Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1471252
PGS. TS Trần Thị Hiền Hoa
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Cơ sở các quá trình lý hóa sinh trong kỹ thuật nước - môi trường nước. GS.TS. Trần Đức Hạ, PGS.TS. Trần Thị Việt Nga, PGS.TS. Trần Thị Hiền Hoa, TS. Dương Thu Hằng, ThS. Trần Thuý Anh, ThS. Nguyễn Thuý Liên.Nhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Hiền Hoa. Tạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng. Số 34, tháng 5/2019. 43-46 và 52. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nitrogen removal using anammox process in different biomass carriers. Liu Zhijun, Tran Thi Hien Hoa, Masaharu Takuwa, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceedings of the IWA International Conference 2005 (FUWWS-XIAN 2005), pp. 289-294, Xian (China), May, 2005. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nitrogen removal by immobilized anammox sludge using PVA gel as biocarrier. Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh, Liu Zhijun, Takao Fujii, Joseph D. Rouse and Kenji FurukawaJapanese Journal of Water Treatment Biology, Vol. 42, No. 3, 139-149. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Anammox treatment performance using malt ceramics as a biomass carrier. Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh, Liu Zhijun, Takao Fujii, Muneshige Kinoshita, Hiroyuki Okamoto and Kenji FurukawaJapanese Journal of Water Treatment Biology, Vol. 42, No. 4, 159-168. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Anammox treatment performances using polyethylene sponge as a biomass carrier. Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh, Yuichi Fuchu, Y. S. Ge and Kenji FurukawaJapanese Journal of Water Treatment Biology, Vol. 44 (3), 121-128. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hanh, N. T. M., Hoa, T. T. H. Journal of Science and Technology in Civil Engineering NUCE. 14 (2): 127–136. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Evaluation of performance indicators of selected water companies in Vietnam. Viet-Anh Nguyen, Hoa Hien Thi TranVietnam Journal of Science and Technology 58 (5A), 42-53. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Kinetic of ammonium removal by anammox process using biomass carrier felibendy. Nguyen Thi My Hanh, Tran Thi Hien Hoa.Science Jornal of Architecture & Construction (Hanoi Architectural Univeristy). 21/10/2022, Volume 46. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Assessment of trihalomethanes formation during the treatment of surface water in coastal areas. Dat, P. T., Hoa, T. T. H., Anh, N. V., & Huyen, D. T. T.Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE) - HUCE, 18(2), 1-11. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
U.T.T.H, Pham T.H., Leu T.B., Tran T.H. H., Chu H.N. CIGOS 2019, Innovation for Sustainable Infrastructure, Lecture Notes in Civil Engineering, vol. 54, pp. 489-494. Springer, Singapore. Print ISBN: 978-981-15-0801-1. Online ISBN: 978-981-15-0802-8. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Effect of organic matter on nitrogen removal through the anammox process, Hanh, N. T. M., Hoa, T. T. H.Water Environment Research. 93 (4), 608-619. .Online ISSN: 1554-7531. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Combining flowform cascade with constructed wetland to enhance domestic wastewater treatment. Ha Thi Thuy Ung, Tho Bach Leu, Hoa Thi Hien Tran, Luong Ngoc Nguyen, Long Duc Nghiem, Ngoc Bich Hoang, Tuan Hung Pham, Hung Cong DuongEnvironmental Technology & Innovation. August 2022, Volume 27, 102537. Online ISSN: 2352-1864. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Pham Thanh Dat, Tran Thi Hien Hoa, Tran Hoai Son, Dang Thi Thanh Huyen, Nguyen Viet Anh International Journal of GEOMATE - Geotechnique, Construction Materials and Environment, Oct., 2022, Vol. 23, Issue 98, pp.171-178. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Kinetics of ammonium removal from domestic wastewater by partial nitrification and anammox process. Nguyen Thi My Hanh, Tran Thi Hien HoaDesalination and Water Treatment. 318 (2024) 100366 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Comparisons nitrogen removal capacities by anammox process using different biomass carriers Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceeding the 11th International Symposium on Southeast Asian Water Environment (SEAWE 11), 25-32. Thailand. November, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Lead removal through biological sulfate reduction process Tran Thi Hien Hoa, Warounsak Liamleam, Ajit P. AnnachhatreBioresource Technology, Vol. 98, iss. 13, 2538–2548, 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ôxi hóa kỵ khí ammoni để loại bỏ nitơ trong nước thải và triển vọng áp dụng ở Việt Nam Phạm Khắc Liệu, Trần Thị Hiền Hoa, Lương Ngọc Khánh, Trần Hiếu Nhuệ, Kenji FurukawaTạp chí Xây dựng, Số 452, trang 41-45, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nitrogen removal using attached immobilized anammox sludge on PVA gel beads Tran Thi Hien Hoa, Liu Zhijun, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceedings of annual symposium of Japan Society of Civil Engineers (JSCE), pp. 965-966, Fukuoka (Japan), March, 2005. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [20] |
PVA-gel beads as a biomass carrier for anaerobic oxidation of ammonium in a packed-bed reactor. Joseph D. Rouse, Takao Fujii, Hiroyuki Sugino, Tran Thi Hien Hoa and Kenji FurukawaProceedings of 5th International Exhibition and Conference on Environmental Technology (Heleco 2005), No. O-B356 (CD-ROM), Athens (Greece), February, 2005. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nitrogen removal using attached immobilized anammox sludge on PVA gel beads Tran Thi Hien Hoa, Liu Zhijun, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceeding of the 42th Symposium of the Japanese Society of Water Treatment Biology, No C-14, Section C, Tsukuba (Japan), November, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Sổ tay hướng dẫn bảo trì công trình nước sạch nông thôn GS.TS. Nguyễn Việt Anh, ThS. Nguyễn Thành Luân, ThS. Hà Thị Thu Hiền, PGS.TS. Trần Thị Hiền Hoa, TS. Nguyễn Phương Thảo, ThS. Nguyễn Trà My, KTV. Nguyễn Minh AnhNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Các giải pháp thiết kế cơ điện trong công trình xanh. Nhà xuất bản Xây dựng GS.TS. Nguyễn Việt Anh, PGS.TS. Trần Ngọc Quang, GVC. ThS. Nguyễn Thành Trung, TS. Nguyễn Phương Thảo, ThS. Đinh Viết Cường, PGS.TS. Trần Thị Hiền Hoa, TS. Bùi Thị Hiếu, ThS. Nguyễn Văn Hùng, ThS. Nguyễn Thị HuệNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Vận hành và bảo dưỡng các nhà máy xử lý nước thải tập trung Nguyễn Việt Anh, Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Phương Quý, Lê Minh Sơn, Nguyễn Tuấn LinhNhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải Trần Đức Hạ, Trần Thị Việt Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hiền HoaNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Cơ sở hóa học và vi sinh vật học trong kĩ thuật môi trường Trần Đức Hạ, Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Quốc Hòa, Trần Công Khánh, Trần Thị Việt Nga, Lê Thị Hiền ThảoNhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nitrogen removal using attached immobilized anammox sludge on PVA gel beads Tran Thi Hien Hoa, Liu Zhijun, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceeding of the 42th Symposium of the Japanese Society of Water Treatment Biology, No C-14, Section C, Tsukuba (Japan), November, 2004. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thúy Liên, Tetufumi Watanabe Tuyển tập báo cáo Hội nghị Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Xây dựng lần thứ 17, Tập II, 241-247, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
20. Trần Thị Việt Nga, Trần Đức Hạ, Dương Thu Hằng, Nguyễn Đức Cảnh, Nguyễn Thúy Liên, Trần Thị Hiền Hoa Tạp chí Cấp thoát nước, Số 6[110], 54-57, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thúy Liên Tạp chí Cấp thoát nước, Số 6[110], 58-61, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [31] |
18. Nguyen Thi My Hanh, Tran Thi Hien Hoa, Nguyen Thuy Lien, Tetufumi Watanabe. Proceeding of The 12th International Symposium on Southeast Asia Water Environment (SEAWE2016), pp. 253-260, Nov., 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Hiền Hoa Tạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng. Số 34, tháng 5/2019. 43-46 và 52. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Evaluation of water safety plan implementation at provincial water utilities in Vietnam. Viet-Anh Nguyen, Hoa Tran Thi Hien, Anisha Nijhawan, Guy Howard and Tuan Nghia TonJournal of Water and Health. 2023, Vol. 21, No. 1, 47-65 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tran Thi Hien Hoa, Dinh Viet Cuong, Nguyen Manh Hiep, Viet-Anh Nguyen, Chia-Hung Hou, Chen-Shiuan Fan, Nguyen Van Truc Materials Chemistry and Physics, 307, 128165 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Các giải pháp thiết kế cơ điện trong công trình xanh. Nhà xuất bản Xây dựng GS.TS. Nguyễn Việt Anh, PGS.TS. Trần Ngọc Quang, GVC. ThS. Nguyễn Thành Trung, TS. Nguyễn Phương Thảo, ThS. Đinh Viết Cường, PGS.TS. Trần Thị Hiền Hoa, TS. Bùi Thị Hiếu, ThS. Nguyễn Văn Hùng, ThS. Nguyễn Thị HuệNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Cơ sở hóa học và vi sinh vật học trong kĩ thuật môi trường Trần Đức Hạ, Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Quốc Hòa, Trần Công Khánh, Trần Thị Việt Nga, Lê Thị Hiền ThảoNhà xuất bản Giáo dục Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Comparison of Nitrogen Removal Capability by Anammox Process in Fluidized Bed Reactor and Fix Bed Reactor 18. Nguyen Thi My Hanh, Tran Thi Hien Hoa, Nguyen Thuy Lien, Tetufumi Watanabe.Proceeding of The 12th International Symposium on Southeast Asia Water Environment (SEAWE2016), pp. 253-260, Nov., 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Comparisons nitrogen removal capacities by anammox process using different biomass carriers Tran Thi Hien Hoa, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceeding the 11th International Symposium on Southeast Asian Water Environment (SEAWE 11), 25-32. Thailand. November, 2014. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Development of a capacitive deionization stack with highly porous oxygen-doped carbon electrodes for brackish water desalination in remote coastal areas. Materials Chemistry and Physics. Tran Thi Hien Hoa, Dinh Viet Cuong, Nguyen Manh Hiep, Viet-Anh Nguyen, Chia-Hung Hou, Chen-Shiuan Fan, Nguyen Van TrucMaterials Chemistry and Physics, 307, 128165 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Evaluation of water safety plan implementation at provincial water utilities in Vietnam. Viet-Anh Nguyen, Hoa Tran Thi Hien, Anisha Nijhawan, Guy Howard and Tuan Nghia TonJournal of Water and Health. 2023, Vol. 21, No. 1, 47-65 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Kỹ thuật màng lọc trong xử lý nước cấp và nước thải Trần Đức Hạ, Trần Thị Việt Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Trần Thị Hiền HoaNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Lead removal through biological sulfate reduction process Tran Thi Hien Hoa, Warounsak Liamleam, Ajit P. AnnachhatreBioresource Technology, Vol. 98, iss. 13, 2538–2548, 2007 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nghiên cứu phát triển và ứng dụng công nghệ màng trong xử lý nước thải phù hợp điều kiện của Việt Nam: Kết quả đạt được và triển vọng 20. Trần Thị Việt Nga, Trần Đức Hạ, Dương Thu Hằng, Nguyễn Đức Cảnh, Nguyễn Thúy Liên, Trần Thị Hiền HoaTạp chí Cấp thoát nước, Số 6[110], 54-57, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3623 |
| [44] |
Nitrogen removal using attached immobilized anammox sludge on PVA gel beads Tran Thi Hien Hoa, Liu Zhijun, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceeding of the 42th Symposium of the Japanese Society of Water Treatment Biology, No C-14, Section C, Tsukuba (Japan), November, 2004 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nitrogen removal using attached immobilized anammox sludge on PVA gel beads Tran Thi Hien Hoa, Liu Zhijun, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceeding of the 42th Symposium of the Japanese Society of Water Treatment Biology, No C-14, Section C, Tsukuba (Japan), November, 2004. - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nitrogen removal using attached immobilized anammox sludge on PVA gel beads Tran Thi Hien Hoa, Liu Zhijun, Luong Ngoc Khanh and Kenji FurukawaProceedings of annual symposium of Japan Society of Civil Engineers (JSCE), pp. 965-966, Fukuoka (Japan), March, 2005. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Ôxi hóa kỵ khí ammoni để loại bỏ nitơ trong nước thải và triển vọng áp dụng ở Việt Nam Phạm Khắc Liệu, Trần Thị Hiền Hoa, Lương Ngọc Khánh, Trần Hiếu Nhuệ, Kenji FurukawaTạp chí Xây dựng, Số 452, trang 41-45, 2005 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [48] |
PVA-gel beads as a biomass carrier for anaerobic oxidation of ammonium in a packed-bed reactor. Joseph D. Rouse, Takao Fujii, Hiroyuki Sugino, Tran Thi Hien Hoa and Kenji FurukawaProceedings of 5th International Exhibition and Conference on Environmental Technology (Heleco 2005), No. O-B356 (CD-ROM), Athens (Greece), February, 2005. - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Sổ tay hướng dẫn bảo trì công trình nước sạch nông thôn GS.TS. Nguyễn Việt Anh, ThS. Nguyễn Thành Luân, ThS. Hà Thị Thu Hiền, PGS.TS. Trần Thị Hiền Hoa, TS. Nguyễn Phương Thảo, ThS. Nguyễn Trà My, KTV. Nguyễn Minh AnhNhà xuất bản Xây dựng - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Vận hành và bảo dưỡng các nhà máy xử lý nước thải tập trung Nguyễn Việt Anh, Trần Hiếu Nhuệ, Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Phương Quý, Lê Minh Sơn, Nguyễn Tuấn LinhNhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Đánh giá hiệu quả loại bỏ amôni trong nước thải bằng quá trình anammox sử dụng vật liệu mang là felibendy dạng khối trong bể phản ứng môi trường tầng lưu động và môi trường tầng cố định Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thúy Liên, Tetufumi WatanabeTuyển tập báo cáo Hội nghị Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Xây dựng lần thứ 17, Tập II, 241-247, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Đánh giá hiệu quả xử lý nitơ trong nước thải sinh hoạt ứng dụng quá trình nitrit hóa bán phần và anammox. Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Trần Thị Hiền HoaTạp chí Khoa học Kiến trúc và Xây dựng. Số 34, tháng 5/2019. 43-46 và 52. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-350X |
| [53] |
Đánh giá khả năng loại bỏ amôni trong bể phản ứng môi trường tầng lưu động ứng dụng quá trình anammox Trần Thị Hiền Hoa, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thúy LiênTạp chí Cấp thoát nước, Số 6[110], 58-61, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-3623 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Xây dựng dự thảo tiêu chuẩn quốc gia HTCN chữa cháy trong nhà và công trình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Chủ trì nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chuyên gia |
| [4] |
Nghiên cứu xử lý nước thải lò mổ sử dụng bể phản ứng màng sinh học kỵ khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chuyên gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Nghiên cứu công nghệ và mô hình phù hợp xử lý chất thải vùng biển đảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây DựngThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, Bộ NN&PTNT Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chuyên gia tư vấn |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ trì |
| [9] |
Xây dựng Sổ tay bảo trì công trình nước sạch nông thôn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Xây dựng Tiêu chuẩn thiết kế cơ sở các công trình nước sạch nông thôn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạo Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Tham gia chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà Nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu |
| [17] |
Nghiên cứu phát triển thiết bị xử lý nước ứng dụng công nghệ mới – Tích hợp khử ion điện dung (ICDI) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây Dựng Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây Dựng Thời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trường Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [21] |
Các công nghệ quản lý nước và xử lý ô nhiễm môi trường tiên tiến phục vụ phát triển hạ tầng đô thị bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Trưởng nhóm nghiên cứu |
| [22] |
Các giải pháp cấp thoát nước phù hợp, tích hợp trong hệ thống hạ tầng kỹ thuật xanh, thông minh và thích ứng với BĐKH. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [23] |
Nghiên cứu công nghệ và mô hình phù hợp xử lý chất thải vùng biển đảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây DựngThời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Nghiên cứu công nghệ xử lý nước cấp sinh hoạt và ăn uống cho các trường học, khu dân cư vùng ven biển. Mã số: CT2020.04.XDA.07 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ trì |
| [25] |
Nghiên cứu giải pháp cập nhật, đổi mới Chương trình đào tạo cho ngành Kỹ thuật Cấp thoát nước trình độ đại học nhằm đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao và hội nhập quốc tế. (MS: 49-2020/KHXD-TĐ) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [26] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng lọc sinh học trong điều kiện kỵ khí (Anaerobic Membrane Bio-Reactor) để XLNT sinh hoạt trong điều kiện Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Chuyên gia |
| [27] |
Nghiên cứu phát triển thiết bị xử lý nước ứng dụng công nghệ mới – Tích hợp khử ion điện dung (ICDI) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [28] |
Nghiên cứu ứng dụng quá trình anammox (anaerobic ammonium oxidation - ôxi hóa kỵ khí amôni) để xử lý amôni trong nước thải (MS: B2015-03-15) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ giáo dục và đào tạoThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ trì |
| [29] |
Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ hỗ trợ cho việc đánh giá, lựa chọn công nghệ xử lý, tái sử dụng nước thải và bùn cặn từ các nhà máy xử lý nước thải tập trung của các đô thị và khu công nghiệp. Mã số: TNMT.2023.05.06 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ trì |
| [30] |
Nghiên cứu xử lý nước thải lò mổ sử dụng bể phản ứng màng sinh học kỵ khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Hà NộiThời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chuyên gia |
| [31] |
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của chất hữu cơ đến quá trình ôxi hóa kỵ khí amôni để xử lý nitơ trong nước thải (MS: 200-2018/KHXD-TĐ) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học xây dựng Hà NộiThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ trì |
| [32] |
Xây dựng hướng dẫn kỹ thuật về thiết kế, xây dựng, vận hành, bảo dưỡng và kiểm tra, đánh giá các công trình xử lý nước thải tại chỗ cho các đô thị và khu dân cư ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây DựngThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [33] |
Xây dựng mô hình xử lý nước hồ đô thị và các thủy vực bị ô nhiễm bằng công nghệ bọt khí cỡ micro và nano. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
| [34] |
Xây dựng Sổ tay bảo trì công trình nước sạch nông thôn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [35] |
Xây dựng Tiêu chuẩn thiết kế cơ sở các công trình nước sạch nông thôn. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ trì |
| [36] |
Đánh giá thực trạng tình hình sử dụng công nghệ (cấp nước nông thôn, xử lý nước thải, xử lý chất thải rắn) đối với các mô hình thí điểm trong đề án hiện nay ở các vùng kinh tế của cả nước. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Quốc gia nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, Bộ NN&PTNTThời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chuyên gia tư vấn |
| [37] |
Điều tra, khảo sát, xây dựng hướng dẫn kỹ thuật thu gom, sử dụng nước mưa và thoát nước mưa đô thị theo hướng bền vững Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây DựngThời gian thực hiện: 2022 - 2023; vai trò: Tham gia chính |
