Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1487550
TS Hoàng Thị Bích Ngọc
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Nhi Trung ương - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Dương Thành Nam; Trần Thị Hoa; Phan Thị Hồng Hạnh; Trần Sơn Tùng; Nguyễn Văn Huy; Nguyễn Hoàng Giang; Vương Thu Bắc Môi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [2] |
Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi (mandust) - thiết kế và chế tạo Dương Thành Nam; Trần Thị Hoa; Phan Thị Hồng Hạnh; Trần Sơn Tùng; Nguyễn Văn Huy; Nguyễn Hoàng GiangMôi trường - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [3] |
Hoàng Thị Bích Ngọc, Đỗ Thị Bích Ngọc, Phạm Diệu Quỳnh, Phùng Đắc Cam, Hoàng Thị Thu Hà Tạp chí y học dự phòng/ Tập XXIV - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Ha Nguyen Thi, Xoay Tran Dang, Ngọc Hoang Thi Bich, Hieu Vu Ngoc, Tuan Ta Anh, Nhung Pham Hong Pediatr Infect Dis J/ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Biljana Kakaraskoska Boceska, Tuba Vilken, Basil Britto Xavier, Michael Sharland, Youri Glupczynski, Herman Goossens, Sally Ellis, Seamus O’Brien, Renata Maria Augusto da Costa, Aislinn Cook, Neal Russell, Julia Bielicki, Eitan Naaman Berezin, Emmanual Roilides, Maia De Luca, Lorenza Romani, Daynia Ballot, Angela Dramowski, Jeannette Wadula, View ORCID ProfileSorasak Lochindarat, View ORCID ProfileSuppawat Boonkasidecha, Flavia Namiiro, Hoang Thi Bich Ngoc, Tran Minh Dien, Tim R. Cress medRxiv - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Le Thi Hong Hanh, Dang Mai Lien, Vu Tung Lam, Hoang Thi Thu Hang, Le Vu Anh, Nguyen Phuong Thao, Phan Tuan Hung, Nguyen Thi Le, Hoang Thi Bich Ngoc, Nguyen Van Lam Phòng chống bệnh sốt rét và các bệnh ký sinh trùng/6(138) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Amy Riddell, Aislinn Cook, Nathalie Khavessian Sally Ellis, Davide Bilardi, Erika Correia, Tomislav Kostyanev, Alessandra Nardone, Neal Russell, Tuba Vilken, Wolfgang Stohr, Bethou Adhisivam, Iana Rosa Alves de Moraes, Nawshad Uddin Ahmed, Adrie Bekker, Eitan Naaman Berezin, Suppawat Boonkasidecha , Cristina G Carvalheiro, Prachi Chauhan, Sara Chiurchiù, Elisavet Chorafa, Angela Dramowski, Madhusudhan Ds, Jinxing Feng, Shengnan Jia, Yuan Kong, Mary Kyohere, Angeliki Kontou, Sorasak Lochindara Antibiotics (Basel)/12(5) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Neonatal invasive candidiasis in low-and-middle-income countries: data from the NeoOBS study Aislinn Cook, Laura Ferreras-Antolin, Bethou Adhisivam, Daynia Ballot, James A Berkley, Paola Bernaschi, Cristina G Carvalheiro, Napaporn Chaikittisuk, Yunsheng Chen, Vindana Chibabhai, Shweta Chitkara, Sara Chiurchiu, Elisavet Chorafa, Tran Minh Dien, Angela Dramowski, Samantha Faria de Matos, Jinxing Feng, Daniel Jarovsky, Ravinder Kaur, Warunee Khamjakkaew, Premsak Laoyookhong, Edwin Machanja, Marisa M Mussi-Pinhata, Flavia Namiiro, Gita Natra, Hakka Naziat, Hoang Thi Bich Ngoc, Claude OndongMedical Mycology/61(3) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tsegaye Sewunet, Sriram K K, Ha Hoang Nguyen, Noikaseumsy Sithivong, Ngoc Thi Bich Hoang, Vanphanom Sychareun, Kokasia Nengmongvang, Mattias Larsson , Linus Olson, Fredrik Westerlund, Christian G Giske PLOS ONE/17(10) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Quyen T L Tran, Phuc H Phan, Linh N H Bui, Ha T V Bui, Ngoc T B Hoang, Dien M Tran, Trung T Trinh Emerging Infectious Diseases/28(8) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Bruna Fuga, Louise Cerdeira, Flávio Andrade,Tania Zaccariotto Fernanda Esposito, Brenda Cardoso, Larissa Rodrigues Ingrith Neves Carlos E. Levy and Nilton Lincopan International Journal of Antimicrobial Agents/9(10) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
tBjörn Berglund, Ngoc Thi Bich Hoang, Ludwig Lundberg, Ngai Kien Le, Maria Tärnberg, Maud Nilsson, Elin Bornefall, Dung Thi Khanh Khu, Jenny Welander, Hai Thanh Le, Linus Olson, Tran Minh Dien, Lennart E Nilsson, Mattias Larsson, Håkan Hanberger Antimicrobial Resistance & Infection Control/10(1) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Keith Grimwood, Jack Cross, Kaman Cheung, Deena Parbhoo, Cristiane Henriques Teixeira, Eitan Naaman Berezin, Cely Barreto da Silva, Izabel Ales Leal, Cristina Vieira Souza, Cristina Gardonyi Carvalheiro, Cleonice Barbosa Sandoval de Souza, Paul Turner, Thyl Miliya, Liiuan Wu, Ping Jin, Jikui Deng, Hongmei Wang, Jinxing Feng, Yunsheng Chen, Marika Jürna, Irja Lutsar, Siiri Kõljalg, Vesa Kirjavainen, Satu Kekomäki, Saffiatou Darboe, Uduak Adiakot Okomo, André Ricardo Araujo da Silva, Johannes Hüb Taylor and Francis online / 20(3) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
K Garpvall, V Duong, S Linnros, T N Quốc, D Mucchiano, S Modeen, L Lagercrantz, A Edman, N K Le , T Huong 2, N T B Hoang, H T Le, D Tk Khu, D M Tran, P H Phuc , H Hanberger, L Olson, M Larsson Antimicrobial Resistance & Infection Control/10(1) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Alvin X Han, Zandra C Felix Garza, Matthijs Ra Welkers, René M Vigeveno, Nhu Duong Tran, Thi Quynh Mai Le, Thai Pham Quang, Dinh Thoang Dang, Thi Ngoc Anh Tran, Manh Tuan Ha, Thanh Hung Nguyen, Quoc Thinh Le, Thanh Hai Le, Thi Bich Ngoc Hoang, Kulkanya Chokephaibulkit, Pilaipan Puthavathana, Van Vinh Chau Nguyen, My Ngoc Nghiem, Van Kinh Nguyen, Tuyet Trinh Dao, Tinh Hien Tran, Heiman Fl Wertheim, Peter W Horby, Annette Fox, H Rogier van Doorn, Dirk Eggink, Menno D de Jong, Colin A Russell Elife/3:10:e68917 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ngô Thị Mừng, Hoàng Thị Bích Ngọc, Trần Minh Điển Tạp chí Nhi Khoa/Tập 13, số 4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Björn Berglund, Ngoc Thi Bich Hoang, Maria Tärnberg, Ngai Kien Le, Maud Nilsson, Dung Thi Khanh Khu, Olov Svartström, Jenny Welander, Lennart E. Nilsson, Linus Olson, Tran Minh Dien, Hai Thanh Le, Mattias Larsson & Håkan Hanberger Antimicrobial Resistance and Infection Control/156(2019) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Dien M Tran, Mattias Larsson, Linus Olson, Ngoc T B Hoang, Ngai K Le, Dung T K Khu, Hung D Nguyen, Tam V Vu, Tinh H Trinh, Thinh Q Le, Phuong T T Phan, Binh G Nguyen, Nhung H Pham, Bang H Mai , Tuan V Nguyen, Phuong T K Nguyen, Nhan D Le, Tuan M Huynh, Le T Anh Thu, Tran C Thanh, Björn Berglund, Lennart E Nilsson, Elin Bornefall, Le H Song, Håkan Hanberger Journal of Infection/79(2) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Lynn Peters, Linus Olson, Dung T K Khu, Sofia Linnros, Ngai K Le , Håkan Hanberger, Ngoc T B Hoang, Dien M Tran , Mattias Larsson PLOS ONE/14(5) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Trần Văn Hường, Lê Kiến Ngãi, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Văn Luyến, Hoàng Thị Bích Ngọc Tạp chí y học Thực hành/Số 1081 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Björn Berglund, Ngoc Thi Bich Hoang, Maria Tärnberg, Ngai Kien Le, Jenny Welander, Maud Nilsson, Dung Thi Khanh Khu, Lennart E Nilsson, Linus Olson, Hai Thanh Le, Mattias Larsson, Håkan Hanberger Journal of Antimicrobial Chemotherapy/73(4) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Tỷ lệ bệnh nhân mang vi khuẩn Gram âm kháng carbapenem tại Bệnh viện Nhi Trung ương Lê Kiến Ngãi, Hoàng Thị Bích Ngọc, Trần Văn HườngTạp chí y dược học lâm sàng/Tập 12 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Björn Berglund, Ngoc Thi Bich Hoang, Maria Tärnberg, Ngai Kien Le, Olov Svartström, Dung Thi Khanh Khu, Maud Nilsson, Hai Thanh Le, Jenny Welander, Linus Olson, Mattias Larsson, Lennart E Nilsson, Håkan Hanberger International Journal of Antimicrobial Agents - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Xác định các nhóm Escherichia coli gây tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi tại bệnh viện Đa khoa Ba Vì Hoàng Thị Bích Ngọc, Nguyễn Quốc Hùng, Phùng Đắc cam, Hoàng Thị Thu HàTạp chí y học thực hành/Số 10(1024) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phát hiện gen oxacillinase kháng carbapenem của Acinetobacter phân lập ở bệnh nhi viêm phổi thở máy Lê Xuân Ngọc, Trần Huy Hoàng, Hoàng Thị Bích Ngọc, Lê Thanh HảiTạp chí y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Pham Dieu Quynh, Hoang Thi Bich Ngoc, Nguyen Thi Anh Xuan, Nguyen Thai Son, Pham Thanh Hai, Nguyen Quang Huy, Le Thanh Hai and Hoang Thi Thu Ha Vietnam Journal of Preventive Medicine/ volume XXVI, Issue 12(185) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Ngai Kien Le, Wertheim Hf, Phu Dinh Vu, Dung Thi Khanh Khu, Hai Thanh Le, Bich Thi Ngoc Hoang, Vu Thanh Vo, Yen Minh Lam, Dung Tien Viet Vu, Thu Hoai Nguyen, Tung Quang Thai, Lennart E Nilsson, Ulf Rydell, Kinh Van Nguyen, Behzad Nadjm, Louise Clarkson, Håkan Hanberger, Mattias Larsson
A Medicine (Baltimore), 95(27) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Hoàng Thị Thu Hà, Nguyễn Thùy Trâm, Phạm Thanh Hải, Lương Minh Hòa, Nguyễn Thị Anh Xuân, Hoàng Thị Bích Ngọc, Vũ Ngọc Hà, Đặng Đức Anh Tạp chí Y học dự phòng/Tập XXIV, số 11 (160) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Hoàng Thị Bích Ngọc, Nguyền Thùy Trâm, Phùng Đắc Cam, Hoàng Thị Thu hà Tạp chí y học dự phòng/Tập XXIV, số 8 (157) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Hoàng Thị Bích Ngọc, Đặng Thị Hằng, Vũ Thị Huyền Tạp chí nghiên cứu y học/Tập 83 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Hoàng Thị Bích Ngọc Y học Thực hành/Số 12 (561) - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Analysis of measurement uncertainty for verification/calibration of particulate matter measuring instruments using the gravimetric method Nam Thanh Duong, Tung Son Tran, Hoa thi Tran and Giang Hoang NguyenMeasurement Science and Technology, 35(8), 085801 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Facility for aerosol monitoring instruments (ManDust): design and fabrication of a versatile diffuser tower with isokinetic sampling probes Giang Hoang Nguyen, Hanh Hong Thi Phan, Thang Toan Vu, Hoa Thi Tran, Tung Son Tran, Trung Quang Nguyen & Nam Thanh DuongInstrumentation Science & Technology, Pages 400-420 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Giám sát nhiệt độ, hành vi và cảnh báo bất thường về sức khỏe của lợn theo thời gian thực (ManAI) Dương Thành Nam, Trần Sơn Tùng, Trần Thị Hoa, Nguyễn Hoàng GiangTuyển tập báo cáo hội nghị Thương mại hóa kết quả nghiên cứu: Cơ hội và Giải pháp. Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tr. 161-173 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi (ManDust) - Thiết kế, chế tạo, thử nghiệm đầu ra của tháp trộn bụi PM Dương Thành Nam, Trần Thị Hoa, Trần Sơn Tùng, Nguyễn Hoàng GiangTạp chí Môi trường, vol. Số 10, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Performance evaluation of multiple particulate matter monitoring instruments under higher temperatures and relative humidity in Southeast Asia and design of an affordable monitoring instrument (ManPMS) Nam Duong Thanh, Hoa Tran Thi, Trung Nguyen Quang, Huy Nguyen Van, Giang Hoang Nguyen, Quyet Nguyen Huu & Tung Tran SonInstrumentation Science & Technology, pages 660 - 680 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Thiết kế và chế tạo hệ thống chuẩn nồng độ khối lượng bụi PM10/ PM2.5 (ManDust) Dương Thành Nam, Trần Sơn Tùng, Trần Thị Hoa, Nguyễn Hoàng GiangTuyển tập báo cáo hội nghị Thương mại hóa kết quả nghiên cứu: Cơ hội và Giải pháp. Nhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, tr. 174-183 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Thực nghiệm và công bố độ không đảm bảo đo phương tiện đo tốc độ gió Dương Thành Nam, Trần Thị Hoa, Trần Sơn Tùng, Nguyễn Hoàng Giang, Trần Đức Lợi, Nguyễn Văn Huy.Tạp chí Môi trường, số Chuyên đề Tiếng Việt III/2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Системо-Технический Архитектурный Синтез для Автоматической Системы Управления Технологическими Процессами с Использованием Типовых Решений Проф. C.B. Егоров и Занг Нгуен ХоанПриборы и Системы Управления, НАУЧТЕХЛИТИЗДАТ/ .... ,12 страниц - Năm xuất bản: 1999; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty TNHH Sumitomo Pharma (Nhật Bản) Thời gian thực hiện: 2018 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia |
| [2] |
Nghiên cứu quan sát nhiễm trùng huyết trẻ sơ sinh toàn cầu Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội nghiên cứu và phát triển kháng sinh toàn cầu (GARDP)Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên tham gia |
| [3] |
Ghép nối, số hóa, xử lý phi tuyến và tự động hóa đo-kiểm cặp nhiệt trên máy tính cá nhân Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục tiêu chuẩn đo lường chất lượngThời gian thực hiện: 1993 - 1993; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Nghiên cứu chế thử máy đo công suất tần số cao và siêu cao M3-22ACT01 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 2005 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Nghiên cứu giải pháp công nghệ 4.0 trong giám sát hành vi, sức khỏe của lợn nhằm phòng chống và cảnh báo sớm dịch bệnh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: thành viên chính |
| [6] |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo áp kế hiện số chuẩn cấp chính xác 0,1 đồng bộ thiết bị tạo áp suất TBTA-600 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cục tiêu chuẩn đo lường chất lượngThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: thành viên tham gia |
| [7] |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo nguồn chuẩn vạn năng số Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 2007 - 2009; vai trò: thành viên tham gia |
| [8] |
Nghiên cứu, chế tạo Hệ thống chuẩn phục vụ kiểm định/ hiệu chuẩn thiết bị đo bụi trong môi trường không khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài nguyên và Môi trườngThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu, chế tạo và tích hợp thiết bị thu mẫu khối lượng bụi (PM10, PM2.5) trong môi trường không khí ngoài trời Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [10] |
Sản xuất máy đo công suất cao tần-siêu cao tần M3-22ACT01 (10 máy) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Quốc phòngThời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
