Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.39689
TS LÊ NGỌC THIỆM
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học và Kỹ thuật hạt nhân - Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
TRƯỜNG CHUẨN LIỀU BỨC XẠ GAMMA CỦA NGUỒN (_^137)Cs TẠI VIỆN HÓA HỌC MÔI TRƯỜNG QUÂN SỰ Nguyễn Minh Công, Đinh Tiến Hùng, Cao Văn Hiệp, Nguyễn Ngọc Quỳnh, Phạm Đức Khuê, Lê Ngọc ThiệmTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Công tác hiệu chuẩn thiết bị đo liều bức xạ ion hóa chiếu ngoài tại Việt Nam Lê Ngọc ThiệmThông tin Khoa học và Công nghệ Hạt nhân - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1191 |
| [3] |
UFCV: Phần mềm tách phổ nơtron bằng phương pháp Tikhonov Nguyễn Ngọc Quỳnh; Lê Ngọc ThiệmThông tin Khoa học và Công nghệ Hạt nhân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
UFCV: Phần mềm tách phổ nơtron bằng phương pháp Tikhonov Nguyễn Ngọc Quỳnh; Lê Ngọc ThiệmThông tin Khoa học và Công nghệ Hạt nhân - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thermoluminescence characteristics of in-house synthesized K2GdF5:Tb powder for photon and neutron Phan Van Toan, Nguyen Van Hung, Pham Van Dung, Pham Hung Thai, Le Ngoc ThiemNuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
ISO 4037 Narrow Spectrum X-ray Reference Field Ngoc-Thiem LE, Thanh-Phi-Hung HOANG, Ngoc-Quynh NGUYEN, Duc-Ky BUI, Van-Loat BUI, Tien-Hung DINH, Van-Hoang DAO, Hoang-Long NGUYEN, Huu-Loi LE, Charles DEBUICHE, Nguyen Ngoc ANH, Hoai-Nam TRANRadiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
INFINITESIMAL FIELD SIZE HVL OF ISO 4037 NARROW SPECTRUM X-RAYS: SIMULATED RESULTS Ngoc-Thiem LEDALAT UNIVERSITY JOURNAL OF SCIENCE 14(3S), 2024, 61–66 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Ngoc-Thiem Le, Ngoc-Quynh Nguyen, Nguyen Ngoc Anh, Hoai-Nam Tran, Thiansin Liamsuwan, Van-Loat Bui, Tuan-Khai Nguyen, Duc-Khue Pham, Tien-Hung Dinh, Van-Chung Cao Radiation Measurements 178 (2024) 107280 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Validation of ISO 4037 X-ray Reference Field following ICRU-95 Operational Quantities Duc-Ky BUI, Ngoc-Quynh NGUYEN, Ngoc-Thiem LERadiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Determination of 137-Cs source air kerma rate constant Ngoc-Thiem LE, Tien-Hung Dinh, Minh-Cong Nguyen, Ngoc-Quynh Nguyen, Tuan-Anh Le, Van-Loat Bui, Thi-Dung Nguyen, Ngoc-Anh Nguyen, Hoai-Nam Tran, Thi-Minh-Thu Hoang, Thu-Trang Ngo, Thi-May Nguyen, Thi-Luyen Pham, Thi-My-Duyen Nguyen, Thi-Nga Dao, Lam-Oanh NguyenRadiation Physics and Chemistry 229 (2025) 112518 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Optimization of Bonner Sphere Spectrometer Design applying Bayesian Approach Ngoc-Quynh Nguyen, Tadahiro Kurosawa, Ngoc-Thiem LeRadiation Protection Dosimetry, 2025, 201(3), 204–210 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
PARAMETERS OF ISO 4037 WIDE SPECTRUM X RAY REFERENCE FIELD Ngoc-Thiem LEJournal of Military Science and Technology; Vol. 95, pp.:72-75 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
ISO 4037 Narrow Spectrum X-ray Reference Field: Simulation and Measurement Ngoc-Thiem LE, Thi-Nhu-Yen NGUYENJournal of Military Science and Technology; Vol. 94; pp.: 117-122 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Parameter of Neutron Calibration Field in Viet Nam following International Standard Ngoc-Thiem LeRadioProtection; Vol. 60(1), 84-90 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Thi-Hong Bui, Van-Loat Bui, Van-Hao Duong, Duc-Thang Duong, Ngoc-Thiem Le, Dinh-Khoa Tran, Van-Khanh Tran, Thi-Thuy-Linh Ha, Giang T.T. Phan, Viet-Hoang Tran, Van-Khanh Hoang, Hoai‑Nam Tran Journal of Environmental Radioactivity; Vol. 277 - 107445 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Characteristics of natural radionuclides and 137Cs in surface soil in Phonsavan, Xiengkhouang, Laos Thi-Hong BUI, Van-Loat BUI, Somsavath LEUANGTAKOUN, Lemthong LATHDAVONG, Sonexay XAYHUANGSY, Duc-Thang DUONG, Dinh-Khoa TRAN, Van-Khanh TRAN, Ngoc-Thiem LE, Giang T.T. PHAN, Van-Khanh HOANG, Hoai-Nam TRANNuclear Technology & Radiation Protection 38(4), pp. 289-300 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
239Pu–Be neutron reference field: Physical and dosimetric parameters Ngoc-Quynh Nguyen, Thanh-Phi-Hung Hoang, Minh-Cong Nguyen, Tien-Hung Dinh, Van-Hiep Cao, Ngoc-Thiem LeRadiation Physics and Chemistry; Vol. 217-111522 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Intercomparison of neutron personal dose equivalent measured by thermoluminescence dosimeters Ngoc-Thiem Le, Thanh-Phi-Hung Hoang, Zhang Hui, Duc-Ky Bui, Ngoc-Quynh Nguyen, Van-Khanh Hoang, Tien-Hung Dinh, Minh-Cong Nguyen, Van-Hiep Cao, Hoai-Nam TranApplied Radiation and Isotopes; Vol.205-111175 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Distribution and characteristics of 137Cs in surface soil in the middle of Laos The‑Nghia Nguyen, Van‑Loat Bui, Van‑Hao Duong, Somsavath Leuangtakoun, Huu‑Duc Hoang, Duc‑Thang Duong, Ngoc‑Thiem Le, Dinh Khai Nguyen, Dinh‑Khoa Tran, Hoai‑Nam TranJournal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry, Springer/ 332, pp. 3661–3673 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Phan Trong Phuc, Nguyen Thi Ngoc Hue, Pham Thi Hue, Tran Tuan Anh, Nguyen Khanh Trung Kien, Lo Thai Son, La Ly Nguyen, Tran Dong Xuan, Van-Phuc Dinh, Nguyen Hoang Long, Nguyen Van Tiep, Cao Dong Vu, Le Ngoc Thiem, Ngoc-Quynh Nguyen, Hoang Anh Tuan Kiet, Nguyen Quang Hung, Luu Anh Tuyen Journal of Archaeological Science 155 (2023) 105800 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Christelle Huet, Jonathan Eakins, Maria Zankl, Jos´e María G´ omez-Ros, Jan Jansen, Montserrat Moraleda, Lara Struelens, Deepak K. Akar, Jorge Borbinha, Hrvoje Brki´c, Duc Ky Bui, Kevin Capello, Thi My Linh Dang, Laurent Desorgher, Salvatore Di Maria, Lior Epstein, Dario Faj, Karin Fantinova, Paolo Ferrari, Sebastian Gossio, John Hunt, Zoran Jovanovic, Han Sung Kim, Dragana Krstic, Ngoc-Thiem Le, Yi-Kang Lee, Manohari Murugan, Minal Y. Nadar, Ngoc-Quynh Nguyen, Dragoslav Nikezic, Hemant K. P Radiation Measurements 150 (106695) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [23] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [24] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [25] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [26] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [27] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Van‑Chung Cao, Anh‑Tuan Vo, Quang‑Thanh Le, Ngoc‑Thiem Le, Trung H. Duong, Hoai‑Nam Tran Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 330, 609–617 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Evaluating uncertainty of some radiation measurand using Monte Carlo method Bui Duc Ky, Nguyen Ngoc Quynh, Duong Duc Thang, Le Ngoc Thiem, Ho Quang Tuan, Tran Thanh Ha, Bui Thi Anh Duong, Nguyen Huu Quyet, Duong Van TrieuNuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
NEUTRON SPECTRUM UNFOLDING USING VARIOUS COMPUTER CODES: A COMPARISON Ngoc-Quynh NGUYEN, Bao-Ngoc PHAM, Thanh-Ha TRAN, Quang-Tuan HO, Duc-Ky BUI, Thi-My-Linh DANG, Quoc-Soai DANG, Huu-Quyet NGUYEN, Xuan-Linh PHAM, Ngoc-Thiem LEJOURNAL OF MILITARY SCIENCE AND TECHNOLOGY - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Cylindrical neutron spectrometer system: design and characterization Ngoc-Thiem Le, Ngoc-Quynh Nguyen, Huu-Quyet Nguyen, Duc-Khue Pham, Minh-Cong Nguyen, Van-Loat Bui, Van-Chung Cao, Van-Hao Duong, Trung H. Duong, Hoai-Nam TranThe European Physical Journal Plus (2021) 136:690 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
José M. Gómez-Ros, Montserrat Moraleda, Pedro Arce, Duc-Ky Bui, Thi-My-Linh Dang, Laurent Desorgher, Han Sung Kim, Dragana Krstic, Michał Kuć, Ngoc-Thiem Le, YiKang Lee, Ngoc-Quynh Nguyen, Dragoslav Nikezic, Katarzyna Tymińska, Tomas Vrba Radiation Measurements 145 (2021) 106612 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Natural radioactivity and radiological hazards in soil samples in Savannakhet province, Laos Van Loat Bui, Somsavath Leuangtakoun, Thi Hong Bui, Thi Kim Duyen Vu, Thiem Ngoc Le, Thang Duc Duong, Sounthone Singsoupho, Hoai‑Nam TranJournal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 323, 303–315 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Somsavath Leuangtakoun, Giang T. T. Phan, Thang Duc Duong, Ngoc‑Thiem Le, Nam Khang Khong, Sounthone Singsoupho, Hoai‑Nam Tran, Van Loat Bui Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 326 (2020), 997–1007 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
CALIBRATIONS OF NEUTRON SURVEY METERS USED AT A MEDICAL LINEAR ACCELERATOR FACILITY Thiem Ngoc Le, Quynh Ngoc NGUYEN, Khue Duc PHAMIAEA conference - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
CALIBRATION OF A NEUTRON SURVEY METER WITH VARIOUS NEUTRON STANDARD FIELDS Ngoc-Thiem Le, Tuan Khai Nguyen, Hoai-Nam TranInternational Symposium on Radiation Dosimetry (ISORD)-10, July 16-19 (2019), Taiyuan, China - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Establishment of Neutron Reference Fields in Viet Nam: A Review LE Ngoc-ThiemPhilippine Journal of Science 149 (3-a): 947-954 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [38] |
CHARACTERISTICS OF SIMULATED WORKPLACE NEUTRON STANDARD FIELDS LE NGOC THIEM, NGUYEN NGOC QUYNH, DANG THI MY LINH and PHAN THI HUONGCommunications in Physics 30(1), 71-78 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Developing a Simulated Workplace Neutron Field by Moderating Am-Be Source Thiem Ngoc Le, Quynh Ngoc Nguyen, Dang Thi My Linh, Hong Thi Bui, Hoai-Nam TranDTU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Calculation of Response Functions for Cylindrical Nested Neutron Spectrometer Chu Vu Long, Nguyen Huu Quyet, Nguyen Ngoc Quynh, Le Ngoc ThiemNuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Calibration of a neutron dose rate meter in various neutron standard fields Tuan Khai Nguyen, Hoai-Nam Tran, Quynh Ngoc Nguyen, Thi My Linh Dang, Van Loat Bui, Thiansin Liamsuwan and Thiem Ngoc LeNuclear Science and Techniques 31 (60) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Evaluation of the calibration factors of neutron dose rate meters in a 241Am–Be neutron field Thiem Ngoc Le, Sy Minh Tuan Hoang, Quynh Ngoc Nguyen, Hoai-Nam TranNuclear Science and Techniques 30 (13) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Hoang Sy Minh Tuan, Gwang Min Sun, Tran Hoai Nam, Le Ngoc Thiem, Kim Jiseok Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 318, 631–639 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Simulated workplace neutron fields of 241 Am–Be source moderated by polyethylene spheres Le Ngoc Thiem, Hoang Sy Minh Tuan, Nguyen Ngoc Quynh, Thiansin Liamsuwan, Tran Hoai NamJournal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 321 (1), 313-321 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Evaluation of Gamma Contribution in a Neutron Calibration Field of 241Am − Be Source Thiem Ngoc Le, Hoai-Nam Tran, Thang Duc Duong, Quynh Ngoc Nguyen, Tuan Quang Ho, Giap Van Trinh, Khai Tuan NguyenApplied Radiation and Isotopes 133, 117-120 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thiem Ngoc Le, Hoai-Nam Tran, Quynh Ngoc Nguyen, Giap Van Trinh, Khai Tuan Nguyen Applied Radiation and Isotopes; Vol. 133, pp. 68-74 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Neutron Calibration Field at Institute for Nuclear Science and Technology Le Ngoc Thiem, Nguyen Ngoc Quynh, Ho Quang Tuan, Trinh Van Giap, Nguyen Tuan Khai and Nguyen Huu QuyetNuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Le Ngoc Thiem, Nguyen Huu Quyet, Chu Vu Long, Vu Van Cam, Le Dinh Cuong, Pham Ngoc Diep Science and Technics Publishing House/ Vietnam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Securing and Fostering of Younger Experts Responsible for Radiation Protection Koutarou Yamasoto, Tatsuhiko Imaoka, Le Ngoc Thiem, Yoshihisa MatsumotoRadiological Sciences/ NIRS-Japan; Vol. 52, p. 21-25 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Toan Ngoc Tran, Thiem Ngoc Le Japanese Journal of Health Physics; Vol. 45; p. 72-75 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Temperature Calibration Formula for Activated Charcoal Radon Collectors Alexandre Cooper, Thiem Ngoc Le, Takashi Iimoto, Toshiso KosakoJournal of Environmental Radioactivity; Vol. 102; p. 60-63 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Neutron Calibration Field of a Bare Cf-252 Source in Vietnam Thiem Ngoc Le, Hoai-Nam Tran, Khai Tuan Nguyen, Giap Van TrinhNuclear Engineering and Technology; Vol 49; p. 1-8 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2015; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Nghiên cứu phát triển kỹ thuật đo liều bức xạ nơtron Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/04/2013 - 01/12/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Xác định phổ liều nơtron bằng phổ kế nơtron hình trụ lồng nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/12/2017; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh thành phần photon trong trường chuẩn neutron 241Am-Be Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Thiết kế chế tạo hệ đo xác định nhanh phổ liều nơtron và xây dựng phần mềm tách phổ đi kèm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2019 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu xác định hàm đáp ứng liều của thiết bị đo neutron tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 8/2023 - 8/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Thiết kế, chế tạo hệ đo xác định nhanh phổ, liều nơtron và xây dựng phần mềm tách phổ đi kèm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thư ký khoa học của đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu phương pháp hiệu chỉnh thành phần photon trong trường chuẩn neutron 241Am-Be Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2017 - 06/2020; vai trò: Thành viên chính, Thư ký đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
