Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36226
Phùng Thị Xuân Bình
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Điện lực
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Quỳnh LTP, Hương PTM, Bình PTX Kỷ yếu Hội thảo Carees 2019 "Nghiên cứu cơ bản trong lĩnh vực khoa học trái đất và môi trường, trang 606-610 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tỷ lệ cacbon hữu cơ không tan chlorophyll A (POC Chl-A) trong nước vùng hạ lưu sông Hồng Bình PTX, Đa LN, Quỳnh LTP, Hà HTT, Hường NTA, Hạnh LTMTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học, T25, Số 1/2020, trang 86-91. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Đa LN, Quỳnh LTP, Hà HTT, Thuỷ DT, Hạnh LTM, Bình PTX. Vietnam – Japan Science and Technology Symposium (VJST2019), trang 70-75. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Binh, P. T. X., Da, L. N., Quynh, L. T. P., Ha, H. T. T., Thuy, D. T., & Hanh, L. T. M Journal of Marine Science and Technology, 18(4), 452–459. https://doi.org/10.15625/1859-3097/13663 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Da, L. N., Quynh, L. T. P., Binh, P. T. X., Thuy, D. T., Thu, T. H., Hai, N. T., & Huong, N. T. A Journal of Marine Science and Technology, 20(3), 325–332. https://doi.org/10.15625/1859-3097/20/3/14789 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Le, N. D., Hoang , T. T. H., Pham, T. M. H., Duong, T. T., Nguyen, T. D., Nguyen, T. A. H., Phung, T. X. B., Nguyen, V. P., & Le, T. P. Q Tạp chí Khoa học và Công nghệ Biển. https://doi.org/10.15625/1859-3097/16655. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Anh HQ, Shin T., Da LN, Ha HTT, Thuy DT, Huong PTM, Dat NT, Binh PTX, Huong NTA, Tuyen LH, Tue NM, Minh TB, Yen NTH, Loi NTM, Phong PV & Quynh LTP Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology 107:475–486. https://doi.org/10.1007/s00128-021-03174-y (IF = 2.151) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Le N.D., Hoang T.T.H., Duong T.T., XiXi L., Pham T.M.H, Phung Thi Xuan Binh, Le T.M.H, Duong T.H., Nguyen T.D., Le T.P.Q Journal of Hazardous Materials Advances HAZADV 6, 100061. https://doi.org/10.1016/j.hazadv.2022.100061. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Surface sediment quality of the Red River (Vietnam): impacted by anthropogenic and natural factors T. P. Q. Le, N. D. Le, T. T. H. Hoang, E. Rochelle‑Newall, T. A. H. Nguyen, L. M. Dinh, T. T. Duong, T. M. H. Pham, T. D. Nguyen, T. X. B. Phung, T. Q. T. Nguyen, T. H. Vu, P. T. Le, V. P. PhungInternational Journal of Environmental Science and Technology https://doi.org/10.1007/s13762-022-03936-z (IF = 2,860). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Le N.D, Hoang T.T.H, Phung V.P., Nguyen T.L, Emma R.-N., Duong T.T, Pham T.M.H, Phung Thi Xuan Binh, Nguyen T.D, Le P.T, Pham L.A., Nguyen T.A.H., Le T.P.Q Chemosphere 303:134952. https://doi.org/10.1016/j.chemosphere.2022.134952 (IF = 8,943). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Le N.D; Le T.P.Q; Duong T.T; Orange D.; Phung Thi Xuan Binh International Association of Hydrological Sciences PIAHS, 383, 367–374, https://doi.org/10.5194/piahs-383-367-2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Le N.D, Nguyen T.H., Duong T.T., Emma R.-N., Hoang T.T.H, Vu T.H, Pham T.M.H, Nguyen T.A.H., Dinh L.M., Phung Thi Xuan Binh, Nguyen T.D., Pham T.M.H., Dao V.H., Le T.P.Q. Regional Studies in Marine Science 55 (2022) 102587. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2022.102587 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Le N.D, Hoang T.T.H, Phung V.P, Nguyen T.L, Duong T.T, Dinh L.M, Pham T.M.H, Phung Thi Xuan Binh, Nguyen T.D, Duong T.N, Le T.M.H, Le P.T, and Le T.P.Q Journal of Analytical Methods in Chemistry. https://doi.org/10.1155/2021/6649362 (IF=2,594) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Le N.D, Hoang Q.A, Hoang T.T.H, Nguyen T.T.H, Duong T.T, Pham T.M.H, Nguyen T.D, Hoang V.C., Phung Thi Xuan Binh, Le H.T, Tran C.S., Dang T.H, Vu N.T., Nguyen T.N., Le T.P.Q. Environmental Science and Pollution Research 28:10622–10632, https://doi.org/10.1007/s11356-020-11329-3. ( IF = 4,223) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Microbial contamination in coastal aquacuture zone of the Ba Lat river mouth, Vietnam Le N.D, Hoang T.T.H., Nguyen T.M.H, Emma R.-N., Pham T.M.H., Phung Thi Xuan Binh, Duong T.T., Nguyen T.A.H., Dinh L.M., Duong T.N, Nguyen T.D.,Le T.P.Q.Marine Pollution Bulletin 192, 115078. https://doi.org/10.1016/j.marpolbul.2023.115078 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hypoglycemic property of triterpenoid saponin PFS isolated from Polyscias fruticosa leaves Nguyen T.L, Nguyen H.D, Phung Thi Xuan Binh, Nguyen T.H, Nguyen T.DAnais da Academia Brasileira de Ciências 90(3):2881-2886. doi: 10.1590/0001-3765201820170945. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Change in carbon flux (1960 - 2015) of the Red River (Vietnam) Le T.P.Q, Le N.D, Dao V.N, Emma R.-N., Cyril M., Nguyen T.M.H, Duong T.T. and Phung Thi Xuan BinhJournal of Environmental Earth Science 77:658. https://doi.org/10.1007/s12665-018-7851-2 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Microbial contamination in the surface water in the Ba Vi National Park, Ha Noi Le N.D., Phung Thi Xuan Binh, Le T.P.QJournal of Vietnamese Environment (Journal of Dresden University, Germany). Vol 9 No 4. https://doi.org/10.13141/jve.vol9.no4.pp217-222 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Le T.P.Q., Garnier J., Billen G., Tran T.B.N., Pham Q.L., Nguyen T.B.N. and Phung Thi Xuan Binh The Third International Science Conference on Sustainable Energy Development - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Observation of organic carbon contents in the Red river water (Vietnam) Le T.P.Q., Nguyen T.B.N, Nguyen B.T., Tran T.B.N, Garnier J., Duong T.T, Ho T.C and Phung Thi Xuan Binh2nd Vietnam National conference on Marine Biology and Sustainable development - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Lê T.P.Q, Phùng Thị Xuân Bình, Phạm Q.L., Trần T.B.N, Garnier J. and Gilles B. The International Conference on Green Growth and Energy for ASEAN - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phung Thi Xuan Binh, Le T.P.Q, Le N.D, Duong T.T. Proceeding of The Third International Conference on Estuarine Coastal and Shelf Studies – ECSS 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Transport of Disolved Inorganic Carbon in The Red River System, Vietnam Le T.P.Q, Dao V.N, Mai T.A., Nguyen T.B.N., Duong T.T., Ho T.C, Phung Thi Xuan Binh, Tran T.B.N.Vietnam Journal of Science and Technology 53(3A), 151-156 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Le T.P.Q, Phung Thi Xuan Binh, Duong T.T, Le D.N, Ho T.C. Journal of Vietnamese Environment. (Journal of Dresden University, Germany). Vol 8 No 2. https://doi.org/10.13141/jve.vol8.no2.pp102-106 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phân lập và xác định cấu trúc một số hợp chất 2-arylbenzofuran từ lá dâu tằm Phùng Thị Xuân Bình, Trần T.H.H., Phạm T.B., Lê H.T., Nguyễn T.L., Hoàng T.H., Nguyễn T.Đ.Tạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Chalcone-derived Diels–Alder adducts as NF-kB inhibitors from Morus alba Thi Xuan Binh Phung, Tran T.H.H, Dan T.T.H, Chau V.M, Hoang T.H, Nguyen T.DJournal of Asian Natural Products Research 14(6):596-600. doi: 10.1080/10286020.2012.670221 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen T.D., Phung Thi Xuan Binh, Le T.P.Q, Hoang T.H, Chau V.M Immunopharmacology and Immunotoxicology 34(1):84-8. doi: 10.3109/08923973.2011.580755 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Cytotoxic prenylated flavonoids from Morus alba Nguyen T.D., Phung Thi Xuan Binh, Le T.P.Q, Chau V.M, Hoang T.H, Jung J.L.Fitoterapia. Volume 81, Issue 8, 1224-1227. https://doi.org/10.1016/j.fitote.2010.08.006 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học Quốc tế Thời gian thực hiện: 11/2011 - 11/2013; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Xây dựng mô hình thu gom, tái chế vỏ hộp giấy đựng đồ uống Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Tham gia |
