Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1489592
TS Nguyễn Thị Thu Thủy
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Phenikaa
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Mạnh Khải , Lê Thị Lệ, Nguyễn Thị Thu Thủy Tạp chí Khoa học & Công nghệ - Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Thu Thủy; Nguyễn Thế Hữu; Trịnh Thị Hải; Bùi Thị Thu Trang Khoa học & Công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4794 |
| [3] |
Electrospun Ethyl-p-Methoxycinnamate Loaded CS/PEG/PLA Nanofibers Do Thi Dinh, Ngo Thi Phuong, Nguyen Thi Thu Thuy, Pham Thi Nhung, Le Ngoc Hung, Do Thi Thanh Huyen, Nguyen Thai An, Jan Zidek, Le Minh HaAATCC Journal of Research 2025, Vol. 12(1) 1–11 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ha Thi Thu Bui, Le Thi Thanh Dang, Hue Thi Nguyen, Le Thi Le,
Huy Quang Tran, Thuy Thi Thu Nguyen RSC Adv., 2025, 15, 15539 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Thuy Thi Thu Nguyena, Le Thi Le, Hue Thi Nguyen, Huy Quang Tran Proceedings of The 4th International Workshop on Advanced Materials and Devices - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Chapter 14 Composite Sandwich Structures in the Marine Applications Thuy Thi Thu Nguyen, Tuan Anh Le, and Quang Huy TranSandwich Composite: Fabrication and Characterization, CRC Press, eBook ISBN9781003143031 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Hoạt tính kháng vi rút và độc tính tế bào của berberine Nguyen Thi Hue, Nguyen Thi Thu Thuy, Le Tuan, Tran Quang huyTạp Chí Y học Dự phòng, 32(6), 9–18 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN CỦA BERBERINE Nguyễn Thị Huế, Nguyễn Thị Thu Thủy, Trần Quang HuyTạp chí Y học dự phòng, Tập 32, số 2 - 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Ngoc Thanh,*, Vu Minh Tan, Dang Huu Trung, Pham Thi Mai Huong, Le Thi Hong
Nhung, Nguyen Manh Ha, Ngo Thuy Van, Nguyen Thanh Tung, Nguyen Thi Thu Thuy Vietnam J. Chem., 61(S3), 148-153 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Thi Thu Thuy,*, Vu Ngọc Phan, Trinh Thi Hai Science & Technology Development Journal, 26(2):1-7 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Thị Thu Thủy*, Nguyễn Thế Hữu, Trịnh Thị Hải, Bùi Thị Thu Trang Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 63, 1 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Dang Manh Le, Tuan Loi Nguyen, Minh Thu Nguyen, Van Man Tran, Hoai Phuong Pham, Hai Dang Ngo, Thuy Thi Thu Nguyen and Trung Hieu Bui Adv. Nat. Sci: Nanosci. Nanotechnol. 15, 035006 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Le Thi Le, Hue Thi Nguyen, Ha Thi Thu Bui, Huy Quang Tran
and Thuy Thi Thu Nguyen RSC Adv., 14, 26884 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Le Thi Le, Hue Thi Nguyen, Liem Thanh Nguyen, Huy Quang Tran, and Thuy Thi Thu Nguyen Beilstein Journal of Nanotechnology, 15, 71–82 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Hue Thi Nguyen, Anh-Tuan Le, Thanh Thuy Nguyen, Tran Quang Huy, and Thuy Thi Thu Nguyen Journal of Biomaterials Science, Polymer Edition, 35, 109-125 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Le Thi Le, Phan Ngoc Vu, Huu The Nguyen, Manh Van Nguyen, Hieu Trung Bui, Huy Quang Tran, Thuy Thi Thu Nguyen Fibers and Polymers, 24, 3047–3060 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Hue Thi Nguyen, Tuyet Nhung Pham, Le Thi Le, Tien Khi Nguyen, Anh-Tuan Le, Tran Quang Huy† and Thuy Thi Thu Nguyen RSC Advance, 13, 6027-6037 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Xuan Quang, Nguyen Thi Luyen, Nguyen Thi Hue, Pham Thi Tuyet Nhung,
Nguyen Tien Khi, Nguyen Thanh Thuy, Vu Dinh Lam, Anh-Tuan Le, Nguyen Thi Thu
Thuy, Tran Quang Huy Colloids and Surfaces A: Physicochemical and Engineering Aspects 674, 131906 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Antibacterial activity of a berberine nanoformulation Hue Thi Nguyen, Tuyet Nhung Pham, Anh-Tuan Le, Nguyen Thanh Thuy, Tran Quang Huy and Thuy Thi Thu NguyenBeilstein Journal of Nanotechnology, 13, 641-652 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Quan Doan Mai, Ha Anh Nguyen, Ngo Xuan Dinh, Nguyen Thi Thu Thuy, Quang Huy Tran, Pham Cong Thanh, Anh-Tuan Pham, Anh-TuanLe Talanta, 253, 124114 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Thuy Thi Thu Nguyen*, Huu Nguyen The, Hai Thị Trinh, Trang Thi Thu Bui, Anh Tuan Le, Tran Quang Huy Macromolecular Research, 30, 124 – 135 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phong Thanh Vo, Huu The Nguyen, Hai Thi Trinh, Viet Minh Nguyen, Anh-Tuan Le, Tran Quang Huy, Thuy Thi Thu Nguyen Environmental Technology and Innovation, 22, 101528 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Tuyet Nhung Pham, Nguyen Thi Hue, Young-Chul Lee, Tran Quang Huy, Nguyen Thi Thu Thuy, Hoang Van Tuan, Nguyen Tien Khi, Vu Ngoc Phan, Tran Dang Thanh, Vu Dinh Lam, Anh-Tuan Le RSC Advances, 11, 38578 – 38588 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Shayapat Jaritphun, Jun Seo Park, Ok Hee Chung, Thuy Thi Thu Nguyen Polymer Composites, 41, 11, 4478-4488 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Phương Thu Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thị Thu Thủy, Phan Đình Huân, Trịnh Thị Hải Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Thị Thu Thủy, Đỗ Thị Mai Hương, Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu Tạp chí Khoa học và Công ng`hệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, số 38, 17-21 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Thị Hoa, Lê Thái Sơn, Nguyễn Thị Thu Thủy Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, số 37, 84-87 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Khắc Hoài Nam, Nguyễn Ngọc Tú, Nguyễn Thị Thu Thủy Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, số 35, 57-61 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Research on PCM-based systems for thermal energy storage Nguyen T.T.T., Park J.S.,Proceeding of 6th Green Chemistry Conference, August, 2015, Korea - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Application of coaxially electrospun chitosan/poly(lactic acid) mat in biomedicine Nguyen T.T.T., Park J.S.,Proceeding of Polymers in medicine and biology, September, 2011, USA - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Fabrication of core/shell chitosan/poly(lactic acid) composite nanofibers Nguyen T.T.T., Park J.S.,Proceeding of 242nd American chemical Society National Meeting and Exposition, August 2011, USA - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyen T.T.T., Park J.S., Proceeding of Korea society for chitin and chitosan annual meeting and international symposium, Jun, 2010, Korea - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyen T.T.T., Park J.S., Proceeding of International workshop on nanotechnology and application – IWNA2009, November, 2009, Vietnam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Chế tạo vật liệu màng sợi nano làm tăng khả năng chữa lành vết thương Nguyễn Thị Thu Thủy, Park June SeoTạp chí Khoa học và Công nghệ, số 26, 43-46 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nghiên cứu tổng hợp γ-Al2O3 mao quản trung bình có sử dụng chất định hướng cấu trúc Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Hữu TrịnhTạp chí Hóa học Ứng dụng, số 9, 44-46 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [37] |
A novel nanofiber Cur-loaded polylactic acid constructed by electrospinning Mai T.T.T., Nguyen T.T.T., Le Q.D., Nguyen T.N., Ba T.C., Nguyen H.B., Phan T.B.H., Tran D.L., Nguyen X.P., Park J.S.,Advances in natural sciences: nanoscience and nanotechnology, 3, 025014 (4pp) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Dang T.T., Nguyen T.T.T., Chung O.H., Park J.S., Macromolecular Research, 23, 819-829 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Do C.V., Nguyen T.T.T., Park J.S., Korean Journal of Chemical Engineering, 30, 1403-1409 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Characteristics of curcumin-loaded poly (lactic acid) nanofibers for wound healing purpose Nguyen T.T.T., Ghosh C., Hwang S.G., Tran L.D., Park J.S.,Journal of Material Science, 48, 7125-7133 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen T.T.T., Ghosh C., Hwang S.G., Chanunpanich N., Park J.S., International Journal of Pharmaceutics, 439, 296-306 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Do C.V., Nguyen T.T.T., Park J.S Solar Energy Materials and Solar cells, 104, 131-139 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Fabrication and characterization of electrospun CS (core)/PLA (shell) nanofibers Nguyen T.T.T., Park J.S.,Journal of Chitin and Chitosan - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Jang S.I., Mok J.Y., Jeon I.H., Park K.H., Nguyen T.T.T., Park J.S., Molecules, 17, 2992-3007 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Nguyen T.T.T., Chung O.H., Park J.S., Carbohydrate Polymers, 86, 1799-1806 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen T.T.T., Tae B., Park J.S., Journal of Materials Science, 46, 6528-6537 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen T.T.T., Park J.S., Journal of Applied Polymer Science, 121, 3596-3603 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyen T.T.T.,Lee J.G, Park J.S., Macromolecular Research, 19, 370-378 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 9/2019 - 9/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu dự trữ nhiệt dựa trên vật liệu chuyển pha thân thiện với môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công Thương Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Hóa chất - Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học Công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục Hóa chất - Bộ Công thương Thời gian thực hiện: 2008 - 2011; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [10] |
Nghiên cứu công nghệ biến tính tinh bột làm chất đè chìm trong công nghệ tuyển quặng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Hóa chất Việt NamThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [11] |
Nghiên cứu tổng hợp tinh bột carboxylmethyl hóa ứng dụng làm tá dược rã trong bào chế thuốc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công ThươngThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
| [12] |
Nghiên cứu công nghệ tổng hợp alkyl-succinate ứng dụng trong tuyển quặng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn Hóa chất Việt NamThời gian thực hiện: 2007 - 2008; vai trò: Thành viên nghiên cứu |
