Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41463
Ngô Thế Ân
Cơ quan/đơn vị công tác: Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
N. T. An, K. V. Van, N. D. Thi, N. T. B. Yen, P. T. Thuy, N. T. Lan, et al. The 4th International Conference on Integrated Natural Resources and Environment Management (INREM 2023) Manila, Philippines. 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động sử dụng đất nông nghiệp vùng ven biển tỉnh Nam Định Nguyễn Thị Phương Hoa, Ngô Thế Ân and L. T. GiangTạp chí Khoa học đất 2020 Vol. 60-2020 Pages 82-87 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Thị Phương Hoa, Ngô Thế Ân and L. T. Giang Tạp chí Khoa học đất 2020 Vol. 58-2020 Pages 110-116 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
S. J. Leisz, N. T. Tuyen, N. T. An, N. Duong and N. T. B. Yen - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Morphological characteristics and DNA barcoding in bach hop (Lilium poilanei Gagnep) in Vietnam B. T. T. Huong, D. X. Anh, N. H. Cuong, N. T. An, D. H. Gioi, H. M. Tuong, et al.Australian Journal of Crop Science (AJCS) 2022 Vol. 4 Issue 16 Pages 461-470 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
H. T. T. Ly, A. T. Ngo, H. T. Nguyen and B. N. Tran International Journal of Biosciences and Biotechnology 2022 Issue 1 Pages 37-50 V 10 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Ngô Thế Ân, Nguyễn Thị Hương Giang and Nguyễn Quốc Việt Tạp chí Môi trường 2021 Vol. SỐ ĐẶC BIỆT (SI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Arthrospira production in Vietnam: Current status and prospects D. B. Nguyen, T. T. Y. Doan, T. C. M. Phi, T. A. Ngo, L. D. H. Vu and D. K. DangBioresource Technology Reports 2021 Vol. 15 Pages 100803 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Mô phỏng biến động sử dụng đất nông nghiệp vùng ven biển tỉnh Nam Định bằng mô hình CLUMondo Nguyễn Thị P Hoa, Ngô Thế Ân and Lê Thị GiangTạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2021 Vol. 19 Issue 8 Pages 1049-1062 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG VÀ TÁC ĐỘNG CỦA SỰ CỐ THỦY SẢN CHẾT HÀNG LOẠT TẠI VIỆT NAM Đ. T. H. Vân, L. Đ. Anh, N. T. Lâm, N. T. Ân, Đ. T. Thủy and C. T. SơnTạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Thái Nguyên 2023 Vol. 228 Issue 05 Pages 11 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Thi Huong Giang, Tran Cong Chinh, Tran Duc Vien, Nguyen Tat Thang and N. T. An Vietnam Journal of Agricultural Sciences 2023 Vol. 6 Issue 2 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
N. T. An, T. N. Bang, N. T. Lan, N. Q. Viet and N. D. Trung VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 2024 Vol. 40 Issue 3 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
N. T. H. Giang, T. C. Chính and N. T. Ân Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 2023 Vol. 21 Issue 4 Pages 492-503 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Greenhouse gas emissions from agricultural land use in the coastal area of Red River Delta L. T. T. Ha, N. T. An, N. T. Ha, M. Zhou, N. Brüggemann and V. H. CongInternational Journal of Environmental Science and Technology - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
D. H. Nong, A. T. Ngo, C. H. Vo and T. X. Nguyen IOP Conference Series: Earth and Environmental Science 2024 Vol. 1345 Issue 1 Pages 012004 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
T. A. Ngo, L. See, S. J. Leisz, N. B. Tran, T. H. V. Dinh and T. H. Nguyen IOP Conference Series: Earth and Environmental Science 2024 Vol. 1345 Issue 1 Pages 012012 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nong, Duong H.
Ngo, An T.
Nguyen, Hoa P. T.
Nguyen, Thuy T.
Nguyen, Lan T.
Saksena, Summet Land. 10(6): 627 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Agricultural Land-Use Trends in Vietnam 1990–2020 Leisz, Stephen J. Tuyen, Nghiem Thi An, Ngo The Duong, Nong Yen, Nguyen Thi BichSpringer International Publishing - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Recycling Wastewater in Intensive Swine Farms: Selected Case Studies in Vietnam 4. Nguyen T.H.G, Ngo T.A., Le T.T.H, Yabe M., Nguyen T.T. Vu N.H., Cao T.SJ. Fac. Agr., Kyushu Univ., 66 (1), 115–121 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ngo A. T., Nguyen G. T. H., Nong D. H. & See L Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Ngo The An, Lan N. T. P., Cong V. H., Duong N. H. & Giang N. T. H VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Recycling Wastewater in Intensive Swine Farms: Selected Case Studies in Vietnam Nguyen T.H.G, Ngo T.A., Le T.T.H, Yabe M., Nguyen T.T. Vu N.H., Cao T.S.J. Fac. Agr., Kyushu Univ. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nong D. H., Ngo A. T., Nguyen H. P. T., Nguyen T. T., Nguyen L. T. & Saksena S. Land - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
SEASONAL DYNAMICS OF NITROGEN IN CULTIVATED SOIL AT GIAO THUY DISTRICT, NAM DINH PROVINCE Ly Thi Thu Ha, Ngo The An, Nguyen Thi Ha, Andreas Schwarz, Minghua Zhou, Nicolas Brüggemann, Wolf-Anno BischoffVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
G.Brauna; Z.Sebesvaria; M.Braunb; J.Krusebc; W.Amelung; Ngo.T. An; F.G.Renaud Environmental Pollution - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nghiên cứu rửa trôi N trên đất thâm canh rau tại huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định Lý Thị Thu Hà, Ngô Thế Ân, Nguyễn Thị Hà, Andreas Schwarz, Minghua Zhou, Nicolas Brüggemann, Wolf-Anno BischoffNông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ứng dụng mô hình hóa và phân tích không gian: tiềm năng hỗ trợ quản lý chất thải chăn nuôi Ngô Thế Ân, Võ Hữu Công, Cao Trường Sơn, Nguyễn Thị Hương GiangHọc viện Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Ngô Thế Ân, Ngô Phương Lan, Võ Hữu Công Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nghiên cứu rửa trôi Nito trên đất thâm canh rau tại huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định Lý Thị Thu Hà, Ngô Thế Ân, Nguyễn Thị Hà, Andreas Schwarz, Minghua Zhou, Nicolas Brüggemann, Wolf-Anno BischoffNông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Scaling Climate-smart Agriculture in North-central Vietnam Elisabeth Simelton, Tham Thi Dao, An The Ngo, Tam Thi LeWorld Journal of Agricultural Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Land Cover Change Detection Using Landsat Data in Giao Thuy District, Nam Dinh Province, Vietnam LAN, Nguyen Tuyet, Takahiro Osawa, I Wayan Nuarsa, Ngo The AnInternational Journal of Environment and Geoscience - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ngo The An, Tran Nguyen Bang Global Climate Change and Food Security - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tran Duc Vien, Terry Rambo, Pham Tien Dung, Nguyen Thanh Lam, Nguyen Thi Bich Yen, Ngo The An et al. NXB chính trị quốc gia - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tác động của Hành lang kinh tế Đông – Tây đến biến động sử dụng đất và che phủ đất Ngo The An, Stephen LeizsTạp chí Môi trường - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Kim Van Van, Ngo The An Tropicultura - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Kim Văn Vạn, Ngô Thế Ân Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Mai Văn Tài, Nguyễn Đức Bình, Ngô Thế Ân Nhà xuất bản ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyễn Tất Thắng, Nguyễn Thị Hương Giang, Ngô Thế Ân Khoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Ngô Thế Ân Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Ngô Thế Ân, Trần Nguyên Bằng Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Mối liên hệ giữa sinh kế của người dân và nguồn carbon dự trữ trong thảm rừng Ngô Thế Ân, Nguyễn Thị Bích HàKhoa học nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê, Ngô Thế Ân Đại học Sư phạm - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Ngô Thế Ân Đại học nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phạm Văn Phê, Trần Đức Viên, Trần Danh Thìn, Ngô Thế Ân Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Mô hình hóa trong quản lý môi trường Ngô Thế Ân, Trần Nguyên BằngGiáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Ngo The An, Linda See, Frances Drake Dordrecht: Springer - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ngo The An, Linda See Dordrecht: Springer - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Doan UTT, Simelton E, Ngo AT, Tran LTK, Tran BN World Agroforestry Centre (ICRAF) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Community monitoring for REDD+: international promises and field realities Danielsen, F., T. Adrian, S. Brofeldt, M. van Noordwijk, M. K. Poulsen, S. Rahayu, E. Rutishauser, I. Theilade, A. Widayati, N. The An, T. Nguyen Bang, et al.Ecology and Society - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Trần Nguyên Bằng, Ngô Thế Ân KH Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
An Agent-based model of shifting cultivation: Issues of dynamic land cover validation Ngo The An, Linda See, Frances DrakeGISRUK 2009 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Ngo The An, Linda See, Frances Drake European Journal of GIS and Spatial Analysis - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Mô phỏng tác động của chính sách đến biến động sử dụng đất bằng mô hình tác tố (Agent-based) Ngô Thế ÂnKhoa học đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
A spatial model of crop production with integration of agro-economic and agroecological methodology Ngo The An, Nguyen Quoc Viet, Stephen LeizsVietnam Soil Science - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Phương pháp biến đổi dữ liệu trong lập bản đồ thảm thực vật sử dụng ảnh vệ tinh Landsat TM Ngô Thế Ân, Nguyễn Quốc ViệtHoạt động khoa học, Bộ KHCN&MT - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Xây dựng bản đồ và đánh giá đặc điểm của các hệ sinh thái tại tỉnh Nam Định Trần Nguyên Bằng, Ngô Thế ÂnNông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Hiệu quả môi trường của phương thức chăn nuôi lợn trên nền đệm lót sinh học tại tỉnh Hà Nam Ngô Thế Ân, Bùi Hoàng Anh, Trần Đức ViênNông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Tran Duc Vien, Ngo The An, Nguyen Thanh Lam Khoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Telecouplings in the East–West Economic Corridor within Borders and Across Leisz, S.J.; Rounds, E.; Ngo The An; Thi Bich Yen, N.; Nguyen Bang, T.; Douangphachanh, S.; Ninchaleune, BRemote Sens - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Ngo The An., Tran HMT., Nguyen BT., Nguyen YTB Tropicultura - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Seven Steps in Identifying Local Climate Change Responses for Agriculture in Vietnam 4. Bosma RH., Ngo The An., Huynh CV., Le HT., Dang NK., Van TPD., Halsema GVTropicultura - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Making Curricula Competence-oriented at Vietnamese Universities 3. Bosma RH., Le PD., Le AV., Ngo The An., Tran HMT., Pham SH., Wals ATropicultura - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Greenhouse gas emissions of different land uses in the delta region of Red River, Vietnam 2. Minghua Zhou, Thu Ha, Ngo The An, and Nicolas BrüggemannGeophysical Research. Vol. 19, EGU2017-705 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nhân dân Tỉnh Hải Dương Thời gian thực hiện: 1/2024 - 12/2025; vai trò: Tham gia |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và môi trường Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/01/2023; vai trò: Tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học & công nghệ quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 30/04/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân Hàng Thế Giới Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 31/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Nông lâm thế giới Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Tham gia |
| [6] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ đệm lót sinh học trong chăn nuôi lợn nông hộ (ĐTĐL-2014/01) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài nhánh |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổng cục năng lượng - Ngân hàng Thế giới Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Tư vấn quốc gia, Trưởng đoàn điều tra |
| [8] |
Phát triển các hệ sinh thái nông nghiệp vùng duyên hải thích ứng với xâm nhập mặn (DeltAdapt) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình Kinh tế sinh học - Chính phủ ĐứcThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Điều phối viên dự án |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức NUFFIC Hà Lan Thời gian thực hiện: 2011 - 2016; vai trò: Điều phối viên dự án |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu NASA Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Điều phối và đồng sáng lập dự án |
| [11] |
Tác động của giảm phát thải từ mất rừng, suy thoái rừng và tăng cường dự trữ các bon (I-REED+) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Môi trường - Ủy bản châu ÂuThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Điều phối viên phía Việt Nam |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nông nghiệp 1 Thời gian thực hiện: 2005 - 2006; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Nghiên cứu tiếp cận không gian trong đánh giá nghèo đói Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Nông nghiệp 1, Ngân Hàng Thế giớiThời gian thực hiện: 2003 - 2004; vai trò: Chủ trì |
| [14] |
Lập bản đồ thảm thực vật sử dụng ảnh vệ tinh landsat TM và phép chuyển đổi dữ liệu TCA Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Nông nghiệp 1Thời gian thực hiện: 2001 - 2002; vai trò: Chủ trì |
