Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.47910
TS Nguyễn Văn Nguyên
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Nghiên cứu Hải sản - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Yokouchi K., K. Takahashi, N.V. Nguyen, M. Iwataki, T. Horiguchi Journal of Phycology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Thị Duyệt, Phạm Thị Mát, Đào Duy Thu Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, số tháng 11/2016: 199-204. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nghiên cứu tái sinh rong sụn Kappaphycus alvarezii, Doty từ mô sẹo bằng phương pháp tạo mô phôi Phạm Thị Mát, Đào Duy Thu, Nguyễn Thị Duyệt, Nguyễn Văn NguyênTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, tháng 11/2016: 205-211. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nuôi cấy mô rong sụn (Kappaphycus alvarezii): Kết quả bước đầu về mô sẹo trong phòng thí nghiệm Đào Duy Thu, Phạm Thị Mát, Vũ Thị Hoài, Nguyễn Văn Nguyênạp chí Nghề cá Đồng bằng Sông cửu long, số đặc biệt 06/2015: 103-111. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phạm Thị Mát, Đào Duy Thu, Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, tháng 12/2015: 103-111. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Bùi Trọng Tâm, Nguyễn Văn Nguyên và Nguyễn Văn Thoả và Lê Anh Tùng Tạp chí Nông Nghiệp và phát triển Nông thôn, số tháng 8/2015, pp: 104-108. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bùi Trọng Tâm và Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông Nghiệp và phát triển Nông thôn, số tháng 12/2015, pp: 126-133. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Bùi Trọng Tâm, Nguyễn Văn Nguyên, Nguyễn Văn Thỏa Tạp chí Nông Nghiệp và phát triển Nông thôn, số tháng 12/2015, 118-125 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Lê Anh Tùng, Vũ Thị Hoài, Nguyễn Văn Thỏa, Bùi Trọng Tâm, Đào Duy Thu và - Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn số tháng 12/2015, pp: 112-117. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Bùi Kim Thúy, Lê Thiên Minh, Vũ Kim Thoa và Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tháng 9/2014: 184-198. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hiện trạng nghề trồng rong sụn Kappaphycus alvarezii, Doty ở Việt Nam Đào Duy Thu, Nguyên Văn Nguyên, Trần Mai ĐứcTạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tháng 9/2014: 221-228. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Đào Duy Thu, Nguyễn Văn Nguyên, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Công Thành, Trương Văn Tuân, Nguyễn Hoàng Minh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Tháng 11/2013, pp.35-41. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Lê Thanh Tùng, Trần Thị Xim, Nguyễn Văn Thỏa và Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Tháng 12/2013, pp.292-299. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lê Thanh Tùng, Trần Thị Xim, Nguyễn Văn Thỏa và Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Tháng 12/2013, pp.292-299. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bùi Trọng Tâm, Nguyễn Hữu Hoàng và Nguyễn Văn Nguyên Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tháng 12/2012, pp: 75-79. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Đào Duy Thu, Nguyễn Văn Nguyên, Lê Thanh Tùng, Nguyễn Công Thành, Trương Văn Tuân và Nguyễn Hoàng Minh Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Tháng 12/2013, pp.313-233. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dao Thi Thanh Hien, Do Thi Nguyet Que, Bui Hong Cuong, Ha Van Oanh, Nguyen Van Nguyen Journal of Medicinal Materials Vol. 24, No. 5. (pp.281 - 285) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Iwataki.M., Takayama. H., Nguyen N.V., Lim. PT., Fukuyo Y, In: Omura. T., Iwataki. M., Borja. V.M., Takayama. H., Fukuyo. Y. (eds). Marine phytoplankton of the Western Pacific. Pp. 160. Kouseisha kouseikaku Co., Ltd. Tokyo. 2012, pp. 55-136 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyễn Văn Nguyên, Lê Thanh Tùng, Lưu Xuân Hoà, Vũ Tuấn Nam, Vũ Minh Hào, Đinh Thái Bình Tuyển tập báo cáo Hội nghị Khoa học và Công nghệ Biển toàn quốc lần thứ V. Quyển 4: Sinh học và nguồn lợi sinh vật biển. Nhà xuất bản khoa học tự nhiên và Công nghệ. 2011; trang 261-268 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Ứng dụng chất tạo bông để thu hồi sinh khối vi tảo Nannochloropsis oculata làm thực phẩm chức năng Vũ Kim Thoa, Bùi Kim Thúy, Lê Thiên Minh và Nguyễn Văn Nguyênạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tập 30, số 6s: 486-493 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Tuyển tập hội nghị khoa học toàn quốc về sinh học biển và phát triển bền vững lần thứ hai. Nhà xuất bản KHTN&CN, pp. 845-851. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Dinophysis spp. Recorded in the coastal waters of northern Vietnam during 2002-2003. Nguyen, N.V., Ha, D.V, Tung, L.TCoastal Marine Science 30 (1): 107-110 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Dinophysis (Dinophyceae) in the pelagic Waters of central and western Pacific Nguyen N. V, Omura T., Furuya K. and Fukuyo Y.La mer - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen NV., Tung LT., Thu DD, Hoa LX, Thoa NV, Thanh NC, Minh and Y Fukuyo Harmful Algae 2012, Proceedings of the 15th International Conference on Harmful Algae. International Society for the Study of Harmful Algae - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Dinophysis (Dinophyceae) in Vietnamese waters ung L.T., Nguyen N.V and Fukuyo YCoastal Marine Science - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Iwataki M., Kawami H. Nguyen N.V, Doc L.Q., Phap T.T, Fukuyo Y. and Matsuoka K Phycological Research - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Takahashi, K., Moestrup, Ø., Wada, M., Ishimatsu, A., Nguyen, V.N. & Iwataki, M. Journal of Phycology - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Quy trình tạo mô sẹo dạng sợi trong nuôi cấy mô rong sụn Kappaphycus alvarezii Đào Duy Thu, Nguyễn Văn Nguyên, Phạm Thị Mát và Nguyễn Tiến ThắngCục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Xây dựng quy trình kỹ thuật nuôi cấy, phục hồi san hô cứng ở vùng biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 22/11/2022 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 25/01/2021 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 04/01/2022 - 31/12/2024; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu nhân giống rong sụn Kappaphycus alvarezii bằng phương pháp nuôi cấy mô Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/11/2016 - 01/10/2019; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/12/2021; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Hoàn thiện công nghệ sản xuất một số sản phẩm vi tảo biển tươi phục vụ sản xuất giống thuỷ sản Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [8] |
Nghiên cứu công nghệ nuôi sinh khối vi tảo Nannochloropsis oculata bằng màng kép sinh học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: 01/01/2020 - 01/01/2022; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện nghiên cứu Hải sản Thời gian thực hiện: 2010 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thời gian thực hiện: 9/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Nghiên cứu nhân giống rong sụn Kappaphycus alvarezii bằng phương pháp nuôi cấy mô Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong lĩnh vực thuỷ sản đến năm 2020 - Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thônThời gian thực hiện: 12/2013 - 12/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề án phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học trong thuỷ sản đến năm 2020 - Bộ NN&PTNT Thời gian thực hiện: 1/2018 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học công nghệ Hải Phòng Thời gian thực hiện: 1/2011 - 12/2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng từ tảo Nannochloropsis oculata Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 1/2013 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 1/2004 - 12/2006; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Điều tra nghiên cứu tảo độc hại tại ba vùng nuôi ngao tập trung ở Thái Bình, Nam Định và Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Thủy sảnThời gian thực hiện: 3/2002 - 12/2003; vai trò: Chủ nhiệm |
