Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.41435
TS Lương Minh Tân
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Y tế Công cộng - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Luong M.T., Doan N.H., Do T.M., Walker M., Hoang T.T.H., Pham Q.T., Tran T.M.H., Blackburn J.K. Paper presentation at 2023 Annual Meeting of the American Association of Geographers, Denver, Colorado, March 23-27, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Luong M.T., Nguyen T.L.P., Pham D.P., Hoang T.T.H., Pham Q.T., Tran N.D., Dang D.A., Hu Y., Tran T.M.H., Blackburn J.K. Paper presentation at Spatial Social Network Workshop, Georgia Institute of Technology, Atlanta, GA on May 17-19, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Luong M.T., Pham V.K., Nguyen H.L., Nguyen T.D., Tran D.K., Be T.B., Nguyen T.T., Doan N.H., Tran M.H., Hoang T.T.H., Tran T.M.H., Tran N.D., Pham Q.T., Blackburn J.K. Paper presentation at 2024 Annual Meeting of the American Association of Geographers, Honolulu, Hawaii, April 16-20, 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Luong M.T., Tran D.K., Pham A.H., Hoang T.T.H., Pham V.K., Pham Q.T., Tran T.M.H., Luong M.H., Pham T.T., Blackburn J.K. Paper presentation at International Medical Geography Symposium, Atlanta, July 14-19 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tình hình chơi GameOnline quá mức và các yếu tố liên quan ở học sinh THCS Hà Nội năm 2009 Nguyễn Hoàng Giang, Đỗ Trà My, Lương Minh Tân, Lê Thị Kim ÁnhTạp chí Y tế Công cộng, Tập 8.2011, Số 21, Trang 37-43 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyễn Hoàng Giang, Đỗ Trà My, Lương Minh Tân, Lê Thị Kim Ánh Tạp chí Y tế Công cộng, Tập 8.2011, Số 20, trang 17-23 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Lương Minh Tân, Phan Thị Ngà, Thẩm Chí Dũng, Nguyễn Thị Thường, Đỗ Thị Phương Loan, Holy Seale, Raina C. MacIntyre Tạp chí Thông tin Y dược Việt Nam, Tập 12/2011, trang 26-30 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Thực hành sử dụng khẩu trang trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện ở thành phố Hà Nội Thẩm Chí Dũng, Vũ Sinh Nam, Lê Hải Hà, Nguyễn Trần Hiển, Nguyễn Thị Lan Phương, Lương Minh Tân, Holy Seale, Raina C. MacIntyreTạp chí Y học dự phòng Việt Nam, Tập XXI, Số 8(126), trang 75-82 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nhân lực, cơ sở vật chất và thực hành vệ sinh tay liên quan tới kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện Thẩm Chí Dũng, Phạm Ngọc Đính, Lê Hải Hà, Nguyễn Trần Hiển, Phan Thị Ngà, Lương Minh Tân, Holy Seale, Raina C. MacIntyreTạp chí Y học dự phòng Việt nam, Tập XXI, Số 7(125), trang 210-217 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thẩm Chí Dũng, Vũ Sinh Nam, Phạm Ngọc Đính, Lê Thị Quỳnh Mai, Lương Minh Tân, Nguyễn Lê Khánh Hằng Tạp chí Y học dự phòng Việt Nam, Tập XXII, Số 7(134), trang 51-58 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tác nhân vi rút chủ yếu gây nhiễm trùng đường hô hấp Thẩm Chí Dũng, Nguyễn Thị Lan Phương, Lương Minh Tân, Đinh Văn TàiTạp chí Thông tin Y dược Việt Nam, Tập 1/2013, trang 15-18 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Khuyến nghị mô hình giám sát và báo cáo bệnh truyền nhiễm tại bệnh viện tuyến huyện và tỉnh Thẩm Chí Dũng, Vũ Sinh Nam, Lương Minh Tân, Phạm Ngọc ĐínhTạp chí Y học dự phòng Việt Nam. Tập XXIV, Số 5(154), trang 25-31 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Thực trạng hệ thống giám sát bệnh truyền nhiễm tại bệnh viện tuyến huyện và tỉnh Thẩm Chí Dũng, Vũ Sinh Nam, Lương Minh Tân, Phạm Ngọc ĐínhTạp chí Y học Dự phòng Việt Nam, Tập XXIV, Số 4(153), Trang 33-39. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Dung T.C, Dinh P.N, Nam V.S, Luong M.T., Nguyen L.K.H, Le T.T, Le T.Q.M. Western Pacific Surveillance and Response Journal, 5(4):21–26. doi:10.5365/wpsar.2014.5.2.006 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Lê Khánh Hằng, Lê Thị Thanh, Trần Thị Mai Hưng, Lương Minh Tân, Phạm Thị Thu Hằng, Lê Thị Quỳnh Mai VJPM. Volume XXV, Issue 8 (168) 2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [16] |
High-risk Human Papillomavirus (HPV) infection among adolescent girls: a hospital-based study. Tham Chi Dung, Frank Roesl, Tran Thi Mai Hung, Le Quang Thanh, Nguyen Van Trang, Luong Minh Tan, Do Thi Hanh Tuyet, Phan Thanh Hai, Nguyen Thi Yen, Nguyen Tran HienVietnam Journal of Preventive Medicine (English). Volume XXV, Issue 2 (162), 2015. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tham Chi Dung, Frank Roesl, Nguyen Van Trang, Nicolaus Becker, Luong Minh Tan, Pham Van Hung, Phan Thu Huong and Nguyen Tran Hien Vietnam Journal of Preventive Medicine (English). 27 (12): 11-21. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Loeb M, Dang D.A, Thiem V.D, Thanabalan V, Wang B, Nguyen B.N, Tran H.T, Luong M.T., Singh P, Smieja M, Maguire J. Influenza and other respiratory viruses. 1-8. doi.org/10.1111/irv.12615 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Seroprevalence survey of H5 and H7 avian influenza among live poultry market workers in Hanoi, 2017 Hoang Vu Mai Phuong, Vuong Duc Cuong, Nguyen Le Khanh Hang, Le Thi Thanh, Pham Thi Hien, Tran Thi Mai Hung, Luong Minh Tan, Khuong Thi Tam, Tran Thi Nguyet Lan, Doan Thi Thu Ha, Le Thi Quynh MaiVietnam Journal of Preventive Medicine (English version). 29 (4): 56 – 64. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Trần Thị Mai Hưng, Trần Huy Hoàng, Dương Thị Hồng, Nguyễn Trần Hiển, Lương Minh Tân, Nguyễn Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Minh, Hồ Hoàng Dung, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Đức Anh Tạp Chí Y học Dự phòng, 30(10), 84–94. https://doi.org/10.51403/0868-2836/2020/99 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Plans for Nationwide Sero-surveillance Network in Vietnam. Anh D.D., Choisy M., Clapham H.E., Cuong H.Q., Dung V.T.V., Duong T.N., Hang N.L.K., Ha H.T.T., Hien N.T., Hoa T.T.N., Hung T.T.M., Huong V.T.L., Huyen D.T.T., Khanh N.C., Lewycka S.O., Linley E., Mai L.T.Q, Nadjm B., Nghia N.D., Pebody R., Phuong H.V.M., Luong M.T., Van Tan L., Thai P.Q., Van Doorn H.R., et al.Emerging Infectious Diseases. 26(1):e190641. doi: 10.3201/eid2601.190641. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Luong Minh Tan, Hoang Thi Thu Ha, Pham Quang Thai, Le Anh Tuan, Tran Thị Mai Hung, Jason K. Blackburn, and Dang Duc Anh Vietnam Journal of Preventive Medicine (English). 29(4): 7-19 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trần Thị Mai Hưng, Dương Thị Hồng, Lương Minh Tân, Lê Thị Trang, Phạm Duy Thái, Hồ Hoàng Dung, Nguyễn Thị Lan Phương, Nguyễn Thị Minh, Khương Thị Tâm, Đặng Đức Anh, Trần Huy Hoàng Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 63(12). DOI: https://doi.org/10.31276/VJST.63(12).19-24 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Zawahir S, Le H, Nguyen T.A, Beardsley J, Dang D.A, Bernays S, Viney K, Cao H.T, McKinn S, Tran H.H, Nguyen T.S, Velen K., Luong M.T., Tran T.M.H, Nguyen V.N, Nguyen V.H, Nguyen T.C.V, Nguyen T.T, Jan S, Marais B.J, Negin J, Marks B G, Fox G. BMJ Global Health 2021;6:e006475. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyễn Thị Lan Phương, Trần Thị Mai Hưng, Lương Minh Tân, Phạm Duy Thái, Khương Thị Tâm, Nguyễn Thị Minh, Phạm Thị Thanh Duyên, Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Trần Hiển, Đặng Đức Anh, Nguyễn Thị Thi Thơ, Trần Huy Hoàng Tạp chí Y học Dự phòng Việt Nam, 32(3), 33-47. DOI: https://doi.org/10.51403/0868-2836/2022/637 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyễn Thị Lan Phương, Trần Thị Mai Hưng, Lương Minh Tân, Phạm Duy Thái, Khương Thị Tâm, Nguyễn Thị Minh, Phạm Thị Thanh Duyên, Nguyễn Thị Phương Liên, Nguyễn Trần Hiển, Đặng Đức Anh, Nguyễn Thị Thi Thơ, Trần Huy Hoàng Tạp chí Y học Dự phòng Việt Nam, 32(7), 17–29. https://doi.org/10.51403/0868-2836/2022/838 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Zawahir S., Le H.T.T., Nguyen T.A., Beardsley J., Dang A.D., Bernays S., Viney K., Cao T.H., Drabarek D., Tran H.H., Nguyen S.T., Pham V.T.T, Luong M.T., Tran T.M.H, Nguyen V.N, Jan S., Marais B.J, Negin J., Marks G.B., Fox G. The Lancet Regional Health-Western Pacific, 23, p.100447. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyen T.L.P., Tran H.T.M., Tran H.A., Pham D.T., Luong M.T., Nguyen T.H., Nguyen T.P.L, Nguyen T.T.T., Hoang T.A.H., Nguyen C., and Tran N.D., Dang D.A., Suzuki M., Le V.T., Bañuls AL, Choisy M., Van Doorn R.H., Tran H.H. American Journal of Tropical Medicine and Hygiene 107(1), pp.65-71. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Pommier J.D., Gorman C., Crabol Y., Bleakley K., Sothy H., Santy K., Tran H.T.T., Van Nguyen L., Bunnakea E., Hlaing C.S. and Aye A.M.M., et al. The Lancet Global Health, 10(7), pp.e989-e1002. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Spatiotemporal Patterns of Anthrax, Vietnam, 1990-2015. Walker, M.A., Luong M.T.*, Van Khang, P., Ha, H.T.T., Hung, T.T.M., Dung, H.H., Anh, D.D., Duong, T.N., Hadfield, T., Thai, P.Q. and Blackburn, J.K.Emerging Infectious Diseases, 28(11). - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Luong M.T., Doan N.H, Do T.M, Walker A. M, Hoang T.T.H, Pham Q.T, Tran T.M.H, Blackburn J.K. PLOS Neglected Tropical Diseases, 16(12), p.e0010942. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Luong M.T., Nguyen T.T., Trinh V.B, Walker M., Hoang T.T.H., Pham Q.T., Tran T.M.H., Pham V.K., Nguyen V.L., Pham T.L., Blackburn J.K. American Journal of Tropical Medicine and Hygiene. 108(3), pp.492-502. https://doi.org/10.4269/ajtmh.22-0384 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Luong M.T., Be T.B., Hoang M.D., Hoang T.T.H; Pham Q.T, Tran T.M.H; Ho H.D., Pham T.L., Blackburn J.K. Vector-Borne and Zoonotic Diseases. May 2023. Vol 23, No.5, pp.306-309. http://doi.org/10.1089/vbz.2022.0072 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Thực trạng bệnh than trên người, động vật và môi trường tại tỉnh Hà Giang, Sơn La năm 2010 - 2022 Phạm Văn Khang, Đặng Đức Anh, Hoàng Thị Thu Hà, Lương Minh Hoà, Đỗ Bích Ngọc, Phạm Thanh Hải, Trần Thị Mai Hưng, Lương Minh Tân, Hồ Hoàng Dung, Nguyễn Thị Minh, Tòng Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hương, Lê Hải Đăng, Jason K. Blackburn, Phạm Quang Thái, Trần Như DươngTạp chí Y học dự phòng Việt Nam, Tập 33, Số 1 (2023), Trang 48-57. DOI: https://doi.org/10.51403/0868-2836/2023/940 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Metrailer M.C., Hoang T.T.H., Jiranantasak T., Luong M.T., Luong M.H., Pham Q.T., Hung T.T.M., Huong V.T.L., Pham T.L., Ponciano J.M., Hamerlinck G., Dang D.A., Norris M.H., and Blackburn J.K. Infection, Genetics and Evolution, Volume 114, October 2023, 105496 p.105496 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Pham V.K., Dang D.A., Hoang T.T.H., Tran T.M.H., Luong M.T., Nguyen T.H.L., Nguyen T.M., Tong T.T.H., Nguyen T.T.H., Le H.D., Metrailer M.C., Blackburn J.K., Tran N.D., Pham Q.T. Vietnam Journal of Preventive Medicine (English version), 33 (3): 7 – 13. DOI: https://doi.org/10.51403/0868-2836/2023/1136 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Spatial Analysis of Human and Livestock Anthrax in Lai Chau Province, Vietnam (2004-2021) Luong M.T., Tran D.K., Pham A.H., Hoang T.T.H., Pham V.K., Pham Q.T., Tran T.M.H., Luong M.H., Pham T.T., Blackburn J.K.Acta Tropica. Vol 249, 107044. DOI: https://doi.org/10.1016/j.actatropica.2023.107044. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Spatial epidemiology of human anthrax in Son La province, Vietnam, 2003–2022 Luong, M.T., Nguyen, T. D., Lu, V. T., Metrailer, M. C., Pham, V. K., Hoang, T. T. H., Hung Tran, T. M., Pham, T. H., Pham, T. L., Pham, Q. T., & Blackburn, J. K.Zoonoses and Public Health, 71, 392–401. https://doi.org/10.1111/zph.13112 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Luong M.T., Tran M.H., Pham B.U., Metrailer M.C., Pham V.K., Nguyen H.L., Pham T.L., Tran T.M.H., Pham Q.T., Hoang T.T.H., Blackburn J.K Geospatial Health, Vol 19, No. 1 (2024):1253 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thư ký khoa học |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Y tế thế giới Thời gian thực hiện: 2014 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Sydney, Úc Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ và Hội đồng Nghiên cứu y khoa Vương quốc Anh (Đề tài song phương) Thời gian thực hiện: 2016 - 2020; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [6] |
Xác định căn nguyên vi sinh vật và các yếu tố nguy cơ gây viêm não tại bệnh viện Nhi Trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới các Viện Pasteur Quốc tếThời gian thực hiện: 2014 - 2018; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [7] |
Nâng cao năng lực y tế công cộng thiết yếu khu vực miền Bắc Việt Nam, giai đoạn 2 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm Phòng ngừa và Kiểm soát bệnh tật Hoa KỳThời gian thực hiện: 2016 - 2021; vai trò: Điều phối viên dự án |
| [8] |
Ứng phó khẩn cấp đại dịch Covid-19 của Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ngân hàng Thế giớiThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Quản lý hợp phần nghiên cứu và đào tạo của dự án |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Florida Thời gian thực hiện: 2019 - 2024; vai trò: Điều phối dự án, Nghiên cứu viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức FHI 360 Thời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Điều phối dự án, Nghiên cứu viên |
