Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24659
Trần Quốc Tiến
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ha Thi Phuong, Tran Thu Huong, Le Thi Vinh, Do Thi Thao, Le Anh Tu, Tong Quang Cong, Nguyen Duc Van and Tran Quoc Tien RSC Advances 15, 22682-22689. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
The luminescence thermometer based on up-converting NaGdF4:Yb3+, Er3+@ZIF-8 nanoparticles L.T.K. Giang, T.Q. Tien, W.M. Piotrowski, M. Szymczak, A. Opalinska, W. Łojkowski, L. Marciniak,Optical Materials 167, 117280 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Optimized NaYF4: Er3+/Yb3+ Upconversion Nanocomplexes via Oleic Acid for Biomedical Applications Ha Thi Phuong, Le Thi Vinh, Tong Quang Cong, Tran Quoc Tien, Nguyen Duc Van, Vu Thi Hong Ha, Vu Ngoc Phan, Le Thi Hoi, Pham Duc Thang, Do Thi Thao, Tran Thu HuongInorganics 13(5), 140 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Thiết bị laze bốn vùng bước sóng ứng dụng trong điều trị vết thương hở Tống Quang Công, Tăng Đức Lợi, Bùi Bình Nguyên, Trần Quốc Tiến, Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Mạnh Hiếu, Phạm Thị Liên, Aleksandr Mikulich, Vũ Thị Nghiêm, Nguyễn Thị Bích Phượng,Bằng độc quyền Sáng chế số 42177 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Đèn lồng sử dụng LED cho chiếu sáng không gian truyền thống Lê Quốc Tuấn, Phạm Hồng Dương, Trần Quốc Tiến, Đỗ Trọng Tấn, Nguyễn Trần Hậu, Trần Hà, Đoàn Văn ThôngSố 3972 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tăng Đức Lợi, Phan Kế Sơn, Hà Phương Thư, Bùi Bình Nguyên, Trần Quốc Tiến, Tống Quang Công, Nguyễn Thị Yến Mai, Nguyễn Thị Bích Phượng, Nguyễn Trọng Lưu, Kỷ yếu Hội nghị Vật lý chất rắn & Khoa học vật liệu lần thứ 13, ISBN 978-604-471-702-9, Tr. 546-549, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Efficacy of photoactivated medicinal plant extracts A.V. Mikulich, A.I. Tretyakova, R.K. Nahorny, N.V. Dudchik, O.A. Emeliyanova, A.I. Zhabrouskaya, A.N. Sobchuk, T.S. Ananich, L.G. Plavskaya, O.N. Dudinova, I.A. Leusenka, S.V. Yakimchuk, V.Yu. Plavskii, T. Q. Tien, Q. C. Tong, T-P. Nguyen,Proc. of 2022 International Conference Laser Optics (ICLO) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Evaluating of the effect of low-level laser therapy on wound healing in rabbits N. T. B. Phuong, N. N. Tuan, D. V. Han, N. N. Lam, N. T. Huong, L. T. H. Hanh, T. Q. Tien, T. Q. Cong,Hue Journal of Medicine and Pharmacy, Vol. 14, No.2, p. 20 - 27 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
N. T. Phuong, L. H. Bac, Q. T. M. Nguyet, D. T. K. Thoa, N. N. Trung, T. Q. Cong, T. Q. Tien, Vinh University Journal of Science, Vol. 52, No. 4A, p. 135 - 141 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Vũ Thị Nghiêm, Trần Quốc Tiến, Tống Quang Công, Vũ Ngọc Hải, Nguyễn Mạnh Hiếu, Kiều Ngọc Minh, Phạm Văn Trường, Phạm Bích Ngọc, Chu Hoàng Hà, Bằng độc quyền Sáng chế số 1-2020-06677 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Thiết bị mát xa quang nhiệt trị liệu cầm tay Tống Quang Công, Tăng Đức Lợi, Bùi Bình Nguyên, Trần Quốc Tiến, Hà Phương Thư, Phan Kế Sơn, Nguyễn Thị Yến Mai, Nguyễn Thị Bích Phượng,Bằng độc quyền Sáng chế số 37764 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Thiết bị quang trị liệu LED đa vùng bước sóng Tống Quang Công, Tăng Đức Lợi, Đỗ Đăng Minh, Trần Quốc Tiến, Bùi Bình Nguyên, Aleksandr Mikulich,Bằng độc quyền Sáng chế số 36645 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
H. Vu, T.Q. Tien, N. Van Nhat, N. H. Vu, S. Shin Current Optics & Photonics 8 (4), 375-381 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
A. V. Mikulich, V. Yu. Plavskii, A. I. Tretyakova, R. K. Nahorny, A. N. Sobchuk, N. V. Dudchik, O. A. Emeliyanova, A. I. Zhabrouskaya, L. G. Plavskaya, T. S. Ananich, O. N. Dudinova, I. A. Leusenka, S. V. Yakimchuk, A. D. Svechko, T. Q. Tien, Q. C. Tong, T-P. Nguyen, Photochemistry and Photobiology 100 (6), 1833-1847 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Efficient fabrication of high quality SU-8 photoresist based microsphere lasers via emulsion T.V. Nguyen, H.M. Nguyen, T.X. Nguyen, T.Q. Tien, V.D. TaJournal of Physics D: Applied Physics 57 (31), 315111 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Electronic structure and optoelectronic properties of strained InAsSb/GaSb multiple quantum wells T. Koprucki, M. Baro, U. Bandelow, T. Q. Tien, F. Weik, J. W. Tomm, M. Grau, Markus-Christian AmannApplied Physics Letters 87, 181911 (1-3) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Screening of high-power diode laser bars by optical scanning T. Q. Tien, A. Gerhardt, S. Schwirzke-Schaaf, J. W. Tomm, M. Pommiès, M. Avella, J. Jiménez, M. Oudart, J. NagleApplied Physics Letters 87, 211110 (1-3) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Mechanical strain and defect distributions in GaAs-based diode lasers monitored during operation T. Q. Tien, J. W. Tomm, M. Oudart, J. NagleApplied Physics Letters 86, 111908 (1-3) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Relaxation of packaging-induced strains in AlGaAs-based high-power diode laser arrays T. Q. Tien, A. Gerhardt, S. Schwirzke-Schaaf, J. W. Tomm, H. Müntz, J. BiesenbachApplied Physics Letters 86, 101911(1-3) - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Device deformation during low-frequency pulsed operation of high-power diode bars A. Gerhardt, F. Weik, T. Q. Tran, J. W. Tomm, T. Elsaesser, J. Biesenbach, H. Muentz, G. Seibold, M. L. BiermannApplied Physics Letters 84, No. 18, 3525-3527 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Design and Realization of Polymeric Waveguide/Microring Structures for Telecommunication Domain T. L. La, B. N. Bui, T. T. N. Nguyen, T. L. Pham, Q. T. Tran, Q. C. Tong, A. Mikulich, T-P. Nguyen, T. T. T. Nguyen, N. D. Lai,Micromachines 14(5), 1068 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Optimizing optical fiber daylighting system for indoor agriculture applications D. T. Vu, V. T. Nghiem, T. Q. Tien, N. M. Hieu, K. N. Minh, H. Vu, S. Shin, N. H. VuSolar Energy, Vol. 247, 1-12 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Design and Realization of Multi-wavelength Diode Laser Device for Wound Healing Treatments TNU Journal of Science and Technology 227(15): p. 58 – 65 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
V. T. Nghiem; T. Q. Tien, T. Q. Cong, N. M. Hieu, K. N. Minh, P. T. H. Diu, K. T. T. Huong, P. B. Ngoc, D. T. Phat, V. N. Hai TNU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [25] |
A.V. Mikulich, A.I. Tretyakova, A.N. Sobchuk, T.S. Ananich, L.G. Plavskaya, R.K. Nahorny, O.N. Dudinova, I.A. Leusenka, V.Yu. Plavskii, Tran Quoc Tien, Quang Cong Tong, Thanh-Phuong Nguyen Квантовая электроника: материалы XIII Междунар. науч.-техн. Конференци - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo bộ điều khiển làm lạnh cho laser bán dẫn công suất cao Tăng Đức Lợi, Bùi Bình Nguyên, Aliaksandr Mikulich, Nguyễn Thị Yến Mai, Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Quốc Tiến, Tống Quang CôngAdvances in Optics, Photonics, Spectroscopy & Applications XI, ISBN: 978-604-9988-20-2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyễn Mạnh Hiếu, Vũ Thị Nghiêm, Vũ Mạnh Kiên, Nguyễn Văn Nhật, Trần Quốc Tiến, Nguyễn Thanh Phương Advances in Optics, Photonics, Spectroscopy & Applications XI, ISBN: 978-604-9988-20-2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Realization of a fast optical shutter Thuy Linh La, Tran Quoc Tien, Tong Quang Cong, Aliaksandr Mikulich, Nguyen Thi Yen Mai, Nguyen Thi Bich Phuong, Nguyen Van Hieu, Nguyen Thanh PhuongAdvances in Optics, Photonics, Spectroscopy & Applications XI, ISBN: 978-604-9988-20-2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Development of a multi-wavelength range device using high power LEDs for phototherapy Bui Binh Nguyen, Tang Duc Loi, Aliaksandr Mikulich, Nguyen Thi Yen Mai, Nguyen Thanh Phuong, Nguyen Thi Bich Phuong, Tran Quoc Tien, Tong Quang CongAdvances in Optics, Photonics, Spectroscopy & Applications XI, ISBN: 978-604-9988-20-2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Kiều Ngọc Minh, Vũ Thị Nghiêm, Tống Quang Công, Vũ Hoàng, Nguyễn Thanh Phương, Nguyễn Huy Tuân và Trần Quốc Tiến Advances in Optics, Photonics, Spectroscopy & Applications XI, ISBN: 978-604-9988-20-2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Delopment of low one photon absorption direct laser writting technique for submicrometer fabrication Q. C. Tong, T. L. La, N. M. Hieu, V. T. Nghiem, N. T. T. Ngan, P. T. Lien, T. P. Nguyen, T. Q. TienTuyển tập báo cáo Hội nghị khoa học 45 năm Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, ISBN 978-604-9985-06-5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Design and fabrication of high power LED fishing lamp combined with asymmetric lens D. T. Giang, T. Q. Tien, L. A. Tu, P. H. DuongAdvances in Applied and Engineering Physics VI, ISBN 978-604-9985-13-3 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Design and fabrication of LED blackboard washing luminaire combined with linear freeform lens D. T. Giang, T. Q. Tien, P. H. DuongAdvances in Applied and Engineering Physics VI, ISBN 978-604-9985-13-3 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Design and realization of LED equipment apply in neonatal jaundice treatment K. N. Minh, T. Q. Cong, T. Q. Tien, N. D. Thinh, N. T. PhuongAdvances in Applied and Engineering Physics VI, ISBN 978-604-9985-13-3 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Biomodulation of cells in culture by optical radiation with different wavelengths A. V. Mikulich, T. Q. Tien, T. Q. Cong, N. T. Phuong, L. G. Plavskaya, T. S. Ananich, A. I. Tretyakova, I. A. Leusenko, O. N. Dudinova, H. I. Staravoit, V. Y. PlavskiiAdvances in Applied and Engineering Physics VI, ISBN 978-604-9985-13-3 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tính toán các thông số tới hạn hoạt động của ống tản nhiệt heatpipe N. Đ. Trung, T. Q. Công, T. Q. Tiến, N. T. PhươngKỷ yếu Hội nghị VLCR & KHVL lần thứ 11, ISBN 978-604-98-7506-9 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
N. M. Hiếu, T. Q. Tiến, T. Q. Công, V. T. Nghiêm, P. V. Trường, K. N. Minh, Đ. T. Anh Advances in Optics, Photonics, Spectroscopy and Applications X, ISBN 978-604-913-865-2 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Spectral linewidth versus resonator length in high power DFB diode laser T-P. Nguyen, T. Q. TienAdvances in Applied and Engineering Physics V, ISBN 978-604-913-232-2 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [39] |
T-P. Nguyen, T. Q. Tien Advances in Applied and Engineering Physics V, ISBN 978-604-913-232-2 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [40] |
N. T. Phương, T. Q. Tiến Advances in Applied and Engineering Physics V, ISBN 978-604-913-232-2 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nghiên cứu phát triển hệ tản nhiệt trên cơ sở heat pipe ứng dụng cho đèn LED công suất cao đến 300W T. Q. Tiến, T. T. Thành, L. V. Đương, V. Hoàng, Đ. Đ. PhươngAdvances in Applied and Engineering Physics V, ISBN 978-604-913-232-2 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Design and Realization of A multi-wavelength DIODE LASER DEVICE FOR WOUND HEALING TREATMENT La Thuy Linh, Bui Binh Nguyen, Tang Duc Loi, Tong Quang Cong, Tran Quoc Tien, Aliaksandr Mikulich, Nguyen Thanh Phuong, Nguyen Thi Bich Phuong, Nguyen Thi Yen Mai, Vu Thi NghiemTNU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
V. T. Nghiem; T. Q. Tien, T. Q. Cong, N. M. Hieu, K. N. Minh, P. T. H. Diu, K. T. T. Huong, P. B. Ngoc, D. T. Phat, V. N. Ha TNU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Development of a solar/LED lighting system for a plant tissue culture room V. T. Nghiem; T. Q. Tien, T. Q. Cong, N. M. Hieu, K. N. Minh, V. N. Hai, V. Hoang, S. ShinJ. Viet. Environ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
N. H. Long, Đ. H. Quang, P. H. Dương, T. Q. Tiến, T. Hà, L. Q. Tuấn, N. V. Đưa TNU Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Thiết kế cấu trúc ghép nối quang dạng vuốt thon từ polymer cho mạch tích hợp quang N. S. Dũng, N. T. Phương, P. P. Nam, T. Q. Công, T. Q. TiếnTạp chí khoa học Đại học Vinh - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
H. T. T. Chu, T. N. Vu, T. T. T. Dinh, P. T. Do, H. H. Chu, T. Q. Tien, Q. C. Tong, M. H. Nguyen, Q. T. Ha, W. N. Setzer Molecules - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [48] |
D. T. Vu, N. M. Kieu, T. Q. Tien, T-P Nguyen, H. Vu ,S. Shin, N. H. Vu Energies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Waveguide Concentrator Photovoltaic with Spectral Splitting for Dual Land Use H. Vu, T. Q. Tien, J. Park, M. Cho, N. H. Vu, S. ShinEnergies - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [50] |
A simple design of uniform LED illumination using catadioptric collimator and freeform lenslet array D. T. Vu, H. Vu, S. Shin, N. M. Kieu, T. Q. Tien, N. H. VuLighting Research Technology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [51] |
An Alternative Approach for High Uniformity Distribution of Indoor Lighting LED D. T. Giang, T. S. Pham, Q. M. Ngo, V. T. Nguyen, T. Q. Tien, P. H. DuongIEEE Photonic Journal 12 (2), 7100810 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Design and Evaluation of Uniform LED Illumination Based on Double Linear Fresnel Lenses H. Vu, N. M. Kieu, D. T. Gam, S. Shin, T. Q. Tien, N. HApplied Science 10 (9), 3257 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
M. Fei, P. T. Nhung, N. B. Minh, L. Zhen, A. T. Huong, N. D. T. Trang, T. Q. Cong, P. T. Lien, N. T. Huong, T. Q. Tien, L. N. Diep International Journal of Nanotechnology 17(7-10), 550-559 (2020) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [54] |
T. N. Vu, T. Q. Tien, B. Sumpf, A. Klehr, J. Fricke, H. Wenzel, G. Tränkle Applied Sciences 11 (18), 8608 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
D. T. Vu, H. Vu, S. Shin, T. Q. Tien, N. H. Vu Solar Energy, Vol. 225, 412-426 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
An Optimization of Two-Dimensional Photonic Crystals at Low Refractive Index Material T-P. Nguyen, T. Q. Tien, Q. C. Tong, N. D. LaiCrystals 2019, 9(9), 442 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
High power semiconductor laser modules and their applications Vu Doan Mien, Tran Quoc Tien, Vu Van Luc, Tong Quang Cong, Pham Van Truong, Tran Minh Van, Nguyen Thanh PhuongJournal of Science and Technology (Vietnam Academy of Science & Technology) Vol. 51, No. 2A, pp. 47-59, ISSN 0866 708X - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [58] |
T. Q. Công, P.V. Trường, V. D. Miên, T. Q. Tiến Tạp chí Y dược lâm sàng 108, Tập 7, số đặc biệt 5/2012, p 143-148, ISSN 1859-2872 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Quy trình điều khiển thời điểm ra hoa của cây hoa cúc bằng hệ thống đèn điốt phát quang Phạm Hồng Dương, Trần Quốc Tiến, Chu Hoàng HàBằng độc quyền Giải pháp hữu ích, Số 1716 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Quang Cong Tong, Fei Mao, Mai Hoang Luong, Minh Thanh Do, Rasta Ghasemi, Tran Quoc Tien, Duc-Tho Nguyen, Ngoc Diep Lai Intech Open - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Spectral linewidth versus resonator length in high power DFB diode laser Thanh Phuong Nguyen, Tran Quoc TienHội nghị Vật lý kỹ thuật và ứng dụng toàn quốc lần V, ISBN 978-604-913-232-2, pp. 383-387, Đà Lạt, Oct. 2nd-4th - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Thanh Phuong Nguyen, Tran Quoc Tien Hội nghị Vật lý kỹ thuật và ứng dụng toàn quốc lần V, ISBN 978-604-913-232-2, pp. 383-387, Đà Lạt, Oct. 2nd-4th - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Nguyễn Thanh Phương, Trần Quốc Tiến Hội nghị Vật lý kỹ thuật và ứng dụng toàn quốc lần V, ISBN 978-604-913-232-2, pp. 132-138, Đà Lạt, Oct. 2nd-4th - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Nghiên cứu phát triển hệ tản nhiệt trên cơ sở heat pipe ứng dụng cho đèn LED công suất cao đến 300W Trần Quốc Tiến, Trần Trung Thành, Lương Văn Đương, Vũ Hoàng, Đoàn Đình PhươngHội nghị Vật lý kỹ thuật và ứng dụng toàn quốc lần V, ISBN 978-604-913-232-2, pp. 101-106, Đà Lạt, Oct. 2nd-4th - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Simulation and experiment results of high power DFB diode laser linewidth power product at 780 nm T-P. Nguyen, H. Wenzel, A. Wicht, T.Q. Tien, G. TränkleEuropean Conference on Lasers and Electro-Optics and European Quantum Electronics Conference, ISBN: 978-1-5090-6736-7, paper CB_P_15, Munich, Jun. 25th-29th - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyễn Thanh Phương, Đỗ Đức Hưng, Phạm Quang Ngân, Nguyễn Mạnh Hiếu, Trần Quốc Tiến Proceeding of 9th International Workshop on Photonics & Applications, ISBN 978-604-913-578-1, pp. 485-490, Ninh Binh, Nov. 12-16th - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Large are photonic crystals fabricated by interference technique Thị Thanh Ngan Nguyen, Thi Thu Trang Nguyen, Tran Quoc Tien, Thi Giang Duong, Anh Tu Le anh Hong Duong Pham, Ngoc Diep LaiProceeding of 9th International Workshop on Photonics & Applications, ISBN 978-604-913-578-1, pp. 455 -459, Ninh Binh, Nov. 12-16th - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Light distributor design for natural light illumination system Ngoc Hai Vu, Tran Quoc Tien, Thanh-Phuong Nguyen, Thanh Tuan Pham, Seoyong ShinProceeding of 9th International Workshop on Photonics & Applications, ISBN 978-604-913-578-1, pp. 143-146, Ninh Binh, Nov. 12-16th - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [69] |
ns-MOPA-dual wavelength at 965 nm with 16 W peak power suitable for water vapor detection Thi Nghiem Vu, Andreas Klehr, Bernd Sumpf, Tran Quoc Tien, Thanh-Phuong Nguyen anh Gunther TrankleProceeding of 9th International Workshop on Photonics & Applications, ISBN 978-604-913-578-1, pp. 136-142, Ninh Binh, Nov. 12-16th - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [70] |
N. T. Phuong, N .H. Vu, V. Hoang, T. Q. Tien Proc. of International Conference on Applied & Engineering Physics, ISBN: 978-604-913-232-2, pp. 438-443, Hanoi, Oct. 13-16 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Realization of high power LED lighting system for flowering control of chrysanthemum T. Q. Tien, P. H. Duong, D. T. Giang, L. A. Tu, L. X. Đac, C. H. Ha, P. H. Khoi, N. T. PhuongProc. of International Conference on Applied & Engineering Physics, ISBN: 978-604-913-232-2, pp. 360-365, Hanoi, Oct. 13-16 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [72] |
N. T. Phuong, N. M. Hieu, P. H. Duong, T. Q. Tien Proc. of International Conference on Applied & Engineering Physics, ISBN: 978-604-913-232-2, pp. 354-359, Hanoi, Oct. 13-16 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Optical fiber daylighting system base on non-imaging optics N. H. Vu, T. Q. Tien, S. ShinProc. of International Conference on Applied & Engineering Physics, ISBN: 978-604-913-232-2, pp. 20-25, Hanoi, Oct. 13-16 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Applications of LEDs in agriculture fishing and insect trapping P. H. Duong, N. D. Thang, D. X. Thanh, T. Q. Tien, D. T. Giang, P. T. Huy, P. H. KhoiProc. of International Conference on Applied & Engineering Physics, ISBN: 978-604-913-232-2, pp. 11-19, Hanoi, Oct. 13-16 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [75] |
T-P Nguyen, H. Wenzel, O. Brox, F. Bugge, P. Ressel, M. Schiemangk, A. Wicht, T. Q. Tien, G. Tränkle Appled Sciences 8, 1104 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Using laser diode therapy equipment to treat burns and wounds of rabbits Nguyen Manh Hung, Vu Doan Mien, Tran Minh Van, Nguyen Van Hieu, Tran Quoc Tien, Pham Van TruongProceeding of 8th International Workshop on Photonics & Applications, ISSN 1859 – 4271, pp. 657-661, Danang, Aug. 12-16th - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Using laser diode therapy equipment to treat burns and wounds of rabbits Nguyen Manh Hung, Vu Doan Mien, Tran Minh Van, Nguyen Van Hieu, Tran Quoc Tien, Pham Van TruongProceeding of 8th International Workshop on Photonics & Applications, ISSN 1859 – 4271, pp. 657-661, Danang, Aug. 12-16th, (2014). - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Microwave photonic system applied to refractive index measurement Pham Toan Thang, Bernard Journet, Tong Quang Cong, Vu Doan Miên, Tran Quoc Tien, Vu Van YemProceeding of 8th International Workshop on Photonics & Applications, ISSN 1859 – 4271, pp. 100-106, Danang, Aug. 12-16th, (2014). - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Interplay between and defect in high power diode laser Tran Quoc Tien, Thanh-Phuong Nguyen and Jens W. TommProceeding of 8th International Workshop on Photonics & Applications, ISSN 1859 – 4271, pp. 61-66, Danang, Aug. 12-16th, (2014). - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Thanh-Phuong Nguyen and Tran Quoc Tien Proceeding of 8th International Workshop on Photonics & Applications, ISSN 1859 – 4271, pp. 351-356, Danang, Aug. 12-16th, (2014) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Preparation and characterization of fiber-coupled 670 nm and 940 nm high power laser diode modules Vu Doan Mien, Tong Quang Cong, Pham Van Truong, Tran Quoc Tien and V.V. Parashchuk.In book of papers of 9th Belarusian–Russian Workshop on "Semiconductor Lasers and Systems", Minsk / Editors: I.V. Dulevich, G.P. Yablonskii, pp. 146-149, May, 28th -31st (2013). - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Design and fabrication of side-channel photonic crystal fiber Y. Cui, G. Humbert, Q.X. Dinh, F. Luan, N.H. Vu, T.Q. Tien, J. L. Auguste, J.M. Blondy, P.P. ShumPhotonics Global Conference (PGC) IEEE Catalog Number: CFPI227F-ART, DOI. 10.1109/PG, Singapore, December 13th –16th , (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Thanh-Phuong Nguyen and Tran Quoc Tien Advances in Optics Photonics Spectroscopy & Applications VII, pp.801-806, Dec. 26-29th, 2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Thanh-Phuong Nguyen and Tran Quoc Tien Advances in Optics Photonics Spectroscopy & Applications VII, pp. 904-909, Dec. 26-29th, 2012. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Thanh-Phuong Nguyen and Tran Quoc Tien Advances in Optics Photonics Spectroscopy & Applications VII, pp.65-70, Dec.26-29th, (2012) - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Laser diode module preparation and characterization V. D. Mien, V. V. Luc, T. Q. Tien, P. V. Truong, T. Q. Cong, V. T. Nghiem, N. C. Thanh, N. T. Ngoan, V.V. ParashchukBook of papers 8th Belarusian-Russian Workshop on Semiconductor lasers and Systems, pp.110-115, Minsk, May 17th-20th (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Finite difference time domain method for analyses of vertical emitting surface-emitting laser N. H. Vu, D. M. Vu, T. Q. Tien, I.-K. HwangProceeding of the 5th International Workshop on Advanced Material Science and Nanotechnology, Hanoi, Nov. 8th - 11th (2010). - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Đ. K. An, T. Q. Tiến, N. X. Chung Kỷ yếu Hội thảo khoa học “Công nghệ vũ trụ và ứng dụng”, Tr. 253-263, , Hà nôi 16-17/12/2010 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Studying the fabrication of some single mode laser module type used for fiber optic communications V. V. Luc, V. D. Mien, T. Q. Tien, L. V. H. NamSpecial issue: Research & Development on Telecommunication and Information Technology. pp. 51-57, No 9, 3 - 2003 - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Phương pháp chặn mode bậc cao trong sợi quang có cấu trúc micro sử dụng trong công nghệ FTTH V. N. Hải, V. D. Miên, T. Q. Tiến, I.-K. HwangChuyên san Tạp chí Bưu chính Viễn thông, Kỳ 3 – Tập V-1 (2011). - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [91] |
M. Radziunas, K.-H. Hasler, B. Sumpf, T. Q. Tien, H. Wenzel Journal of Physics B: Atomic, Molecular and Optical Physics 44, 105401 (8 pp) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Laser diode module preparation and characterization Vu Doan Mien, Vu Van Luc, Tran Quoc Tien, Pham Van Truong, Tong Quang Cong, Vu Thi Nghiem, Nguyen Chi Thanh, Nguyen Thi Ngoan, V.V. ParashchukBook of papers 8th Belarusian-Russian Workshop on Semiconductor lasers and Systems, pp.110-115, Minsk, May 17th-20th (2011) - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Vu Doan Mien, Tong Quang Cong, Vu Thi Nghiem, Pham Van Truong, Nguyen Chi Thanh, Vu Van Luc, Nguyen Xuan Nghia, Tran Quoc Tien and Thanh Phuong Nguyen Advances in Optics Photonics Spectroscopy & Applications VI, pp 254-260, 10/2011 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Optiacal laser diode module preparation and characterization Vu Doan Mien, Vu Van Luc, Tran Quoc Tien, Pham Van Truong, Tong Quang Cong, Vu Thi Nghiem, Nguyen Chi Thanh, Nguyen Thi Ngoan, V.V. ParashchukAdvances in Optics Photonics Spectroscopy & Applications VI, pp 416-421, 10/2011 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Thanh Phuong Nguyen, Tran Quoc Tien, Stefan Spiessberger, Max Schiemangk, Andreas Wicht Advances in Optics Photonics Spectroscopy & Applications VI, pp 117-122, 10/2011 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Strain measurement in High-power diode laser by photocurrent spectroscopy Tran Quoc Tien and Jens W. TommAdvances in Optics Photonics Spectroscopy & Applications VI, pp 123-129, 10/2011 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Screening of high power laser diode bars in terms of stresses and thermal profiles Jens W. Tomm, Mathias Ziegler, Tran Quoc Tien, Fritz Weik, Petra Hennig, Jens Meusel, Heiko Kissel, Gabriele Seibold, Jens Biesenbach, Günther Grönninger, Gerhard Herrmann and Uwe StraußProc. SPIE 6876, 687619(1-7),(2008). - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [98] |
T. Q. Tien, M. Maiwald, B. Sumpf, G. Erbert, G. Tränkle Optics Letters 33, No. 22, 2692 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Packaging of the optical modules used for fiber optic communications Vu Van Luc, Vu Doan Mien, Tran Quoc Tien, Luong Vu Hai Nam, Vu Thi Nghiem and Pham Van TruongProceedings of International Workshop on Photonic Opportunities and Networking Event,pp.80-84, Hanoi, Jan.24th-26th (2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Jens W. Tomm, Tran Quoc Tien, Mathias Ziegler, Fritz Weik, Bernd Sumpf, Martin Zorn, Ute Zeimer, and Götz Erbert Proc. SPIE 6456, 645606 (1-7), (2007) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Processing-induced strain at solder interfaces in extended semiconductor structures M. L. Biermann, D. T. Cassidy, T. Q. Tien, J. W. TommJournal of Applied Physics 101, 114512(1-5) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Gradual degradation of red-emitting high power diode laser bars M. Ziegler, T. Q. Tien, S. Schwirzke-Schaaf, J. W. Tomm, B. Sumpf, G. Erbert, M. Oudart, J. NagleApplied Physics Letters 90, 171113(1-3) - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Spectral structure and other characteristics of high power diode lasers bars packaged in Vietnam Vu Van Luc, Bernard Journet, Luong Vu Hai Nam, Tran Quoc Tien, Pham Van Truong, Pham Van BenProc. of 4th International Workshop on Photonics and Applications (IWPA-2006),pp.261-266, Cantho, Aug. 15th-19th, 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Optical techniques for investigation of defects in high power laser diodes Tran Quoc Tien and Jens. W. TommProc. of 4th International Worksh on Photonics and Applications (IWPA-2006), pp.291-297,Cantho,Aug. 15th-19th, 2006. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Thermal properties and degradation behavior of red-emitting high-power diode lasers T. Q. Tien, F. Weik, J. W. Tomm, B. Sumpf, M. Zorn, U. Zeimer, G. ErbertApplied Physics Letters 89, 181112(1-3) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Strain relaxation and defect creation in diode laser bars J. W. Tomm, T. Q. Tien, M. Oudart, J. Nagle, M. L. BiermannMaterials Science in Semiconductor Processing 9, 215-219, 2006 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Observation of deep level defects within the waveguide of red-emitting high-power diode lasers C. Ropers, T. Q. Tien, C. Lienau, J. W. Tomm, P. Brick, N. Linder, B. Mayer, M. Müller, S. Tautz, W. SchmidApplied Physics Letters 88, 133513(1-3) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Spatially-resolved and temperature-dependent thermal tuning rates of high-power diode laser arrays M. Kreissl, T. Q. Tien, J. W. Tomm, D. Lorenzen, A. Kozlowska, M. Latoszek, M. Oudart, J. NagleApplied Physics Letters 88, 133510(1-3) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [109] |
J. W. Tomm, T. Q. Tien, D. T. Cassidy Applied Physics Letters 88, 133504(1-3) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam - Quỹ Nghiên cứu Hàn Quốc (NRF) Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở KHCN tỉnh Hưng Yên Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Đề tài hỗ trợ nghiên cứu viên cao cấp) Thời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam (Đề tài cấp Bộ) Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu Thời gian thực hiện: 2014 - 2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu Thời gian thực hiện: 2015 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục & Đào tạo (Đề tài cấp Bộ) Thời gian thực hiện: 2016 - 2017; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ (Đề tài cấp nhà nước) Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên chính |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN cấp NN: “Nghiên cứu ứng dụng và phát triển công nghệ vật liệu mới”, KC.02/16-20. Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KH&CN trọng điểm cấp NN về phát triển KT-XH khu vực Tây Nguyên 2016-2020 Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [16] |
Nghiên cứu phát triển phương pháp và thiết bị Laser bán dẫn/LED ứng dụng trên vết thương thực nghiệm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ (Đề tài Nghị định thư cấp nhà nước)Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học Đề tài |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học & Công nghệ (Đề tài Nghị định thư cấp nhà nước) Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học Đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam (VAST) & Quỹ NC Quốc gia Hàn Quốc (NRF) Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN (Đề tài cấp NN) Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ chiếu sáng LED phục vụ nông nghiệp Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KHCN trọng điểm cấp nhà nước về phát triển Tây NguyênThời gian thực hiện: 2013 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [22] |
Đề tài hợp tác quốc tế: Post-processing of Photonic-crystal fibers using etching Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Ngoại giao Pháp & Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia Pháp (CNRS)Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ trì phía Việt nam |
| [23] |
Nghiên cứu chế tạo các module thu, phát quang ứng dụng trong an ninh quốc phòng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Quốc gia về Vật liệu và linh kiện điện tử - Viện Khoa học Vật liệuThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [24] |
Nghiên cứu phát triển một hệ laser diode tại 670nm có công suất trên 1 W để bơm quang học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Vật lý - Viện KH & CN Việt namThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [25] |
Nghiên cứu đóng gói chế tạo laser bán dẫn công suất cao và module laser công suất cao Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn Lâm KH & CN Việt namThời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [26] |
Nghiên cứu đóng gói chế tạo module laser bán dẫn công suất cao ở bước sóng 980 nm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn Lâm KH & CN Việt namThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn Lâm KH & CN Việt nam Thời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn Lâm KH & CN Việt nam (Đề tài cấp cơ sở) Thời gian thực hiện: 2012 - 2013; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [29] |
Nghiên cứu độ tin cậy của các laser bán dẫn công suất cao ở chế độ hoạt động trong công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Liên bang ĐứcThời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [30] |
Laser bán dẫn công suất cao cho các ứng dụng công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Liên bang ĐứcThời gian thực hiện: 2005 - 2008; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [31] |
Nghiên cứu chế tạo laser bán dẫn công suất cao đến 20W Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt namThời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm KH & CN Việt nam - Viện Hàn lâm Khoa học Belarus Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [33] |
Nghiên cứu tính chất phổ của laser bán dẫn công suất cao GaAs ổn định bước sóng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hỗ trợ Phát triển Khoa học Công nghệ Quốc gia Việt namThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [34] |
Chế tạo và xử lý sợi quang tinh thể quang tử. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Ngoại giao Pháp & Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia Pháp (CNRS)Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ trì phía Việt nam |
| [35] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt nam Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thư ký khoa học của Đề tài |
| [36] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Quốc gia về Vật liệu và linh kiện điện tử - Viện Khoa học Vật liệu Thời gian thực hiện: 2010 - 2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Nghiên cứu Liên bang Đức Thời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [38] |
Nghiên cứu phát triển các laser bán dẫn cho các ứng dụng. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban Châu ÂuThời gian thực hiện: 2006 - 2009; vai trò: Nghiên cứu viên |
