Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.24546
GS. TS Phan Trọng Trịnh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Các Khoa học Trái đất - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Chuyển động kiến tạo hiện đại trên Biển Đông và các vùng lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Trần Đình Tô; Vy Quốc Hải; John Beavan; Nguyễn Văn Hướng; Hoàng Quang Vinh; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Quang Xuyên; Nguyễn Đăng Túc; Đinh Văn Thuận; Nguyễn Trọng Tấn; Nguyễn Viết Thuận; Lê Huy Minh; Bùi Thị Thảo; Nguyễn Huy ThịnhĐịa chất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [2] |
Gradient kiến tạo hiện đại khu vực ninh Thuận và lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Vy Quốc Hải; Trần văn Phong; Nguyễn Văn Hướng; Nguyễn Viết Thuận; Nguyễn quang Xuyên; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Đăng túc; Hoàng Quang Vinh; Nguyễn Huy Thịnh; Bùi Thị Thảo; Trần Quốc HùngKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [3] |
Biến dạng Biển Đông Việt Nam và lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Trần Đình Tô; Nguyễn Văn Hướng; Vy Quốc Hải; Bùi Văn Thơm; Trần Văn Phong; Hoàng Quang Vinh; Nguyễn Quang Xuyên; Nguyễn Viết Thuận; Nguyễn Đăng Túc; Đinh Văn Thuận; Nguyễn Trọng Tấn; Bùi Thị Thảo; Nguyễn Việt Tiến; Lê MinhKhoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [4] |
Đánh giá khả năng hoạt động của đứt gãy kiến tạo tại khu vực nhà máy nhiệt điện vũng áng, Hà Tĩnh Trần Mạnh Liểu; Phan Trọng Trịnh; Trịnh Việt Bắc; Trần Đình NgọcKhoa học công nghệ xây dựng - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: 1859-1566 |
| [5] |
Đánh giá địa chấn kiến tạo và sóng thần trên biển đông và lân cận Phan Trọng Trịnh; Nguyễn Văn Hướng; Vu Thanh Ca; Cù Minh Hoàng; Ngô Văn Liêm; Hoàng Quang Vinh; Bùi Văn Thơm; Bùi Thị ThảoHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học công nghệ biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Bùi Công Quế; Nguyễn Đình Xuyên; Nguyễn Hồng Phương; Trần Thị Mỹ Thành; Phạm Văn Thục; Nguyễn Văn Lương; Trần Tuấn Dũng; Phan Trọng Trịnh Hội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học công nghệ biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Chuyển động kiến tạo hiện đại Việt Nam và lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Trần Đình Tô; Vy Quốc Hải; Nguyễn Văn Hướng; Hoàng Quang Vinh; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Quang Xuyên; Nguyễn Viết Thuận; Nguyễn Đăng Túc; Đinh Văn Thuận; Bùi Thị Thảo; Nguyễn Huy Thịnh; Trần Quốc Hùng; Nguyễn Trọng Tấn; Lê MinhHội nghị khoa học kỷ niệm 35 năm viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban: Khoa học trái đất - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Đánh giá độ nguy hiểm động đất khu vực xây dựng nhà máy nhiệt điện vũng áng, Hà Tĩnh Trần Mạnh Liễu; Phan Trọng Trịnh; Trịnh Việt Bắc; Trần Đình NgọcKhoa học Công nghệ Xây dựng - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 1859-1566 |
| [9] |
Sơ đồ chuyển động kiến tạo hiện đại trên biển Đông và lân cận Phan Trọng Trịnh; Ngô Văn Liêm; Nguyễn Văn Hướng; Hoàng Quang VinhHội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Phan Trọng Trịnh; Bùi Văn Thơm; Hoàng Quang Minh; Ngô Văn Liêm; Nguễn Văn Hướng; Nguyễn Đăng Túc; Nguyễn Hồng Phương Hội nghị Địa chất biển Việt Nam lần thứ nhất - Viện Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Vuong Hong Nhat, Phan Trong Trinh, Lai Vinh Cam, Bui Tien Dieu, Le Van Hiep, Indra Prakash, Nguyen Ngoc Anh, Nguyen Van Hong, Nguyen Duc Thanh, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Thi Thu Hien, Tran Thi Nhung, Tran Trung Hieu, Tran Van Phong Journal of Science and Transport Technology, Vol. 5 No. 2 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Phan Trọng Trịnh,( chủ biên), Nguyễn Văn Hướng, Ngô Văn Liêm, Vy Quốc Hải, Bùi Văn Thơm, Nguyễn Đăng Túc, Nguyễn Biểu NXB Science and Technology Publisher, 396 pgs (Chuyên khảo-Monograph) - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Hoan Nguyen Thanh; Thu Ho Le; Dung Nguyen Van; Quynh Hoa Thuy; Anh Nguyen Kim; Hanh Le Duc; Duan Pham Van; Trinh Phan Trong; Phong Tran Van Vietnam Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Phong Van Tran, Phan Trong Trinh, Bui Nhi Thanh, Binh Thai Pham Earth Science informatics, 18, 92 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Biến dạng và sự tiến hoá nhiệt động đới Phan Si Pan trong Kainozoi Phan Trọng Trịnh; Hoàng Quang Vinh; Herve Leloup; Paul TapponnierTC Địa chất - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: 0866-7381 |
| [16] |
Nghiên cứu biến động bờ biển THừa Thiên - Huế bằng viễn thám Mai Thành Tâm; Phan Trọng TrịnhTC các khoa học về Trái đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0886-7187 |
| [17] |
Ngo xuan Dac, Phan Trong Trinh, Son Trinh Hai ... Heliyon 10(1-2) DOI: 10.1016/j.heliyon.2024.e33017 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Duc AnhCuong Quoc TranNguyen Cong Quan[Phan Trong Trinh....]Binh Thai Pham Journal of the Geological Society of India - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [19] |
The present strain rate of Quang Nam-Quang Ngai and the surrounding region. TB Nhi, PT Van, DN Van, TP Trong,Vietnam Journal of Earth Sciences. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [20] |
KB Dang, TL Giang, TT Phan, QH Truong, TH Do, NV Dang, G Forino, International Journal of Disaster Risk Reduction 105, 104391 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Mechanism and numerical simulation of a rapid deep-seated landslide in Van Hoi reservoir, Vietnam, Pham Van Tien, Le Hong LuongTran Thanh Nhan[...], Trinh pt, Cuong,Vietnam Journal of Earth Sciences. ( Q2 Scopus, Q2 WoS) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Bui Nhi Thanh, Phong Van Tran, Phan Trong Trinh, [...]Binh Thai Pham, Earth Science Informatics., (SCIE) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Van-Hao Duong ; Duc-Thang Duong; Loat Van Bui; Thanh Tien Kim; Hue Minh Bui; Trong Dinh Tran; Trinh Trong Phan; Thanh-Duong Nguyen, Archives of Environmental Contamination and Toxicology, 2023-05-26 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
TX Bien, A Jaafari, T Van Phong, PT Trinh, BT Pham, Earth Science Informatics, 1-16, (SCIE) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
TL Giang, QT Bui, TDL Nguyen, QH Truong, TT Phan, H Nguyen, M Yasir, ..., Journal of Environmental Management 335, 117537, (SCIE) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
M Chevalier, P Tapponnier, PT Trinh, A Briais, H Li, R Xu, Acta Geologica Sinica 96 (8), 2833-2852, (SCIE) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
. Landslide susceptibility mapping using state-of-the-art machine learning ensembles. BT Pham, VD Vu, R Costache, TV Phong, TQ Ngo, TH Tran, HD Nguyen, ..,.Geocarto International , (18), 5175-5200, (SCIE) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Dang Vu Khac, Phan Trong Trinh, Paul Tapponnier, 2022 Vietnam Journal of Earth Sciences, 44(3): 447 - 450 (Q2 ESCI, Q2 SCOPUS) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Van-Hao Duong, Phan Trong Trinh, Nguyen Bach Thao, Tibor Kovács, Journal of Radioanalytical and Nuclear Chemistry (SCIE) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Luan Thanh Pham, Erdinc Oksum, Özkan Kafadar, Do Duc Thanh, ... Phan Trong Trinh ..., Vietnam Journal of Earth Sciences ( ESCI, SCOPUS) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen Thanh Hoan, Nguyen Thanh Hoan, Nguyen Van Dung, Ho Le Thu, ... Phan Trọng Trinh ...Binh Thai Pham, 2022 Computer Modeling in Engineering and Sciences (SCIE) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Chuyển động kiến tạo hiện đại và động đất, sóng thần ở vùng biển Việt Nam và lân cận Phan Trọng Trịnh; Nguyễn Văn Hướng; Ngô Văn Liêm; Trần Đình Tô; Vy Quốc Hải; Hoàng Quang Vinh; Bùi Văn Thơm; Nguyễn Quang Xuyên; Nguyễn Viết Thuận; Bùi Thị ThảoKhoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bùi Công Quế; Trần Tuấn Dũng; Nguyễn Đình Xuyên; Nguyễn Hồng Phương; Trần Thị Mỹ Thành; Phan Trọng Trịnh Khoa học và công nghệ biển toàn quốc - Địa lý, địa chất và địa vật lý biển - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Ground displacement of the 6 July 2019 Ridgecrest earthquake from the GNSS permanent stations. NN Lau, PT Trinh, T Van Phong, BT Pham,.VIETNAM JOURNAL OF EARTH SCIENCES 41 (4), 305-320 (ISI, Scopus) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Chinh Luu Binh Thai Pham Phong Tran[...] Phan Trong Trinh Journal of Hydrology (SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Natural radionuclides and assessment of radiological hazards in MuongHum, Lao Cai, Vietnam. NT Duong, D Van Hao, DT Duong, TT Phan, H Le Xuan, 2021.Chemosphere 270, 128671 ( SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Pham Van Tien, Le Hong Luong, Do Minh Duc, Phan Trong Trinh, [...]Loi Doan Huy, Landslides (SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Landslide Susceptibility Mapping using state-of-the-art machine learning ensembles, Binh Thai PhamVu Duy Vinh, Romulus-Dumitru Costach, Phan Trong Trinh, …Geocarto International. (SCIE) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
. Pliocene-present tectonics and strain rate in Ninh Thuan region and surrounding continental shelf. N Van Liem, PT Trinh, T Van Phong, VTH Lien, N Van Huong, NQ Xuyen,VIETNAM JOURNAL OF EARTH SCIENCES 43 (1), 33-55. ( ESCI, SCOPUS) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
BT Pham, C Luu, T Van Phong, PT Trinh, A Shirzadi, S Renoud, S Asadi, Journal of Hydrology 592, 125615 (SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Groundwater Potential Mapping Using GIS Based Hybrid Artificial Intelligence Methods. T Van Phong, BT Pham, PT Trinh, HB Ly, VQ Hung, LS Ho, HV le, ,Groundwater. (SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
P Van Tien, PT Trinh, Le H L, Le M N Landslides, (SCI) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Landslide Susceptibility Mapping using state-of-the-art machine learning ensembles. BT Pham, VD Vu, R Costache, TV Phong, TQ Ngo, TH Tran, HD Nguyen, 2021.Geocarto International, 1-23. (SCIE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [44] |
VH Duong, PT Trinh, TD Nguyen, A Piestrzyski, DC Nguyen, J Pieczonka, Ore Geology Reviews 132, 104065. (SCIE) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Fort-Dauphin beach sands, south Madagascar: natural radionuclides and mineralogical studies. HD Van, A Lantoarindriaka, A Piestrzyński, PT Trinh,VIETNAM JOURNAL OF EARTH SCIENCES 42 (2), 118-129. ( ESCI, SCOPUS) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
T Van Phong, HB Ly, PT Trinh, I Prakash,, Vietnam J Earth Sci 42 (3) ( ESCI, SCOPUS) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
BT Pham, I Prakash, J Dou, SK Singh, PT Trinh, HT Tran, TM Le, ... Geocarto International 35 (12), 1267-1292. (SCIE) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
GIS-based ensemble soft computing models for landslide susceptibility mapping. BT Pham, T Van Phong, T Nguyen-Thoi, PT Trinh, QC Tran, LS Ho,Advances in Space Research 66 (6), 1303-1320. (SCIE) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
H Nguyen-Van, T Van Phong, PT Trinh, N Van Liem, BN Thanh, BT Pham, Journal of Asian Earth Sciences 187,(SCIE) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Improvement of Credal Decision Trees Using Ensemble Frameworks for Groundwater Potential Modeling. PT Nguyen, DH Ha, HD Nguyen, T Van Phong, PT Trinh, N Al-Ansari,.Sustainability,12 (7), ( SCIE) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
D Van Dao, A Jaafari, M Bayat, D Mafi-Gholami, C Qi, H Moayedi ,Phan Trong Trinh Catena, elsevier - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
DT Bui, P Tsangaratos, VT Nguyen, N Van Liem, PT Trinh, Catena, elsevier - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Ngo Van Liem, Dang Van Bao, Kinh Bac Dang[...]Phan Trong Trinh Open Geosciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Tran Van Phong, Trong Trinh Phan, Indra Prakash, Sushant K. Singh, Ataolla Shirzadi, Karam Chapi, Hai-Bang Ly, Lanh Si Ho, Nguyen Kim Quoc & Binh Thai Pham Geocarto International/Taylor&Francy - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Binh T. Pham, Indra Prakash, Khabat Khosravi, Kamran Chapi, Phan T. Trinh, Trinh Q. Ngo, Seyed V. Hosseini , Tran Van Phong Geocarto International - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Binh T. Pham, Indra Prakash, Khabat Khosravi, Kamran Chapi, Phan T. Trinh, Trinh Q. Ngo, Seyed V. Hosseini & Dieu T. Bui Geocarto International - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Nguy hiểm động đất, sóng thần ở vùng ven biển việt nam, Bui Cong Que, Nguyen Dinh Xuyen, Pham Van Thuc, Phan Trong Trinh, Nguyen Van Luong, và nnk.Nhà xuất bản khoa học Tự nhiên và Công nghệ, - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Tràn dầu Tự nhiên và mối liên quan với kiến tạo vùng biển Việt nam. Phan Trọng TrịnhNhà xuất bản khoa học Tự nhiên và công nghệ. 308 tr. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt nam và kế cận. Phan Trọng TrịnhNhà xuất bản Khoa học Tự nhiên và công nghệ. 330 tr. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2006 - 2008; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 10/2011 - 02/2015; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/07/2018 - 01/12/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài độc lập cấp nhà nước, do Nafosted chủ trì Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp nhà nước, KC.09.11/05-10 Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: chủ nhiệm |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp nhà nước, KC.09.22/16-20 Thời gian thực hiện: 7/2018 - 12/2020; vai trò: chủ nhiệm |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp nhà nước Tây Nguyên 3, mã số TN3/T06 Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [10] |
Nghiên cứu mối quan hệ giữa tràn dầu và các biến cố địa chất tự nhiên vùng biển Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp nhà nước KC.09.11BS/06-10Thời gian thực hiện: 2007 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài trọng điểm cấp nhà nước, KC.09/21-30 Thời gian thực hiện: 09/2025 - 08/2028; vai trò: chủ nhiệm |
