Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.28794
TS Nguyễn Ngọc Chỉnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Hydropower reservoirs – their potential association with transmission of trematodes in Vietnam A.H. Le, H.V. Nguyen, H. Van Hoang, T.A. Tran, C.N. Nguyen, B.N. Nguyen, H.T. Nguyen, S.E. Greiman, J.R. Stauffer Jr., H. Madsen, M.H. NguyenJournal of Helminthology, 99, e23, 1-10 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Van V.K., Ha N.T.H, Vinh T.T.T, Lua T.D., Manh D. V., Chinh N.N., The D.N., Quan V.N., Hung N.M. Regional Studies in Marine Science 81, 104007 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen Ngoc Chinh; Vo Thi Ha; Tran Duc Dien; Mai Dang; Pham Ngoc Doanh; Christopher M. Whipps; Sho Shirakashi J Parasitol (2024) 110 (4): 393–401. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Marine fish parasites in the Cat Ba Archipelago, Vietnam: the results of 2010‑2023 field surveys Hoang‑Ha Thi Nguyen, Ha Van Nguyen, Hoang Van Hien, Nguyen Ngoc Chinh, Vinh Thi Thanh Truong, Van Van Kim, Truong Dinh Hoai, Phuc Pham Duc, Stephen E. Greiman, Hung Manh NguyenSyst Parasitol (2024) 101:20 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen Ngoc Chinh, Sho Shirakashi Academia Journal of Biology, 46(1): 87-97 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Van Van Kim, Hung Manh Nguyen, Stephen E. Greiman, Ha Van Nguyen, Chinh Ngoc Nguyen, Manh Duc Vu, Truong Dinh Hoai, Henry Madsen Fise diseases, 45:1165–1171 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
P.N. Doanh, L.T.K. Hoa, H.V. Hien, N.N. Chinh, P.T.H. Phuc, and N.T.K. Lan Journal of Helminthology, 97, e23, 1–7 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Synopsis of myxosporean species (Cnidaria: Myxozoa) parasitizing fishes from Vietnam Nguyen Ngoc Chinh, Nguyen Thi Hoang Ha, Pham Ngoc Doanh, Jorge C. Eiras, Christopher M. Whipps, Sho ShirakashiSyst Parasitol - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Ngoc Chinh Journal of Fisheries science and Technology 2021 3, 27-33 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Violetta Mikhailovna Yurakhno · Elena Evgenievna Slynko · Nguyen Ngoc Chinh · Vo Thi Ha ·
Christopher Michael Whipps Parasitology Research 2022 121(10):2927-2943 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Hung Manh Nguyen, Stephen E. Greiman, Hien Van Hoang, Chinh Nguyen Ngoc, Ha Van Nguyen, Thien Cu Pham, and Henry Madsen Journal of Parasitology 2022 108(6) 601–612 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nguyen Ngoc Chinh · Nguyen Thi Tham · Violetta M. Yurakhno · Pham Ngoc Doanh ·
Christopher M. Whipps · Sho Shirakashi Parasitology Research (2022) 121:2495–2502 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Chinh N. N., Ha N. V., Doanh P. N., Violetta Y., Yoshinaga T., Shirakashi S., Hallett S. L., Whipps C. M. Parasitology Research (2022) 121:613–621 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyen Ngoc Chinh, Ha Duy Ngo, Vu Van Tuc, Naoki Itoh, Tomoyoshi Yoshinaga, Sho Shirakashi, Pham Ngoc Doanh Parasitology Research (2021) 120:877–885 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tomas Najer; Ivo Papousek; Costica Adam; Alfred Trnka; Van Thi Quach; Chinh Nguyen Ngoc; Roman Figura; Ivan Literak; Oldrich Sychra European Journal of Taxonomy - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Ha Van Nguyen, Hung Manh Nguyen, Ngo Duy Ha, Chinh Nguyen Ngoc, Thanh Bui Ngoc, Sinh Xuan Le, Yulia Tatonova, Stephen E. Greiman Folia Parasitologica - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nguyen Ngoc Chinh, Ha Duy Ngo, Nguyen Huu Duc, Nguyen Thuy Linh, Pham Ngoc Doanh Journal of Biology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
T.E. Boutorina, N.L. Aseeva, M.V. Koval, N.C. Nguyen Advances in Biology & Earth Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Infection status of small liver flukes in cat’s slaughters in Nam Dinh province Nguyễn Mạnh Hùng, Trương Thị Thành Vinh, Bùi Ngọc Thanh, Đỗ Trung Dũng, Hoàng Văn Hiền, Nguyễn Ngọc Chỉnh, Nguyễn Văn CườngProceedings of the 43nd Vietnam national conference on parasitology - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyễn Ngọc Chỉnh, Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Hà, Hà Duy Ngọ, Đặng Xuân Nghiêm Proceedings of the 42nd Vietnam national conference on parasitology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Optimize multiplex-PCR conditions for quick and reliable detection of Chlamydia trachomatis Nguyen Ngoc Chinh, Pham Dang Bang, Tran Hau Khang, Dang Xuan NghiemJ. of Medical Research, Volume 83, N3 - June, 2013 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyễn Khắc Hải, Đỗ Hải Quỳnh, Bùi Thị Thanh, Nguyễn Văn Thưởng, Nguyễn Ngọc Hòa, Nguyễn Ngọc Chỉnh, Đặng Xuân Nghiêm J. Sci. & Devel., Vol. 10, No. 7: 1032-1043 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/12/2022; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài Chính Thời gian thực hiện: 2015 - 2019; vai trò: Thành Viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Kế hoạch - Đầu Tư Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành Viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành Viên |
| [7] |
Nghiên cứu đa dạng ký sinh trùng ở thằn lằn Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành Viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [9] |
Điều tra thành phần loài ký sinh trùng trên một số loài cá tại hồ thủy điện Hòa Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 3/2015 - 3/2017; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [13] |
Nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ học và đa dạng di truyền gen nhân ITS1-5.8S-ITS2 rDNA của loài sán lá gan nhỏ Clonorchis sinensis tại Viêt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 3/2015 - 3/2017; vai trò: Kỹ thuật viên |
| [14] |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và di truyền của sán lá gan nhỏ thuộc họ Opisthorchiidae tại Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành Viên |
| [15] |
Đặc điểm hình thái học và di truyền phân tử của loài Henneguya sp. (Myxozoa: Myxobolidae) ký sinh trên mang cá Tráp vây vàng Acanthopagrus latus (Perciformes: Sparidae) tại Tiên Yên, Quảng Ninh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Điều tra, đánh giá ký sinh trùng gây hại và vi sinh vật trên các vùng biển Việt Nam nhằm bảo vệ hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Tài ChínhThời gian thực hiện: 2015 - 2019; vai trò: Thành Viên |
| [17] |
Bước đầu nghiên cứu thành phần loài đơn bào ký sinh (Multivalvulida:Kudoidae) gây bệnh ở một số loài cá vùng biển ven bở tỉnh Nam Định Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu thành phần loài trùng bào tử sợi (Myxospores) và ấu trùng sán lá (Metacercaria) ký sinh trên cá nước ngọt ngoài tự nhiên ở một số tỉnh miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 1/2022 - 12/2022; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu đa dạng ký sinh trùng ở thằn lằn Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Thành Viên |
| [20] |
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và đánh giá mức độ ảnh hưởng của trùng bào tử sợi myxospores ký sinh trên cá kinh tế nuôi tại vùng biển Nam Trung Bộ, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [21] |
Điều tra thành phần loài ký sinh trùng trên một số loài cá tại hồ thủy điện Hòa Bình Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Chủ nhiệm |
| [22] |
Điều tra thành phần loài ký sinh trùng ở một số loài cá tự nhiên tại Ngã ba sông Đà - Lô - Thao (Việt Trì, Phú Thọ) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Điều tra đánh giá tác hại của bệnh ký sinh trùng ở một số loài cá có giá trị kinh tế ở bờ biển ven bờ Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Kế hoạch - Đầu TưThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành Viên |
