Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1488491
TS Tống Tôn Kiên
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tống Tôn Kiên; Trần Đức Trung; Nguyễn Văn Phong Tạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [2] |
Ảnh hưởng của loại và hàm lượng tro bay cao đến cường độ và tính thấm của bê tông cường độ cao Tống Tôn KiênTạp chí Khoa học công nghệ xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [3] |
Tống Tôn Kiên; Trần Đức Trung Khoa học Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [4] |
Đánh giá hiệu quả tài chính và kinh tế xã hội của dự án tái chế phế thải xây dựng Tống Tôn Kiên; Nguyễn Việt Hùng; Trần Văn TấnTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9058 |
| [5] |
Nghiên cứu tận dụng xỉ măng gan làm nguyên liệu để thay thế đá mạt trong sản xuất gạch bê tông Tống Tôn KiênTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [6] |
Nghiên cứu chế tạo vữa sử dụng chất kết dính xỉ kiểm hoạt hóa và cát tái chế từ phế thải xây dựng Tống Tôn kiên; Lê Trung Thành; Phạm Thị Vinh Lanh; Lưu Văn SángXây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [7] |
Tống Tôn Kiên Vật liệu Xây dựng - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-3011 |
| [8] |
Nghiên cứu tận dụng phế thải xây dựng cho lớp móng nền đường giao thông Tống Tôn KiênTạp chí Giao thông Vận tải - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7012 |
| [9] |
Nghiên cứu chế tạo bê tông hạt mịn sử dụng trong công trình biển` Tống Tôn Kiên; Phạm Hữu HanhXây dựng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1663 |
| [10] |
Ảnh hưởng của phế thải gốm sứ nghiền mịn đến các tính chất của chất kết dính xi măng Tống Tôn Kiên, Nguyễn Hoàng Minh Anh, Đào Trọng Tráng, Phạm Thị Vinh LanhTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, ĐHXDHN, 2024, 18 (4V): 137–149 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hoàng Minh Giang, Tống Tôn Kiên, Trần Thị Việt Nga, Nguyễn Hoàng Giang Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, ĐHXDHN, 2023, 17 (2V): 1–11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Tong T. Kien, Pham T. V. Lanh & Le V. Quang In: Siddique, R., Soutsos, M., Li, J., Huynh, TP., Ngo, T. (eds) Proceedings of the International Conference on Building Materials (ICBM 2024) 31 October – 03 November, Hanoi, Vietnam. ICBME 2019. Lecture Notes in Civil Engineering, vol 585. Springer, Singapore. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nghiên cứu tính chất bê tông cường độ cao sử dụng hàm lượng lớn tro bay làm mặt đường giao thông Tống Tôn Kiên*, Nguyễn Tuấn Hiển, Phạm Thị Vinh LanhTuyển tập Báo cáo Hội nghị KHCN năm 2022 Kỷ niệm 66 năm thành lập Viện KH&CN GTVT, số Tháng 10/2022: 225-233 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nghiên cứu tận dụng xỉ măng gan làm nguyên liệu để thay thế đá mạt sản xuất gạch không nung Tống Tôn KiênTạp chí Xây dựng- Bộ Xây dựng, 61, số Tháng 6/2022: 124-128 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tống Tôn Kiên*, Phạm Thị Vinh Lanh Tạp chí Xây dựng- Bộ Xây dựng, 59, số Tháng 11/2020: 60-64 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nghiên cứu sử dụng phế thải bùn vôi của nhà máy giấy để sản xuất gạch không nung Tống Tôn Kiên*, Phạm Thị Vinh Lanh, Bùi Danh ĐạiTạp chí Xây dựng- Bộ Xây dựng, 59, số Tháng 12/2020: 54-58 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nghiên cứu chế tạo bê tông đầm lăn sử dụng cốt liệu lớn tái chế cho đường giao thông nông thôn Tống Tôn Kiên*, Nguyễn Tuấn Hiển, Phạm Thị Vinh LanhTuyển tập báo cáo Hội nghị KHCN năm 2021, Kỷ niệm 65 năm thành lập Viện Khoa học và Công nghệ GTVT: 277-287 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng sợi thép đến tính chất của bê tông siêu tính năng - UHPC Trần Bá Việt, Tống Tôn Kiên, Lương Tiến HùngTạp chí Xây dựng- Bộ Xây dựng, 60, số Tháng 5/2022: 58-62 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nghiên cứu chế tạo chất kết dính thạch cao chịu nước, cường độ cao từ thạch cao Phospho Trần Đức Trung, Tống Tôn KiênTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, ĐHXDHN, 2023, 17 (2V): 166–179 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nghiên cứu thực nghiệm đánh giá khả năng sử dụng cát nghiền nguồn gốc đá vôi cho cột BTCT chịu nén Lê Việt Dũng, Tống Tôn Kiên, Đỗ Trọng Thành, Nguyễn Bá LâmTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, NUCE 2021. 15 (3V): 93–103 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tống Tôn Kiên, Nguyễn Thị Thắng, Phạm Thị Vinh Lanh Tạp chí Vật liệu & Xây dựng Tập 13 Số 02 năm 2023, p103-110 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Bùi Thị Thanh Huyền; Tống Tôn Kiên, Lê Mạnh Cường, Nguyễn Tuấn Minh, Nguyễn Mạnh Phát Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng, ĐHXDHN, 2021, 15 (6V): 94–110 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Review on current situation of generation and management of coal ash in Vietnam Tran Viet Cuong, Ken Kawamoto, Tong Ton Kien, and Nguyen Hoang GiangInternational Journal of GEOMATE, March, 2022, Vol.22, Issue 91, pp.62-69 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Review of water and heat balances and challenges to adoption of permeable pavement system in Vietnam Van Nam Pham, Ken Kawamoto, Tien Dung Nguyen, Ton Kien Tong, and Hoang Giang NguyenInternational Journal of GEOMATE, March., 2023, Vol.24, Issue 103, pp.84-95 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nghiên cứu thực nghiệm ảnh hưởng của áp lực bó đến cường độ chịu nén của bê tông Vũ Ngọc Tâm, Đỗ Trọng Thành, Tống Tôn Kiên, Lê Việt DũngHội nghị khoa học quốc tế Kỷ niệm 60 năm thành lập Viện KHCN Xây dựng, p150-157 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Lan Huong Nguyen; Yugo Isobe; Thi Viet Nga Tran; Minh Giang Hoang; Hoang Giang Nguyen; Ton Kien Tong; Mikio Kawasaki; Tomonori Ishigaki; Ken Kawamoto Environmental Science and Pollution Research, Volume 30, pages 125965–125976, (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Hoàng Giang; Hoàng Minh Giang; Trần Thị Việt Nga; Tống Tôn Kiên; Ngô Kim Tuân; Trần Viết Cường; Nguyễn Tiến Dũng; Nghiêm Hà Tân Tạp Chí Khoa Học Công Nghệ Xây Dựng (TCKHCNXD) - ĐHXDHN, 18(2V), 01-12 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Muhammad Rashid Iqbal, Ken Kawamoto, Nguyen Van Tuan, Taro Uchimura, Nguyen Tien Dung, Tong Kien Ton, and Nguyen Hoang Giang International Journal of GEOMATE, Nov., 2020, Vol.19, Issue 75, pp.133-143 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tống Tôn Kiên, Trần Đức Trung Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải, Tập 74, Số 5 (06/2023), 627-643 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Chapter 5 A Circular Economy: Promotion of Construction and Demolition Waste Management in Vietnam Nguyen Hoang Giang, Tran Thi Viet Nga, Tong Ton Kien, Nghiem Ha Tan, and Ken KawamotoJ. Ren and L. Zhang (eds.), Circular Economy and Waste Valorisation, Industrial Ecology and Environmental Management 2, Springer Nature Switzerland AG 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Financial and economic evaluation of construction and demolition waste recycling in Hanoi, Vietnam Ngoc Han Hoang, Trung Thang Nguyen, Tomonori Ishigaki, Rieko Kubota, Ton Kien Tong, Hoang Giang Nguyen, Masato Yamada, Ken KawamotoWaste Management 131 (2021) 294–304 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Kien T. Tong, Hung V. Nguyen, Han N. Hoang, Tan V. Tran, Tomonori Ishigaki and Ken Kawamoto In book: CIGOS 2021, Emerging Technologies and Applications for Green Infrastructure, Part of the Lecture Notes in Civil Engineering book series (LNCE,volume 203), pp 1477–1485 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ảnh hưởng của loại và hàm lượng tro bay cao đến cường độ và tính thấm của bê tông cường độ cao Tống Tôn KiênTạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (KHCNXD) – ĐHXD, Tập 17 số (2V): Pp 108-122 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tống Tôn Kiên, Trần Đức Trung, Nguyễn Văn Phong Tạp chí Xây dựng- Bộ Xây dựng, Tháng 5/2023, Pp 70-75 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nghiên cứu khảo sát khả năng xử lý phế thải rơm rạ làm phụ gia khoáng cho xi măng Nguyễn Thị Thắng, Tống Tôn KiênTạp chí Xây dựng- Bộ Xây dựng, Tháng 2/2023, Pp 68-72 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Trọng Lâm, Tống Tôn Kiên, Bùi Danh Đại Tạp chí Khoa học Công nghệ Xây dựng (KHCNXD) – ĐHXD, Tập T15(6V):1-11 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tống Tôn Kiên, Lưu Văn Sáng Tạp chí Xây dựng- Bộ Xây dựng, Tháng 10/2019, Pp. 79-82 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Công nghệ sản xuất vật liệu xây và cấu kiện xây không nung Bạch Đình Thiên, Hoàng Vĩnh Long, Văn Viết Thiên Ân, Tống Tôn Kiên, Lương Đức Long, Nguyễn Duy Hiếu, Nguyễn Thanh Sang, Trần Văn MiềnNhà Xuất bản Xây dựng, số xác nhận đăng ký kế hoạch xuất bản: 3884-2019/ CXBBIPH/09-282/XD ngày 2/10/2019, Quyết định xuất bản số 221-2019/QĐ-XBXD ngày 4/10/2019. In xong nộp lưu chiểu tháng 12/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Effective sludge management: Reuse of biowaste and sewer sediments for fired bricks Hoa Nhan Nguyen, Huyen T.T. Dang, Lan T.N. Pham, Huan Xuan Nguyen, Kien Ton Tong, Thuy T. Pham, Khai M. Nguyen & Hang T.M. TranJournal of the Air & Waste Management Association, Vol 74:7, 478-489 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tong Ton Kien Journal of Science and Technology in Civil Engineering (STCE) - HUCE, 17(2), 170-181. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Kien Ton Tong, Ngoc Tan Nguyen, Giang Hoang Nguyen, Tomonori Ishigaki and Ken Kawamoto Sustainability, Vol. 14(15): 9628 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Ngoc-Hien Nguyen, Kien T. Tong, Seunghye Lee, Armagan Karamanli, Thuc P. Vo Engineering Structures, Volume 269, 15 October 2022, 114768 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Utilization of recycled coal mining waste for road foundation layers in Vietnam Tong Ton Kien and Pham Thi Vinh LanhInternational Journal of GEOMATE, ISSN: 2186-2982 (Print), 2186-2990 (Online), Vol. 21 No. 87 (2021): November 2021, pp.11-18 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Timothy A Aiken, Jacek Kwasny, Wei Sha, Kien T Tong Construction and Building Materials, ISSN: 1879-0526 (Print), 0950-0618 (online), Vol. 301 (2021) 124-330. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Kien T. Tong IOP Conference Series: Materials Science and Engineering, Volume 869, Modern building materials - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ngoc Han Hoang, Tomonori Ishigaki, Hoang Giang Nguyen, Rieko Kubota, Ton Kien Tong, Trung Thang Nguyen, Masato Yamada, Ken Kawamoto Waste Management 117 (2020) 32–41 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Kien T. Tong, Raffaele Vinai, Marios N. Soutsos Journal of Cleaner Production 201 (2018) 272e286 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tống Tôn Kiên Xây dựng - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-0762 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2022-04-01 - 2024-04-01; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2016 - 01/01/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu sử dụng phế thải xây dựng để chế tạo bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/03/2019 - 01/12/2020; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/08/2020 - 01/12/2021; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2019; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/06/2020 - 01/06/2022; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2018; vai trò: chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu khảo sát khả năng xử lý phế thải rơm rạ làm phụ gia khoáng cho xi măng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Nghiên cứu và hoàn thiện công nghệ sản xuất cát nghiền từ đất đá thải tại tỉnh Quảng Ninh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Cổ phần Thương mại Dung HuyThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Phó chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN Thành phố Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 4/2022 - 4/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân Thành Phố Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 1/2022 - 6/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) hỗ trợ phía Việt Nam là Trường Đại học Xây dựng Hà Nội; Cơ quan Khoa học và Công nghệ Nhật Bản (JST) hỗ trợ phía Nhật Bản là Trường Đại học Saitama Thời gian thực hiện: 1/2018 - 1/2024; vai trò: Trưởng nhóm hoạt động 4; Phó giám đốc dự án SATREPS-JPMJSA1701 (2020-2024) |
| [21] |
Nghiên cứu sử dụng phế thải xây dựng để chế tạo bê tông và bê tông cốt thép đúc sẵn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật Việt NamThời gian thực hiện: 3/2019 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh Thời gian thực hiện: 5/2021 - 5/2023; vai trò: Thư ký khoa học |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 6/2020 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 8/2020 - 12/2021; vai trò: Chủ nhiệm |
| [25] |
Nghiên cứu chế tạo chất hoạt hóa gốc silicat từ tro trấu sử dụng cho vữa và bê tông không xi măng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 7/2018 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựng Thời gian thực hiện: 8/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghị định thư với Đức- Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thư ký khoa học |
| [29] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thư ký khoa học |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 1/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựng Thời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Nghiên cứu khả năng sử dụng phế thải phá dỡ công trình để sản xuất Vật liệu xây dựng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Xây dựngThời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm |
