Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.36056
Tô Đạo Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Đại học Phenikaa
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hoa Thi Nguyen, Hue Thi Nguyen, Quang Huy Tran, Ngoc Huyen Nguyen, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Phi Hung Nguyen, Le Minh Hoang, Thi Viet Hoa Truong, Thi Thuy Nhung Truong, and Dao Cuong To Chemnanomat, 00, e202400664 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
H. T. Nguyen, H. T. Nguyen, N. H. Nguyen, Q. H. Tran, P. D. N. Nguyen, P. H. Nguyen, L. M. Hoang, T. V. H. Truong, T. T. N. Truong, and D. C. To Colloid Journal - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
H. T. Nguyen, L. M. Hoang, H. T. Nguyen, P. H. Nguyen, T. T. V. Hoa, T. T. T. Nhung, T. Q. Huy, D C. To Colloid Journal, 8(1), 1–10 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Anti-lipase activity from Polygonum multiflorum: An in vitro and in silico study Dao Cuong To*, Phi Hung Nguyen, Viet Dung Hoang3, Manh Hung Tran, Phu Chi Hieu Truong, Hong Khuyen Thi Pham, Le Minh Hoang1, Truong Thi Viet Hoa1, Nhung Truong Thi Thuy, and Hoa Thi NguyenJournal of Chemical Research 48(5), 1–8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Truong N. Ngu, Dam T. B. Hanh, Phan V. Trong, Phan H. T. Bao, Nguyen T. T. Hien, Nguyen Q. My, Do V. Huy, Dang T. T. My, Hieu P. C. Truong, Khuyen T. H. Pham, Dao C. To Tropical Journal of Natural Products Research, 8(11), 9010–9018 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Anh-Tuan Nguyen, Minh Quan Pham, Phi-Hung Nguyen, Dao Cuong To, Ngoc Quang Dang, The-Hung Nguyen, Huu-Tho Nguyen, Tien-Dung Nguyen, Khanh-Huyen Thi Pham, Manh-Hung Tran. Kuwait Journal of Science, 52(1), 100312 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nitric oxide production inhibitors from Vietnamese Knema globularia: An in vitro and in silico study Dao Cuong To*, Phu Chi Hieu Truong, Phi-Hung Nguyen, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Truong Thi Thuy Nhung, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Ngu Truong Nhan, and Manh Hung Tran.Natural Product Communications, 19(8), 1–8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Dao Cuong To*, Phi-Hung Nguyen, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Truong Thi Thuy Nhung, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Ngu Truong Nhan, Hong Khuyen Thi Pham and Phu Chi Hieu Truong Journal of Chemical Research, 48(4), 1–8 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Phi-Hung Nguyen, Thanh Quy Bui, Thi-Tuyen Tran, Thi-Thuc Bui, Thi-Thuy Do, Dao-Cuong To, Manh Hung Tran, Phan Tu Quy, Nguyen Quang Co, Nguyen Vinh Phu, and Nguyen Thi Ai Nhung. Natural Product Communications, 19(8), 1–17 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Dao Cuong To*, Phi Hung Nguyen, Manh Hung Tran, Le Minh Hoang, Truong Thi Viet Hoa, Nhung Truong Thi Thuy, Hoa Thi Nguyen, Phu Chi Hieu Truong, Hong Khuyen Thi Pham Revista Brasileira de Farmacognosia, 34, 1177–1184 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nitric Oxide Production Inhibitors from Polygonum multiflorum Dao-Cuong To*, Phi-Hung Nguyen, Viet Dung Hoang, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Truong Thi Thuy Nhung, Phu Chi Hieu Truong, Kim Thuong Pham VanJournal of Applied Pharmaceutical Science, 24(5), 130–135 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phi-Hung Nguyen, Ngoc-Thao-Vy Trinh, Thi-Thuy Do, Thi-Ha Vu, Dao Cuong To, Hong Khuyen Thi Pham, Phu Chi Hieu Truong, Kim Thuong Pham Van, Manh Hung Tran. Journal of Chemical Research, 48(1), 1–11 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nitric Oxide Inhibitors from the Stem Bark of Biancaea decapetala: An In Vitro and In Silico Study Le Minh Hoang, Truong Thi Viet Hoa, Nhung Truong Thi Thuy, Hoa Thi Nguyen, Phi Hung Nguyen, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Truong Nhan Ngu, Phu Chi Hieu Truong, Nguyen Thi Thu Tram, Dao Cuong ToRevista Brasileira de Farmacognosia, 34, 666–672 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
NO production inhibition of lignans from Vietnamese Schisandra sphenanthera Rehd. et Wils. Fruits Hong Khuyen Thi Pham, Hieu Chi Phu Truong, Khanh Huyen Thi Pham, Dao Cuong To, Manh Hung Tran, Tu Nguyen Thi ThanhNatural Product Sciences, 29(4), 312–322 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Dam T. B. Hanh, Truong N. Ngu*, Phan H. T. Bao, Nguyen P. D. Nguyen, Phan V. Trong, Le T. T. Loan, Do T. Lam, Phi H. Nguyen, Pham T. H. Khuyen, Phu C. H. Truong, Manh H. Tran, Vu D. Giap, Dao C. To Tropical Journal of Natural Products Research, 7(11), 5203–5210 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Dao Cuong To*, Le Minh Hoang, Hoa Thi Nguyen, Truong Thi Viet Hoa, Nhung Truong Thi Thuy, Manh Hung Tran, Phi Hung Nguyen, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Ngu Truong Nhan, Nguyen Thi Thu Tram Data in Brief, 51, 109713 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Dam T. B. Hanh, Truong N. Ngu*, Phan H. T. Bao, Trinh N. T. Vy, Nguyen T. V. Dung, Dang T. T. My, Le T. T. Loan, Do T. Lam, Phi H. Nguyen, Nguyen P. Khanh, Dao C. To Tropical Journal of Natural Products Research, 7(9), 4032–4037 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Minh Thai, Thanh Q. Bui, Phan Tu Quy, Nguyen Thi Thanh Hai, Dao-Cuong To, Duong Tuan Quang, Nguyen Quang Co, Nguyen Thanh Triet, Nguyen Thi Ai Thuan, Nguyen Thanh To Nhi, Vo Mong Tham and Nguyen Thi Ai Nhung. Natural Product Communications, 18(8), 1–23 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Chuong Ngoc Nguyen, Hieu Thi Hong Nguyen, Dieu Thuong Thi Trinh, Thi Hong Van Le, Tuan Duc Nguyen, Dinh Vinh, Dao Cuong To, Loi Huynh, Manh Hung Tran Phytochemistry Letters, 58, 42–48 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Phan Tu Quy, Thanh Q. Bui, Nguyen Minh Thai, Ly Nguyen Hai Du, Nguyen Thanh Triet,Tran Van Chen, Nguyen Vinh Phu, Duong Tuan Quang, Dao-Cuong To, Nguyen Thi Ai Nhung. Open Chemistry, 21, 20230109 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen P. D. Nguyen, Phan T. Quy1, Dao C. To, Thanh Q. Bui, Nguyen V. Phu, Tran T. A. My, Phi H. Nguyen, Nguyen H. Kien, Nguyen T. T. Hai, Nguyen T. A. Nhung Tropical Journal of Natural Products Research, 7(7), 34213432 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Cytotoxic Activity of Compounds from Vietnamese Goniothalamus elegans Ast Linh T. T. Tran, Tan K. Nguyen, Dao C. To, Phu T. V. Pham, Manh H. Tran, Tu T. T. Nguyen.Tropical Journal of Natural Products Research, 7(7), 34963501 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Cytotoxic Activity of Compounds from Vietnamese Goniothalamus elegans Ast Linh T. T. Tran, Tan K. Nguyen, Dao C. To, Phu T. V. Pham, Manh H. Tran, Tu T. T. Nguyen.Tropical Journal of Natural Products Research, 7(7), 34963501 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Phan T. Quy, Thanh Q. Bui, Nguyen V. Bon, Phan T. K. Phung, Duong P.N. Duc, Dang T. Nhan, Nguyen V. Phu, Dao C. To, Nguyen T. A. Nhung Tropical Journal of Natural Products Research, 7(5), 29742991 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Ngu Truong Nhan, Vu Thi Thu Le, Nguyen Thi Thao, Tran Thi Phuong Hanh, Ngo Xuan Luong, To Dao Cuong, Dao Viet Hung, Do Tien Lam. Asian Journal of Chemistry, 34(11), 28492853 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Ngu Truong Nhan, Phi Hung Nguyen, Dam Thi Bich Hanh, Dang Thi Thuy My, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Truong Ba Phong, Nguyen Thi Mai Huong, Manh Hung Tran, Nguyen Thị Thu Tram, and Dao Cuong To European Journal of Inflammation, 20, 1–8 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Quy trình sản xuất hỗn hợp có hoạt tính kháng viêm từ cây Tiêu lá mỏng (Piper hymenophyllum) Tô Đạo CườngCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Quy trình sản xuất vật liệu composit ZSM-5@rGO Nguyễn Thị Hoa, Phạm Xuân Núi, Tô Đạo Cường, Lê Anh Tuấn.Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Phi Hùng, Nguyễn Thị Thu Trâm Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Nguyễn Hữu Kiên, Nguyễn Phi Hùng, Nguyễn Thị Thu Trâm. Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Phan Tứ Quý, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Đàm Thị Bích Hạnh, Trương Bá Phong Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Chế phẩm bảo vệ gan chứa cao chiết Trà hoa vàng (Camellia crassiphylla) Tô Đạo Cường, Bùi Thanh Tùng, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Việt Hoàng, Vương Toàn Tùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phi HùngCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Tô Đạo Cường Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Tô Đạo Cường Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Tô Đạo Cường Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Phan Tứ Quý, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Đàm Thị Bích Hạnh, Trương Bá Phong Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Bùi Quang Thành, Nguyễn Thị Ái Nhung, Trần Quốc Toàn, Đỗ Thị Thúy, Trần Mạnh Hùng, Phan Phước Hiền, Ngũ Trường Nhân, Phan Tứ Quý, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Tiến Dũng Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Bùi Quang Thành, Nguyễn Thị Ái Nhung, Trần Quốc Toàn, Đỗ Thị Thúy, Trần Mạnh Hùng, Phan Phước Hiền, Ngũ Trường Nhân, Phan Tứ Quý, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Hữu Thọ, Nguyễn Tiến Dũng Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Hạnh Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Dương Anh Tuấn Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Hạnh, Trần Đăng Thạch Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Quy trình sản xuất dầu thực vật từ hạt Chanh leo tím (Passiflora edulis) Nguyễn Mạnh Cường, Tô Đạo Cường, Trần Thu Hường, Phạm Ngọc KhanhCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Phương Minh Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Tô Đạo Cường Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tô Đạo Cường Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Quy trình sản xuất cao chiết Trà Hoa vàng lá dày (Camellia crassiphylla Tô Đạo Cường, Bùi Thanh Tùng, Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Việt Hoàng, Vương Toàn Tùng, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh HùngCục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyễn Mạnh Cường (VN), Trần Thu Hường (VN), Phạm Ngọc Khanh (VN), Nguyễn Văn Tài (VN), Vũ Thị Hà (VN), Ninh Thế Sơn (VN), Bùi Hữu Tài (VN), Tô Đạo Cường (VN), Young Ho Kim (KR). Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
PTP 1B Inhibotors from Isodon ternifolius Collected in Vietnam Minh Quan Pham, Thi-Thuy-Huong Le, Thi-Thuy Do, Dao-Cuong To, Quoc-Long Pham, Phi-Hung NguyenVietnam Journal of Science and Technology, 58(5), 533540 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
To Dao Cuong*, Hoang Le Minh, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Nguyen Huu Kien, Nguyen Thi Hoa, Truong Thi Viet Hoa, Truong Thi Thuy Nhung Journal of Medicinal Materials, 29(6), 334 – 339 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Anti-inflammation activity of Jatropha podagrica Hook extracts collecting in Dong Nai Tran Manh Hung, Truong Phu Chi Hieu, Pham Thi Hong Khuyen, Huynh Loi, Truong Thi Giang, To Dao CuongTạp chí Khoa học và Công nghệ Đại học Đồng Nai, 3, 141152 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [51] |
To Dao Cuong*, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Phi Hung Nguyen, Nguyen Huu Kien, Ngu Truong Nhan, Nguyen Thi Thu Tram, Manh Hung Tran The Unversity of Danang – Journal of Science and Technology, 20(12.1), 5255 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây Kinh giới Elsholtzia ciliata Ngũ Trường Nhân (Đồng chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Tú (Đồng chủ biên), Tô Đạo Cường, Đàm Thị Bích Hạnh, Lê Hồng Thủy, Nguyễn Thị Vân DungNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Hợp chất thiên nhiên – Từ lý thuyết đến thực nghiệm Tô Đạo Cường (Đồng chủ biên), Ngũ Trường Nhân (Đồng chủ biên), Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Trịnh Ngọc Thảo Vy, Lê Thị Lệ Thủy, Đàm Thị Bích Hạnh, Phan Hoàng Thái Bảo, Hoàng Thị Thanh ThảoNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Một số nhóm hợp chất thiên nhiên và bài tập Ngũ Trường Nhân (Đồng chủ biên), Nguyễn Phi Hùng (Đồng chủ biên), Tô Đạo Cường, Trần Mạnh HùngNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Hóa học và hoạt tính sinh học của loài Sưa (Dalbergia tonkinensis Prain) ở Việt Nam TS. Tô Đạo Cường (Đồng chủ biên), TS. Ngũ Trường Nhân (Đồng chủ biên), TS. Phan Tứ Quý, TS. Nguyễn Phi Hùng, TS. Trần Mạnh Hùng, ThS. Trương Bá Phong, TS. Trần Thị Phương Hạnh, PGS.TS. Nguyễn Phương Đại Nguyên, GS.TS. Nguyễn Mạnh CườngNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Ngoc Bich Son Le, Thi Thanh Nhan Le, Văn Hung Nguyen, Tu Bui, Thao Phuong Thi Nguyen, Hoang Ngan Nguyen, Viet Van Chau and Dao Cuong To Current Practice in Medical Science, Vol. 11, Chapter 9, 110-131 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Dao Cuong To, Phi Hung Nguyen, Kim Thuong Pham Van, Loi Huynh, and Manh Hung Tran Current Practice in Medical Science, Vol. 4, Chapter 6, 77-90 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Dao-Cuong To*, Phi-Hung Nguyen and Manh Hung Tran Current Topics on Chemistry and Biochemistry, Vol. 1, Chapter 3, 30-48 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Hỗn hợp hoạt chất có tác dụng kháng viêm từ gỗ cây Tô Mộc (Caesalpinia sappan) Tô Đạo CườngGiải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Tô Đạo Cường, Hoàng Việt Dũng, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Hữu Tùng, Dương Anh Tuấn Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Trần Đăng Thạch Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Quy trình trồng nấm Linh chi (Ganoderma lucidum) Nguyễn Phương Đại Nguyên, Nguyễn Trần Phương, Trần Thị Thu Hiền, Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi HùngSáng chế - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Tô Đạo Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Anh Tuấn, Trần Đăng Thạch Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Dương Anh Tuấn Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Tô Đạo Cường, Nguyễn Phi Hùng, Trần Mạnh Hùng, Dương Anh Tuấn Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyễn Mạnh Cường, Ninh Thế Sơn, Ngũ Trường Nhân, Tô Đạo Cường Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyễn Mạnh Cường, Tô Đạo Cường, Trần Thu Hường, Hoàng Thị Ngọc Ánh Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Quy trình sản xuất hỗn hợp hoạt chất có tác dụng kháng viêm từ gỗ cây Tô Mộc (Caesalpinia sappan) Tô Đạo CườngSáng chế - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Tô Đạo Cường Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tô Đạo Cường Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Nguyen Manh Cuong, Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong, Vu Thi Ha, Hoang Thi Ngoc Anh, Do Thi Thao, Nguyen Thi Cuc, To Dao Cuong Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Tran Thi Phuong Thao, Nguyen Quang Co, Ho Ngoc Anh, Nguyen Thi Luu, Vu Thi Bich Hau, Nguyen Thi Thu Thuy, Tran Van Chien, Nguyen The Anh, Thanh Q. Bui, To Dao Cuong, Phan Tu Quy, Nguyen Thanh Triet, Tran Van Sung, Nguyen Thi Ai Nhung Biochemistry & Biodiversity - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Tran Van Chen, To Dao Cuong, Phan Tu Quy, Thanh Q. Bui, Le Van Tuan, Nguyen Van Hue, Nguyen Thanh Triet, Duc Viet Ho, Nguyen Chi Bao, Nguyen Thi Ai Nhung Chemical Papers - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Nguyen Van Hue†, To Dao Cuong†, Phan Tu Quy, Thanh Q. Bui, Nguyen Thi Thanh Hai, Nguyen Thanh Triet, Doan Duy Thanh, Nguyen Thanh To Nhi, Nguyen Minh Thai, Tran Van Chen, Nguyen Thi Ai Nhung ChemistrySelect - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Thanh Q. Bui, Nguyen Thi Thanh Hai, Tran Van Chen, Phan Tu Quy, Ly Nguyen Hai Du, To Dao Cuong, Nguyen Thanh Triet, Nguyen Thi Thu Thuy, Nguyen Thi Ai Nhung Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Phan Tu Quy, Ly Nguyen Hai Du, Nguyen Thanh Triet, Thanh Q. Bui, Nguyen Thi Thanh Hai, Le Quoc Thang, To Dao Cuong, Tran Van Chen, Nguyen Thi Ai Nhung Vietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Ngoc Khanh Pham, Huu Tai Bui, Thu Huong Tran, Thi Ngoc Anh Hoang, Thi Ha Vu, Dinh Tung Do, Young Ho Kim, Seok Bean Song, Dao Cuong To, Manh Cuong Nguyen Steroids - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Dao-Cuong To, Thanh Q. Bui, Nguyen Thi Ai Nhung, Quoc-Toan Tran, Thi-Thuy Do, Manh-Hung Tran, Phan-Phuoc Hien, Truong-Nhan Ngu, Phan-Tu Quy, The-Hung Nguyen, Huu-Tho Nguyen, Tien-Dung Nguyen, Phi-Hung Nguyen Molecules, 26, 3691 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Phuong Hien Thi Vo, Thuy Duong Thi Nguyen, Hoa Thanh Tran, Yen Nhi Nguyen, Minh Thu Doan, Phi Hung Nguyen, Giang Thi Kim Lien, Dao Cuong To, Manh Hung Tran Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 31, 127673 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Seon-Rye Kim, Dao Cuong To, Phi Hung Nguyen, Yen Nhi Nguyen, Byung-Jun Cho, and Manh Hung Tran Molecules, 25, 4800 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Natural PTP1B Inhibitors From Polygonum cuspidatum and Their 2-NBDG Uptake Stimulation Hong-Luyen Le, Dao-Cuong To, Manh-Hung Tran, Thi-Thuy Do, and Phi-Hung NguyenNatural Product Communications,Volume 15(9): 1-7 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Quy trình chiết hỗn hợp Polyphenol có tác dụng chống oxi hóa và bảo vệ gan từ quả Me rừng Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thu Hường, Tô Đạo Cường, Phạm Ngọc Khanh, Đỗ Thị ThảoSáng chế - Cục Sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Dinh-Tuan Nguyen, Dao-Cuong To, Thi-Tuyen Tran, Manh-Hung Tran & Phi-Hung Nguyen Journal of Natural Medicines, 75(1) 186-193 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Tu Thanh Thi Nguyen, Dao Cuong To, Phuong Hien Thi Vo, Thanh Hoa Tran, Phi Hung Nguyen , Hien Minh Nguyen and Manh Hung Tran Molecules, 25, 3304 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyen T rong Dan, Hoang Duc Quang, Vuong Van Truong, Do Huu Nghi, Nguyen Manh Cuong, To Dao Cuong, Tran Quoc Toan, Long Giang Bach, Nguyen Huu Thuan Anh, Nguyen Thi Mai, Ngo T hi Lan, Luu Van Chinh & Pham Minh Quan Scientific Reports, 10:11429 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Identification of Cytotoxic Constituents from the Whole Plant of Isodon ternifolius Minh Quan Pham, Thi-Thuy- Huong Le, Tien-Lam Do, Thi-Hong- Minh Pham, Quoc-Long Pham, Phi-Hung Nguyen, and Dao-Cuong ToNatural Product Communications, 15(9): 1–5 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Chemical Constituents of Gymnosporia stylosa and Their Anti-inflammatory Activities Dang Thach Tran, Phi Hung Nguyen, Manh Hung Tran, Phuong Dai Nguyen Nguyen, Truong Nhan Ngu, Thi Huyen Thoa Pham and Dao Cuong ToRecords of Natural Products, 15(1) 59-64 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Anti-inflammatory xanthone derivatives from Garcinia delpyana Ngu-Truong Nhan, Phi-Hung Nguyen, Manh-Hung Tran, Phuong-Dai-Nguyen Nguyen, Dang-Thach Tran & Dao-Cuong ToJOURNAL OF ASIAN NATURAL PRODUCTS RESEARCH; https://doi.org/10.1080/10286020.2020.1767079 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Anti-Inflammatory Compounds from Vietnamese Piper bavinum Viet Dung Hoang, Phi Hung Nguyen, Minh Thu Doan, Manh Hung Tran, Nhu Tuan Huynh, Huu Tung Nguyen, Byung Sun Min, and Dao Cuong ToJournal of Chemistry Volume 2020, Article ID 1038636 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Identification of anti-inflammatory constituents from Vietnamese Piper hymenophyllum Hoang Viet Dung, Phi Hung Nguyen, Manh Hung Tran, Nhu Tuan Huynh, Huu Tung Nguyen, Byung Sun Min, Dao Cuong ToBrazilian Journal of Pharmacognosy, 30, 312–316 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Dao-Cuong To, Duc-Thuan Hoang, Manh-Hung Tran, Minh-Quan Pham, Nhu-Tuan Huynh, and Phi-Hung Nguyen Natural Product Communications, 15(1 1-9) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Dao Cuong To, Hoang Thi Ngoc Anh, Tran Thu Huong, Pham Ngoc Khanh, Vu Thi Ha, Manh Hung Tran, Young Ho Kim, and Nguyen Manh Cuong Natural Product Sciences, 25(4) 348-353 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Phi Hung Nguyen, Huynh Nhu Tuan, Duc Thuan Hoang, Quoc Trung Vu, Minh Quan Pham, Manh Hung Tran, and Dao Cuong To Biomolecules, 9(12), E859 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [94] |
CHEMICAL COMPOSITIONS OF PASSIFLORA EDULIS SEED OIL CULTIVATED IN VIET NAM To Dao Cuong, Doan Lan Phuong, Nguyen Van Tuyen Anh, Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong, Nguyen Manh CuongVietnam Journal of Science and Technology 57 (5) 551-558 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Tổng hợp và đánh giá hoạt tính chống ung thư in vitro các dẫn xuất mới indirubin Nguyễn Trọng Dân, Nguyễn Trường Giang, Phạm Minh Quân, Tô Đạo Cường, Nguyễn Mạnh Cường, Lưu Văn ChínhTạp chí Hóa học, 57(4e3,4) 50-54 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Tổng hợp dẫn xuất mới indirubin với các chalcone Nguyễn Trọng Dân, Nguyễn Trường Giang, Nguyễn Thị Kim Thoa, Tô Đạo Cường, Nguyễn Mạnh Cường, Lưu Văn ChínhTạp chí Hóa học, 57(4e3,4) 55-60 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Study on chemical constituents from the Aerial Part of Selaginella uncinata in Vietnam Nguyen Phi Hung, Pham Minh Quan, and To Dao CuongProceeding of International workshop 2019 on Trade and Science-Technology Development in the Mekong Delta in the Context of International Integration, pp. 409-414 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Cytotoxic Triterpenoids from the Fruiting Bodies of Ganoderma lucidum Nguyen The Tung, Tran Thi Thu Trang, To Dao Cuong, Nguyen Van Thu, Mi Hee Woo, and Byung Sun MinNatural Product Sciences, 20(1) 7-12 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyễn Mạnh Cường, Trần Thu Hường, Phạm Ngọc Khanh, Ninh Thế Sơn, Vũ Thị Hà, Nguyễn Lĩnh Toàn, Hồ Anh Sơn, Đoàn Thị Vân, Tô Đạo Cường Giải pháp hữu ích - Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [100] |
New Constituents From the Roots and Stems of Paramignya trimera Tran Thu Huong, Vu Thi Ha, To Dao Cuong, Ninh The Son, Tran Quoc Toan, Hoang Thi Ngoc Anh, Nguyen Thi Thu Tram, Sun Hee Woo, Young Ho Kim, and Nguyen Manh CuongNatural Product Communications, 14(6) 1-5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [101] |
TERPENOIDS FROM THE LEAVES AND STEMS OF DYSOXYLUM TPONGENSE Pham Ngoc Khanh, Bui Huu Tai, Tran Thu Huong, To Dao Cuong, Ha Viet Hai, Ngo Xuan Luong, Young Ho Kim, Nguyen Manh CuongVietnam Journal of Science and Technology 57 (2) 139-145 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [102] |
So sánh khả năng phân loại loài Sưa đỏ - Dalbergia tonkinensis Việt Nam của một số vùng gen lục lạp Nguyễn Mạnh Cường, Ngũ Trường Nhân, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Phạm Ngọc Khanh, Ninh Thế Sơn, Trần Thu Hường, Tô Đạo Cường, Nguyễn Thị Hồng Mai, Nguyễn Thị Phương TrangHội nghị Khoa học Công nghệ Sinh học toàn quốc 2018, Nhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ, tr. 100-105 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Ngu Truong Nhan, Ninh The Son, To Dao Cuong, Nguyen Phuong Dai Nguyen, Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong, Nguyen Manh Cuong Journal of Science and Technology 56 (4A) 252-258 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Synthesis of new indirubin derivatives and their in vitro anticancer activity Dan Trong Nguyen, Giang Nguyen Truong, Truong Van Vuong, Tai Nguyen Van, Cuong Nguyen Manh, Cuong To Dao, Thuy Dinh Thi Thuy, Chinh Luu Van, Vu Tran KhacChemical Papers, 73, 1083-1092 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Nguyen Manh Cuong, Vu Thi Ha, Pham Ngọc Khanh, Doan Thi Van, Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong American Journal of Essential Oils and Natural Products, 5: 20—25 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Pham Ngoc Khanh, Tran Thu Huong, Ottavia Spiga, Alfonso Trezza, Ninh The Son, To Dao Cuong, Vu Thi Ha, Nguyen Manh Cuong Revista Internacional de Andrología. 16(4) 147-158 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Separation and HPLC quantitative annalysis of Murayafoline A from the Roots of Glycosmis stenocarpa. Tran Quoc Toan, Le Xuan Duy, Tran Thu Huong, To Dao Cuong, Tran Thi Thu Thuy, Nguyen Quang Tung, Bui Huu Tai, Nguyen Manh Cuong.Tạp chí Khoa học và Công nghệ, 54 (2C): 530-536. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Bước đầu nghiên cứu thành phần Hóa học rễ loài CôngSêLên (Prismatomeris memecyloides). Trần Thu Hường, Nguyễn Ngọc Hiếu, Vũ Thị Hà, Nguyễn Viết Cường, Tô Đạo Cường, Ninh Thế Sơn, Đoàn Thị Vân, Ngũ Trường Nhân, Phạm Ngọc Khanh, Nguyễn Mạnh Cường.Tạp chí Hóa học, 53 (6e1,2): 73-77. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Insulin-Mimetic Compounds from Vietnamese medicinal plant Orthosiphon stamineus Benth. Nguyen Phi Hung, To Dao Cuong, Phuong Thien Thuong, Nguyen Van Tuyen Anh, Nguyen Thi Theu, Ha Viet Hai, Nguyen Manh Cuong, Pham Quoc Long.Tạp chí Hóa học, 53 (6e1,2): 342‒347. - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Hải Đăng, Tô Đạo Cường, Phương Thiện Thương. Tạp chí Dược học, 451: 41-46. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Nghiên cứu hoạt tính ức chế enzyme acetylcholinesterase của dịch chiết cây sen thu hái ở Đà Nẵng. Trần Thu Hiền, Trần Mạnh Hùng, Nguyễn Thưởng, Tô Đạo Cường, Phương Thiện Thương.Tạp chí Dược học, 443: 11-13. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Daltonkins A and B, Two New Carboxyethylflavanones from the Heartwood of Dalbergia tonkinensis Nguyen Manh Cuong, Ngu Truong Nhan, Ninh The Son, Do Huu Nghi, and To Dao CuongBULLETIN OF THE KOREAN CHEMICAL SOCIETYVol. 38, 1511–1514 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Pham Ngoc Khanh, Ho Viet Duc, Ninh The Son, To Dao Cuong, Inkyu Hwang, Young Ho Kim, Nguyen Quoc Dai, Nguyen Van Lam, Nguyen Cuong, Nguyen Manh Cuong VIETNAM JOURNAL OF CHEMISTRY 55(5E3,4) 422-427 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [114] |
INITIAL RESEARCH ON CHEMICAL CONSTITUENTS OF CURCUMA SINGULARIS RHIZOMES Nguyen Manh Cuong, Doan Thi Van, Ninh The Son, To Dao Cuong, Pham Ngoc Khanh, Vu Thi Ha, Tran Thu Huong, Nguyen Phuong Hanh, Nguyen Quoc BinhJournal of Science and Technology 54 (2C) 402-408 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [115] |
Nguyen Manh Cuong, Doan Thi Van, Ninh The Son, To Dao Cuong, Pham Ngoc Khanh, Nguyen Quoc Binh, Ji Sun Lee, Ah Reum Jo, Young Ho Kim, BULLETIN OF THE KOREAN CHEMICAL SOCIETY, 38(1) 112-115 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [116] |
. Nguyen Manh Cuong, Tran Thu Huong, Ninh The Son, To Dao Cuong, Doan Thi Van, Pham Ngoc Khanh, Vu Thi Ha, Nguyen Cong Thuy Tram, Pham Quoc Long, Young Ho Kim. Chemical & Pharmaceutical Bulletin, 64, 1230-1234 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Sappanone A exhibits anti-inflammatory effects via modulation of Nrf2 and NF-B. Suhyun Lee, Sol-Yip Choi, Young-Yeon Choo, Okwha Kim, Phuong Thao Tran, Dao Cuong To, Byung Sun Min, Jeong-Hyung Lee.International Immunopharmacology, 28, 328-336 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [118] |
Anti-inflammatory Flavonoids Isolated from Passifloria foetida. Thi Yen Nguyen, Dao Cuong To, Manh Hung Tran, Joo Sang Lee, Jeong Hyung Lee, Jeong Ah Kim, Mi Hee Woo and Byung Sun Min.Naturals Product Communications, 10(6) 929-931 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Byung Sun Min, To Dao Cuong. Natural Product Sciences, 19(3) 201-205 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Compounds from the Seeds of Myristica fragrans and Their Cytotoxic Activity. To Dao Cuong, Lim Chae Jin, Nguyen Van Thu, Nguyen The Tung, Tran Thi Thu Trang, Kim Sang Won, Bae Yoon Ho, Tran Manh Hung and Byung Sun MinNatural Product Sciences, 18(2) 97-101 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Woosung Shin, To Dao Cuong, Jeong Hyung Lee, Byungsun Min, Byeong Hwa Jeon, Hyun Kyo Lim, and Sungwoo Ryoo. Korean Journal Physiological Pharmacology, 15, 123-128 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Isolation of compounds from Cimicifugae Rhizoma and their cytotoxic activity. To Dao Cuong, Chae Jin Lim, Sang Won Kim, Ji Eun Park, Tran Manh Hung, Byung Sun Min.Natural Product Sciences, 17(2) 80-84 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Nguyen Thi Phuong Thao, Tran Manh Hung, To Dao Cuong, Jung-Im Huh, Seung Jun Kwack, Ji Myoung Kim, Tae Suk Kang, Je Hyun Lee, MiHee Woo, Jae Sue Choi, Sam Sik Kang, KiHwan Bae, Byung Sun Min. Korean Journal of Pharmacognosy, 41(2) 141-146 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Hoang Viet Dung, To Dao Cuong, Nguyen Minh Chinh, Do Quyen, Jeong Su Byeon, Jeong Ah Kim, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, and Byung Sun Min. Bulletin of Korean Chemical Society, 35(2) 655-658 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Isolation of cholinesterase and β-secretase 1 inhibiting compounds from Lycopodiella cernua. Van Thu Nguyen, Dao Cuong To, Manh Hung Tran, Sang Ho Oh, Jeong Ah Kim, Md Yousof Ali, Mi-Hee Woo, Jae Sue Choi, Byung Sun Min.Bioorganic & Medicinal Chemistry, 23, 3126-3134 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Anti-inflammatory Activity of Pyrolizidine Alkaloids from the Leaves of Madhuca pasquieri (Dubard). Le Son Hoang, Manh Hung Tran, Joo Sang Lee, Dao Cuong To, Van Thu Nguyen, Jeong Ah Kim, Jeong Hyung Lee, Mi Hee Woo, Byung Sun Min.Chemical & Pharmaceutical Bulletin, 63, 481-484 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Cytotoxic and anti-angiogenic effects of lanostane triterpenoids from Ganoderma lucidum. Van Thu Nguyen, Nguyen The Tung, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Jeong-Ah Kim, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, Jeong-Hyung Lee, and Byung-Sun Min.Phytochemistry Letters, 12, 69-74 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Anti-inflammatory activity of phenolic compounds from Whole plant of Scutellaria indica. To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Joo-Sang Lee, Kwon-Yeon Weon, Mi Hee Woo, and Byung-Sun Min.Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 25, 1129-1134 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Tran Manh Hung, To Dao Cuong, Jeong Ah Kim, Jeong Hyung Lee, Mi Hee Woo and Byung Sun Min. Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 24, 4989-4994 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Compounds from aerial parts of Piper bavinum and their anti-cholinesterase activity. Hoang Viet Dung, To Dao Cuong, Nguyen Minh Chinh, Do Quyen, Jeong Su Byeon, Jeong Ah Kim, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, and Byung Sun Min.Archives of Pharmacal Research, 38(5) 677-682 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Potent Acetylcholinesterase Inhibitory Compounds from Myristica fragrans. To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Hyoung Yun Han, Hang Sik Roh, Ji-Hyeon Seok, Jong Kwon Lee, Ja Young Jeong, Jae Sue Choi, Jeong Ah Kim, and Byung Sun Min.Natural Products Communications, 9(4) 499-502 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Anti-inflammatory compounds from aerial parts of Aceriphyllum rossii. Tran Thi Thu Trang, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Jeong Ah Kim, Jeong Hyung Lee, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, Hyeong Kyu Lee, and Byung Sun Min.Chemical & Pharmaceutical Bulletin, 62(2) 185-190 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Cassaine diterpene alkaloids from Erythrophleum fordii and their anti-angiogenic effects. Tran Manh Hung, To Dao Cuong, Jeong Ah Kim, Nara Tae, Jeong Hyung Lee, and Byung Sun Min.Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 24, 168-172 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Anti-inflammatory compounds from Ampelopsis cantoniensis. Nguyen Van Thu, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Hoang Van Luong, Mi Hee Woo, Jae Su Choi, Jeong-Hyung Lee, Jeong Ah Kim, Byung Sun Min.Natural Products Communications, 10(3) 383-385 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Cholinesterase inhibitors from the roots of Harpagophytum procumbens. Yoon Ho Bae , To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Jeong Ah Kim, Mi Hee Woo, Jeong Su Byeon, Jae Sue Choi, and Byung Sun Min.Archives of Pharmacal Research, 37, 1124-1129 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Ainieng Woo, Woosung Shin, To Dao Cuong, ByungSun Min, Jeong Hyun Lee, Byung Hwa Jeon and SungWoo Ryoo. International Journal of Molecular Medicine, 31, 803-810 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Inhibitory effect on NO production of triterpenes from the fruiting bodies of Ganoderma lucidum. Tung NT, Cuong TD, Hung TM, Lee JH, Woo MH, Choi JS, Kim J, Ryu SH, Min BSBioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 23, 1428-1432 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Arginase II inhibitory activity of Phenolic Compounds from Scutellaria indica. Sang Won Kim, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, SungWoo Ryoo, JeongHyung Lee and Byung Sun Min.Archives of Pharmacal Research, 36, 922-926 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Phenolic compounds from Caesalpinia sappan heartwood and their anti-inflammatory activity. Cuong TD, Hung TM, Kim JC, Kim EH, Woo MH, Choi JS, Lee JH, Min BSJournal of Natural Products, 75, 2069-2075 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Compounds from the heartwood of Caesalpinia sappan and their anti-inflammatory activity. Min BS, Cuong TD, Hung TM, Min BK, Shin BS, Woo MH.Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 22, 7436-7439 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Arginase II Inhibitory Activity of Phenolic Compounds from Saururus chinensis. Chae Jin Lim, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Sungwoo Ryoo, Jeong Hyung Lee, Eun-Hee Kim, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, Byung Sun MinBulletin of the Korean Chemical Society, 33(9) 3079-3083 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Jung Hoon Lee, To Dao Cuong, Seung Jun Kwack, Ji Hyeon Seok, Jong Kwon Lee, Ja Young Jeong, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, Hyeong Kyu Lee, and Byung Sun Min Planta Medica, 78, 1391-1394 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Suhyun Lee, Juhee Seo, Sungwoo Ryoo, To Dao Cuong, Byung-Sun Min and Jeong-Hyung Lee Journal of Cellular Biochemistry, 113, 2866-2876 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Inhibitory effect of lignans from Myristica fragrans on LPS-induced NO Production in RAW264.7 Cells. Byung Sun Min, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Bo Kyung Min, Bum Soo Shin, Mi Hee WooBulletin of the Korean Chemical Society, 32(11) 4059-4063 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Ji Eun Park, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, IkSoo Lee, MinKyun Na, Jin Cheol Kim, SungWoo Ryoo, Jeong Hyung Lee, Jae Sue Choi, Mi Hee Woo, Byung Sun Min Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 21, 6960-6963 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Inhibitory effect on NO production of phenolic compounds from Myristica fragrans. To Dao Cuong, Tran Manh Hung, MinKyun Na, Do Thi Ha, Jin Cheol Kim, Dongho Lee, SungWoo Ryoo, Jeong Hyung Lee, Jae Sue Choi, Byung Sun MinBioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 21, 6884-6887 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Labdane-type diterpenoids from Leonurus heterophyllus and their cholinesterase inhibitory activity. Tran Manh Hung, Tran Cong Luan, Bui The Vinh, To Dao Cuong, Byung Sun MinPhytotherapy Research, 25, 611-614 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [148] |
MiKyeong Lee, Tran Manh Hung, To Dao Cuong, Na M, Kim JC, Kim EJ, Park HS, Choi JS, Lee I, Bae K, Hattori M, Min BS Phytotherapy Research, 25, 1579-1585 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Two new lignans from the roots of Pulsatilla koreana. To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Jin-Cheol Kim, Seung Jun Kwack, Jung Hee Kim, Han Su Jang, Choi Jae Sue, Hyeong-Kyu Lee, KiHwan Bae, Byung Sun Min.Planta Medica, 77, 66-69 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Flavonoid glycosides from Chromolaena odorata leaves and their In vitro cytotoxic activity. Tran Manh Hung, Nguyen Hai Dang, To Dao Cuong, Shu Zhu, Pham Quoc Long, Katsuko Komatsu, Byung Sun Min.Chemical & Pharmaceutical Bulletin, 59(1) 129-131 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Nguyen Thi Phuong Thao, To Dao Cuong, Tran Manh Hung, Je Hyun Lee, MinKyun Na, Jong Keun Son, Hyun Ju Jung, Zhe Fang, Mi Hee Woo, Jae Sue Choi, Byung-Sun Min Archives of Pharmacal Research, 34(3) 455-461 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Nguyen Thi Phuong Thao, Tran Manh Hung, To Dao Cuong, Jin Cheol Kim, Eun Hee Kim, Seong Eun Jin, MinKyun Na, Young Mi Lee, Young Ho Kim, Jae Sue Choi, Byung Sun Min. Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 20, 7435-7439 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Cholinesterase inhibitors from Cleistocalyx operculatus buds. Archives of Pharmacal Research Byung Sun Min, To Dao Cuong, Joo-Sang Lee, Beom-Soo Shin, Mi Hee Woo, Tran Manh HungArchives of Pharmacal Research, 33(10) 1665-1670 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Flavonoids from Cleistocalyx operculatus and their cytotoxic activity. Byung Sun Min, To Dao Cuong, Mi Hee Woo, Tran Manh HungBulletin of Korean Chemical Society, 31(8) 2392-2394 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Tran Manh Hung, Cao Van Thu, To Dao Cuong, Nguyen Phi Hung, Seung Jun Kwack, Jung-Im Huh, Byung Sun Min, Jae Sue Choi, Hyeong Kyu Lee and KiHwan Bae. Journal of Natural Products, 73, 192-196 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Thái Nguyên Thời gian thực hiện: 2025 - 2026; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2023 - 2026; vai trò: Thư kí |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Đắk Lắk Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted Thời gian thực hiện: 1/2021 - 1/2024; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [8] |
Nghiên cứu tác dụng bảo vệ gan của quả Me rừng (Phyllanthus emblica L.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu cơ bản (Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted) Thời gian thực hiện: 06/2018 - 06/2020; vai trò: Thư ký Đề tài |
| [10] |
Bước đầu nghiên cứu thành phần hóa học loài Dong đỏ nửa thuần La Hiên (Calathea sp.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [11] |
Nghiên cứu thành phần hóa học cây Địa Long (Ophiopogon bockianus Diels.) họ Convallariaceae Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiênThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thư ký đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: KC10/11-15 Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2015; vai trò: Thành viên tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nhiệm vụ Chủ tịch Viện giao cấp Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài Hỗ trợ cán bộ khoa học trẻ của Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2018; vai trò: Thư ký Đề tài |
| [16] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và tác dụng tim mạch của loài Sưa đỏ Dalbergia tonkinensis ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu cơ bản (Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia - Nafosted)Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2018; vai trò: Thành viên tham gia |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu cơ bản (Cấp Viện Hóa học các HCTN) Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu cơ bản (Cấp Viện Hóa học các HCTN) Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm Đề tài |
