Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.34455
Nguyễn Kim Thoa
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Pham Quang Huy, Nguyen Kim Thoa, Dang Thi Cam Ha Vietnam Journal of Biotechnology. 18(4): 773-784 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Pham Quang Huy, Nguyen Kim Thoa, Dang Thi Cam Ha Vietnam Journal of Biotechnology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen Tien Dung, Duong Tra My, Nguyen Thuy Chinh, Nguyen Quy Dai, Vu Dinh Hieu, Tran Thanh Thuy, Nguyen Kim Thoa and Thai Hoang Green Processing and Synthesis. 13(1): 20230204 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thai Anh Do, Anh Tuyet Phung Thi, Thi Huong Le, Dang Do Van, Thoa Nguyen Kim, Quyen Van Nguyen ACS Omega. 10: 6234-6243 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Sàng lọc các chủng vi khuẩn Bacillus spp biển sinh tổng hợp Polyhydroxyalkanoate Lại Thị Hồng Nhung, Phan Thị Tuyết Minh, Phạm Thị Trang, Đào Hải Yến, Nguyễn Kim ThoaBáo cáo Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc 2023. 1302-1307 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Kim Thoa Nguyen, Thi Hong Nhung Lai, Thi Da Nguyen, Thi Huyen La, Hai Yen Dao Academia Journal of Biology. 44(3): 35-45 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Analysis of microbial communities in Binh Chau hot spring through metagenomic DNA sequencing Tran Thanh Thuy, Nguyen Ngoc Lan, Nguyen Van Tung, Tran Dinh Man, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Kim ThoaVietnam Journal of Biotechnolgy. 44(3): 35-45 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Cellulose nanomaterials as a future, sustainable and renewable material Hoang Thi Phuong, Nguyen Kim Thoa, Phung Thi Anh Tuyet, Quyen Nguyen Van, Yen Dao HaiCrystals. 12: 106 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Dragon Fruit Foliage: An agricultural cellulosic source to extract cellulose nanomaterials Tuyet Phung Thi Anh, Toan Viet Nguyen, Phuong Thi Hoang, Phuong Vu Thi, Thoa Nguyen Kim, Quyen Nguyen Van, Chien Nguyen Van, Yen Dao HaiMolecules. 26: 7701 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Hoạt tính kháng vi sinh vật gây bệnh và gây ngộ độc thực phẩm của một số chủng vi khuẩn lactic Hoa Thị Minh Tú, Nguyễn Kim Thoa, Phan Thị Tuyết Minh, Trần Thanh Thủy, Lê Thị Thanh Xuân, Nguyễn Thế Trang, Nguyễn Phương Nhuệ, Chu Thanh BìnhTạp chí Y học Quân sự. 353: 15-21 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tran Dinh Man, Nguyen Kim Thoa, Nguyen Quoc Viet, Phan Thi Tuyet Minh, Pham Thanh Ha, Tran Thanh Thuy, Hoa Thi Minh Tu, Le Thi Thanh Xuan, Bui Thi Thanh Mai Vietnam Journal of Marine Science and Technology. 21(1): 85-94 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ngoc Tung Quach, Hang Thuy Dam, Dinh Man Tran, Thi Hanh Nguyen Vu, Quoc Viet Nguyen, Kim Thoa Nguyen, Quang Huy Nguyen, Cao Bang Phi, Thanh Ha Le, Hoang Ha Chu, Van Thuoc Doan, Douglas J. H. Shyu, Heonjoong Kang, Wen-Jun Li, Quyet Tien Phi Brazilian journal of Microbiology. 52(3): 1385-1395 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Optimizing lime pretreatment of rice straw for biolipid production using oleaginous microorganisms Hoa Thai Doan, Phuong Thi Minh Nguyen, Thuy Thanh Tran, Thoa Kim Nguyen, Man Dinh Tran, Duc Ba NguyenChemosphere. 269: 129390 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Kim Thoa Nguyen, Ngoc Lan Nguyen, Mohammed Milhim, Van Tung Nguyen, Thi Hong Nhung Lai, Huy Hoang Nguyen, Thi Thanh Xuan Le, Thi Tuyet Minh Phan, Rita Bernhardt FEBS Open Bio. 11: 124-132 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Kim Thoa Nguyen, Ngoc Lan Nguyen, Van Tung Nguyen, Huy Hoang Nguyen, Mohammed Milhim, Thi Thanh Xuan Le, Thi Hong Nhung Lai, Thi Tuyet Minh Phan, Rita Bernhardt Catalysts. 10(9): 1083 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Trần Thanh Thủy, Lại Thị Hồng Nhung, Lê Thị Thanh Xuân, Nguyễn Kim Thoa Tạp chí Công nghệ sinh học. 17(3): 545-551 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Ngoc Lan, Vu Van Dung, Nguyen Thi Kim Lien, Nguyen Kim Thoa, Do Huu Nghi, Nguyen Huy Hoang Academia Journal of Biology. 41(4): 55-67 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Van Tung, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Kim Thoa Academia Journal of Biology. 41(3): 101-105 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Trần Thanh Thủy, Lại Thị Hồng Nhung, Trần Đình Mấn, Lê Thị Thanh Xuân, Nguyễn Kim Thoa Tạp chí Sinh học. 41(2): 111-118 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn thuộc chi Paracoccus sinh tổng hợp astaxanthin Lê Thị Thanh Xuân, Phạm Thanh Hà, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Diệu Phương, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Kim ThoaTạp chí Công nghệ sinh học. 16(3): 565-572 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tình hình nghiên cứu vi khuẩn sản sinh astaxanthin và ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản Nguyễn Thị Kim Liên, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Thị Diệu Phương, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ sinh học. 16(3): 393-405 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Kim Thoa, Trần Thanh Thủy Báo cáo Hội nghị Công nghệ sinh học toàn quốc - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Engineering of CYP106A2 for steroid 9α- and 6β-hydroxylation Julia Nikolaus, Kim Thoa Nguyen, Cornelia Virus, Jan L Riehm, Michael Hutter, Rita BernhardtSteroids. 120: 41-48 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Kim Thoa, Trần Thị Hoa, Trần Đình Mấn, Tạ Thị Thu Thủy Tạp chí Công nghệ sinh học. 15(2): 373-380 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Trần Đình Mấn, Nguyễn Thế Trang, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Kim Thoa Báo cáo khoa học Hội nghị toàn quốc lần thứ hai về sinh thái và tài nguyên sinh vật - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Đặc điểm phân loại của các chủng Bacillus thuringiensis israelensis phân lập ở Việt Nam Võ Thị Thứ, Nguyễn Kim ThoaTạp chí Sinh học. 22(4): 53-58 - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học diệt ấu trùng muỗi Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Thị Hoa, Trần Văn Sỹ, Đinh Thị Ngọc Tuyết, Võ Thị ThứNhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật. Báo cáo khoa học HN CNSH toàn quốc, Hà Nội 1999: 92-98 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Võ Thị Thứ, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Thị Hương Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật. Báo cáo khoa học HN CNSH toàn quốc, Hà Nội 1999: 85-91 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tiềm năng thu nhận enzyme bền nhiệt từ nhóm vi khuẩn phân lập tại suối nước nóng Bình Châu Nguyễn Kim Thoa, Trần Thanh Thủy, Trần Thị Hoa, Trần Đình MấnNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Khoa học HN sinh thái và tài nguyên sinh vật lần thứ 6, 1234-1238 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Biểu hiện gen keratinase trong tế bào Bacillus subtilis 168M Nguyễn Kim Thoa, Lại Thị Hồng Nhung, Trần Đình Mấn, Nguyễn Huy HoàngTạp chí Công nghệ sinh học 11(4): 761-767 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Phân lập gen protease bền nhiệt từ thư viện DNA metagenome của suối nước nóng Mỹ Lâm Nguyễn Kim Thoa, Bùi Thị Thanh Mai, Lại Thị Hồng Nhung, Trần Đình MấnTạp chí Công nghệ sinh học 12(4): 765-773 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phân lập gen protease bền nhiệt từ thư viện DNA metagenome của suối nước nóng Mỹ Lâm Nguyễn Kim Thoa, Bùi Thị Thanh Mai, Lại Thị Hồng Nhung, Trần Đình MấnTạp chí Công nghệ sinh học 12(4): 765-773 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Lại Thị Hồng Nhung, Trần Đình Mấn, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Kim Thoa Tạp chí Công nghệ sinh học 12(4): 751-756 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Đặc điểm sinh học của chủng vi khuẩn D3 phân lập từ dứa Việt Nam có khả năng lên men etanol Trần Thị Hoa, Nguyễn Thế Trang, Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình MấnTạp chí Khoa học và Công nghệ 52(2D): 155-161 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phan Thị Tuyết Minh, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình Mấn Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 31(4S): 230-237 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tuyển chọn chủng nấm men tích lũy lipid cao làm nguồn nguyên liệu cho sản xuất biodiesel Nguyễn Kim Thoa, Trần Thanh Thủy, Trần Đình MấnTạp chí Công nghệ sinh học 13(2A): 635-641 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tuyển chọn và tách dòng gen D-lactate dehydrogenase từ chủng vi khuẩn lactic phân lập tại Việt Nam Nguyễn Kim Thoa, Lại Thị Hồng Nhung, Nguyễn Văn Tụng, Trần Đình MấnTạp chí Công nghệ sinh học 13(2): 327-334 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Kim Thoa, Hoa Thi Minh Tu, Tran Thanh Thuy, Nguyen Thi Hong Ha, Tran Dinh Man Tạp chí Công nghệ sinh học 13(1): 635-641 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Trần Đình Mấn, Nguyễn Phương Nhuệ, Nguyễn Kim Thoa, Lại Thúy Hiền Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật. Báo cáo khoa học HN toàn quốc Những vấn đề NCCB trong khoa học sự sống. Huế 7/2003: 173-176 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Một số đặc điểm sinh lý, sinh hóa của chủng vi khuẩn S10 phân lập tại suối nước nóng Sơn La Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình Mấn, Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Đình QuyếnNhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật. Báo cáo khoa học HN toàn quốc Nghiên cứu cơ bản trong Khoa học sự sống, 655-658 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Đặc điểm sinh học của các chủng vi khuẩn sinh alpha-amylase phân lập ở suối nước nóng Bình Châu Nguyễn Thanh Huyền, Kiều Hữu Ảnh, Trần Đình Mấn, Nguyễn Kim ThoaNhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật. Báo cáo khoa học HN toàn quốc Nghiên cứu cơ bản trong Khoa học sự sống, 127-130 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Trần Đình Mấn, Nguyễn Kim Thoa, Lương Đức Phẩm, Lê Văn Nhương Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 42(4), 7-12 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Đặc điểm sinh học của một số chủng vi khuẩn phân lập tại vùng đất ngập nước ven bờ tỉnh Nam Định Trần Đình Mấn, Nguyễn Kim Thoa, Hoàng Anh, Nguyễn Thanh HuyềnNhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật. Báo cáo khoa học HN toàn quốc Nghiên cứu cơ bản trong Khoa học sự sống, 985-988 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình Mấn, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thị Đà Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật. Báo cáo khoa học HN toàn quốc Nghiên cứu cơ bản trong Khoa học sự sống, 761-764 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Sự phân bố khu hệ vi sinh vật trong khu ngập nước ở ven bờ biển tỉnh Nam Định Trần Đình Mấn, Nguyễn Thế Trang, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Kim ThoaNhà xuất bản Nông nghiệp. Báo cáo khoa học HN Khoa học toàn quốc lần thứ hai về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, 462-468 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Trần Đình Mấn, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Kim Thoa, Bùi Thị Thanh Mai Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Hội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 386-391 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Tách dòng và biểu hiện gen α- amylaza bền nhiệt trong Bacillus subtilis 168M Trần Đình Mấn, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Thế Trang, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thị ĐàNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Hội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 330-339 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Đặc điểm sinh học của một số chủng ưa nhiệt phân lập ở suối nước nóng Mỹ Lâm–Tuyên quang Trần Đình Mấn, Nguyễn Thế Trang, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thị Đà, Trần Thị Hoa, Lại Thị Hồng NhungNhà xuất bản Nông nghiệp. Báo cáo Hội Nghị Khoa học toàn quốc lần thứ 4 về Sinh thái và tài nguyên sinh vật, 1713-1719 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Hoa Thị Minh Tú, Trần Thanh Thủy, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình Mấn, Lê Thanh Bình Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Khoa học HN CNSH toàn quốc, 2, 626-630 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nghiên cứu tạo màng chitosan-nisin kháng khuẩn ứng dụng trong bảo quản xoài Nguyễn Kim Thoa, Hoa Thị Minh Tú, Trần Thanh Thủy, Nguyễn Quốc Việt, Lại Thị Hồng NhungNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Khoa học HN CNSH toàn quốc, 2, 547-551 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tuyển chọn các chủng vi khuẩn lactic sinh tổng hợp l-lactate oxidase phân lập ở việt nam Lại Thị Hồng Nhung, Trần Đình Mấn, Nguyễn Kim ThoaNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Khoa học HN CNSH toàn quốc, 2, 464-468 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Bùi Thị Thanh Mai, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình Mấn Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Khoa học HN CNSH toàn quốc, 2, 350-354 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Kim Thoa Nguyen, Huy Hoang Nguyen, Rita Bernhardt Tạp chí Công nghệ sinh học, 8(3A), 707-716 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Lê Bắc Việt, Trần Phương Thảo, Vũ Chí Dũng, Nguyễn Kim Thoa, Rita Bernhardt, Nguyễn Huy Hoàng Tạp chí Công nghệ Sinh học, 10(3), 415-422. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Lê Bắc Việt, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Huy Hoàng Tạp chí Y-Dược học quân sự, 37, 14-19. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Lê Bắc Việt, Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Kim Thoa, Nguyễn Huy Hoàng Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 50(3B), 318-323 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Tran Dinh Man, Nguyen Kim Thoa, Nguyen Thi Da, Nguyen Quoc Viet Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 50(3), 275-284 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình Mấn Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 51(3), 293-301 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Phan MTT., Nguyen VQ., Le HG., Nguyen TK., Tran MD. Journal of Vietnamese Environment, 3(2), 80-86 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyễn Thị Đà, Nguyễn Kim Thoa, Trần Đình Mấn Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Báo cáo Khoa học HN CNSH toàn quốc, 2, 99-103 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Biomass Potentials in Vietnam:Current Status and Prospects for Biofuel Development Thoa Kim Nguyen, Hoang Huy Nguyen, Hoa Thai Doan, Man Dinh TranJournal of the Japan Institute of Energy, 92, 99-105 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyen HH., Nguyen TH., Vu CD., Nguyen KT., Le BV., Nguyen TL., Nong VH. Gene, 509, 295-297 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Changing the Regioselectivity of a P450 from C15 to C11 Hydroxylation of Progesterone Nguyen KT., Virus C., Günnewich N., Hannemann F., Bernhardt R.Chembiochem, 13, 1161-1166 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu phát triển các nguồn gen lúa thích ứng với biến đổi khí hậu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 3/2017 - 3/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2022; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Nghiên cứu đánh giá một số nguyên liệu thô tại Việt Nam phục vụ chế tạo nhựa sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2021; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Nghiên cứu khai thác các enzyme chịu nhiệt từ vi sinh vật ưa nhiệt ở suối nước nóng Bang, Quảng Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2025 - 06/2028; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2022 - 9/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu phân hủy bao bì PE bằng hỗn hợp chủng Pseudomonas biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Sàng lọc các chủng vi sinh vật biển có khả năng phân hủy bao bì PE ở môi trường nước mặn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 3/2015 - 3/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2017; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi khuẩn sinh tổng hợp L-lactate oxidase Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/2011 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Tạo và tinh sạch D-lactate dehydrogenase tái tổ hợp, có tác dụng giải phóng D-lactate và an toàn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh học Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Đánh giá sự đa dạng của vi khuẩn ưa nhiệt không phân lập được ở suối nước nóng bằng kỹ thuật DGGE Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Công nghệ sinh họcThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Nghiên cứu sản xuất vật liệu, bao bì thực phẩm có khả năng kháng khuẩn và phân hủy sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2013; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Nghiên cứu sản xuất enzyme alpha amylase bền nhiệt tái tổ hợp ứng dụng trong công nghiệp dệt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 01/2010 - 12/2011; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Nghiên cứu sinh tổng hợp nisin và ứng dụng trong màng bảo quản hoa quả Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/2012 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
