Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.33747
TS Vũ Đức Nam
Cơ quan/đơn vị công tác: Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ - Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Thị Diễm Quỳnh1, Phạm Thị Ngọc Mai, Hoàng Quốc Anh, Lê Minh Thùy, Nguyễn Thị Hương, Vũ Khánh Hòa, Đỗ Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Xuân Hưng, Chu Đình Bính3, Vũ Đức Nam Kiểm nghiệm và an toàn thực phẩm - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9252 |
| [2] |
Phthalate trong không khí và bụi trong nhà tại Hà Nội, Việt Nam: sự phân bố và phơi nhiễm Trần Mạnh Trí; Đặng Minh Hương Giang; Nguyễn Thị Thanh Huyền; Hoàng Quốc Anh; Vũ Đức Nam; Phạm Thị Phương Thảo; Lê Minh Thùy; Trịnh Thị Huế; Từ Bình MinhTạp chí khoa học và công nghệ - Đại học Nguyễn Tất Thành - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2615-9015 |
| [3] |
Nghiên cứu tổng hợp (S)-clopidogrel bisulfat từ clopidogrel racemic Nguyễn Văn Tài; Phan Thị Trang; Nguyễn Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Hà; Vũ Đức NamDược học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-7861 |
| [4] |
Hung Xuan Nguyen, Xuyen Thi Nguyen, Hang Thi Hong Mai, Huong Thi Nguyen, Nam Duc Vu,
Thao Thi Phuong Pham, Trung Quang Nguyen, Dat Tien Nguyen, Nam Thanh Duong,
Anh Le Tuan Hoang, Tung Ngoc Nguyen, Nhan Van Le, Ha Viet Dao, Minh Truong Ngoc
and Minh Quang Bui Molecules/ volume 29(8), 1788 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Xuyen Thi Nguyen, Binh Dinh Chu, Hang Thi Hong Mai, Phuc Anh Nguyen, Tra Thi Thu Nguyen, Dat Tien Nguyen, Minh Quang Bui, Tuan Anh Le Hoang, Minh Binh Tu, Nam Duc Vu Bulletin of Environmental Contamination and Toxicology/vol 114(2):30 pages xxx - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Mai Thi Hong Hang, Nguyen Thi Xuyen, Nguyen Xuan Hung, Le Minh Thuy,
Nguyen Phuc Anh, Tu Binh Minh, Vu Duc Nam Vietnam Journal of Chemistry/Volume63, Issue2, Pages 276-284 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyễn Xuân Hưng
Vũ Đức Nam, Bùi Quang Minh
Nguyễn Quang Trung
Nguyễn Anh Tuấn Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam số B/ vol 66 S. 10ĐB-HH, page 50-55 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Xuan Hung Nguyen, Duc Nam Vu, Quang Minh Bui, Quang Trung Nguyen,
Anh Tuan Nguyen Green Analytical Chemistry/ vol 12, page 100227 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nam Vu Duc, Thuy Minh Le, Xuyen Nguyen Thi, Hoi Bui Van, Cam Tu Vu,
Hong An Vu Thi and Dinh Binh Chuc J. Braz. Chem. Soc./vol 36, 5, e-20250015, page 1-13 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thuy Minh Le, Huong Le Quang, Anh Hai Tran, Minh Bui Quang, Nam Duc Vu,
Huong Nguyen Thi, Hoa Vu Khanh, Kurunthachalam Kannan, Tri Manh Tran Environmental Research/vol 237, page 117018 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thi Hai Yen Doan, Thu Ha Hoang, Van Anh Le, Duc Nam Vu, The Ninh Vu,
Arun Lal Srivastav, Tien Duc Pham Environmental Research/vol 216, page 114618 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nam Vu-Duc, Thuy Minh-Le, Xuyen Nguyen-Thi, Cam Tu Vu, Van-Hoi Bui,
Hong An Vu-Thi & Dinh Binh Chu International Journal of Environmental Analytical Chemistry/Volume 105, Issue 2, Pages: 481-492 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nam Vu-Duc, Quynh-Mai Duong-Thi, Van-Hoi Bui, Tu Vu-Cam, Thu Thi
Nguyen, Thao Thi Nguyen, Minh-Thuy Le, Huong Thi Nguyen, Hoang-Anh
Nguyen & Dinh Binh Chu International Journal of Environmental Analytical Chemistry/VOL. 105, NO. 6, 1227–1243 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phạm Hùng Việt; Vũ Đức Nam; Nguyễn Thúy Ngọc; Võ Thành Lê; Nguyễn Thị Hạnh TC Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: 0868-3224 |
| [15] |
Nam Vu-Duc, Trung Nguyen-Quang, Thuy Le Minh, Xuyen Nguyen Thi, Tri Manh Tran, Hai Anh Vu, Lan Anh Nguyen, Tien Doan Duy, Bui Van Hoi, Cam Tu Vu, Dung Le-Van, Lan Anh Phung Thi, Hong An Vu Thi, Dinh Binh Chu Journal of Analytical Method in Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thuy Minh Le, Ha My Nu Nguyen, Vy Khanh Nguyen, Anh Viet Nguyen, Nam Duc Vu, Nguyen Thi Hong Yen, Anh Quoc Hoang, Tu Binh Minh, Kurunthachalam Kannan, Tri Manh Tran Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nam Vu-Duc, Lan Anh Phung Thi, Thuy Le-Minh, Lan-Anh Nguyen, Huong Nguyen-Thi, Loan-Ha Pham-Thi, Van-Anh Doan-Thi, Huong Le-Quang, Hung Nguyen-Xuan, Thao Thi Nguyen, Phuong Thanh Nguyen, and Dinh Binh Chu Journal of Analytical Method in Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
XÂY DỰNG QUY TRÌNH PHÂN TÍCH KIM LOẠI NẶNG TRONG RƢỢU Hoàng Minh Tạo, Nguyễn Quang Trung, Lê Văn Nhân, Nguyễn Ngọc Tùng, Phạm Thị Phƣơng Thảo, Phạm Thị Trà, Vũ Đức NamTạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen Huy Thong, Tran Ngoc Tam, Tran Thi Tuyet Hanh, Vu Duc Nam Dioxin Conference 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
DIOXIN BIOMONITORING IN HOTSPOT AREA OF DIOXIN/AGENT ORANGE IN VIETNAM: NECESSARY AND PLANNING Hai DN, Thuong NV, Ha LT, Nam VD, Hanh TTT, Diep NBDioxin Conference 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Thuy Le Minh, Nguyen Quang Trung, Tung Nguyen Ngoc, Nam Vu Duc, Hung Nguyen Xuan, Hai Anh Vu, Lan Anh Nguyen, Tri Tran Manh, Minh Tư Binh Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Xuân Hưng, Lê Minh Thùy, Nguyễn Ngọc Tùng, Nguyễn Quang Trung, Vũ Đức Nam, Phạm Thị Ngọc Mai, Đặng Minh Hương Giang, Nguyễn Văn Thường Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Lê Quang Hưởng, Trần Hải Anh, Vũ Đức Nam, Nguyễn Quang Trung, Phạm Thị Ngọc Mai Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Ngọc Tùng, Trịnh Tuấn Hưng, Sầm Hoàng Liên, Lê Văn Nhân, Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Tiến Đạt, Vũ Đức Nam, Lê Trường Giang, Nguyễn Thị Kim Thường Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Lê Minh Thùy, Nguyễn Thị Xuyên, Nguyễn Quang Trung, Nguyễn Tiến Đạt, Vũ Đức Nam, Nguyễn Lan Anh, Từ Bình Minh, Trần Mạnh TRí, Nguyễn Thị Hương, Chu Đình Bính, Phùng Thị Lan Anh Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Lan Anh, Từ Bình Minh, Vũ Đức Nam, Lê Minh Thùy, Phạm Thị Loan Hà, Chu Đình Bính, Phùng Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Thu Hiền Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Lê Quang Hưởng, Trần Hải Anh, Vũ Đức Nam, Nguyễn Quang Trung, Phạm Thị Ngọc Mai Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Ngọc Tùng, Trịnh Tuấn Hưng, Trương An Hà, Hoàng Thị Thoa, Vũ Đức Nam, Nguyễn Quang Trung, Lê Trường Giang Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoàng Quốc Anh, Trần Mạnh Trí, Shin Takahashi, Vũ Đức Nam Tạp chí phân tích Hóa, Lý và Sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hoang Quoc Anh, Shin Takahashi, Vu Duc Nam, Tran Manh Tri VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Quassinoids and Alkaloids from the Roots of Eurycoma longifolia Nguyen Hai Dang, Do Thi Ngoc Lan, Nguyen Thi Thu Minh, Nguyen Duy Khanh, Duong Thu Trang, Pham Van Cuong, Nguyen Tuan Hiep, Vu Duc Nam, Nguyen Quang Trung, Nguyen Tien DatNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Quassinoids and Alkaloids from the Roots of Eurycoma longifolia Nguyen Hai Dang, Do Thi Ngoc Lan, Nguyen Thi Thu Minh, Nguyen Duy Khanh, Duong Thu Trang, Pham Van Cuong, Nguyen Tuan Hiep, Vu Duc Nam, Nguyen Quang Trung, Nguyen Tien DatNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nam Vu-Duc , Trung Nguyen-Quang, Thuy Le-Minh, Xuyen Nguyen-Thi, Tri Manh Tran , Hai Anh Vu , Lan-Anh Nguyen, Tien Doan-Duy, Bui Van Hoi, Cam-Tu Vu, Dung Le-Van, Lan-Anh Phung-Thi, Hong-An Vu-Thi, Dinh Binh Chu Journal of Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Acrylamide in daily food in the metropolitan area of Hanoi, Vietnam Yen Dao Hai, Thanh-Thien Tran-Lam, Trung Quang Nguyen, Nam Duc Vu, Kim Hoi Ma, Giang Truong LeFood Additives & Contaminants: Part B - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Mai Thi Ngoc Pham, Anh Quoc Hoang, Xuan Truong, Nghiem, Binh Minh Tu, Thi Nhung Dao, Duc Nam Vu Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tri Manh Tran, Minh Binh Tu, Nam Duc Vu Chemosphere - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Study of atmospheric wet deposition in the North of Vietnam Pham Hung Viet, Pham Manh Hoai and Vu Duc NamJournal of Analytical Sciences - Năm xuất bản: 1997; ISSN/ISBN: |
| [38] |
P.H. Viet, D.H. Anh, V.D. Nam, N.H. Minh, N.T. Ngoc Scientific Communications of Chemistry - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Chemical composition and acidity of atmospheric deposition in the North-Eastern Part of Vietnam 27. Pham Hung Viet, Pham Manh Hoai, Nguyen Xuan Trung and Vu Duc NamIGAC’s DEBITS-CAAP Workshop - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Pham Hung Viet, Vu Duc Nam, Nguyen Xuan Trung, Pham Thi Ngoc Anh ECOHAZARD'99 - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Determination of chlorophenol compounds in wastewaters of the Bai Bang Paper Company, Vietnam D.N. Vu, T.N. Nguyen, T.L. Vo, T.H. Cao, H.V. Pham, R. Schertenleib, W. Giger and M. BergInternational conference of SETAC - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Air pollution caused by exhaust gas from 2 cycles engine in Vietnam Yasuaki Maeda, Kiyoshi Imamura, Tran Thi Ngoc Lan, Nguyen Thi Phuong Thoa, Vu Duc Nam, and Pham Hung VietJSPS Workshop - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Vu Duc Nam, Nguyen Thi Hanh, Pham Hung Viet, Yasuaki.Maeda JSPS Workshop - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Koji Inazu, Tesuhiro Saito, Vu Duc Nam, Ken-ichi Aika, Yoshiharu Hisamatsu Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Frequent monitoring of persistent organic pesticides in background air at Tam Dao mountain (Vietnam) Minh NH, Nam VD, Toan PH, Tuan NA, Loan TT, Son LK, Viet PH, Shiozaki T, Kashima Y, Matsumoto K, Shibata YOrganohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Dioxin contamination from Agent Orange and industry in Vietnam: Environmental levels and sources Minh TB, Minh NH, Nam VD, Tuan NA, Hoai PM, Hang NM, Centeno C, Son LKOrganohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Hang NM*, Tra TT, Minh TB, Minh NH, Tuan NA, Hoai PM, Nam VD, Son LK Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nam VD, Minh NH, Thuong NV*, Hue NTM, Minh TB, Tuan NA, Loan TT, Huy DQ, Son LK Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Polybrominateddiphenyl Ethers (PBDEs) levels in sediment in rivers and lakes of Hanoi City Thuong NV, Minh NH, Nam VD, Hue NTM, Vinh NN, Son LKOrganohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Minh TB, Thuong NV, Nam VD, Minh NH, Tuan NA, Tri TM, Mai PTN, Centeno C Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Minh NH, Nam VD, Thuong NV, Hue NTM, Hang NM, Son LK Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Nam VD, Thuong NV, Hue NTM, Hung NX, Son LK, Thuy NV, Tung HD, Tuan NA, Minh TB, Minh HN Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hue NTM, Minh NH, Nam VD, Thuong NV, Huyen NT, Phuong NTH, Tuan NH, Hung NX, Son LK Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Nakamura M, Nishida M, Bihn HV, Mo NT, Hue NTG, Nam VD, Minh NH, Son LK, Honda K Organohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Rapid analysis for dioxin derived from agent orange in soil I – HRGC/HRMS determination method Ueda Y, Watanabe I, Nam VD, Minh NH, Son LK, Honda KOrganohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Human exposure to dioxins and infant health risk in communities near Da Nang agent orange hotspot Minh NH, Son LK, Hue NTM, Nam VD, Thuong NV, Mo NT, Hung NX, Thuy NV, Loan TT, Hoai PM, Tuan NAOrganohalogen Compounds - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Hoang Quoc Anh, Vu Duc Nam, Tran Manh Tri, Nguyen Manh Ha, Nguyen Thuy Ngoc, Pham Thi Ngoc Mai, Duong Hong Anh, Nguyen Hung Minh, Nguyen Anh Tuan, Tu Binh Minh Environmental Geochemistry and health - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Persistent Toxic Substance in Vietnam: A review of Environmental Contamination and Human Exposure Nguyen Hung Minh, Duong Hong Anh, Tran Manh Tri, Hoang Quoc Anh, Pham Thi Ngoc Mai, Vu Duc Nam, Pham Hung Viet, Tu Binh MinhAmerican Chemical Society - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Tran Manh Tri, Duong Hong Anh, Pham Manh Hoai, Nguyen Hung Minh, Vu Duc Nam, Pham Hung Viet, Tư Binh Minh American Chemical Society - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Tri Tran Manh, Hanh Thi Le, Nam Duc Vu, Giang Huong Minh Dang, Tư Binh Minh, Kurunthachalam Kannan Chemosphere - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen Van Thuong, Nguyen Xuan Hung, Nguyen Thi Mo, Nguyen Manh Thang, Pham Quang Huy, Hoang Van Binh, Vu Duc Nam, Nguyen Van Thuy, Le Ke Son, Nguyen Hung Minh Environ Sci Pollution Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Nguyen Van Thuong, Nguyen Xuan Hung, Nguyen Thi Mo, Nguyen Manh Thang, Pham Quang Huy, Hoang Van Binh, Vu Duc Nam, Nguyen Van Thuy, Le Ke Son, Nguyen Hung Minh Environ Sci Pollution Research - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nam VD, Minh NH, Thuong NV, Hue NTM, Tuan NH, Toan PH, Son LK Hội nghị Dioxin quốc tế lần thứ 31, Brussel, Bỉ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [64] |
NTM Hue, NH Minh, VD Nam, NV Thuong, NT Huyen, NTH Phuong, LK Son Hội nghị Analytica Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Minh NH, Nam VD, Thuong NV, Hue NTM, Hang NM, Son LK Hội nghị Dioxin quốc tế lần thứ 33, Hàn Quốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nam VD, Minh NH, Thuong NV, Hue NTM, Minh TB, Tuan NA, Loan TT, Huy DQ, Son LK Hội nghị Dioxin quốc tế lần thứ 32, Úc - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Dioxin Contamination from agent Organce and Industry in Vietnam: Environmental level and source Minh NH, Nam VD, Thuong NV, Hue NTM, Tuan NH, Son LKHội nghị Dioxin quốc tế lần thứ 32, Úc - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nam VD, Thuong NV, Hue NTM, Hung NX, Son LK, Thuy NV, Tung HD, Tuan NA, Minh TB, Minh NH Hội nghị Dioxin quốc tế lần thứ 33, Hàn Quốc - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [69] |
N.T.M. Hue, V.D. Nam, N.V. Thuong, N.T. Huyen, N.T.H. Phuong, N.X. Hung, N.H. Tuan, L.K. Son, N.H. Minh Science of the Total Environment - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Thuong NV, Nam VD, Hue NTM, Son LK, Thuy NV, Tung HD, Tuan NA, Minh TB, Huy DQ, Minh NH Aerosol and Air Quality Research - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 2019-04-01 - 2022-03-31; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [2] |
Consultant for the POPs management project (MoNRE-WB-UNDP) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: MoNRE-WB-UNDPThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Project Team member |
| [3] |
Nâng cao chất lượng phân tích dioxin của phòng thí nghiệm đạt tầm quốc tế; mã số: TĐDIOX.05/22-24 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2024`; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/20021 - 12/20023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quy Nafosted Thời gian thực hiện: 04/2019 - 03/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Phát triển phương pháp nhận diện chất độc trong thực phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [7] |
Nghiên cứu xây dựng quy trình phân tích một số chất nguy hại trong rượu Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 05/2015 - 07/2017; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quy Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quy Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thư kí đề tài |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quy Nafosted Thời gian thực hiện: 05/2015 - 05/2017; vai trò: Thành viên tham gia |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Xây dựng năng lực phòng thí nghiệm dioxin thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Bill & Melinda Gates, Tổ chức Atlantic PhilanthropiesThời gian thực hiện: 5/2009 - 10/2014; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Phân tích sàng lọc các hóa chất bảo vệ thực vật và các sản phẩm chuyển hóa của chúng trong mẫu thực phẩm và môi trường tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/04/2019 - 31/03/2022; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
