Dultz, S., Meharg, A., Pham, Q.V., Hoang, A.N., Dam, T.T.N., Nguyen, V.T., Nguyen, K.M., Nguyen, H.X., Nguyen, N.T.,Geoderma 333, 200-213 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Characterization and implication of phytolith-associated potassium in rice straw and paddy soils Huan X. Nguyen, Van T. Nguyen, Chinh T. Trana, Anh T. Q. Nguyen, Lan Nguyen-Thanh, Anh T. K. Buid, Stefan Dultze, Ta Yeong Wuf and Minh N. NguyenArchives of Agronomy and Soil Science, ISSN: 0365-0340 (Print) 1476-3567 (Online) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Colloidal Dynamics of Freshly Formed Iron Oxides under the Influence of Silicic Acid Than T. N. Dam, Nhung T. Hoang, Anh T. N. Nguyen, Huan X. Nguyen, Phuong M. Nguyen, Khai M. Nguyen, and Minh N. NguyenJournal of Environmental Quality, Published online March 14, 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nanosilica synthesis from rice husk and application for soaking seeds H X Nguyen, N T T Dao, H T T Nguyen and A Q T LeEarth and Environmental Science 266 (2019) 012007 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyễn Xuân Huân, Lê Đức Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 33, Số 1S (2017) 222-228 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Tran, T.C., Mai, T.N., Nguyen, T.V., Nguyen, X.H., Meharg, A.A., Carey, M., Dultz, S., Marone, F., Cichy, S.B., Nguyen, N.M. • Soil Use and Management 34(1):28-36 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Chế tạo và ứng dụng tinh bột phốt phát làm chất kết dính trong sản xuất sắt xốp Trần Văn Quy, Nguyễn Xuân Huân, Hoàng Đức Thắng, Đinh Tạ Tuấn Linh, Đào Quốc Hùng, Nguyễn Văn Thanh, Ngô Anh Dũng, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 32, Số 1S (2016) 309-314 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị Thúy, Vũ Tuấn Việt, Lê Thị Quỳnh Anh Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 32, Số 1S (2016) 192-197 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Trinh Thi Hoa; Nguyen Thi Phuong Thao; Bui Kim Thoa, Dang Thi Uyen; Nguyen Xuan Huan Journal of Vietnamese Environment. 2016, Vol.8, No 4, pp. 212-216 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Xuân Huân, Lê Đức Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các Khoa học Trái đất và Môi trường, Tập 32, Số 1S (2016) 179-185 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tích lũy và chuyển hóa phytolith trong đất lúa Nguyễn Ngọc Minh, Trần Thị Tuyết Thu, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Xuân Huân, Phạm Văn Quang, Đàm Thị Ngọc Thân, Lê Thị Kim Chi, Đinh Trọng Hoàng, Lê Thị Lan Anh, Nguyễn Thị VânTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 8, 45-52 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Removal of chromium (VI) ion from water by coir pith Nguyen Xuan Huan*, Doan Thi Anh, Duong Thi Thu Huyen, Trinh Kieu TrangThe 3rd International Scientific Conference on material cycles and waster management (3RINCs), 2016. 571-575 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Xuân Huân*, Lê Đức Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nghiên cứu khả năng tận dụng bùn thải đô thị làm chất đốt Hoàng Đức Thắng1,*, Trần Văn Quy, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Xuân HuânTạp chí Khoa học: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 31, Số 2S (2015) 241-246 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Xuân Huân, Lê Đức Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia lần thứ III: - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nghiên cứu khả năng xử lý asen trong nước của vật liệu nano oxit sắt III (Fe2O3) Lê Văn Thiện*, Nguyễn Kiều Băng Tâm, Nguyễn Xuân HuânTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 30, Số 4S (2014) 172-178 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nghiên cứu hiện trạng chất lượng vệ sinh môi trường ga Hà Nội Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Xuân HuânTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 30, Số 4S (2014) 223-229 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nghiên cứu khả năng xử lý asen trong nước của vật liệu nano oxit sắt III (Fe2O3) Lê Văn Thiện, Nguyễn Kiều Băng Tâm, Nguyễn Xuân HuânTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 30, Số 4S (2014) 172-178 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [45] |
2) Lê Văn Khoa, Nguyễn Xuân Cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Xuân Huân Giáo dục - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Luu Duc Hai, Nguyen Manh Khai, Tran Van Quy, Nguyen Xuan Huan International Journal of Research In Earth & Environmental Sciences, Feb. 2014. Vol. 1, No.4, 1-7 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Trần Văn Quy, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Xuân Huân, Đỗ Thủy Tiên, Hoàng Đức Thắng Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 29(3S), 203-209 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nghiên cứu một số tính chất của bùn thải đô thị nhằm định hướng sử dụng làm phân bón Nguyễn Mạnh Khải*, Trần Văn Quy Nguyễn Xuân Huân, Hoàng Đức ThắngTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 29(3S), 170-176 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nghiên cứu kết hợp xử lý nitrat và phốt phát trong nước bằng vật liệu FeO nano Nguyễn Xuân Huân, Lê Thị DungTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 29(3S), 100-106 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nghiên cứu một số đặc tính hóa lý cơ bản của bùn đỏ nhằm định hướng sản xuất vật liệu xây dựng Lưu Đức Hải*, Trần Văn Quy, Nguyễn Xuân Huân, Trần Văn SơnTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 28(4S), 53-60 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Trần Văn Quy, Nguyễn Xuân Huân, Trần Văn Sơn Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 28(4S), 174-180 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Thử nghiệm điều chế vật liệu biến tính mangan điôxít từ tro bay để xử lý asen trong nước Trần Văn Quy*, Trần Văn Sơn, Nguyễn Xuân Huân, Vũ Minh ThắngTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 28(4S), 181-186 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu hỗn hợp sắt nano và bentonit, ứng dụng để xử lý phốt pho trong nước Nguyễn Xuân Huân*, Nguyễn Thị Ngọc, Hoàng Đức ThắngTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 28(4S), 87-94 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Một số yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý DDT tồn lưu trong môi trường đất và nước bằng sắt nano Lê Đức, Nguyễn Xuân Huân, Lê Thị Thùy An, Phạm Thị Thùy Dương, Đào Thị Lựu, Trần Thị ThúyTạp chí nông nghiệp & Phát triển nông thôn, 11, 40-46 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Trần Văn Sơn, Nguyễn Minh Phương, Nguyễn Xuân Huân Tạp chí Môi trường đô thị Việt Nam, 1+2 (73+74) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Phương hướng công nghệ xử lý bùn đỏ của các nhà máy sản xuất alumin tại Tây Nguyên Lưu Đúc Hải, Trần Văn Quy, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Xuân Huân, Trần Văn SơnTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 27(5S), 57-59 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nghiên cứu xử lý asen trong nước bằng Fe0 nano Nguyễn Xuân Huân, Lê ĐứcTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 27(5S) 132-138 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Lê Đức, Nguyễn Xuân Huân, Lê Thị Thùy An, Phạm Thị Thùy Dương, Trần Thị Thúy Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 27(5S), 23-29. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Ảnh hưởng của nước thải sinh hoạt tới chất lượng nước sông Tô Lịch và đề xuất giải pháp xử lý Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Quốc Việt, Hoàng Thị Quỳnh Trang, Nguyễn Tiến Trung, Lê Viết CaoTạp chí Khoa học đất, 33, 124-128 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nghiên cứu xử lý asen trong nước ngầm ở một số vùng nông thôn bằng hyđroxit sắt (III) Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Xuân Huân, Lê Thị Ngọc AnhTạp chí khoa học, Đại học Quốc gia Hà Nội, 26(3), 165-171 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tran Yem, Nguyen Xuan Hai, Nguyen Manh Khai, Nguyen Xuan Huan American Journal of Environmental Science, 9(3): 218-225 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 03/01/2023 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 02/2015 - 02/2017; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu sự tích lũy và chuyển hóa của silic sinh học (phytolith) trong đất lúa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 03/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu dòng silic trong đất lúa đồng bằng sông Hồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/03/2015 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/01/2020; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/03/2017 - 01/03/2019; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/02/2017 - 01/02/2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Nghiên cứu K-phytolith tạo tiền đề phát triển kali sinh học thay thế cho phân bón kali hóa học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2019 - 01/02/2022; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/04/2021 - 01/04/2023; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu xử lý tồn dư kháng sinh trong nước bằng vật liệu chitosan biến tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2019 - 01/06/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu kết hợp xử lý nitrat (NO3-) và phốt phát (PO43-) trong nước bằng vật liệu sắt (FeO) nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 7/2013 - 7/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu sắt nano (FeO) để xử lý ô nhiễm phốt pho trong nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 3/2012 - 3/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên Thời gian thực hiện: 6/2010 - 6/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Nghiên cứu đặc điểm của một số tính chất đất dải ven biển tỉnh Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của nước thải sinh hoạt đến chất lượng nước sông Tô Lịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [22] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của nước thải sinh hoạt đến chất lượng nước sông Tô Lịch Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 1/2008 - 12/2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu kết hợp xử lý nitrat (NO3-) và phốt phát (PO43-) trong nước bằng vật liệu sắt (FeO) nano Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 7/2013 - 7/2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu phương pháp chế tạo sắt nano (FeO) ổn định ở nhiệt độ phòng và ứng dụng để xử lý ô nhiễm asen Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 6/2010 - 6/2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [25] |
Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu sắt nano (FeO) để xử lý ô nhiễm phốt pho trong nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 3/2012 - 3/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Nghiên cứu đặc điểm của một số tính chất đất dải ven biển tỉnh Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiênThời gian thực hiện: 1/2009 - 12/2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
