Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1486322
TS Phan Hữu Phúc
Cơ quan/đơn vị công tác: Bệnh viện Nhi Trung ương - Bộ Y tế
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Phạm Công Khắc; Nguyễn Thành Nam; Phạm Văn Đếm; Phan Hữu Phúc Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [2] |
Nguyên nhân và một số yếu tố liên quan ở trẻ em mắc COVID -19 tử vong tại Bệnh viện Nhi Trung ương Đào Hữu Nam; Vũ Văn An; Nguyễn Văn Lâm; Phan Hữu Phúc; Cao Việt TùngTạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [3] |
Phùng Đăng Việt; Phan Hữu Phúc; Lê Thị Minh Hương; Lê Thị Thu Trang Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [4] |
Phùng Đăng Việt; Phan Hữu Phúc; Lê Thị Minh Hương; Lê Thị Thu Trang Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [5] |
Tống Duy Phúc; Trần Bá Dũng; Đậu Việt Hùng; Tạ Anh Tuấn; Thiều Quang Quân; Phan Hữu Phúc Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2615-9309 |
| [6] |
Lại Thu Hà; Vũ Đình Thiêm; Phan Hữu Phúc Y học cộng đồng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [7] |
Một số đặc điểm dịch tễ học của trẻ nghe kém dưới 3 tuổi tại bệnh viện Nhi trung ương năm 2018-2019 Vũ Đình Thiêm; Lại Thu Hà; Phan Hữu PhúcY học cộng đồng - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2354-0613 |
| [8] |
Tạ Anh Tuấn; Đậu Việt Hùng; Phan Hữu Phúc; Nguyễn Văn Tú; Ngô Tiến Đông; Chu Thanh Sơn; Nguyễn Trọng Dũng; Đào Hữu Nam; Phùng Thị Bích Thủy; Khúc Thị Rềnh Hoa Y học Việt Nam - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 1859-1868 |
| [9] |
Phan Hữu Phúc, Nguyễn Bảo Hạnh, Lê Ngọc Duy, Phạm Ngọc Toàn, Nguyễn Đức Hoàng, Nguyễn Phương Anh, Trần Duy Hiếu, Nguyễn Thị Oanh, Đỗ Minh Loan Tạp chí Nhi khoa/Số 5, Tập 17, tr.28-34 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Mai T. Q. Le, Heiman F. L. Wertheim, Hien D. Nguyen, Walter Taylor, Phuong V. M. Hoang, Cuong D. Vuong, Hang L. K. Nguyen, Ha H. Nguyen, Thai Q. Nguyen, Trung V. Nguyen, Trang D. Van, Bich T. Ngoc, Thinh N. Bui, Binh G. Nguyen, Liem T. Nguyen, San T. Luong, Phuc H. Phan, Hung V. Pham, Tung Nguyen, Annette Fox, Cam V. Nguyen, Ha Q. Do, Martin Crusat, Jeremy Farrar, Hien T. Nguyen, Menno D. de Jong, Peter Horby PLoS ONE/Volum 3, Issue 10 e3339, p.1-8 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Shoji Kawachi, San Thi Luong, Mika Shigematsu, Hiroyuki Furuya, Thuy Thi Bich Phung, Phuc Huu Phan, Hiroyuki Nunoi, Liem Thanh Nguyen and Kazuo Suzuki Journal of Infectious Diseases/Volum 200, Issue 4: 510-515 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Fatal Respiratory Infections Associated with Rhinovirus Outbreak, Vietnam Le Thanh Hai, Vu Thi Ngoc Bich, Le Kien Ngai, Nguyen Thi Ngoc Diep, Phan Huu Phuc, Viet Pham Hung, Walter R. Taylor, Peter Horby, Nguyen Thanh Liem, and Heiman F.L. WertheimEmerging Infectious Diseases/ Volum18, Insue 11: p.1886–1888 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Phuc Huu Phan, Hung Viet Dau, Son Thanh Chu, Phung Bich Thuy, Thang Pham Van, Tu Van Nguyen, Liem Thanh Nguyen Journal of Medical Case Reports/Volume 6, No 159, p.1-6 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [14] |
SouthEastAsiaInfectiousDiseaseClinicalResearchNetwork (..., Phuc Huu Phan,...) BMJ (Online)/BMJ 2013;346:f3039; p.1-16 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Causes and outcomes of sepsis in southeast Asia: a multinational multicentre cross-sectional study Southeast Asia Infectious Disease Clinical Research Network (..., Phuc Huu Phan, ...)The Lancet Global Healt/Volume 5, Issue 2e, p.157-167 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Judith Ju-Ming Wong; Huu Phuc Phan; Suwannee Phumeetham; Jacqueline Soo May Ong; Yek Kee Chor; Suyun Qian; Rujipat Samransamruajkit; Nattachai Anantasit; Chin Seng Gan; Feng Xu; Rehena Sultana, MSc; Tsee Foong Loh; Jan Hau Lee Critical Care Medicine/ Volum 45, Issue 11, p.1820-1822 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Phan Huu Phuc, Ngo Tien Dong, Ta Anh Tuan, Shoji Kawachi, Noriko Nakajima, Naoyuki Hirata, Akira Ainai, Phung Thi Bich Thuy, Tran Minh Dien, Le Thanh Hai Integrative Molecular Medicine/Volum 4; Issue 3, p.1-5 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Pathogen screening and prognostic factors in children with severe ARDS of pulmonary origin Thuy Thi Bich Phung, Tadaki Suzuki, Phuc Huu Phan, Shoji Kawachi, Hiroyuki Furuya, Huong Thu Do, Tsutomu Kageyama, Tuan Anh Ta, Nam Huu Dao, Hiroyuki Nunoi, Dien Minh Tran, Hai Thanh, Noriko NakajimaPediatric Pulmonology/ Volum 11; Issue 52:p.1469-1477 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Medical Cost and Out-of-Pocket Expenditure for Preterm Infants: Evidence from Vietnam Thi Binh An Nguyen, Phuong Minh Hoang, Phuc Huu Phan, Peter van Eeuwijk, Günther FinkThe Southeast Asian Journal of Tropical Medicine and Public Health/ Volum 8; Issue 22: p.885-893 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Báo cáo 23 trường hợp nhiễm Enterovirus tại Bệnh viện Nhi trung ương Lương Thị san; Phan Hữu Phúc; Tạ Anh Tuấn; Phùng Thị Bích ThuỷTC Nghiên cứu y học - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: 0868-202X |
| [21] |
Phan Hữu Phúc, Nguyễn Phương Trinh VNU Journal of Science: Medical and Pharmaceutical Sciences, Vol.41, No.1, p.101-107 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Thị Duyên, Phan Thị Tiến, Lương Thị Nghiêm, Cao Việt Tùng, Phan Hữu Phúc, Trần Minh Điển, Trần Thị Chi Mai Tạp chí Nghiên cứu Y học/ Số 2, Tập 187, tr.11-21 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Trần Minh Điển, Phan Hữu Phúc, Chu Thanh Sơn, Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Thị Thu Ngọc, Dương Thái Hiệp, Lục Hậu Giang, Phạm Bích Vân, Lê Quốc Khôi Nguyên, Võ Đức Ngọc, Nguyễn Thị Trang Nhung Journal of Health and Development Studies/ Vol.09, No.01, p.45-55 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Trần Minh Điển, Phan Hữu Phúc, Hoàng Ngọc Cảnh, Lê Nhật Cường, Nguyễn Đình Giang, Trần Minh Hiếu, Vũ Trí Đức Journal of Health & Development studies/ No.04, Vol.08, p.63-71 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Phạm Công Khắc, Nguyễn Thành Nam, Phạm Văn Đếm, Phan Hữu Phúc Tạp chí Y học Việt Nam/số 1B, tập 535-tháng 2/tr 286-290 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyên nhân và một số yếu tố liên quan ở trẻ em mắc COVID-19 tử vong tại Bệnh viện Nhi Trung ương Đào Hữu Nam, Vũ Văn An, Nguyễn Văn Lâm, Phan Hữu Phúc, Cao Việt TùngTạp chí Y học Việt Nam/ số 1B, tập 535 - tháng 2; tr. 158-162 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tran DM, Ong T, Cao TV, Pham QT, Do H, Phan PH, Choisy M, Pham NTH BMC Infect Dis. Sep 10;24(1):948. doi: 10.1186/s12879-024-09816-w. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Tran DM, Pham DV, Cao TV, Hoang CN, Nguyen HTT, Nguyen GD, Le CN, Thieu QQ, Ta TA, Dau HV, Le CQ, Le QH, Luong NT, Tran MT, Nguyen PH, Nguyen NT, Phan PH. Scientific Reports. Jul 9;14(1):15810. doi: 10.1038/s41598-024-66891-4. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Pham TAM, Nguyen TX, My TN, Le LT, Vu HT, Hoang NTB, Tran DM, Nguyen LV, Pham PD, Nurjadi D, Goutard F, Velavan TP, Dinh VAT, Hounmanou YMG, Jörgensen B, Song LH, Nguyen NTT, Loire E, Östholm Å, Nilsson LE, Tran THT, Phan PH, Dalsgaard A, Larsson M, Olson L, Hanberger H. JAC Antimicrob Resist. Jun 11;6(3):dlae089. doi: 10.1093/jacamr/dlae089. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Huynh J, Chabala C, Sharma S, Choo L, Singh V, Sankhyan N, Mujuru H, Nguyen N, Trinh TH, Phan PH, Nhung NV, Nkole KL, Sirari T, Mutata C, Frangou E, Griffiths A, Wobudeya E, Muller C, Santana S, Kestelyn E, Nguyen LV, Nguyen T, Tran D, Seddon JA, Turkova A, Abarca-Salazar S, Basu-Roy R, Thwaites GE, Crook A, Anderson ST, Gibb DM; SURE trial team; Trial team SURE. BMJ Open. Apr 2;15(4):e088543. doi: 10.1136/bmjopen-2024-088543 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Kawaguchi A, Fernandez A, Baudin F, Chiusolo F, Lee JH, Brierley J, Colleti J Jr, Reiter K, Won Kim K, Lopez Fernandez Y, Kneyber M, Pons-Òdena M, Napolitano N, Graham RJ, Kawasaki T, Garros D, Garcia Guerra G, Jouvet P; LongVentKids study group. Lancet Child Adolesc Health. Jan;9(1):37-46. doi: 10.1016/S2352-4642(24)00296-7. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Wong JJM, Abbas Q, Wang JQY, Xu W, Dang H, Phan PH, Guo L, Lee PC, Zhu X, Angurana SK, Pukdeetraipop M, Efar P, Yuliarto S, Choi I, Fan L, Hui AWF, Gan CS, Liu C, Samransamruajkit R, Cho HJ, Ong JSM, Lee JH; Pediatric Acute and Critical Care Asian Network (PACCMAN). Pediatr Crit Care Med, 2024 Nov 1;25(11):1035-1044. doi: 10.1097/PCC.0000000000003598. Epub 2024 Aug 23. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Judith Ju Ming Wong, Hongxing Dang, Chin Seng Gan, Phuc Huu Phan , Hiroshi Kurosawa, Kazunori Aoki, Siew Wah Lee, Jacqueline Soo May Ong , Li Jia Fan, Chian Wern Tai, Soo Lin Chuah, Pei Chuen Lee, Yek Kee Chor, Louise Ngu, Nattachai Anantasit , Chunfeng Liu, Wei Xu, Dyah Kanya Wati , Suparyatha Ida Bagus Gede, Muralidharan Jayashree , Felix Liauw , Kah Min Pon, Li Huang, Jia Yueh Chong, Xuemei Zhu, Kam Lun Ellis Hon , Karen Ka Yan Leung , Rujipat Samransamruajkit , Yin Bun Cheung , Jan Hau Lee Crit Care Med, 2024 Oct 1;52(10):1602-1611. doi: 10.1097/CCM.0000000000006357 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phuc Huu Phan, Canh Ngoc Hoang, Ha Thu T Nguyen, Tung Viet Cao, Chi Quynh Le, Dien Minh Tran BMJ Paediatr Open, Mar 5;9(1):e003148. doi: 10.1136/bmjpo-2024-003148. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phuc Huu Phan , Hanh My Thi Tran, Canh Ngoc Hoang, Thang Van Nguyen, Bin Huey Quek, Jan Hau Lee Pediatr Pulmonol, 2025 Jan;60(1):e27289. doi: 10.1002/ppul.27289. Epub 2024 Sep 25. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [36] |
The Impact of Mechanical Power Normalized to Predicted Body Weight on Outcomes in Pediatric ARDS Herng Lee Tan, MSc; Rehena Sultana, MSc(stat); Phuc Huu Phan, MD; Muralidharan Jayashree, MD; Hongxing Dang, MD; Soo Lin Chuah, MBBS; Chin Seng Gan, MBBS; Siew Wah Lee, MD; Karen Ka Yan Leung, MBBS, MSc; Kam Lun Ellis Hon, MBBS, MD; Xuemei Zhu, MD; Pei Chuen Lee, MMed(Paeds); Chian Wern Tai, MD;Jacqueline Soo May Ong, MB BChir; Lijia Fan, MD; Kah Min Pon, MD; Li Huang, MD; Kazunori Aoki, MD; Hiroshi Kurosawa, MD, PhD; Rujipat Samransamruajkit, MD; Jia Yueh Chong, MD; Felix Liauw, MD; NattachaiChest Critical Care, Published online April 22, 2025 DOI: 10.1016/j.chstcc.2025.100162 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Báo cáo 23 trường hợp nhiễm Enterovirus tại Bệnh viện Nhi trung ương Lương Thị san; Phan Hữu Phúc; Tạ Anh Tuấn; Phùng Thị Bích ThuỷTC Nghiên cứu y học - 2005 - no.15 - tr.228-232 - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Lương Thị San; Nguyễn Thanh Liêm; Phan Hữu Phúc; Phùng Thị Bích Thuỷ TC Nghiên cứu y học - no.57 - tr.110-114 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Hiệu quả của Immunoglobulin tĩnh mạch trong điều trị sốc nhiễm độc do tụ cầu ở trẻ em Phan Hữu Phúc; Lương Thị SanTC Nghiên cứu y học - no.57 - tr.7-12 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tạ Anh Tuấn; Đậu Việt Hùng; Phan Hữu Phúc; Nguyễn Văn Tú; Ngô Tiến Đông; Chu Thanh Sơn; Nguyễn Trọng Dũng; Đào Hữu Nam; Phùng Thị Bích Thủy; Khúc Thị Rềnh Hoa Y học Việt Nam - no.1 - tr.37-42 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Lại Thu Hà; Vũ Đình Thiêm; Phan Hữu Phúc Y học cộng đồng - no.6 - tr.1-8 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Một số đặc điểm dịch tễ học của trẻ nghe kém dưới 3 tuổi tại bệnh viện Nhi trung ương năm 2018-2019 Vũ Đình Thiêm; Lại Thu Hà; Phan Hữu PhúcY học cộng đồng - no.6 - tr.1-8 - - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Phùng Đăng Việt, Phan Hữu Phúc, Lê Thị Minh Hương, Lê Thị Thu Trang Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) - no.1B - tr.186-189 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phùng Đăng Việt, Phan Hữu Phúc, Lê Thị Minh Hương, Lê Thị Thu Trang Tạp chí Y học Việt Nam (Tổng hội Y học Việt Nam) no.1B - tr.102-105 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Tống Duy Phúc, Trần Bá Dũng, Đậu Việt Hùng, Tạ Anh Tuấn, Thiều Quang Quân, Phan Hữu Phúc Khoa học Y dược – Đại học Quốc gia Hà Nội - no.03 - tr.102 - 108 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Dong Tien Ngo, Phuc Huu Phan, Shoji Kawachi, Noriko Nakajima, Naoyuki Hirata, Akira Ainai, Thuy Thi Bich Phung, Dien Minh Tran & Hai Thanh Le BMC Infectious Diseases, 18, 1-6. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Khie Chen Lie, Chuen-Yen Lau, Nguyen Van Vinh Chau, T Eoin West, Direk Limmathurotsakul, for Southeast Asia Infectious Disease Clinical Research Network Journal of intensive care, 6, 1-8. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
PH. Phan, TV Nguyen, HV Dau The 30th Annual Congress of the European Society of Paediatric and Neonatal Intensive Care, Salzburg, Austria - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
PH. Phan, TH Bui The 30th Annual Congress of the European Society of Paediatric and Neonatal Intensive Care, Salzburg, Austria - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Serum albumin level as prognostic factor for Mortality of Pediatric Patient in Intensive Care Unit PH. Phan, T DangThe 10th World Congress on Pediatric Intensive and Critical Care, Mexico City, Mexico - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
PH. Phan, V Tran The 10th World Congress on Pediatric Intensive and Critical Care, Mexico City, Mexico - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Hanh TTM, PH Phan et al. The 4th Asian Congress of Pediatric Intensive Care, Phuket, Thailand - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [53] |
PH. Phan , DB Tran The 34th Annual Congress of the European Society of Paediatric and Neonatal Intensive Care, Athen, Greece - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [54] |
PH. Phan , DP Tong, et al. e 34th Annual Congress of the European Society of Paediatric and Neonatal Intensive Care, Athen, Greece - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Gan, Chin Seng; Wong, Judith Ju-Ming; Samransamruajkit, Rujipat; Chuah, Soo Lin; Chor, Yek Kee; Qian, Suyun; Anantasit, Nattachai; Feng, Xu; Ong, Jacqueline Soo May; Phuc, Phan Huu; Phumeetham, Suwannee; Sultana, Rehena; Loh, Tsee Foong; Lum, Lucy Chai See; Lee, Jan Hau Pediatric Critical Care Medicine 19(10):p e504-e513 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Dao, Dyda; Xoay, Tran D; Galeano, Belinda K; Phuc, Phan H; Ouellette, Yves Pediatric Critical Care Medicine 20(7):p e311-e318 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
A Mixed-Methods Exploration of Pediatric Intensivists' Attitudes toward End-of-Life Care in Vietnam Priyal P. Fadadu, Joy C. Liu, Brenda M. Schiltz, Tran Dang Xoay, Phan Huu Phuc, Ashok Kumbamu, and Yves OuelletteJournal of Palliative Medicine, 2019, 22.8: 885-893 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Non-Invasive Ventilation in Children with Paediatric Acute Respiratory Distress Syndrome Zeng, Jian Sheng Qian, Su Yun Wong, Judith Jm Ong, Jacqueline SM Gan, Chin Seng Anantasit, Nattachai Chor, Yek Kee Samransamruajkit, Rujipat Phuc, Phan Huu Phumeetham, Suwannee Ann Acad Med SingapAnn Acad Med Singapore 2019;48:224-32 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Judith Ju-Ming Wong, Siqi Liu, Hongxing Dang, Nattachai Anantasit, Phuc Huu Phan, Suwannee Phumeetham, Suyun Qian, Jacqueline Soo May Ong, Chin Seng Gan, Yek Kee Chor, Rujipat Samransamruajkit, Tsee Foong Loh, Mengling Feng & Jan Hau Lee for the Pediatric Acute & Critical care Medicine Asian Network (PACCMAN) Critical Care, 24, pp.1-10. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Nguyen Thi Binh An, Nguyen Thi Kim Ngan, Phan Huu Phuc, Peter van Eeuwijk, Günther Fink BMC health services research 20 (2020): 1-9. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [61] |
The first infant case of COVID-19 acquired from a secondary transmission in Vietnam Hai T Le, Lam V Nguyen, Dien M Tran, Hai T Do, Huong T Tran, Yen T Le, Phuc H PhanThe Lancet Child & Adolescent Health 4, no. 5 (2020): 405-406. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Ta Anh Tuan, Tran Dang Xuan, Noriko Nakajima, Satoshi Nakagawa, Phan Huu Phuc, Dau Viet Hung, Nguyen Trong Dung, Ngo Tien Dong, Tran Ba Dung, Phung Thi Bich Thuy Pediatric Critical Care Medicine 22, no. 9 (2021): e471-e479 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Naoyuki Hirata, Dong Tien Ngo, Phuc Huu Phan, Akira Ainai, Thuy Thi Bich Phung, Ta Anh Tuan, Tran Minh Dien, Jin Takasaki, Shoji Kawachi, Noriko Nakajima, Le Thanh Hai Journal of Anesthesia (2021) 35:638–645 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [64] |
K. Garpvall, V. Duong, S. Linnros, T. N. Quốc, D. Mucchiano, S. Modeen, L. Lagercrantz, A. Edman, N. K. Le, T. Huong, N. T. B. Hoang, H. T. Le, D. TK. Khu, D. M. Tran, P. H. Phuc, H. Hanberger, L. Olson & M. Larsson Antimicrob Resist Infect Control 10, 128, DOI: 10.1186/s13756-021-00994-9 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Ta Anh Tuan, Tran Dang Xoay, Phan Huu Phuc, Dau Viet Hung, Nguyen Trong Dung, Nguyen Ly Thinh Truong, Nguyen Van Thuan, Tran Minh Dien Front. Cardiovasc. Med., Sec. Pediatric Cardiology Volume 8 - 2021 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Phuc H. Phan, Dung T. Nguyen, Nam H. Dao, Ha T. T. Nguyen, An V. Vu, Son T. Hoang, Lam V. Nguyen, Tung V. Cao, Dien M. Tran Front. Pediatr., Sec. Pediatric Critical Care, Volume 10 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Quyen T.L. Tran, Phuc H. Phan, Linh N.H. Bui, Ha T.V. Bui, Ngoc T.B. Hoang, Dien M. Tran, Trung T. Trinh Emerg Infect Dis. 2022;28(8):1689-1693 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [68] |
du Preez, Karen
Gabardo, Betina Mendez Alcântara
Kabra, Sushil K.
Triasih, Rina
Lestari, Trisasi
Kal, Margaret
Tsogt, Bazarragchaa
Dorj, Gantsetseg
Purev, Enkhtsetseg
Nguyen, Thu Anh
Naidoo, Lenny
Mvusi, Lindiwe
Schaaf, Hendrik Simon
Hesseling, Anneke C.
de Oliveira Rossoni, Andrea Maciel
Carvalho, Anna Cristina Calçada
Cardoso, Claudete Aparecida Araújo
Sant’Anna, Clemax Couto
Orti, Danielle Gomes Dell’
Costa, Fernanda Dockhorn
Vega, Liliana Romero
Sant’Anna, Maria de Fátim Pathogens 2022, 11, 196 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Jean David Pommier, Chris Gorman, Yoann Crabol, Kevin Bleakley, Heng Sothy, Ky Santy, Huong Thi Thu Tran, Lam Van Nguyen, Em Bunnakea, Chaw Su Hlaing, Aye Mya Min Aye, Julien Cappelle, Magali Herrant, Patrice Piola, Bruno Rosset, Veronique Chevalier, Arnaud Tarantola, Mey Channa, Jerome Honnorat, Anne Laure Pinto, Sayaphet Rattanavong, Manivanh Vongsouvath, Mayfong Mayxay, Sommanikhone Phangmanixay, Khounthavy Phongsavath, Ommar Swe Tin, Latt Latt Kyaw, Htay Htay Tin, Kyaw Linn, Thi Mai Hung Tra The Lancet Global Health, Volume 10, Issue 7, e989-e1002 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Tran Minh Dien, Vu Thi Tu Uyen, Hoang Ngoc Canh, Nguyen Thi Thu Ha, Nguyen Huy Phu, Tran Thi Chi Mai, Chu Ngoc Anh, Phan Huu Phuc Pathogens/ 2022, 11(12), 1442 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2015 - 01/11/2018; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Nghiên cứu phát triển hệ thống hỗ trợ thực hành tiền lâm sàng Nhi khoa dựa trên công nghệ thực tế ảo Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/12/2019 - 01/06/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Shionogi, Inc Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [4] |
Thiết lập khoảng tham chiếu cho các dấu ấn sinh học trong máu ở trẻ em và thanh thiếu niên Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: QUỸ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VINGROUP- VINIFThời gian thực hiện: 11/2023 - 10/2026; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tế Thời gian thực hiện: 3/2025 - 3/2028; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Hồi sức cấp cứu nhi khoa châu Á Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Hồi sức cấp cứu nhi khoa châu Á Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ương Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký khoa học |
| [9] |
Tỷ lệ kháng thể kháng SARS-CoV-2 trong huyết thanh (Covid-19) ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ươngThời gian thực hiện: 3/2022 - 9/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [10] |
Hydrocortisone liều thấp trong điều trị sốc nhiễm trùng ở trẻ em ở châu Á (the SHIPSS- ASIA Trial) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Thrasher Research- Bệnh viện phụ nữ và trẻ em KK SingaporeThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nghiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DFID,Welcome Trust,MRC UK, NIHR Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi trung ương |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Lào cai Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thư ký khoa học |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc gia Hà nội Thời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký khoa học |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Bác sĩ không biên giới - Tây Ban Nha Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nghiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [15] |
Dịch tễ các bệnh lý hô hấp nguy kịch ở trẻ sinh non tại khoa hồi sức cấp cứu nhi ở Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Y tế toàn cầu SingHeath-DukeNUSThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [18] |
Xây dựng mô hình dự đoán khả năng diễn tiến nặng ở trẻ nhỏ bị sốt cao cấp tính tại các quốc gia có nguồn lực hạn chế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức Bác sĩ không biên giới - Tây Ban NhaThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nghiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [19] |
Dịch tễ các bệnh lý hô hấp nguy kịch ở trẻ sinh non tại khoa hồi sức cấp cứu nhi ở Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Y tế toàn cầu SingHeath-DukeNUSThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [20] |
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển ở trẻ em châu Á (PARDSProASIA) ClinicalTrials.gov Identifier: NCT04068038 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Hồi sức cấp cứu nhi khoa châu ÁThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [21] |
Hydrocortisone liều thấp trong điều trị sốc nhiễm trùng ở trẻ em ở châu Á (the SHIPSS- ASIA Trial) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Thrasher Research- Bệnh viện phụ nữ và trẻ em KK SingaporeThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nghiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [22] |
Kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống của trẻ mắc hội chứng viêm đa hệ thống liên quan tới nhiễm SARS-CoV-2 (MIS-C) tại Bệnh viện Nhi Trung ương năm 2022 Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học Quốc gia Hà nộiThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký đề tài |
| [23] |
Lâm sàng, các yếu tố tiên lượng và kết quả điều trị trẻ mắc bệnh chứng viêm đa cơ quan liên quan tới nhiễm độc SARS-CoV-2 (MIS-C) tại Bệnh viện Nhi Trung ương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ươngThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Thư ký đề tài |
| [24] |
Nghiên cứu nhãn mở, đơn nhánh, đa trung tâm nhằm đánh giá dược động học, độ an toàn và khả năng dung nạp của cefiderocol ở bệnh nhi nhập viện trong độ tuổi từ lúc sinh đến < 3 tháng tuổi bị nghi ngờ hoặc đã xác nhận nhiễm vi khuẩn Gram âm hiếu khí Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Shionogi, IncThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài (Tại Bệnh viện Nhi Trung ương) |
| [25] |
Nghiên cứu ứng dụng quy trình kỹ thuật lọc máu liên tục sớm trong điều trị hỗ trợ sốc nhiễm trùng ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Y tếThời gian thực hiện: 3/2025 - 3/2028; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [26] |
Nghiên cứu về bệnh viêm phổi nặng ở trẻ em (S-PIC): Nghiên cứu về hiệu quả so sánh ở trẻ em bị viêm phổi nặng ở châu Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Mạng lưới Hồi sức cấp cứu nhi khoa châu ÁThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi Trung ương |
| [27] |
Thiết lập khoảng tham chiếu cho các dấu ấn sinh học trong máu ở trẻ em và thanh thiếu niên Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: QUỸ ĐỔI MỚI SÁNG TẠO VINGROUP- VINIFThời gian thực hiện: 11/2023 - 10/2026; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [28] |
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong 6 tháng điều trị lao tích cực và 2 tháng và điều trị chống viêm cho trẻ em Châu Phi và Châu Á nhiễm HIV và không nhiễm HIV bị viêm màng não do lao (SURE) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DFID,Welcome Trust,MRC UK, NIHRThời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài tại Bệnh viện Nhi trung ương |
| [29] |
Tỷ lệ kháng thể kháng SARS-CoV-2 trong huyết thanh (Covid-19) ở trẻ em Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bệnh viện Nhi Trung ươngThời gian thực hiện: 3/2022 - 9/2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [30] |
Đánh giá thực trạng tử vong trẻ em dưới 5 tuổi và hiệu quả chuyển giao các kỹ thuật cấp cứu nhi khoa tại tỉnh Lào Cai Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tỉnh Lào caiThời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Thư ký đề tài |
