Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36785
TS Vũ Nguyên Thức
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu, chế tạo cảm biến fluxgate dạng song song có lõi tập trung từ thông dạng phễu Vũ Nguyên ThứcKhoa học Quản lý và Công nghệ - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: 2525-2348 |
| [2] |
Phạm Văn Thìn, Đặng Hải Ninh, Trần Quang Đạt, Lê Đình Vị, Tống Văn Trung, Ngô Thị Thanh, Nguyễn Thị Ngọc, Vũ Nguyên Thức, Hồ Anh Tâm, Đỗ Thị Hương Giang, Nguyễn Văn Tuấn Journal of Science and Technique: Section on Physics and Chemical Engineering - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Vu Nguyen Thuc, Ho Anh Tam, Do Thi Huong Giang, Nguyen Huu Duc, Nguyen Thi Ngoc, Vu Thi Ngoc Khanh, Le Van Lich, Van-Hai Dinh Journal of Alloys and Compouds - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nghi Nguyen Hoang, Chien Bui Xuan, Dung Nguyen Van, Phong Tran Anh, Tuan Nguyen Anh, Duc Nguyen Huu, Thuc Vu Nguyen Advance In Technology of Materials And material processing Journal (ATM), Vol. 6[1], 2004, p. 83- 86 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Structural, magnetisation and magnetoresistance studies of {Fe(1 nm)/Cr(2 nm)} multilayers Vu Nguyen Thuc, Dang Minh Hong, Nguyen Huu DucVNU. Journal of Science, Mathematics – Physics, T.XIX, N04 - 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Thermochromic properties of VO2 films made by RF-sputtering Nguyen Nang Dinh, Tran Thi Thao, Vu Nguyen Thuc, Nguyen Thi Thu ThuyVNU journal of Science, Mathematics – Physics 26 (2010) 201-206 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Preparation and characterization of colbalt doped ZnO films Nguyen Thi Thuc Hien, Ngo Xuan Dai, Nguyen Anh Tuan, Vu Nguyen Thuc, Vo Thach Son and Pham Thi MaiProceedings of the Eight German-Vietnamese Seminar on Physics and Engineering, Erlangen, 03-08, April, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [8] |
N.H. Duc, D.T. Huong Giang, V.N. Thuc Proceedings of the Ninth Asia Pacific Physics Conference (9th APPC), Hanoi, Vietnam, October 25-31, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [9] |
N.H. Duc, N.T. Minh Hong, N.H. Sinh and V.N.Thuc Proceedings of the Ninth Asia Pacific Physics Conference (9th APPC), Hanoi, Vietnam, October 25-31, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Giant magnetoresistance and magnetostriction in nanostructured multilayers N.H Duc, N.A. Tuan, N.T. Nam and V. N. ThucProceedings of the International Workshop on Nanophysics and Nanotechnology IWONN’02, Hanoi, Vietnam, 20-21th June 2002 - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nghiên cứu thực nghiệm và lý thuyết hiệu ứng từ - điện trở của băng từ dạng hạt CuFeCo Vũ Nguyên Thức, Bùi Xuân Chiến, Nguyễn Hoàng Nghị, Hoàng Ngọc Thành và Nguyễn Hữu ĐứcTuyển tập “Báo cáo Hội nghị Vật lý Chất rắn toàn quốc lần thứ IV”, Núi Cốc 5-7/11/2003, trang 538-542. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Sensơ đo từ trường dựa trên hiệu ứng từ giảo – áp điện Nguyễn Thị Minh Hồng, Đỗ Thị Hương Giang, Vũ Đức Hưng, Vũ Nguyên Thức, Nguyễn Hữu Đức, Chử Đức TrìnhTuyển tập “Báo cáo Hội nghị Vật lý Chất rắn toàn quốc lần thứ IV”, Núi Cốc 5-7/11/2003, trang 572-576. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Vật liệu từ giảo kiểu spring – magnets Terfecohan/YFeCo Đỗ Thị Hương Giang, Vũ Nguyên Thức, Nguyễn Hữu ĐứcTuyển tập “Báo cáo Hội nghị Vật lý Chất rắn toàn quốc lần thứ IV”, Núi Cốc 5-7/11/2003, trang 722-726. - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Từ giảo khổng lồ của các màng mỏng đơn lớp, ba lớp và đa lớp dựa trên hợp kim a-TerfecoHan Đỗ Thị Hương Giang, Nguyễn Hữu Đức, Trần Mậu Danh, Nguyễn Phú Thùy, Nguyễn Anh Tuấn, Hoàng Ngọc Thành và Vũ Nguyên ThứcTuyển tập “Báo cáo Hội nghị Vật lý Chất rắn toàn quốc lần thứ III” – Nha Trang, 8-10/8/2001, trang 475-481. - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Giải Nhì Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học cấp Bộ Vũ Nguyên ThứcBộ Giáo dục và Đào tạo - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Giải thưởng công trình khoa học tiêu biểu năm 2004 Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [17] |
N.H. Duc, D.T. Huong Giang, V.N. Thuc, N.T. Minh Hong and N. Chau Physica B - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [18] |
D.T. Huong Giang, N.H. Duc, V.N. Thuc, L.V. Vu and N. Chau Journal of Applied Physics Letter - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [19] |
N.H. Duc, D.T. Huong Giang, V.N. Thuc, I. Davoli and F. Richomme Journal of magnetism and magnetic materials - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nghi Nguyen Hoang, Chien Bui Xuan, Dung Nguyen Van, Phong Tran Anh, Tuan Nguyen Anh, Duc Nguyen Huu, Thuc Vu Nguyen Advance In Technology of Materials And material processing Journal (ATM) - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [21] |
N.H. Duc, D.T. Huong Giang, V.N. Thuc and Y.D. Yao Journal of Alloys and compounds - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Huu Duc, Vu Nguyen Thuc and Y.D. Yao Journal of Korean Physical Society - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [23] |
D.T. Huong Giang, V.N. Thuc and N.H. Duc Journal of magnetism and magnetic materials - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 01/09/2017; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/01/2017 - 01/06/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thư ký |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ Vũ trụ Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ Vũ trụ Thời gian thực hiện: 11/2013 - 3/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình khoa học và công nghệ phục vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2011 - 2015 Thời gian thực hiện: 01/2015 - 02/2016; vai trò: Thư ký |
| [9] |
Nghiên cứu chế tạo, sản xuất hệ thống lọc nước biển di động dùng cho hải đảo và tàu cá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội.Thời gian thực hiện: 12/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội. Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Chế tạo và nghiên cứu các cấu trúc nanô từ-điện trở/áp điện (loại GMR/PZT và spin-van/PZT) cho các bộ nhớ máy tính thế hệ mới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [12] |
Chế tạo và nghiên cứu vật liệu multiferroics có cấu trúc nanô nhân tạo cho thế hệ cảm biến từ trường micrô-tesla tự cấp nguồn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2009 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [13] |
Hoàn thiện công nghệ chụp ảnh 360 độ tự động, ghép và xử lý ảnh siêu nét ứng dụng quảng bá trên các thiết bị di động cầm tay (QG.13.21) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội.Thời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2014; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Nghiên cứu chế tạo, sản xuất hệ thống lọc nước biển di động dùng cho hải đảo và tàu cá Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội.Thời gian thực hiện: 12/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ trì |
| [15] |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo hệ thống tự động kiểm soát và bám sát góc tầm, hướng trong máy thu thông tin vệ tinh trên cơ sở tích hợp và chế tạo sensơ từ trường yếu dựa trên hiệu ứng từ giảo-áp điện Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ Vũ trụThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [16] |
Thiết kế và chế tạo trạm thu di động thông tin vệ tinh dựa trên sensơ từ trường độ nhạy cao ứng dụng trên tàu biển Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Khoa học và Công nghệ Vũ trụThời gian thực hiện: 11/2013 - 3/2016; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
