Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.32610
Lê Thị Hồng Phong
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Ton Nu Quynh Trang, Nguyen Tran Gia Bao, Tieu Tu Doanh, Thi Hong Phong Le, Vu Thi Hanh Thu Materials Science in Semiconductor Processing 194, 109553 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
35. Nhat Thong Tran, Tuan Vu Vo, Vinh Phu Nguyen, My Trinh Nguyen, Minh Tri Le-Phuoc, Phi Long My Nguyen, Trang Thi Thu Nguyen, Ngoc Thuy Nguyen, Lam H. Pham, Thi Hong Phong Le, Thuy Thi Thanh Nguyen, Thi Thanh Van Tran, Dang Mao Nguyen, Dong Quy Hoang International Journal of Biological Macromolecules 281, 136633 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Enhanced Magnetic Hyperthermia and MRI Performance of CoFe2O4/MnFe2O4 Core/Shell nanostructures V.T.K. Oanh, L.T.H. Phong, N.H.A. Thu, N. X. Truong, P.H. Nam, N.N.P. Vy, N.T. Luyen, V.T.B.NgocJournal of Electronic Materials 54, 2065- 2079 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Huong Nguyen Thi, Thanh Vu Minh, Dung Vu Van, Huyen La Thi, Hong Phong Le Thi, Van Toan Nguyen, Le Hang Dang, Ngoc Quyen Tran, Phuong Le Thi Macromolecular Research 33, 289 – 302 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Phung Thi Thu, Ta Ngoc Bach, Le Thi Hong Phong, Do Hoang Tung, Vu Hong Ky, Do Khanh Tung, Vu Dinh Lam, Do Hung Manh, Nguyen Huy Dan, Trinh Xuan Anh, Ngo Thi Hong Le Inorganics 12, 80 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Ban V. Bui, Tien Dai Nguyen, Le Van Cong Hau, Thi Bich Vu, Hoang V. Le, Thi Hong Phong Le, Nguyen Duy Thien, Tien Thanh Nguyen Physica Scripta, 99 (9) 95955 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Minh Tuan Nguyen Dinh, My Uyen Dao, Nga Hang Thi Phan, Dinh Tuan Tran, Doan Trinh Thi Pham, Thi Hong Phong Le, Quyet Van Le, Chinh Chien Nguyen, Soo Young Kim Ind. Eng. Chem. Res. 63, 16356-16366 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Carbon nanodots-based interfacial nanofluid for high-performance solar-driven water evaporation Nguyen Van Canh, Nguyen Thi Nhat Hang, Nguyen Trong Cuong, Nguyen Hiep Hoa, Cu Thi Anh Tuyet, Nguyen Ngoc Ha, Le Thi Hong Phong, Phuoc Huu Le, Tran Le Luu, Van-Duong Dao, Vanthan NguyenDiamond and Related Materials 149, 111551 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
L.T.H. Phong, Do Hung Manh, Tran Dang Thanh, T.N. Bach, V.H. Ky, Ivan Skorvanek, Jozef Kovac, Peter Svec, The-Long Phan, Manh Huong Phan J. Alloy Compd. 1005, 176138 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Vu Ngoc Hoang, Le Thi Thanh Nhi, Doan Nguyen Minh Thu, Nguyen Van Du, Dang Thi Ngoc Hoa, Nguyen Quang Man, Vo Thang Nguyen, Le Van Thanh Son, Phan Lien, Le Thi Hong Phong, Ho Sy Thang, Dinh Quang Khieu Journal of Applied Electrochemistry 55, 377-394 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nguyen Mau Thanh, Nguyen Giang Nam, Nguyen Nho Dung, Van Thanh Son Le, Phan Thi Kim Thu, Nguyen Quang Man, Le Thi Hong Phong, Nguyen Thanh Binh, Dinh Quang Khieu Mater. Res. Express 11, 055006 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
V.T.K. Oanh, L.H. Nguyen, L.T.H. Phong, M.T.T. Trang, H.P. Thu, N.X. Truong, N.X. Ca, P.H.Nam, D.H. Manh Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 15, 025005 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
L.T.H. Phong, Do Hung Manh, Tran Dang Thanh, T.N. Bach, V.H. Ky, Ivan Skorvanek, Jozef Kovac, Peter Svec, The-Long Phan, Manh Huong Phan J. Alloy Compd., 1005, 176138 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Sy Hieu Pham, Thanh Son Pham, Hong Nhung Nguyen, Hong Hanh Cong, Duy Khanh Pham, Nhat Linh Nguyen, Thi Hong Phong Le, Duy Cuong Nguyen, Thi Lan Nguyen, Dinh Lam Nguyen, Chi M. Phan, Anh Son Hoang Journal of Energy Storage. 96, 112545 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tilted 3D evaporator with high-performance salt rejection for seawater desalination Nguyen Trong Cuong, Nguyen Van Canh, Nguyen Hiep Hoa, Thanh Hai Pham, Hong Thach Pham, Le Thi Hong Phong, Cu Thi Anh Tuyet, Nguyen Thi Nhat Hang, Van-Duong Dao, Vanthan NguyenDesalination, 574, 117303 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Magnetic, biocompatible CoFe2O4/Fe3O4 core/shell nanoparticles: designing and improved hyperthermia K.T. V. Oanh, H. T. L. Phong, D. N. Van, T. T. M. Trang, P. H. Thu, X. N. Truong, X. N. Ca, C. D. Linh, H. P. Nam, H. D. ManhJ Nanopart Res., 25:212 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Magnetic interaction effects in Fe3O4@CoFe2O4 core/shell nanoparticles Hung Manh Do, Thi Hong Phong Le, Dang Thanh Tran, Thi Ngoc Anh Nguyen, Ivan Skorvanek, Jozef Kovac, Peter Svec Jr, Manh Huong PhanJournal of Science: Advanced Materials and Devices, 9, 100658 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hung Manh Do, Trung Hieu Nguyen, Hong Ky Vu, Ngoc Bach Ta, Khanh Tung Do, Thi Hong Phong Le, Thi Anh Thu Do, Jozef Kovac, Ivan Skorvanek J. Mag. Mag. Mater., 588, 171439 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Do Hung Manh, Tran Thi Ngoc Nha, Le Thi Hong Phong, Pham Hong Nam, Tran Dang Thanh, Pham Thanh Phong RSC Advances, 13, 25007-25017 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Tổng hợp và nghiên cứu hoạt tính quang xúc tác và quang khử CO2 của dây nano Ag/TiO2 Vũ Duy Thịnh, Vũ Đình Lãm, Tạ Ngọc Bách, Phùng Thị Thu, Lê Thị Hồng Phong, Đỗ Hùng Mạnh, Trinh Xuân Anh, Ngô Thị Hồng LêVietnam Journal of Catalysis and Adsorption, 10 – special issue 1 (2021) 158-162 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Structural, optical and conductivity properties in
tetragonal BaTi1-xCoxO3 (0 RSC Adv., 2022, 12, 16119 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Phung Thi Thu, Vu Duy Thinh, Vu Dinh Lam, Ta Ngoc Bach, Le Thi Hong Phong, Do Hoang Tung, Do Hung Manh, Nguyen Van Khien, Trinh Xuan Anh, Ngo Thi Hong Le Catalysts - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
L. T. H. Phong, D. H. Manh, P. H. Nam, V. D. Lam, B. X. Khuyen, B. S. Tung, T. N. Bach, D. K. Tung, N. X. Phuc, T. V. Hung, Thi Ly Mai, The-Long Phan, Manh Huong Phan RSC Advances, 12, 698 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Synthesis and Broadband Absorption of Fe-Based Nanoparticles in the Ku-Band LE THI HONG PHONG, BUI XUAN KHUYEN, TA NGOC BACH, BUI SON TUNG, DO KHANH TUNG ,NGO THI HONG LE, VU DINH LAM, NGUYEN THANH TUNG,and DO HUNG MANHJournal of ELECTRONIC MATERIALS - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Han Duy Linh1,4, Cao Phuong Anh1, Cao Viet2, Le Thi Hong Phong3, Nguyen Xuan Hoan4, VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, Vol. 37, No. 1 (2021) 35-43 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
High heating efficiency of interactive cobalt ferrite nanoparticles Thi Hong Phong Le1,2, Do Hung Manh1,2, Hong Nam Pham1, Thanh Phong Pham3,4, J Kovácˇ5, I Skorvanek5, The Long Phan6, Manh Huong Phan7 and Xuan Phuc NguyenAdv. Nat.Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 11(2020) 045005 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Structural, magnetic, and electrical properties of Ti-doped La0.7Ba0.3Mn1-xTixO3 (0 x0.3) ceramics L.H. Nguyen a, b, N.T. Dang c, d, N.V. Dang e, L.V. Bau f, P.H. Nam g, h, L.T.H. Phong g, D.H. Manh g, P.T. PhongJournal of Alloys and Compounds - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Magnetic field dependence of Griffith phase and critical behavior in La0.8Ca0.2MnO3 nanoparticles P.T. Phonga,b,⁎, L.T.T. Nganc,d, L.V. Baue, N.X. Phucf, P.H. Namd,h, L.T.H. Phongd,g, N.V. Dangc, In-Ja LeehJournal of Magnetism and Magnetic Materials - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
P.T. PHONG, L.T.T. NGAN, L.V. BAU, N.M. AN, L.T.H. PHONG, N.V. DANG, and IN-JA LEE METALLURGICAL AND MATERIALS TRANSACTIONS A - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Influence of Ca Substitution on Piezoelectric Properties of Ba1−xCaxTiO3 Van Khien Nguyen, Thi Hong Phong Le, Thi Kim Chi Tran, Van Chuong Truong, Trong Huy Than, Van Hong LeJournal of Electronic Materials - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Study of specific loss power of magnetic fluids with various viscosities P. T. Phong, L. H. Nguyen, L. T. H. Phong, P. H. Nam, D. H. Manh, I.-J. Lee, N. X. PhucJournal of Magnetism and Magnetic Materials - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Structural, optical and conductivity properties of BaTi1-xNixO3 P.T. Phong, L.T.H. Phong, N.V. Dăng, D.H. Mạnh, I.-J. LeeCeramics International Vol.42 (2016), pp.7414 – 7421 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Do Hung Manh, D.K. Tung, L.T.H. Phong, Nguyen Xuan Phuc, P.T. Phong, Jaru Jutimoosik and Rattikorn Yimnirun Journal of Electronic Materials, Vol. 45, No. 5 (2016), pp. 2501 –2507 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Iron Nanoparticles Fabricated by High-Energy Ball Milling for Magnetic Hyperthermia D. K. Tung, D. H. Manh, L. T. H. Phong, P. H. Nam, D. N. H. Nam, N. T. N. Anh, H. T. T. Nong, M. H. Phan, N. X. PhucJournal of Electronic Materials, Vol. 45, Iss. 5 (2016) pp. 2644-2650 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
P.T. Phong, N. V Dang, P. H. Nam. L. T. H. Phong, D. H. Manh, N. M. An, In-Ja Lee Journal of Alloy and Compounds, Vol. 683 (2016), pp. 67-75 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Đỗ Khánh Tùng, Đỗ Hùng Mạnh, Lê Thị Hồng Phong, Đào Nguyên Hoài Nam, Phạm Thị Mai Hương, K. Zehani, L. Bessais và Nguyễn Xuân Phúc Tạp chí Khoa học và công nghệ, 52 (3B), 2014, p.59 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Ảnh hưởng của nhiệt độ ủ tới tính chất từ của bột hợp kim Fe50Co50 Đỗ Khánh Tùng, Đỗ Hùng Mạnh, Lê Thị Hồng Phong, Nguyễn Thị Hà My, Đào Nguyên Hoài Nam, Nguyễn Xuân PhúcTạp chí Khoa học và công nghệ, 52 (3B), 2014, p.23 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Thi Thu Trang Mai, Thi Hong Phong Le, Hong Nam Pham, Hung Manh Do and Xuan Phuc Nguyen Adv. Nat. Sci.: Nanosci. Nanotechnol. 5 (2014) 045007 (7pp) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Structural and magnetic properties of mechanically alloyed Fe50Co50 nanoparticles Do Khanh Tung, Do Hung Manh, P. T. Phong, L. T. H. Phong, N. V. Dai, D. N. H. Nam and N. X. PhucJournal of Alloys and Compounds (2015), pp. 34-38 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Facile Synthesis of High Magnetization Air -stable Fe65Co35 Nanoparticles by Mechanical Alloying Do Hung Manh, Do Khanh Tung, L. T. H. Phong, P. T. Thanh, Nguyen Xuan PhucProceedings of the 12th Asia Pacific Physics Conference (JPS Conf. Proc. , 012010 (2014)) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Formation of nanocrystalline Fe50Co50 powders by mechanical alloying Do Khanh Tung, Nguyen Minh Hong, Le Thi Hong Phong, Pham Thi Thanh, Ha Hai Yen, Dao Nguyen Hoai Nam, Nguyen Xuan Phuc and Do Hung ManhProceedings of the 4th international workshop on nanotechnology and application (IWNA 2013), 14th – 16th November 2013, page 192 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [42] |
PREPARATION AND CHARACTERIZATION OF BARIUM TITANATE NANOPOWDERS N. Q. Dung, L. N. Duy, T. T. B. Hue, T. T. Thuy, L. T. H. Phong, V. Q. Nhu, P. T. T. Mai, C. N. Chau, N. T. C. Ha, T. T. H. Hong, P. D. Thang, I. Martin, P. Carrière and N. X. HoanActes de conférence scientifique franco-vietnamiene - Chime et matériaux pour un environement durable (CMED 2013), Da Nang, le 20 - 21 Juin 2013, page 60 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng tới quá trình ghép hạt nano BaTiO3 lên bề mặt sợi thủy tinh Phan Thị Tuyết Mai, Lê Thị Hồng Phong, Nguyễn Minh Quân, Lưu Văn Bôi, Pascal Carrière, Nguyễn Xuân HoànTạp chí Hóa học, T. 49 2(ABC), Tr 462 - 466, 2011 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: kỹ thuật viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 8/2018 - 8/2020; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2020; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 8/2015 - 8/2018; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [5] |
Nghiên cứu cơ chế dẫn điện trong một số loại vật liệu perovskite Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NAFOSTED)Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2015; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc Gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 2/2013 - 2/2015; vai trò: kỹ thuật viên |
