Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.648541
TS Nguyễn Minh Hải
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Thi Xuan Tien; Dang Ngoc Sang; Phan Ngoc Sang; Nguyen Minh Hai; Huynh Phuong Nam; Nguyen Duc Tuan Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [2] |
Huynh Phuong Nam; Tran Le Anh Duc; Phan Hoang Nam; Nguyen Minh Hai; Phan Da Thao Tạp chí Khoa học Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [3] |
Phản ứng điện trở của một cặp khối bê tông tự cảm biến dưới tác động nén không phá hủy Vo Minh Chi; Nguyen Minh Hai; Nguyen Lan; Pham Van Ngoc; Nguyen Van Huong; Nguyen Duc HungTạp chí Khoa học Giao thông vận tải - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 1859-2724 |
| [4] |
Nguyen Duc Tuan; Huynh Phuong Nam; Nguyen Thanh Binh; Nguyen Minh Hai Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [5] |
Các phương pháp tiếp cận gần đây để phát triển thế hệ pin mới sử dụng vật liệu gốc xi măng Mai Thi Thu Thuy; Nguyen Minh Hai; Nguyen Van Quang; Nguyen Duc Tuan; Tran Dinh Minh; Nguyen Duc HungTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [6] |
Tính toán khả năng chịu uốn của dầm RC được gia cố bằng tấm CFRP ứng suất trước Nguyen Dang Dai Nam; Ho Manh Hung; Doan Cong Chanh; Phan Hoang Nam; Nguyen Minh Hai; Gianluca QuinciTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [7] |
Ly Quang Huy; Huynh Phuong Nam; Nguyen Minh Hai; Nguyen Duc Tuan; Nguyen Van Huong Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [8] |
Tran Van Rin; Nguyen Minh Hai; Phan Hoang Nam; Nguyen Van Huong; Pham Ngoc Phuong; Mai Thi Thu Thuy; Shuichi Fujikura Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [9] |
Nguyễn Đức Tuấn; Huỳnh Phương Nam; Nguyễn Văn Hướng; Nguyễn Minh Hải Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Đà Nẵng) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-1531 |
| [10] |
Nguyen Minh Hai*, Pham Duc Quang, Nguyen Minh Thien, Mai Thi Thu Thuy, Huynh Phuong Nam Composites Communications, 102488 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tran Van Rin, Nguyen Minh Hai*, Phan Hoang Nam, Nguyen Van Huong, Pham Ngoc Phuong, Mai Thi Thu Thuy The University of Danang Journal of Science and Technology, Vol.22 (11B), 21-27. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Recent approaches for developing a novel generation of batteries using cement-based materials Mai Thi Thu Thuy, Nguyen Minh Hai*, Nguyen Van Quang, Nguyen Duc Tuan, Tran Dinh Minh, Nguyen Duc HungThe University of Danang Journal of Science and Technology, Vol. 22 (11B), 109-116. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Flexural capacity calculation of RC beams strengthened with prestressed CFRP sheets Nguyen Dang Dai Nam, Ho Manh Hung, Doan Cong Chanh, Phan Hoang Nam, Nguyen Minh Hai, Gianluca QuinciThe University of Danang Journal of Science and Technology, Vol. 22(11B), 63-69. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Vo Minh Chi, Nguyen Minh Hai, Nguyen Lan, Pham Van Ngoc*, Nguyen Van Huong, Nguyen Duc Hung Transport and Communications Science Journal, Vol.76, No.4, 568-582. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Deep learning for bridge component classification and damage detection from UAV imagery Viet Hai Do, Pham Tien Cuong, Hoang Nam Phan*, Minh Hai Nguyen, Phuong Nam HuynhProceedings of the Institution of Civil Engineers – Bridge Engineering, 2500006, 1-12 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Minh Hai, Nakajima Akinori, Fujikura Shuichi: Journal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.65A,pp.712-724, 2019.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Akinori Nakajima and Nguyen Minh Hai Journal of JSCE (Japan Society of Civil Engineers), Vol. 4, pp.1-18, 2016. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Minh Hai, Mai Thi Thu Thuy, Ogita Sugeru, Ito chihan Japan Patent Office, No.3249022 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Minh Hai, Vo Minh Chi, Pham Van Ngoc, Nguyen Van Huong, Nguyen Lan, Mai Thi Thu Thuy Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam, No:2-2024-00737 (chấp nhận đơn) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Phương pháp sản xuất gạch bê tông xuyên sáng sử dụng vật liệu truyền sáng và phế thải công nghiệp Huynh Phuong Nam, Nguyen Minh Hai, Nguyen Duc Tuan, Nguyen Van Huong, Pham Duc QuangCục sở hữu trí tuệ Việt Nam, No: 2-2024-00342 (Chấp nhận đơn) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Huynh Phuong Nam, Nguyen Minh Hai*, Nguyen Duc Tuan, Ly Quang Huy, Nguyen Van Huong, Pham Duc Quang, Do Viet Hai Journal of Asian Architecture and Building Engineering, 1-16 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Minh Hai, Pham Van Ngoc, Phan Hoang Nam*, Do Viet Hai, Huynh Phuong Nam, Mai Thi Thu Thuy Structural Concrete, 1-20 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Minh Hai, Phan Hoang Nam Advanced Steel Construction, Vol. 20, No. 4, pp. 376-384, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Minh Hai, Mai Thi Thu Thuy, Pham Duc Quang, Huynh Phuong Nam, Nguyen Anh Tuan, Nguyen Tan Hung Journal of advanced concrete technology, Volume 22 Issue 11 Pages 716-734 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Minh Hai*, Shuichi Fujikura, Tran Van Rin, Yoshio Shinoda, Phan Hoang Nam, Nguyen Duc Tuan, Mai Thi Thu Thuy, Nguyen Van Huong, Pham Ngoc Phuong Engineering Failure Analysis, 109069, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Behavior of Bridge Superstructure Model with Double Spherical Sliding Bearing Under Live Load Action Hirofumi Oyabu, Shuichi Fujikura, Nguyen Minh Hai, Saori Takeuchi & Akinori NakajimaLecture Notes in Civil Engineering Vol 101. pp.353-359, Springer - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Hirofumi Oyabu, Shuichi Fujikura, Kentaro Takahashi, Minh Hai Nguyen, Akinori Nakajima Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol.77, No.4, pp.I_414-I_423 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Inspecting the optical properties of light transmitting concrete for applications in smart traffic Pham Duc Quang*, Nguyen Minh Hai, Huynh Phuong Nam, Phan Hoang Nam, Mai Thi Thu Thuy, Tran Ngoc VinhProceedings of 10th IEEE international conference on communications and electronics (Scopus conference) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen Minh Hai, Ho Manh Hung, Tran Van Rin, Phan Hoang Nam*, Nguyen Dang Dai Nam, Huynh Phuong Nam Case studies in Construction Materials, e03475 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng lên đặc tính dẫn điện và một số ứng dụng của bê tông tự cảm biến. Vo Minh Chi*, Nguyen Minh Hai, Nguyen Lan, Nguyen Van Huong.Tạp chí KHCN Đại học Giao thông vận tải TP Hồ Chí Minh. Số: 13(2). Trang: 64-78. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huynh Phuong Nam, Tran Le Anh Duc, Phan Hoang Nam*, Nguyen Minh Hai, Pham Da Thao Transport and Communications Science Journal. Số: 75(4). Trang: 1502-1517 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Huynh Phuong Nam, Nguyen Minh Hai*, Nguyen Duc Tuan, Pham Duc Quang, Nguyen Van Huong, Ly Quang Huy, Do Viet Hai Construction and Building Materials, Vol. 438, 137156 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Huynh Phuong Nam, Nguyen Minh Hai*, Do Viet Hai, Phan Hoang Nam, Pham Tien Cuong, Nguyen Van Huong Case studies in Construction Materials, Vol.20, e03168 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
A Study on shear resistance of perfobond strip by using simple push-out specimen Nakajima, A. Hashimoto, M., Koseki, S., Suzuki, Y. and Nguyen, M. H.Proceedings of 18th IABSE Congress in Seoul, Korea, CD-ROM, 2012.9 (ISBN-13: 978-3-85748-127-7) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [35] |
An experimental study on penetrating rebar effect on shear resistance of perfobond strip Nguyen, M. Hai, Nakajima, A., Hashimoto, M., and Suzuki, Y.:The Thirteenth East Asia-Pacific Conference on Structural Engineering and Construction, in Sapporo, Japan, E-4-1, pp.1-8, 2013.9. (SCOPUS indexed) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
EXPERIMENTAL STUDY ON SHEAR RESISTANCE EVALUATION OF PERFOBOND STRIP WITHOUT PENETRATING REBAR Nguyen Minh Hai and Nakajima AkinoriProceedings of The Eighth Structural Engineering and Construction Conference, Sydney, Australia, pp.81-87, 2015.11.(SCOPUS indexed)(ISBN: 978-0-9960437-1-7) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Study on contribution of penetrating rebar to shear resistance of perfobond strip Nguyen Minh Hai and Nakajima AkinoriProceedings of The Fourteenth East Asia-Pacific Conference on Structural Engineering and Construction, in Ho Chi Minh city, Vietnam, pp.1033-1041, 2016.1. (ISBN: 9786048216849) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tatsukuni Takeda, Akinori Nakajima, Shohei Maruyama, Shuichi Fujikura and Nguyen Minh Hai Proceedings of The Fifteenth East Asia-Pacific Conference on Structural Engineering and Construction,pp.698-706, in Xi' an, China, 2017.10. (ISBN: 9787114152962) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Cyclic loading tests of bridge superstructure with spherical sliding bearings Shuichi Fujikura, Maki Kikuchi, Tatsukuni Takeda, Nguyen Minh Hai and Akinori NakajimaProceedings of The Fifteenth East Asia-Pacific Conference on Structural Engineering and Construction, pp.1955-1960,in Xi' an, China,2017.10. (ISBN: 9787114152962) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Shintaro Kuwahara, Akinori Nakajima, Nguyen Minh Hai and Shuichi Fujikura Proceedings of The Fifteenth East Asia-Pacific Conference on Structural Engineering and Construction, pp.1809-1816, in Xi' an, China, 2017.10. (ISBN: 9787114152962) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Push-out tests of perfobond strip with steel fiber reinforced mortar Nguyen Minh Hai, Nakajima Akinori, Fujikura ShuichiProceedings of 1st IABSE Young Engineers Colloquium in East Asia, Shanghai, pp.44-46, 2018.10. (SCOPUS indexed) (ISBN: 978-1-5108-8450-2) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Seismic behavior of curved bridge in mountain area Shuichi Fujikura, Yuji Sakakibara, Nguyen Minh Hai and Akinori NakajimaProceedings of the 2019 IABSE Congress: The Evolving Metropolis, pp.2049-2055, New York, USA, 2019.9. (SCOPUS indexed) (ISBN:9781510895379) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyen Minh Hai, Akinori Nakajima, Shuiichi Fujikura, Ryo Niimura and Miryu Mizutori Proceedings of the 2019 IABSE Congress: The Evolving Metropolis , pp.2079-2083, New York, USA, 2019.9. (SCOPUS indexed) (ISBN:9781510895379) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Nguyen Hoang Vinh, Hoang Nam Phan, Nguyen Dang Dai Nam, Nguyen Minh Hai, Nguyen Van My, Hoang Phuong Hoa, Duy Hoa Pham IOP Conference Series: Materials Science and Engineering 1289 (1), 012014, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tran Van Rin, Nguyen Minh Hai*, Hoang Nam Phan IOP Conference Series: Materials Science and Engineering 1289 (1), 012007, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Vo Minh Chi, Nguyen Minh Hai*, Nguyen Lan, Nguyen Van Huong IOP Conference Series: Materials Science and Engineering 1289 (1), 012033, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Evaluation of shear resistance of perfobond strip based on simple push-out test Nakajima A., Koseki S., Hashimoto M., Suzuki Y. and Minh Hai N.Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol. 68, No.2, pp.495-508, 2012.8 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nakajima A., Hashimoto M., Nguyen Minh Hai and Suzuki Y. Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol. 70, No.5, pp.II_20-II_30, 2014.5 (in Japanese) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Strain behavior of penetrating rebar in perfobond strip and its evaluation of shear resistance Nakajima A. and Minh Hai N.Journal of JSCE (Japan Society of Civil Engineers), Vol. 4, pp.1-18, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ono M., Nakajima A. and Minh Hai N. Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol. 72, No.5, pp.II_114-II_123, 2016.6 (in Japanese) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Akinori Nakajima, Shohei Maruyama, Reem AlSehnawi, Tatsukuni Takeda, Minh Hai Nguyen, Shuichi Fujikura Journal of Structural Engineering, JSCE, Vol.63A,pp.196-208, 2017.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Akinori Nakajima, Yasuyuki Okazaki, Kentaro Sugawara, Minori Sato, Yoshihisa Mizoe, Minh Hai Nguyen, Shuichi Fujikura Japan Society of Civil Engineers, Vol.63A, pp.931-942,2017.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Shintaro Kuwahara, Akinori Nakajima, Minh Hai Nguyen, Shuichi Fujikura Journal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.63A,pp.899-909,2017.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Chihiro Hirama, Takashige Ishikawa, Akie Hisagi, Minh Hai Nguyen Journal of Structural and Construction Engineering (Transactions of AIJ) -J-Stage, Vol.82, No.735, pp.745-751, 2017.5 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Minh Hai Nguyen*, Akinori Nakajima, Naoki Takahashi, Miryu Mizutori, Masaki Ono, Shuichi Fujikura Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol.74, No.1, pp.22-27, 2018.1 (in Japanese) . - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Hysteretic loop for double spherical sliding bearings from static cyclic loading tests Shuichi Fujikura, Maki Kikuchi, Minh Hai Nguyen, Tatsukuni Takeda and Akinori NakajimaJournal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.64A,pp.283-292, 2018.3 (in Japanese) . - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Akinori Nakajima, Shintaro Kuwahara, Minh Hai Nguyen, Shuichi Fujikura and Yoshihisa Mizoe Journal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.64A,pp.747-760, 2018.3 (in Japanese) . - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Minh Hai Nguyen*, Masaki Ono, Akinori Nakajima and Shuichi Fujikura Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), pp.II_32-II_43, 2018.5 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Behavior of bridge superstructure with double spherical sliding bearings under live load Shuichi Fujikura, Minh Hai Nguyen, Saori Takeuchi and Akinori NakajimaJournal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.65A,pp.178-187, 2019.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Akinori Nakajima, Shintaro Kuwahara, Minh Hai Nguyen, Shuichi Fujikura and Yoshihisa Mizoe Journal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.65A, pp.698-711, 2019.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen Minh Hai*, Nakajima Akinori, Fujikura Shuichi Journal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.65A,pp.712-724, 2019.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Static loading test of RC beam with SUS-embedded concrete formwork applied to column member Shuichi Fujikura, Yuuko Kojima, Nguyen Minh Hai, Kazunori KonoProceedings of the Japan Concrete Institute,Vol.41, No.2, pp.1111-1116, 2019.7 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Seismic performance of repairable reinforced column under level 2 earthquake Shuichi Fujikura, Syouta Oshida, Yuta Usui, Minh Hai Nguyen, Akinori Nakajima and Yousuke UrakawaJournal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol.75, No.4, pp.I_591-I_601, 2019.9 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Seismic behavior of curved bridge located in mountain area Shuichi Fujikura, Yuji Sakakibara, Minh Hai Nguyen, Akinori Nakajima, Kentaro Takahashi and Tomohiro SasakiJournal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol.75, No.4, pp.I_579-I_590, 2019.9 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Behavior of single spherical sliding bearing under live load action Hirofumi Oyabu, Shuichi Fujikura, Natsumi Maezuru, Minh Hai Nguyen and Akinori NakajimaJournal of Structural Engineering, Japan Society of Civil Engineers, Vol.66A, pp.274-282, 2020.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Analytical study of continuous composite girder considering loading history of dead and live load Akinori Nakajima, Keisuke Ogata, Kentaro Sugawara, Minh Hai Nguyen and Shuichi FujikuraJapan Society of Structural Engineering, Vol.66A, pp.813-820, 2020.3 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Minh Hai Nguyen*, Akinori Nakajima, Shuichi Fujikura, Takara Murayama and Misaki Mori Materials and Structures 53:45, 2020.4. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Minh Hai Nguyen*, Akinori Nakajima, Satoshi Fujiwara, Ryoma Obata, Shuichi Fujikura and Yuma Hirano Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol.76, No.5, pp.II_17-II_28, 2020.5 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Analytical study for RC beam with SUS-embedded concrete formwork applied to column member Shuichi Fujikura, Tatsuya Sakurai, Nguyen Minh HaiProceedings of the Japan Concrete Institute, Vol.42, No.2, pp.1015-1020, 2020.7 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Seismic performance of SRC column with concrete filled tube at core Shuichi Fujikura, Keiya Yamaguchi, Daichi Noguchi, Minh Hai Nguyen, Akinori Nakajima and Yousuke UrakawaJournal of Japan Society of Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering (SE/EE)), Vol.76, No.4, pp. I_541-I_551, 2020.9 (in Japanese) . - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Kentaro Takahashi, Shuichi Fujikura, Akinori Nakajima, Minh Hai Nguyen Journal of Japan Society of Civil Engineers, Ser.A1(Structural Engineering & Earthquake Engineering, Vol.76, No.4, pp. I_620-I_632 ,2020.9 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Nguyen Minh Hai*, Yuma Hirano, Akinori Nakajima, Shuichi Fujikura and Ryo Niimura Structures , Vol.28, pp. 1173-1186, 2020. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Behavior of Bridge Superstructure Model with Double Spherical Sliding Bearing Under Live Load Action Oyabu H., Fujikura S., Hai N.M., Takeuchi S., Nakajima A.Lecture Notes in Civil Engineering, Vol 101. pp.353-359, Springer, 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [74] |
A study on shear connector arrangement of non-composite girder with precast concrete slabs Akinori Nakajima, Daisuke Yaginuma, Shinnosuke Inui, Minh Hai Nguyen and Shuichi FujikuraJournal of Japan Society Civil Engineers, Ser. A1 (Structural Engineering & Earthquake Engineering), Vol.77, pp.319-332, 2021.8 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Shuichi Fujikura, Minh Hai Nguyen, Shotaro Baba, Hiromi Fujiwara, Hisao Tategami and Hiroyasu Murai Applied Sciences, 11(17), 8235, 2021.9. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nam, P. H., Hùng, H. M., Hải, N. M., & Hoa, H. P. Tạp Chí Khoa Học Công Nghệ Xây Dựng (TCKHCNXD) - ĐHXDHN, 15(7V), 119-130. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nguyen Minh Hai*, Shuichi Fujikura, Akinori Nakajima, Phan Hoang Nam Structures , Vol.39, pp. 278-292, 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyễn Văn, M., Phan Hoàng, N., Nguyễn Minh, H., & Hoàng Phương, H. Tạp Chí Khoa Học Giao Thông Vận Tải, 73(3), 300-315. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Duc Tuan, Huynh Phuong Nam, Nguyen Van Huong, Nguyen Minh Hai Tạp Chí Khoa học Và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, vol 20, số p.h 8, Tháng Tám 2022, tr 82-87 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Kentaro Takahashi, Shuichi Fujikura, Hirofumi Oyabu, Nguyen Minh Hai JSCE Journal of Earthquake Engineering, Vol.41, No.78, I_503-I_510, 2022 (in Japanese). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Vo, D.H.; Do, V.H.; Tran, Q.V.; Nguyen, M.H.; Hoang, T.L Designs 2022, 6, 126. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [82] |
H. P. Nam, N. M. Hai*, N. V. Huong, P. D. Quang, N. D. Tuan, D. V. Hai, N. T. Binh, T. Q. Vy Cases studies of Construction Materials, Vol.18, e01810, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Yoshito DOBASHI, Nobuaki OHMORI, Akio YASUMORI, Anh Tuan NGUYEN, Minh Hai NGUYEN, Viet Hai DO Urban and Regional Planning Review 10: 1-20, 2023, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Nguyen Minh Hai, Phan Hoang Nam, Do Viet Hai, Huynh Phuong Nam Case Studies in Construction Materials, e02092, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyen Minh Hai*, Do Viet Hai, Phan Hoang Nam, Pham Van Ngoc, Huynh Phuong Nam, Pham Tien Cuong Tạp Chí Khoa học Và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, vol 21, số p.h 7, Tháng Bảy 2023, tr 27-36 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Vo Minh Chi, Nguyen Minh Hai*, Nguyen Lan, Nguyen Van Huong Journal of Advanced Concrete Technology Vol. 21, 762-776, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Vo Minh Chi, Nguyen Minh Hai*, Nguyen Lan, Nguyen Van Huong Case Studies in Construction Materials, e02685, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án 2395, Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 8/2024 - 2/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐT Thời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2027; vai trò: Thành viên chính |
| [3] |
Nghiên cứu nâng cao tính năng của bê tông xuyên sáng với các vật liệu dẫn sáng khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐTThời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 6/2021 - 5/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Research on performance evaluation of permanent form Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Japan Concrete Technology Co., Ltd.Thời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Research on structural connection of precast PC slabs using new type of loop reinforcements Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DPS Bridge Works Co., Ltd.Thời gian thực hiện: 4/2019 - 3/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Research for application of connection method between precast PC slabs using perfobond strip Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DC Co., Ltd, JapanThời gian thực hiện: 4/2019 - 3/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [8] |
Nghiên cứu chế tạo thành phần cấp phối và các đặc tính cơ bản của bê tông trong suốt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 6/2021 - 5/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 6/2022 - 5/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDDT Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Seismic performance of new type reinforced column Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Oriental Shiraishi Corporation, JapanThời gian thực hiện: 9/2016 - 8/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Development of connection method between precast PC slabs using perfobond strip Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DC Co., Ltd, JapanThời gian thực hiện: 9/2015 - 3/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Investigation of current status of walk bridge focusing on maintenance issue Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Regional Collaboration Project of Regional Design Center, Utsunomiya UniversityThời gian thực hiện: 9/2016 - 3/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Research on application of a perfobond strip for narrow joints Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Grant-in-Aid for Young Scientists (B), Japan Society for The Promotion of ScienceThời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 6/2021 - 5/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VinIF Thời gian thực hiện: 10/2023 - 9/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà Nẵng Thời gian thực hiện: 7/2022 - 7/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Research on structural connection of precast PC slabs using new type of loop reinforcements Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DPS Bridge Works Co., Ltd.Thời gian thực hiện: 4/2019 - 3/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [20] |
Xây dựng mô hình xác suất đánh giá trạng thái phá hoại của kết cấu bể chứa nhiên liệu bằng kim loại chịu động đất Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 6/2021 - 5/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [21] |
Development of connection method between precast PC slabs using perfobond strip Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DC Co., Ltd, JapanThời gian thực hiện: 9/2015 - 3/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Investigation of current status of walk bridge focusing on maintenance issue Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Regional Collaboration Project of Regional Design Center, Utsunomiya UniversityThời gian thực hiện: 9/2016 - 3/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố liên quan đến dòng điện kích thích lên độ biến thiên điện trở suất của bê tông tự cảm biến dưới tác dụng của tải trọng nén Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Bách khoa - Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [24] |
Nghiên cứu chế tạo thành phần cấp phối và các đặc tính cơ bản của bê tông trong suốt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 6/2021 - 5/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Nghiên cứu nâng cao tính năng của bê tông xuyên sáng với các vật liệu dẫn sáng khác nhau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐTThời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Nghiên cứu phát triển bê tông thế hệ mới có khả năng xuyên sóng ánh sáng và sóng viễn thông với hiệu suất cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ VinIFThời gian thực hiện: 10/2023 - 9/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Nghiên cứu phát triển hệ thống ván khuôn thế hệ mới sử dụng bê tông cốt sợi trong thi công kết cấu bê tông cốt thép Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án 2395, Bộ KHCNThời gian thực hiện: 8/2024 - 2/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Nghiên cứu xây dựng chương trình tối ưu hóa thiết kế hệ thống ván khuôn thế hệ mới sử dụng UHPC kết hợp với lưới FRP trong thi công kết cấu bê tông cốt thép dựa trên thí nghiệm, mô phỏng và học máy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDĐTThời gian thực hiện: 1/2025 - 12/2027; vai trò: Thành viên chính |
| [29] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình lực cắt – độ trượt của tấm thép neo sử dụng vữacốt sợi dựa trên phân tích hồi quy kết hợp học máy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Bách khoa - Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 6/2022 - 5/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [30] |
Nghiên cứu đánh giá cường độ liên kết của các loại cốt FRP bên trong bê tông bằng phương pháp phân tích hồi quy kết hợp với học máy trên bộ dữ liệu thực nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 7/2022 - 7/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [31] |
Nghiên cứu đánh giá sức kháng uốn của khớp nối giữa các bản mặt cầu đúc sẵn sử dụng phương pháp neo bằng tấm thép đục lỗ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường đại học Bách khoa - Đại học Đà NẵngThời gian thực hiện: 6/2021 - 5/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Nghiên cứu đánh giá xác suất rủi ro địa chấn của hệ thống cầu bê tông cốt thép ứng suất trước trên tuyến quốc lộ 1A đoạn qua thành phố Đà Nẵng sử dụng kỹ thuật học máy Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ GDDT Việt NamThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [33] |
Research for application of connection method between precast PC slabs using perfobond strip Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DC Co., Ltd, JapanThời gian thực hiện: 4/2019 - 3/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [34] |
Research on application of a perfobond strip for narrow joints Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Grant-in-Aid for Young Scientists (B), Japan Society for The Promotion of ScienceThời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Research on performance evaluation of permanent form Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Japan Concrete Technology Co., Ltd.Thời gian thực hiện: 4/2018 - 3/2019; vai trò: Thành viên chính |
| [36] |
Seismic performance of new type reinforced column Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Oriental Shiraishi Corporation, JapanThời gian thực hiện: 9/2016 - 8/2020; vai trò: Thành viên chính |
