Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1494146
TS Nguyễn Thị My
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Mình Duc, nguyen Thuy Hien, Nguyen Manh Cuong, Dang Ngoc Bich, Ha Tra My, Nguyen Thi Tuyen Proceedings of the 15th Pacific-Termite Research Group Conference, Manila, philippines: 36-42 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Composition and distribution of termites (Isoptera) in Quang Nam Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Van Quang, Dang Ngoc BichProceedings of the 14th Pacific-Termite Research Group Conference, Bangkok, Thailand: 45-50 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Hiện trạng mối gây hại một số công trình đập có dung tích lớn ở Việt Nam Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị My, Nguyễn Hải Minh, Vũ Xuân Trường, Nguyễn Thúy HiềnHội nghị Côn trùng quốc gia lần thứ 11, 662-671 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Minh Đức Hội nghị Côn trùng Quốc gia lần thứ 11, 679-684 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Dẫn liệu về thành phần loài mối (isoptera) ở Điện Biên Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Minh ĐứcHội nghị Côn trùng quốc gia lần thứ 11, 672-678 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen, T. M., Nguyen, Q. H., Nguyen, M. D., Nguyen, V. Q., To, T. M. D In IOP Conference Series: Earth and Environmental Science (Vol. 425, No. 1, p. 012004 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Van Quang, To Thi Mai Duyen Proceedings of the 13th Pacific-Termite Research Group Conference, Taiwan: 53-59 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Sinh vật gây hại di tích lịch sử - văn hóa và biện pháp phòng trừ Bùi Công Hiển, Đặng Văn Bài, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thúy Hiền, Đỗ Thu Hà, Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thị MyNhà xuất bản Khoa học kỹ thuật - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Mối (Isoptera) gây hại cây trồng và biện pháp phòng trừ Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Tân Vương, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Thúy Hiền Nguyễn Thi My, Bùi Thị ThủyNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Đa dạng sinh học Khu Dự trữ Sinh quyển Mũi Cà Mau Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị MyNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyễn Quốc Huy, Trịnh Văn Hạnh, Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Tân Vương, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị My, Nguyễn Minh Đức, Lê Quang Thịnh quyết định số 83149/QĐ/SHTT ngày 20/11/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyễn Quốc Huy, Trịnh Văn Hạnh, Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Tân Vương, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị My, Nguyễn Minh Đức, Lê Quang Thịnh quyết định số 83148/QĐ/SHTT - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thi My, Nguyễn Thị Tuyên, Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thị Hồng Nhung Tạp chí Bảo vệ Thực vật số 6 (317)/ 2024: 35-43 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Thuy Hien, Nguyen Van Quang Academia Journal of Biology 2023, 45(1): 87–100 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Văn Quảng Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn số 7/2021:122-126 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Thành phần loài và sự phân bố mối ở Việt Nam Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thúy HiềnTạp chí Môi trường, chuyên đề II, trang: 85-91 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Văn Quảng Tạp chí Môi trường, chuyên đề III, trang: 57-62 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyễn Thị My, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Văn Quảng Tạp chí Sinh học tập 41, số 2 se1 & se2: 79-85 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Chế phẩm diệt mối BDM10 và diệt gián Cobamid 7.5RD Nguyễn Quốc Huy, Trịnh Văn Hạnh, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thúy Hiền, Lê Quang Thịnh, Nguyễn Thị My, Đỗ Tiến MạnhQuyết định số 4139/QĐ-BNN-TCCB, ngày 20/10/2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Species composition and level of infestation of cockroach in three areas in Hanoi Trinh V.H., Nguyen T. H, To T. M. D., Nguyen T. M., Tran T. T. H., Nguyen V. C.Tropical Biomedicine 33 (3): 500-505 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Neoh, Kok-Boon, My Thi Nguyen, Vuong Tan Nguyen, Masayuki Itoh, Osamu Kozan, Tsuyoshi Yoshimura Journal of Insect Conservation, 22: 197-208. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Neoh, Kok-Boon, Lee-Jin Bong,
My Thi Nguyen, Vuong Tan Nguyen, Huy Quoc Nguyen, Masayuki Itoh, Osamu Kozan, and Tsuyoshi Yoshimura Journal of Insect Conservation 19, no. 6 (2015): 1129-1139. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Bả diệt gián dạng gel Nguyễn Quốc Huy, Trịnh Văn Hạnh, Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Tân Vương, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị My, Nguyễn Minh Đức, Lê Quang Thịnhquyết định số 83149/QĐ/SHTT ngày 20/11/2018 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Bả diệt kiến dạng bột Nguyễn Quốc Huy, Trịnh Văn Hạnh, Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Tân Vương, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị My, Nguyễn Minh Đức, Lê Quang Thịnhquyết định số 83148/QĐ/SHTT - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Chế phẩm diệt mối BDM10 và diệt gián Cobamid 7.5RD Nguyễn Quốc Huy, Trịnh Văn Hạnh, Trần Thị Thu Huyền, Nguyễn Thúy Hiền, Lê Quang Thịnh, Nguyễn Thị My, Đỗ Tiến MạnhQuyết định số 4139/QĐ-BNN-TCCB, ngày 20/10/2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Composition and distribution of termites (Isoptera) in Quang Nam Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Van Quang, Dang Ngoc BichProceedings of the 14th Pacific-Termite Research Group Conference, Bangkok, Thailand: 45-50 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Dẫn liệu bước đầu về thành phần loài và phân bố của mối (Isoptera) ở khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau Nguyễn Thị My, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Văn QuảngTạp chí Sinh học tập 41, số 2 se1 & se2: 79-85 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [28] |
Dẫn liệu về thành phần loài mối (isoptera) ở Điện Biên Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Minh ĐứcHội nghị Côn trùng quốc gia lần thứ 11, 672-678 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-604-60-3835-1 |
| [29] |
Hiện trạng mối gây hại một số công trình đập có dung tích lớn ở Việt Nam Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị My, Nguyễn Hải Minh, Vũ Xuân Trường, Nguyễn Thúy HiềnHội nghị Côn trùng quốc gia lần thứ 11, 662-671 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-604-60-3835-1 |
| [30] |
Intermediate disturbance promotes termite functional diversity in intensively managed Vietnamese coffee agroecosystems Neoh, Kok-Boon, My Thi Nguyen, Vuong Tan Nguyen, Masayuki Itoh, Osamu Kozan, Tsuyoshi YoshimuraJournal of Insect Conservation, 22: 197-208. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1366-638X |
| [31] |
Khảo sát hiểu biết của người dân về tình hình mối (Isoptera) gây hại chè Shan cổ thụ tại một số tỉnh phía Bắc Việt Nam Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thi My, Nguyễn Thị Tuyên, Nguyễn Việt Hưng, Nguyễn Thị Hồng NhungTạp chí Bảo vệ Thực vật số 6 (317)/ 2024: 35-43 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2354-0710 |
| [32] |
Mối (Isoptera) gây hại cây trồng và biện pháp phòng trừ Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Tân Vương, Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Thúy Hiền Nguyễn Thi My, Bùi Thị ThủyNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 978-604-60-3453-7 |
| [33] |
Sinh vật gây hại di tích lịch sử - văn hóa và biện pháp phòng trừ Bùi Công Hiển, Đặng Văn Bài, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thúy Hiền, Đỗ Thu Hà, Nguyễn Anh Đức, Nguyễn Thị MyNhà xuất bản Khoa học kỹ thuật - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-604-67-2769-9 |
| [34] |
Species composition and distribution of termites in Ngoc Linh Nature Reserve, Quang Nam Province, Vietnam Nguyen, T. M., Nguyen, Q. H., Nguyen, M. D., Nguyen, V. Q., To, T. M. DIn IOP Conference Series: Earth and Environmental Science (Vol. 425, No. 1, p. 012004 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Species composition and infestation status of termites in ancient Shan tea trees in the Northern Vietnam Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Mình Duc, nguyen Thuy Hien, Nguyen Manh Cuong, Dang Ngoc Bich, Ha Tra My, Nguyen Thi TuyenProceedings of the 15th Pacific-Termite Research Group Conference, Manila, philippines: 36-42 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Species composition and level of infestation of cockroach in three areas in Hanoi Trinh V.H., Nguyen T. H, To T. M. D., Nguyen T. M., Tran T. T. H., Nguyen V. C.Tropical Biomedicine 33 (3): 500-505 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Sự phân công lao động trong quá trình thu nhận và chế biến thức ăn ở mối Odontotermes hainanensis (Isoptera: Macrotermitinae) Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thúy Hiền, Nguyễn Văn QuảngTạp chí Môi trường, chuyên đề III, trang: 57-62 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [38] |
Supplement of some species of Glyptotermes (Isoptera: Kalotermitidae) collected in Quang Nam province, for the termite fauna of Vietnam Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Van Quang, To Thi Mai DuyenProceedings of the 13th Pacific-Termite Research Group Conference, Taiwan: 53-59 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Termite diversity and complexity in Vietnamese agroecosystems along a gradient of increasing disturbance Neoh, Kok-Boon, Lee-Jin Bong, My Thi Nguyen, Vuong Tan Nguyen, Huy Quoc Nguyen, Masayuki Itoh, Osamu Kozan, and Tsuyoshi YoshimuraJournal of Insect Conservation 19, no. 6 (2015): 1129-1139. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1366-638X |
| [40] |
Thành phần loài Mối (Isoptera) ở vườn Quốc gia Phước Bình và ghi nhận loài Mối mới cho khu hệ Mối Việt Nam Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Minh ĐứcHội nghị Côn trùng Quốc gia lần thứ 11, 679-684 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 978-604-60-3835-1 |
| [41] |
Thành phần loài và phân bố của Mối (Isoptera) ở Khu dự trữ sinh quyển thế giới Cù Lao Chàm – Hội An, tỉnh Quảng Nam Nguyễn Thị My, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Văn QuảngTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn số 7/2021:122-126 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859 - 4581 |
| [42] |
Thành phần loài và sự phân bố mối ở Việt Nam Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị My, Nguyễn Thúy HiềnTạp chí Môi trường, chuyên đề II, trang: 85-91 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [43] |
The processing and transferring of food in the colony of Odontotermes hainanensis Light (Isoptera: Macrotermitinae) Nguyen Thi My, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Thuy Hien, Nguyen Van QuangAcademia Journal of Biology 2023, 45(1): 87–100 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9023 |
| [44] |
Đa dạng sinh học Khu Dự trữ Sinh quyển Mũi Cà Mau Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Quốc Huy, Nguyễn Thị MyNhà xuất bản Nông nghiệp - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 978-604-60-3235-9 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: Tháng 12/2022 - Tháng 11/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: Tháng 9/2017 - Tháng 8/2020; vai trò: Thư ký, Thành viên chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệ Thời gian thực hiện: Tháng 4/2013 - Tháng 3/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Nghiên cứu hệ thống trạm bả để phòng chống mối Coptotermes cho công trình xây dựng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: Tháng 7/2013 - Tháng 12/2014; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thanh Hóa Thời gian thực hiện: Tháng 5/2013 - tháng 5/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Thọ Thời gian thực hiện: tháng 1/2010 - tháng 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thời gian thực hiện: tháng 1/2010 - tháng 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam Thời gian thực hiện: tháng 1/2010 - tháng 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [9] |
Hoàn thiện công nghệ phòng, trừ mối bảo vệ cây cà phê kinh doanh vùng Tây Nguyên nhằm nâng cao năng suất, chất lượng cà phê Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônThời gian thực hiện: tháng 1/2010 - tháng 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Hợp tác nghiên cứu các giải pháp thân thiện với môi trường để kiểm soát một số côn trùng gây hại (mối, kiến, gián) ở đô thị Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: Tháng 4/2013 - Tháng 3/2016; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Nghiên cứu hệ thống trạm bả để phòng chống mối Coptotermes cho công trình xây dựng ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Xây dựngThời gian thực hiện: Tháng 7/2013 - Tháng 12/2014; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
NGHIÊN CỨU QUẢN LÝ MỐI HẠI CHÈ VÀ BIỆN PHÁP KỸ THUẬTCANH TÁC TỔNG HỢP CÂY CHÈ SHAN CỔ THỤ TẠI YÊN BÁI VÀ MỘT SỐ TỈNH PHÍA BẮC VIỆT NAM (ĐTĐL.CN-31/22) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: Tháng 12/2022 - Tháng 11/2025; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Nghiên cứu tập tính của loài mối Coptotermes formosanus Shiraki (1909) làm cơ sở khoa học cho việc sử dụng bả để phòng trừ chúng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Thủy lợi Việt NamThời gian thực hiện: tháng 1/2010 - tháng 12/2011; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu xác định một số giải pháp phòng trừ mối hại một số di tích cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh Phú Thọ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú ThọThời gian thực hiện: tháng 1/2010 - tháng 12/2012; vai trò: Thành viên chính |
| [15] |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống giải pháp xử lý mối hại các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Thanh HóaThời gian thực hiện: Tháng 5/2013 - tháng 5/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu xây dựng mô hình bảo tồn đa dạng sinh học quy mô làng, xã tại Khu dự trữ sinh quyển Mũi Cà Mau (ĐTĐL.CN-26/17) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và công nghệThời gian thực hiện: Tháng 9/2017 - Tháng 8/2020; vai trò: Thư ký, Thành viên chính |
