Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1491779
GS. TS Ngô Xuân Bình
Cơ quan/đơn vị công tác: Bộ Khoa học và Công nghệ
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Sàng lọc và tuyển chọn một số dòng lúa chỉnh sửa gen GS3 bằng CRISPR/Cas9 Nguyễn Tiến Dũng; Trương Thanh Tùng; Đào Minh Lệ; Nguyễn Đức Huy; Lã Văn Hiền; Bùi Tri Thức; Nguyễn Xuân Vũ; Ngô Xuân Bình; Cao Lệ QuyênKhoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [2] |
Nghiên cứu khả năng tái sinh và nhân nhanh cây tam thất gừng (Stablianthus thorilli Gagnep) Lã Văn Hiền; Hoàng Kim Thành; Ngô Xuân Bình; Nguyễn Văn DuyHội nghị khoa học - Tiểu ban Công nghệ sinh học - Hội nghị khoa học kỷ niện 40 năm (1975-2015) thành lập Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Dinh Ha Tran1, Thanh Huyen Dao1, Xuan Binh Ngo2, Van Hong Nguyen3, Thanh Van Dao1 and Tien Dung Nguyen2,* Diversity – MDPI. (Scopus, IF=: 3.4). - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Van Hien La 1,a,*, Dinh Ha Tran1,2,a, Viet Cuong Han3, Tien Dung Nguyen4, Van Cuong Duong1, Viet Hung Nguyen1,2, Xuan Binh Ngo4 Physiologia Plantarum (Scopus, IF = 4.8) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Van Hien La, Trinh Hoang Anh Nguyen, Xuan Binh Ngo, Van Dien Tran, Huu Trung Khuat, Tri Thuc Bui, Thi Thu Ha Tran, Young Soo Chung, Tien Dung Nguyen Journal of Agronomy. doi.org/10.3390/agronomy12092110. (Scopus, IF=5,9). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Increasing grain size and weight by CRISPR/CAS9-mediated GS3 gene editing in BT7 rice variety Tien -Dung Nguyen, Xuan-Vu Nguyen, Văn-Hien La, Tri-Thuc Bui, Xuan -Binh Ngo, Le-Quyen Cao, Soon-Ki ParkPlant cell biotechnology and moleculor biology Vol. 30 (pg: 96-104) (Scopus, IF=0,3). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tien Dung Nguyen, Van Hien La, Van Duy Nguyen, Tri Thuc Bui, Thi Tinh Nguyen, Yeon Ho Je, Young Soo Chung and Xuan Binh Ngo The Journal of Frontier in Plant Science (Scopus, IF = 6,1). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Screening of Vietnamese soybean genotypes for Agrobacterium-mediated transgenic transformation NGUYEN Trinh Hoang-Anh1, LA Van-Hien2, NGUYEN Huu-Tho2, TRAN Van-Dien2, KHUAT Huu-Trung3, NGO Xuan-Binh2,4, CHUNG Young- Soo5 and NGUYEN Tien-Dung2,6*Net Journal of Agricultural Science Vol. 9 (ISI, IF=1.3). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thi Nguyen Tinh, Tri-Thuc Bui, Bang - Phuong Pham, Huu -Tho Nguyen, Xuan-Ngo Binh, Van-Hien La, and Tien Dung Nguyen Plant Cell Biotechnology and Molecular Biology 22(17&18):59-70; 2021. (Scopus, IF=0,3) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Van-Hien La1,a, Thuc -Dat Chu2,b, Van-Duy Nguyen1,c, Xuan-Binh Ngo1,3,d , Tien-Dung Nguyen1,e* Journal of Plant cell biotechnology and moleculor biology No.22(5&6):pg:66-74; 2021 (Scopus, IF=0,3). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Cao Nguyen, Xuan Lan Thi Hoang, Quang Thien Nguyen, Ngo Xuan Binh ,Yasuko Watanabe, Nguyen Phuong Thao, and Lam-Son Phan Tran Biomolecules 2019, 9, 714 (online: www.mdpi.com/journal/biomolecules) (Scopus ISI, IF =4.6 ). - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Patterns and Strength of Pollen Tube Arrest in Self-incompatible Citrus Accessions (Rutaceae) Ngo Xuan Binh, Chu Thuc Dat , Akira WAKANA, Bui Tri Thuc, Nguyen Tien Dung, Nguyen Thi Tinh, Nguyen Thu HaJ.Fac. Agr., Kyushu Univ., 64 (2) (ISI, IF: 0,35). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thi Tinh Nguyen, Tien Dung Nguyen, Xuan Thanh Dao, Truc Dat Chu, Xuan Binh Ngo Joural of Horticulre and Plant Research (Vol. 1, pp 1-8); - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Tao Xuan Vu, Tho Tien Ngo, Linh thi Dam Mai, Tri Thuc Bui, Diep Hong Le, Ha Thị Viet Bui, Huy Quang Nguyen, Binh Xuan Ngo, Văn Tuan Tran Journal of Microbiological Methods, 144 (2018) pp. 134-144 (ISI, IF: 0,76). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Biotechnology for Climate Change Adatation of Rice Nguyen Tien Dung, Tran Thi Mai, Nguyen Thi Tinh, Nguyen Huu Tho, Ngo Xuan BinhProceeding of the International Sustainable Environmental Management in the Context of Climate Change (LDEM) at Thai Nguyen City, Agricultural Publish House - Ha Noi (Pg. 565-573) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Luong Thị Thu Huong, La Van Hien, Duong Manh Cuong, Nguyen Tien Dung, Ngo Xuan Binh Proceeding of the International Sustainable Environmental Management in the Context of Climate Change (LDEM),at Thai Nguyen City, Agricultural Publish House - Ha Noi (Pg. 546-554) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Thuy Thi Hoang, Tho Huu Nguyen, Hung Tiên Lê, Binh Xuan Ngo and Akira Wakana J.Fac. Agr., Kyushu Univ., 59 (1) 65-70. (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Kim, J-H., A. Wakana, B. X. Ngo, T. Mori, K. Sakai and E. Handayani Plant Reproduction, Melbourne, Abstr. p. 97. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Jung- Hee Kim, Tomoyo Mori, Akira Wakana, Binh Xuan Ngo, Kaori Sakai and Kohei Kajiwara J. Japan Soc. Hort. Sci. 80 (4) 403-413. (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Emstimation of self-incompatibility Genotype of Citrus Cultivars with Got-3 Allozyme Markers Binh Xuan Ngo, Jung Hee Kim, Akira Wakana, Shiro Isshiki and Tomoyo MoriJ.Japan.Soc.Hort. 80 (31):284-294 (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [21] |
KIM, Jung-hee, Tomoyo MOTI, Akira WAKANA*, Binh Xuan NGO, Jun-ichiro MASUDA, Kaori SAKAI and Kohei KAJIWARA J. Fac. Agri. Kyushu Univ 55 (2) 239 -245 (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Ngo Binh Xuan, Akira Wakana, Jung Hee Kim, Tomoyo Mori and Kaori Sakai J. Fac. Agri. Kyushu Univ. 55 (1) (67-72). (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Jung-Hee Kim1, Akira Wakana1*, Tsuyoshi Sekiya1, You Tanimoto1, Binh Xuan Ngo, Kaori Sakai Proceeding of international Citrus congress., China - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Albinism in Citrus and Poncirus: genetic aspect Albinism in Citrus and Poncirus: genetic aspectProceeding of international Citrus congress., China - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Geographical diversity for GOT isozyme genes in pummelo (Citrus grandis) Binh Xuan Ngo, Akira Wakana, Shiro IsshikiProceeding of international Citrus congress., China. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Horticulture Develpment in Northern Upland Region of Vietnam Ngo Xuan BinhProceeding of the JSPS International Seminar 2008- Kyushu University - Fukuoka - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Akira Wakana, Ngo Xuan Binh, and Isao Fukudome J. Fac. Agri. Kyushu Univ. 49 (2) 307-320 (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Germinability of Embryo during Seed Development in Citrus (Rutaceace). Akira Wakana, Ngo Xuan Binh, and Masao IwamasaJ. Fac. Agri. Kyushu Univ. 49 (1) 49-59 (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Akira Wakana, Michikazu Hiramatsu. Sung Min Park, Nobuaki Hanada, Isao Fukudome and Binh Xuan Ngo J. Fac. Agri. Kyushu Univ. 46(2) 281-294 (Tạp chí ISI). - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Pollen tule behaviors in self-incompatible and incompatible Citrus cultivars Binh Ngo Xuan, Akira Wakana, Sung Minh Park, Yochi Nada and Isao FukudomePollen tule behaviors in self-incompatible and incompatible Citrus cultivars. J. Fac. Agri. Kyushu Univ. 45(2) 443-357 (Tạp chí ISI). - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Segregation distortion for GOT isozyme and estimation of self-incompatibility genes in Citrus Ngo Xuan Binh, and A.WakanaJournal of Japanese Society for Horticultural Science, 68 (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ngo Xuan Bình, A. Wakan and E. Matsuo Journal of Japanese Society for Horticultural Science, 95. (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Ngo xuan Binh, Wakana Akinra Proceeding of Japanese Society for Horticultural Science, Kyushu Branch, Furume – Japan, 24. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Diversity of GOT isozyme of old pomelo trees found in Kyushu area Wakana.A., X. B. Ngo, N. Hanada, and I. FukudomeProceeding of Japanese Society for Horticultural Science, Kyushu Branch, Kumamoto – Japan, 1-2. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Ngo Xuan Binh, A. Wakana, and E.Matsuo Proceeding of Japanese Society for Horticultural Science, Kyushu Branch, Kagoshima- Japan, 3-4. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Self-incompatibility and segregation distortion for GOT isozyme in Citrus Ngo Xuan Binh, A. Wakana and E.MatusoProceeding of Japanese Society for Horticultural Science, Kyoto – Japan, 31. - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Self-incompatibility in Citrus: Linkage between GOT isozyme Loci and the incompatibility Loci Akira Wakana, Ngo Xuan Binh and Shiro IsshikiBreeding and Biotechnology for Fruit Tree. Proceeding of the 2nd Japan-Australia International Workshop - Australia (90-93) - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Self-incompatibility and distorted segregation of GOT isozyme in Citrus . Ngo xuan Binh, A. Wakana and E. MatsuoProceeding of Japanese Society for Horticultural Science, Kyushu Branch, Saga - Japan, 1-2. - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ngo Xuan Binh, A. Wakana and E. Matsuo Journal of Japanese Society for Horticultural Science , 3-4 (Tạp chí ISI) - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Qui trình nhân giống lan Kim Tuyến Đồng tác giảCục bản quyền - Bộ Văn hóa cấp ngày 19/5/2016; - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Đồng tác giả Số bằng: 55VN/2017, Cục Sở hữu Trí tuệ - Bộ KH&CN cấp ngày 30/6/2017. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Thị Tình, Đinh Thị Dinh, Bùi Trí Thức, Nguyễn Văn Bảo, Nông Thị Thường, Phạm Thị Thủy, Nguyễn Xuân Vũ, Nguyễn Trần Vinh, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN&PTNT số 1+2/2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của nguồn hạt phấn đến năng suất, chất lượng quả ở cây mận chín sớm Lạng Sơn Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thu Hà, Vi Đại Lâm, Bùi Quang Đãng, Lã Văn Hiền, Ngô Xuân BìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ lâm nghiệp (Đại học Lâm nghiệp). - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Ảnh hưởng của chế phẩm phân bón lá đến năng suất và chất lượng quả ở giống mận chín sớm Lạng Sơn Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Vi Đại Lâm, Lã Văn Hiển, Ngô Xuân Bình, Nguyễn Thị Thu Hà, Bùi Quang Đãng, Chu Huy TưởngTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nghiên cứu chuyển gen kìm hãm giá hóa của bộ lá Atore1 vào cây mô hình Arabidopsis thaliana Nguyễn Trịnh Hoàng Anh, Nguyễn Tiến Dũng, Lã Văn Hiền, Ngô Xuân BìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp, Tập 12, số 5 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Phạm Phương Thu, Nguyễn Thị Tình, Trần Ngọc Hùng, Nguyễn Tiến Dũng, Ngô
Xuân Bình Tạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn số 6 kì 2 tháng 3 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phạm Phương Thu, Trần Ngọc Hùng, Chu Đức Hà, Ngô Xuân Bình Hội nghị khoa học quốc gia lần thứ 5 ngày 27/08/2022, tr 722-730 . - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Phạm Phương Thu, Nguyễn Thị Tình, Trần Ngọc Hùng, Ngô Xuân Bình Tạp chí KH&CN Việt Nam tập 65 số 5 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tống Hoàng Huyên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Duy, Bùi Quang Đãng, Bùi Trí Thức, Nguyễn Thị Tình, Ngô Xuân Bình Tạp chí KH&CN Việt Nam, Tập 64 số tháng 2/2022: Số trang 34-37. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Tiến Dũng, Tống Hoàng Huyên, Nguyễn Văn Duy, Lã Văn Hiền , Bùi Trí Thức, Khoàng Lù Phạ, Bùi Quang Đãng, Ngô Xuân Bình Tạp chí KH&CN Việt Nam, số 03 (136)/2022: Số trang 11-15. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Tống Hoàng Huyên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Duy, Khoàng Lù Phạ, Bùi Quang Đãng, Ngô Xuân Bình Tạp chí Nông nghiệp và PTNT, Kỳ 2 Tháng 5 năm 2022: Số trang 9-14. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Tống Hoàng Huyên, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Duy, Bùi Trí Thức, Nguyễn Thị Tình, Khoảng Lù Phạ, Bùi Quang Đãng, Ngô Xuân Bình Tạp chí KH&CN Việt Nam, Bộ KH&CN số tháng 2/2022: trg 34-37. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Sàng lọc và tuyển chọn một số dòng lúa chỉnh sửa gen GS3 bằng CRIPSPR/CAS9 Nguyễn Tiến Dũng, Trương Thanh Tùng, Đào Minh Lệ, Nguyễn Đức Huy, Lã Văn Hiền, Bùi Tri Thức, Nguyễn Xuân Vũ, Ngô Xuân Bình, Cao Lệ QuyênTạp Chí KH&CN Việt Nam, Bộ KH&CN, Vol 64-No 2, Tháng 2/2022 (pg 60-64) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Tình, Bùi Tri Thức, Đào Duy Hưng, Lã Văn Hiền, Ngô Xuân Bình, Chu Huy Tưởng, Bùi Quang Đãng Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Tình, Bùi Tri Thức, Đào Duy Hưng, Lã Văn Hiền, Ngô Xuân Bình, Chu Huy Tưởng, Bùi Quang Đãng, Nguyễn Hồng Sơn Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Tình, Đoàn Tiến Dũng, Trần Trung Kiên, Vũ Thị Huệ, Nguyễn Thương Tuấn, Nguyễn Hữu Thộ, Nguyễn Thế Hùng, Ngô Xuân Bình Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Tình, Đoàn Tiến Dũng, Trần Trung Kiên, Vũ Thị Huệ, Nguyễn Thương Tuấn, Nguyễn Hữu Thộ, Nguyễn Thế Hùng, Ngô Xuân Bình Tạp chí Rừng và Môi Trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng2, Trần Trung Kiên, Lê Thanh Ninh, Đào Duy Hưng, Ngô Xuân Bình, Trần Ngọc Hùng Tạp chí Rừng và Môi trường - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Trung Kiên, Lê Thanh Ninh, Đào Duy Hưng, Ngô Xuân Bình, Trần Ngọc Hùng Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nghiên cứu nhân giống lan hài Chân tím (Paphiooedilum tranlienianum) bằng kỹ thuật in vitro Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Trung Kiên, Lê Thanh Ninh, Đào Duy Hưng, Ngô Xuân Bình, Trần Ngọc HùngTạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Trần Trung Kiên, Lê Thanh Ninh, Đào Duy Hưng, Ngô Xuân Bình, Trần Ngọc Hùng Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Thiết kế vector chuyển gen kiểrm soát quá trình già hóa lá AtORE1 ở cây Arabidopsis thaliana" Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Trịnh Hoàng Anh, Ngô Xuân BìnhKỹ yếu Hội thảo toàn quốc các trường Đại học Nông Lâm Nghiệp. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nghiên cứu quy trình chế biến trà túi lọc từ lá sâm xuyên đá. Đinh Thị Kim Hoa, Nguyễn Thị Tình, Vũ Thị Hạnh, Tạ Thị Lượng, Phạm Thị Ngọc Mai, Nguyễn Phúc Trung, Hoàng Mai Anh, Dương Thị Thu Huyền, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Hữu Thọ, Ngô Xuân BìnhTạp chí NN và PTNT số 8/ 2021 (chuyên đề phát triển Nông nghiệp bền vững khu vực Trung du- Miền núi phía Bắc). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Lưu Hồng Sơn, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Hữu Thọ, Vũ Thị Hạnh, Nguyễn Huy Hiền, Vi Đại Lâm, Vũ Văn Tuyên, ,Trần Khánh Đông, Tạ Thị Lượng, Ngô Xuân Bình, Đinh Thị Kim Hoa Tạp chí NN và PTNT số 8/ 2021 (chuyên đề phát triển Nông nghiệp bền vững khu vực Trung du- Miền núi phía Bắc). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Nguyễn Thị Tình, Lưu Hồng Sơn, Đinh Thị Kim Hoa, Trần Văn Chí, Vi Đại Lâm, Nguyễn Thương Tuấn, Nguyễn Thị Quyên, Quách Bảo Châu, Trịnh Thị Kim Chung, Tạ Thị Lượng, Nguyễn Hữu Thọ, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN và PTNT số 8/ 2021 (chuyên đề phát triển Nông nghiệp bền vững khu vực Trung du- Miền núi phía Bắc). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Lã Văn Hiền, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hữu Thọ, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN và PTNT số 8/ 2021 (chuyên đề phát triển Nông nghiệp bền vững khu vực Trung du- Miền núi phía Bắc). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Kết quả bước đầu tạo dòng lúa tăng kích thước hạt bằng công nghệ chỉnh sửa hệ gen CRISPR/Cas9 Nguyễn Tiến Dũng, Lã Văn Hiền, Nguyễn Xuân Vũ, Bùi Trí Thức, Nguyễn Hữu Thọ, Ngô Xuân Bình, Cao Lệ QuyênTạp chí NN và PTNT số 8/ 2021 (chuyên đề phát triển Nông nghiệp bền vững khu vực Trung du- Miền núi phía Bắc) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của cắt tỉa đến sinh trưởng và năng suất quả ở cây bưởi Da Xanh tại Thái Nguyên Chu Thúc Đạt. Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Tình, Bùi Trí Thức, Tống Hoàng Huyên,Nguyễn Văn Liễu, Ngô Xuân BìnhTạp chí Khoa học công nghệ NN Việt Nam, Viện KHNN VN số 6/2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Đào Xuân Thanh. Lã Văn Hiền, Nguyễn Tiến Dũng, Bùi Trí Thức, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Mạnh Tuấn, Trần Đình Hà, Nguyễn Thị Hà, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN và PTNT số 6/2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Đào Xuân Thanh. Lã Văn Hiền, Nguyễn Tiến Dũng, Bùi Trí Thức, Nguyễn Văn Duy, Nguyễn Mạnh Tuấn, Trần Đình Hà, Nguyễn Văn Hồng, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN và PTNT số 4/ 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Bùi Trí Thức3, Chu Thúc Đạt1, Nguyễn Thị Thu Hà2, Nguyễn Tiến Dũng3, Nguyễn Thị Tình3, Lã Văn Hiền3, Nguyễn Văn Duy3 , Tống Hoàng Huyên1, Nguyễn Văn Liễu4, Ngô Xuân Bình3 Tạp chí NN và PTNT số 3/ 2021. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Tạp chí NN và PTNT Kỳ 1 số 6/2019 Chu Thúc Đạt, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Tình, Bùi Trí Thức, Tống Hoàng Huyên, Nguyễn Văn Liễu, Ngô Xuân BìnhTạp chí NN và PTNT Kỳ 2 số 5/2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của khoanh vỏ đến khả năng cho năng suất ở cây bưởi Da Xanh tại Thái Nguyên Chu Thúc Đạt1, Nguyễn Thị Thu Hà2, Nguyễn Tiến Dũng3, Nguyễn Thị Tình3, Bùi Trí Thức3, Nguyễn Văn Duy3, Nguyễn Văn Liễu4, Ngô Xuân Bình3Tạp chí NN và PTNT Kỳ 1 số 6/2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Chu Thúc Đạt. Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Tình, Bùi Trí Thức, Tống Hoàng Huyên,Nguyễn Văn Liễu, Ngô Xuân Bình Tạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam (Bộ KH&CN số 7 tháng 7/2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của cắt tỉa đến sinh trưởng và năng suất quả ở cây bưởi Da Xanh tại Thái Nguyên Chu Thúc Đạt. Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Thị Tình, Bùi Trí Thức, Tống Hoàng Huyên,Nguyễn Văn Liễu, Ngô Xuân BìnhTạp chí Khoa học công nghệ NN Việt Nam, Viện KHNN VN số 6/2019. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biện pháp thâm canh đến năng suất tỏi Đồng Mu Nguyễn Thị Tình, Phạm Bằng Phương, Bùi Tri Thức, Nguyễn Văn Bình, Vi Đại Lâm, Lưu Hồng Sơn, Ngô Xuân BìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ, Đại học Thái Nguyên, số 1/ 2019 (59-66). - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Nghiên cứu quy trình chế biến trà túi lọc từ lá gai Cao Bằng Trần Văn Trí, Tạ Thị Lượng, Nguyễn Sinh, Lưu Hồng Sơn, Vi Đại Lâm, Trịnh Thị Chung, Lê Sỹ Lũy, Huỳnh Thị Thiệp, Phạm Thị Tuyết Mai, Ngô Xuân Bình, Nguyễn Thị TìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nghiên cứu ảnh hưởng dinh dưỡng môi trường thủy canh đến sự tăng trưởng củ sâm Hàn Quốc Bùi Đình Lãm, Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Thị Tình, Lưu Hồng Sơn, Tạ Thị Lượng, Bùi Tri Thức, Ngô Xuân BìnhTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nghiên cứu khả năng tái sinh invitro ở một số giống lúa phục vụ nghiên cứu chuyển gen Lã Văn Hiền, Nguyễn Văn Thành, Nguyễn Xuân Vũ, Bùi Trí Thức, Nguyễn Thị Tình, Ngô Xuân Bình, Nguyễn Tiến DũngTạp chí NN &PTNT số 22/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Nghiên cứu xác định nồng độ chế phẩm chitosan và nano bạc thích hợp trong bảo quản quả bưởi Diễn Lương Hùng Tiến, Trần Thị Hải, Nguyễn Đình Huy, Phạm Thị Phương, Ngô Xuân Bình, Hồ Phú HàTạp chí NN&PTNT số 11/2018, pp. 28 - 33. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Nguyễn Xuân Vũ, Trần Thị Mai, Nguyễn Thị Tình, Chu Thúc Đạt, Phạm Phương Thu, Ngô Xuân Bình, Nguyễn Tiến Dũng Tạp Chí NN &PTNT số 12/2018 (Tháng 6/2018) pp 11-16. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Vũ Thị Thanh Hằng, Mà Thị Hoàn, Chu Thúc Đạt, Đào Xuân Thanh, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN và PTNT số 5/2018 (49-54). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Nhân giống invitro loài lan Hài Bản địa (Hài giáp) Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn Duy, Chu Thúc Đạt, Đào Xuân Thanh, Ngô Xuân BìnhTạp chí NN và PTNT số 3+4/2018 (125-131). - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Phạm Bằng Phương, Nguyễn Thị Tình, Vi Đai Lâm, Trần Văn Chí, Hoàng Văn Năng, Nguyễn Tiến Dũng, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN &PTNT số 19/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyễn Thị Tình, Vũ Thị Thanh Hằng, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Sinh Huỳnh, Lê Thanh Ninh, Nông Thị Phương Nhung, Chu Thúc Đạt, Ngô Xuân Bình Tạp chí NN và PTNT số 12/2017 (157-162) - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Nghiên cứu nhân giống invitro Lan Hài Gấm Nguyễn Thị Tình, Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Thị Nam, Chu Thúc Đạt, Ngô Xuân BìnhTạp chí NN và PTNT số t 12/2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Nhân giống invitro cây Đinh Lăng Lá nhỏ Đào Duy Hưng, Lê Thị Hảo, Nguyễn Thị Hương Xiêm, Ngô Xuân Bình, Nguyễn Sinh HuỳnhTạp Chí NN&PTNT số 8/2017, pp 46-52. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Phát triển cây bưởi Diễn- Cơ sở lý luận và thực tiễn (sách tham khảo) Nguyễn Hữu Thọ, Ngô Xuân Bình, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Văn HồngNhà Xuất Bản Đại học Thái Nguyên. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [89] |
) Thị trường quản lý tài nguyên cây trồng và dịch bệnh vật nuôi vùng miền núi Việt Nam Nhóm tác giả Đại học Nông lâm Huế, Ngô Xuân Bình và nhóm tác giả Đại học Nông lâm Thái Nguyên (2008)NXB Nông nghiệp - Hà Nội - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Nuôi cấy mô tế bào thực vật - Cơ sở lý luận và ứng dụng Ngô Xuân BìnhNXB Khoa học - Kỹ Thuật, Hà Nội - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Công nghệ sinh học thực vật (Giáo trình đại học) Nguyễn Văn Đồng, Ngô Xuân BìnhNXB Nông nghiệp - Hà Nội. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Đại cương về Công nghệ sinh học (Giáo trình đại học) . Đỗ Năng Vịnh, Ngô Xuân BìnhNXB Nông nghiệp - Hà Nội. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Giáo trình cây ăn quả (Giáo trình cao học) Đào Thanh Vân, Ngô Xuân BìnhNXB Nông nghiệp - Hà Nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Ngô Xuân Bình, Lê Tiến Hùng NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Sinh học phân tử (giáo trình đại học) Ngô Xuân Bình, Lương Thị Thu HườngNXB Nông nghiệp - Hà Nội - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Công nghệ sinh học nông nghiệp (giáo trình bậc đại học) Ngô Xuân Bình, Bùi Bảo Hoàn, Nguyễn Thúy HàNXB Nông nghiệp - Hà nội - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 26/06/2019 - 31/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ sở lý luận và giải pháp phát triển sản phẩm quốc gia Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án Bộ KH&CN (Sản phẩm của đề án là "Thông tư hướng dẫn quản lý Chương trình phát triển Sản phẩm Quốc gia Việt Nam đến năm 2030")Thời gian thực hiện: 2022 - 2022; vai trò: Tổ trưởng tổ biên tập |
| [3] |
Cơ sở lý luận, định hướng phát triển sản phẩm quốc gia Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án Bộ KH&CN (Sản phẩm của đề án là Dự thảo "Quyết định số 157/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Ban hành Chương trình phát triển sản phẩm quốc gia đến năm 2030, ban hành tháng 2/2022"Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Tổ trưởng tổ biên tập |
| [4] |
Cơ sở lý luận và thực tiễn, giải pháp phát triển Công nghệ sinh học Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án Bộ KH&CN (Sản phẩm của đề án là Dự thảo "Nghị Quyết 36 của Bộ Chính trị về "Phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới, Ban hành 11/2023")Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên chính tổ biên tập |
| [5] |
Nghiên cứu đặc điểm sinh sản hữu tính liên quan đến tính tự bất hòa hợp ở Cam Quýt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp nhà nước (Quĩ Phát triển KHCN - NAFOSTED -Việt Nam)Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Ứng dụng Công nghệ sinh học trong chọn tạo giống Cam Quýt (Rutaceace) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp nhà nước (theo nghị định thư)Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Đánh giá đặc điểm sinh học của một số giống cam quýt đặc sản của Việt Nam tại Thái Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài sở KH và CN tỉnh Thái NguyênThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Nghiên cứu tạo các dòng đậu tương chuyển gen kháng sâu hại Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp nhà nước ( theo nghị định thư)Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Chọn tạo giống cam quýt cho quả không hạt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp Bộ (Bộ GD-ĐT)Thời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp nhà nước (theo nghị định thư) Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh (Nuôi cấy bao phấn lúa) |
| [11] |
Ứng dụng công nghệ sinh học trong nhân giống các loài lan rừng khu vực vườn quốc gia Ba Bể Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp Bộ (Bộ GDĐT)Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu đa dạng sinh học và bảo tồn các loài lan rừng Khu vực vườn quốc gia Hoàng Liên Sơn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu tài trợ của JICA - Nhật BảnThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm dự án phía Việt Nam |
| [13] |
Nghiên cứu đa dạng sinh học và bảo tồn các loài Lan rừng Khu vực vườn quốc gia Ba Bể Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình nghiên cứu tài trợ của Rockerfeller FoundationThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm dự án phía Việt Nam |
