Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN

Mã NNC: CB.41069

TS Nguyễn Công Trường

Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Kinh tế Nghệ An

Lĩnh vực nghiên cứu:

  • Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
  • Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1]

Đa dạng họ Long não (Lauraceae Juss.) ở Vườn Quốc gia Pù Mát, Nghệ An

Đỗ Ngọc Đài; Lê Thị Hương; Đào Thị Minh Châu; Nguyễn Tiến Cường; Nguyễn Công Trường; Lê Thị Hồng
TC Khoa học tự nhiên và công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9317
[2]

Essential Oil Constituent, Antimicrobial Activity, and Mosquito Larvicidal Activity of Murraya glabra (Guillaumin) Swingle from Vietnam

Do Ngoc Dai, Le Thi Huong, Nguyen Cong Truong, Vo Thi Dung, Nguyen Dinh Tuong, Trương Quang Ngan, Isiaka Ajani Ogunwande
Record of Natural Products - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN:
[3]

Pesticidal activities of Callicarpa and Premna essential oils from Vietnam

Nguyen Huy Hung, Do Ngoc Dai, Nguyen Cong Truong, Le Duy Linh, Nguyen Anh Dung, Vo Van Hoa, Tran Thu Hien, Nguyen Thi Hong Chuong, Vu Thi Hien, Bui Van Nguyen, and William N. Setzer
Natural Products Communications, 17(6): 1-9 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN:
[4]

Đa dạng các loài cây thuốc của người Thái ở xã Đồng Văn, huyện Quế Phong, Nghệ An

Đỗ Ngọc Đài, Lê Thị Hằng, Trần Minh Hợi, Nguyễn Công Trường, Nguyễn Thị Lệ Quyên
Báo cáo Khoa học về Nghiên cứu và Giảng dạy Sinh học ở Việt Nam, Hội nghị Khoa học Quốc gia lần thứ 3, Nxb Nông nghiệp Hà Nội, Quy Nhơn, 20/5/2018; 34-41 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN:
[5]

Đa dạng họ Long não (Lauraceae) ở Vườn Quốc gia Pù Mát, Nghệ An

Đỗ Ngọc Đài, Lê Thị Hương, Nguyễn Tiến Cường, Phạm Thị Như Quỳnh, Nguyễn Công Trường, Lê Thị Hồng
Tạp chí Khoa học, Đại học Quốc gia, Hà Nội, 37(1): 68-75 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN:
[6]

Premna species in Vietnam: Essential oil compositions and mosquito larvicidal activities

Nguyen Huy Hung, Le Thi Huong, Nguyen Thanh Chung, Nguyen Cong Truong, Do Ngoc Dai, Parabodh Satyal, Thieu Anh Tai, Vu Thi Hien and William N. Setzer
Plants, 9, 1130 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[7]

Compositions of Essential oil of Cinnamomum tetragonum

Do N. Dai, N T.T. Lam, N.T. Cuong, Truong Q. Ngan, Nguyen C. Truong and Isiaka A. Ogunwande
Chemistry of Natural Compounds, 56(3): 545-547 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN:
[8]

Thành phần hóa học tinh dầu loài Thiên niên kiện (Homalomena occulta (Lour.) Schott) và Thần phục (Homalomena pierreana Engl.) ở Vườn Quốc gia Pù Mát, Nghệ An,

Lê Thị Hương, Đào Thị Minh Châu, Nguyễn Viết Hùng, Nguyễn Công Trường, Đỗ Ngọc Đài
Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Hội nghị Khoa học Toàn quốc lần thứ 7, Nxb Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Hà Nội, 20/10/2017, 1236-1241. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN:
[9]

Методика гео экологической оценки урбанизированных территорий.// Научно – техничесский прогресс в лесном хозяйстве, охране природы и ландшафтном строительстве. Выпуст 10. Сборник статей сотрудников лесохозяйственново факультета по итогам законченных научно – исследовательских работ

Нгуен Конг Чыонг, Т.Жукова, Виноградова
Под общей редакцией д.г.н.,проф. А.С Алексеева и д.с.-х.н., проф. А.В. Любимова, к.с.-х.н., под. С.В. Вавилова). СПбГЛТУ,: СПб, 2012., с 11-14. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN:
[10]

Приминение материалов дистанционных съемок и ГИС при инвентаризации особо охранаемых лесов.//научно – техничесский прогресс в лесном хозяйстве, охране природы и ландшафтном строительстве. 9(1)

Нгуен Конг Чыонг, Фам Ань Кыонг, Любимова Т.Ю.
Под общей редакцией д.г.н.,проф. А.С Алексеева и д.с.-х.н., проф. А.В. Любимова, к.с.-х.н., под. С.В. Вавилова). СПбГЛТУ,: СПб, 2013., с 68-71 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN:
[11]

Разработка геоинформационной системы «Лесное хозяйство субекта федерации» «на примере Ленинградской обльсти»// Информационые технологии в лесном хозяйстве, охране природы и ландшафтном строительстве. 1.(14) Сборник статей сотрудников лесохозяйственново факультета по итогам законченных научно – исследовательских работ

Нгуен Конг Чыонг, Мльцев Р, Любимова Татьяна.
Под общей редакцией д.г.н.,проф. А.С Алексеева и д.с.-х.н., проф. А.В. Любимова, к.с.-х.н., под. С.В. Вавилова. СПбГЛТУ,: СПб, 2014., с 68-72. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[12]

Спектральные отражательные свойства растительности и вегетатационые индексы ее состояния.// Информационые технологии в лесном хозяйстве, охране природы и ландшафтном строительстве. 1.(14) Сборник статей сотрудников лесохозяйственново факультета по итогам законченных научно – исследовательских работ

Нгуен Конг Чыонг, Мльцев Р., Бров В
Под общей редакцией д.г.н.,проф. А.С Алексеева и д.с.-х.н., проф. А.В. Любимова, к.с.-х.н., под. С.В. Вавилова. СПбГЛТУ,: СПб, 2014., с 38-43. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[13]

Оценка, совершенсствование и апробация методики изучения динамики насаждений – объектов экологическово мониторинта.// Информационые технологии в лесном хозяйстве, охране природы и ландшафтном строительстве. 1.(14) Сборник статей сотрудников лесохозяйственново факультета по итогам законченных научно – исследовательских работ

Нгуен Конг Чыонг, Мльцев Р., Борисенко Е.
Под общей редакцией д.г.н.,проф. А.С Алексеева и д.с.-х.н., проф. А.В. Любимова, к.с.-х.н., под. С.В. Вавилова. СПбГЛТУ,: СПб, 2014., с 29-32. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN:
[14]

Особенности лесохозяйственного районирования Ленинградской области. // Научно – техничесский журнал. меддународной академии наук экологии и безопасности жизнедеятельности (Вестник МАНЭБ)

Нгуен Конг Чыонг, Якушева Т.,
Тю12,№8. Санкт – Петербург, 2010т, с. 24-29. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[15]

Разботка геоинформационной системы « лесное хозайство Ленинградской области»// Научно – техничесский журнал. меддународной академии наук экологии и безопасности жизнедеятельности (Вестник МАНЭБ)

Нгуен Конг Чыонг
Тю12,№8. Санкт – Петербург, 2010т, с14-19. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[16]

Научно - методдическое обоснование необходимости совершенствования сети ООПТ субъекта федерации.//Научно – техничесский журнал меддународной академии наук экологии и безопасности жизнедеятельности (Вестник МАНЭБ)

Нгуен Конг Чыонг, Мальцев Р.
Тю12,№8. Санкт – Петербург, 2010т, с. 6-10. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN:
[1]

Nghiên cứu thành phần hóa học tinh dầu của một số loài thuộc họ Long não (Lauraceae) ở Bắc Trung Bộ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ
Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/09/2020; vai trò: Thành viên
[2]

Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu họ Cỏ roi ngựa (Verbenaceae) ở khu vực miền Trung Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 01/05/2019 - 01/05/2022; vai trò: Thành viên
[3]

Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của tinh dầu họ Cỏ roi ngựa (Verbenaceae) ở khu vực miền Trung Việt Nam

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Khoa học và Công nghệ Quốc gia
Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Thành viên
[4]

Nghiên cứu thành phần hóa học tinh dầu của một số loài thuộc họ Long não (Lauraceae) ở Bắc Trung Bộ

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted
Thời gian thực hiện: 12/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên
[5]

So sánh sinh trưởng rừng keo lai (Acacia hybrid) trồng thuần loài đồng tuổi tại lâm trường Cô ba – Quỳ Châu Nghệ An

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Kinh tế Nghệ An
Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm
[6]

Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị uốn gỗ vạn năng sử dụng hơi nước nóng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Nghệ An
Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên
[7]

So sánh sinh trưởng rừng keo lai (Acacia hybrid) trồng thuần loài đồng tuổi tại lâm trường Cô ba – Quỳ Châu Nghệ An

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Kinh tế Nghệ An
Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm
[8]

Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo thiết bị uốn gỗ vạn năng sử dụng hơi nước nóng

Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ Nghệ An
Thời gian thực hiện: 2015 - 2017; vai trò: Thành viên