Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1490768
TS Nguyễn Duy Quang
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Hạt nhân - Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Growth and characterization of SrCl2 crystal for fast neutron spectroscopy ND Quang, PBQ Hieu, H.J. KimRadiation Physics and Chemistry 237 (2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
The radiation hardness of 6LiI:Ag for lunar surface neutron measurement from the LVRAD experiment S. Kang, Y.S. Yoon, H. Kim, D. Lee, N.T. Luan, H. Park, N.D. Quang, P.Q. Vuong, Y.J. Choi, U.W. Nam, W.K. Park, J. Sohn, S.J. Ye, S. Youn, S. KimJournal of the Korean Physical Society 83 (2023) 96–101 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Versatile chemical handling to confine radioactive cesium as stable inorganic crystal N. Duy Quang, H. Eba, K. SakuraiScientific Reports 8 (2018) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Standardization and application of internal monostandard NAA method using the Dalat research reactor T.A. Tran, M.D. Ho, V.D. Ho, V.C. Trinh, D.Q. Nguyen, T.T. NguyenJournal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry 325 (2020) 743–750 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
A.V. Ntarisa, D.J. Daniel, D. Balaji, A. Raja, H.J. Kim, N.D. Quang Journal of Alloys and Compounds 873 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Luminescence and scintillation properties of Ce3+-doped P2O5-Li2CO3-GdBr3-Al2O3 glasses A.V. Ntarisa, S. Saha, P. Aryal, H.J. Kim, A. Khan, N.D. Quang, I.R. Pandey, J. Kaewkhao, S. KothanJournal of Non-Crystalline Solids 567 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
A. V. Ntarisa, S. Saha, N.D. Quang, H.J. Kim, N. Wantana, I.R. Pandey, P. Aryal, S. Kothan, J. Kaewkhao Optik (Stuttg) 262 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
S. Saha, A. V. Ntarisa, N.D. Quang, H.J. Kim, S. Kothan, J. Kaewkhao Optical Materials 129 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Scintillation performance of the Ce3+-activated lithium phosphate glass S. Saha, A. V. Ntarisa, N.D. Quang, N.T. Luan, P.Q. Vuong, H.J. Kim, N. Intachai, S. KothanRadiation Physics and Chemistry 199 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
A.V. Ntarisa, H.J. Kim, P. Aryal, N.D. Quang, S. Saha Radiation Physics and Chemistry 200 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Development of novel crystal scintillators for lunar surface science P.Q. Vuong, N.D. Quang, H. Kim, J.Y. Lee, S.C. Kang, U.W. Nam, W.K. Park, J. Sohn, Y.J. Choi, S. Youn, S.J. Ye, S. KimRadiation Physics and Chemistry 201 (2022) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Growth and characterization of SrCl2 crystal for fast neutron spectroscopy Nguyen Duy Quang, Phan Bao Quoc Hieu, H.J. KimInternational Conference on Smart Materials and Nanotechnology (SMARTMAT@2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Pure CaF2 crystal scintillator for fast neutron detection Nguyen Duy Quang, Phan Bao Quoc Hieu, H.J. KimThe 6th International Conference on Applied Physics and Materials Applications (ICAPMA2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Duy Quang, HongJoo Kim, Phan Quoc Vuong, Nguyen Duc Ton, Uk-Won Nam, Won-Kee Park, JongDae Sohn, Young-Jun Choi, SungHwan Kim, SukWon Youn, Sung-Joon Ye The 24th International Conference on Accelerators and Beam Utilizations - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyen Duy Quang, Amos V. Ntarisa, Sudipta Saha, N. Wantana, Y. Tariwong, Nguyen Duc Ton, H.J. Kim, J. Kaewkhao 2023 KPS Spring Meeting - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Measuring and unfolding fast neutron spectrum using a stilbene scintillation detector Nguyen Duy Quang, H.J. Kim, Nguyen Duc Ton, U.W. Nam, S.H. Kim2022 KPS Spring Meeting - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Proton response of a 1.5-inch EJ-276 plastic scintillator Nguyen Duy Quang, H.J. Kim, S.H. Kim2021 KPS Fall Meeting - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Encapsulation and Characterization of a 1.5-inch EJ-276 Plastic Scintillator for Neutron Detection Nguyen Duy Quang, H.J. Kim, Amos Ntarisa, J.H. Kim2021 KPS Spring Meeting - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Development and Calibration of a BC501A Liquid Scintillator for Neutron Detection Nguyen Duy Quang, H.J. Kim, Amos Ntarisa, J.H. Kim2020 KPS Fall Meeting - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Determination of in situ detection efficiency for IM-NAA of non-standard geometrical samples Nguyen Duy Quang, Trinh Van Cuong, Tran Tuan Anh, Ho Van Doanh, Nguyen Thi Tho, Ho Manh DungVietnam Conference on Nuclear Science and Technology (VINANST-13) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Duy Quang, Hiromi Eba, Kenji Sakurai Denver X-ray Conference - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nghiên cứu và phát thử nghiệm hệ đo tán xạ neutron trên kênh ngang số 4 Lò phản ứng hạt nhân Đà Lạt Tưởng Thị Thu Hường, Đặng Hồng Ngọc Quý, Nguyễn Duy Quang, Trần Tuấn Anh, Hoàng Minh VũTạp chí Khoa học Đại học Đồng Nai số 23-2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Determination of in situ detection efficiency for IM-NAA of non-standard geometrical samples N.D. Quang, T.V. Cuong, T.T. Anh, H.V. Doanh, N.T. Tho, H.M. DungNuclear Science and Technology, 9(4), 27-33 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Na2O-Gd2O3-Al2O3-P2O5 glass scintillator doped with Dy3+: X-rays and proton responses N. Wantana, E. Kaewnuam, Y. Tariwong, N.D. Quang, P. Pakawanit, C. Phoovasawat, N. Vittayakorn, S. Kothan, H.J. Kim, J. KaewkhaoJapanese Journal of Applied Physics 62 (1), 010602 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
N.D. Quang, H. Kim, P.Q. Vuong, N.D. Ton, U.W. Nam, W.K. Park, J. Sohn, Y.J. Choi, S. Kim, S. Youn, S.J. Ye Nuclear Engineering and Technology 55 (2023) 1021–1030 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
F. Anjum, N.D. Quang, N.T. Luan, A. V. Ntarisa, S. Saha, W. Cheewasukhanont, J. Lee, H.J. Kim, S. Kothan, J. Kaewkhao Radiation Physics and Chemistry 222 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Characterization and performance of SiPM-CsI (Tl) detector for low-energy γ-and X-ray spectroscopy F. Anjum, J. Lee, N.T. Luan, H.J. Kim, A. Khan, N.D. QuangRadiation Physics and Chemistry 216 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
P. Vijayakumar, D. Joseph Daniel, M. Suganya, N.D. Quang, H.J. Kim Journal of Crystal Growth 634 (2024) 127676 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
N.D. Quang, P.Q. Vuong, N.T. Luan, L.T. Truc, N.D. Ton, S.C. Kang, H. Park, U.W. Nam, W.K. Park, J. Sohn, Y.J. Choi, S. Youn, S.J. Ye, S. Kim, H.J. Kim Journal of Crystal Growth 635 (2024) 127692 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Pure CaF2 crystal for fast neutron detection N.D. Quang, P.B. Quoc Hieu, H.J. KimRadiation Physics and Chemistry 221 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
N.D. Quang, A. V. Ntarisa, S. Saha, N. Wantana, Y. Tariwong, N. Duc Ton, S. Kothan, J. Kaewkhao, H.J. Kim Ceramics International 49 (2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [32] |
A.V. Ntarisa, S. Saha, N.D. Quang, W. Cheewasukhanont, N. Wantana, F. Anjum, P. Pakawanit, C. Phoovasawat, H.J. Kim, N. Intachai, S. Kothan, J. Kaewkhao Radiation Physics and Chemistry 222 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Effect of Ba co-doping on the X-ray induced afterglow of CsI(Na) crystal Y. Tariwong, H.J. Kim, N.D. Quang, N.T. Luan, D.J. Daniel, L.T. Truc, W. Chaiphaksa, J. Kaewkhao, N. Intachai, S. KothanRadiation Physics and Chemistry 223 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Novel LaCl3: Yb2+ crystal scintillator for X-ray spectrometer N. Wantana, P.Q. Vuong, N.T. Luan, H.J. Kim, N.D. Quang, C. Mutuwong, Y. Tariwong, P. Pakawanit, S. Kothan, J. KaewkhaoRadiation Physics and Chemistry 224 (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ca co-doped CsI (Tl) crystal scintillator for γ-and X-ray detecting applications Y. Tariwong, H.J. Kim, N.D. Quang, A. Khan, D.J. Daniel, P. Limsuwan, N. Wantana, P. Pakawanit, N. Vittayakorn, N. Intachai, S. Kothan, J. KaewkhaoRadiation Physics and Chemistry 226 (2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [36] |
A.V. Ntarisa, S. Saha, N.D. Quang, W. Cheewasukhanont, F. Anjum, N. Intachai, Y. Ruangtaweep, H.J. Kim, S. Kothan, J. Kaewkhao Journal of Luminescence 277 (2025) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Proton response and neutron spectrum unfolding by solution-grown trans-stilbene scintillator N.D. Quang, H.J. Kim, S. Kim, S. Kang, P.Q. Vuong, P.B.Q. Hieu, N.K. Cuong, Y.S. Yoon, U.W. NamScientific Reports 15 (2025) 3506 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Nghiên cứu phát triển xây dựng phương pháp chuẩn nội trong phân tích kích hoạt neutron Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2019; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Nghiên cứu chế tạo tinh thể nhấp nháy ghi đo bức xạ gamma và neutron. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 10/2024 - 09/2025; vai trò: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ. |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học cơ bản [Hàn Quốc] Thời gian thực hiện: 01/2024 - 08/2024; vai trò: Sinh viên nghiên cứu |
| [4] |
Sản xuất và phân tích hiệu suất cảm biến ghi đo phổ neutron trên bề mặt mặt trăng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Thiên văn và Vũ trụ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Trợ lý nghiên cứu |
| [5] |
Nghiên cứu phát triển, xây dựng phương pháp chuẩn nội trong phân tích kích hoạt neutron. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu chế tạo tinh thể NaI(Tl), CsI(Tl) và LaCl3 ứng dụng làm đầu dò ghi đo bức xạ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Nghiên cứu chế tạo tinh thể NaI(Tl), CsI(Tl) và LaCl3 ứng dụng làm đầu dò ghi đo bức xạ. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu chế tạo tinh thể nhấp nháy ghi đo bức xạ gamma và neutron. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo VingroupThời gian thực hiện: 10/2024 - 09/2025; vai trò: Nghiên cứu sinh sau tiến sĩ. |
| [9] |
Phát triển chất nhấp nháy hiệu suất cao cho các thực nghiệm thế hệ tiếp theo tại cơ sở nghiên cứu dưới lòng đất Yemilab. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học cơ bản [Hàn Quốc]Thời gian thực hiện: 01/2024 - 08/2024; vai trò: Sinh viên nghiên cứu |
| [10] |
Sản xuất và phân tích hiệu suất cảm biến ghi đo phổ neutron trên bề mặt mặt trăng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Thiên văn và Vũ trụ Hàn QuốcThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Trợ lý nghiên cứu |
