Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.559696
PGS. TS Nguyen Thi Mai Hoa
Cơ quan/đơn vị công tác: Khoa giáo dục học, Trường Đại Học New South Wales, Úc
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen HTM; Nguyen HTT; Gilanyi L; Hoang TH; Gao X, Learning and Instruction, 97, pp. 102085, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tatik T; Nguyen HTM; Loughland T, Teaching and Teacher Education, 159, pp. 105013 - 105013, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Larsen E; Curtis E; Mai Nguyen HT; Loughland T, International Journal of Mentoring and Coaching in Education, 14, pp. 198 - 214, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Chaaban Y; Nguyen HTM, Australian Journal of Education, 69, pp. 25 - 43, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Loughland T; Nguyen HTM; Larsen E; Curtis E, Asia Pacific Journal of Teacher Education, 53, pp. 318 - 332, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Larsen E; Curtis E; Nguyen HTM; Loughland T, Educational Review, 77, pp. 961 - 977, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Teacher collaboration: conceptualisation and practice', Wijarwadi W; Nguyen HTM; Alonzo D,Professional Development in Education, - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Curtis E; Nguyen HTM; Larsen E; Loughland T, British Educational Research Journal, 50, pp. 1327 - 1349 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Mustafa F; Nguyen HTM; Gao X International Journal of Educational Research, 126, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Researching multilingually to rethink EMI policy and practices', Zheng Y; Gao X; McKinley J; Rose H; Sahan K; Zhou S; Li J; Prada J; Gu M; Ou W; Nguyen HTM; Nguyen HTT; Starfield S; Hoang T; Melo-Pfeifer S; Lin AMYLanguage Teaching, 57, pp. 132 - 138, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Collaborative Peer Mentoring in a Practicum: An Innovative Strategy to Cope with Teaching Anxiety', Nguyen HTM; Tran A; Grassick LRELC Journal, http://dx.doi.org/10.1177/00336882241302841 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Collaborative Peer Mentoring in a Practicum: An Innovative Strategy to Cope with Teaching Anxiety', Nguyen HTM; Tran A; Grassick LRELC Journal, http://dx.doi.org/10.1177/00336882241302841 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen HTM; Nguyen HTT; Gao X; Hoang TH; Starfield S, Language and Education, 38, pp. 118 - 138, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Surviving and thriving: voices from teachers in remote and disadvantaged regions of Vietnam Nguyen HTM; Bui NA; Ngo NTH; Luong TQ,Asia Pacific Journal of Education, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tatik T; Nguyen H; Loughland T, Asia Pacific Journal of Teacher Education, 52, pp. 28 - 46 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Sunggingwati D; Nguyen HTM, Journal of Asia Tefl, 20, pp. 879 - 894, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Larsen E; Nguyen HTM; Curtis E; Loughland T Teaching and Teacher Education, 133, pp. 104280 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Kingsford-Smith AA; Collie RJ; Loughland T; Nguyen HTM, Teaching and Teacher Education, 132, pp. 104229 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nguyen H; Rushton K, Tesol in Context - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Arguing for the Subjectification of Graduate Teachers', , Maras K; Townend G; Loughland T; Nguyen HTM; Alonzo D; McGregor M; Gao X; Kwee CTT,Australian Journal of Teacher Education,48, pp. 119 - 133, - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Re-imagining teacher mentoring for the future Larsen E; Jensen-Clayton C; Curtis E; Loughland T; Nguyen HTM,Professional Development in Education - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Re-imagining teacher mentoring for the future Larsen E; Jensen-Clayton C; Curtis E; Loughland T; Nguyen HTMProfessional Development in Education - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Ly T; Ngo N; Nguyen H; Le T; Ho T, International Journal for Educational and Vocational Guidance, I, 24, pp. 375 - 395, - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Language Planning for Medium of Instruction in Asia Hamid, M. O., Nguyen, H.T.M & Baldauf, R. B., Jr.(Eds)Taylor and Francis Publisher - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen, H. T. M. Routledge, New York - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Ngo, T. H. N., & Nguyen, H. T. M. VA: TESOL International Association. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Sunggingwati, D., & Nguyen, H. T. M. TESOL International Association: VA. - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Loughland, T Nguyen, H. T. M.. Singapore Springer - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Lang, C., & Nguyen, H. T. M. Singapore: Springer - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Le, D. M., Nguyen, T. M. H., & Burns, A. Cambodia: IDP Education - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Nguyen, H. T. M., Nguyen, T. H., Nguyen, V. H., & Nguyen, T. T. T. DE GRUYTER - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Anh, T., Nguyen, T. M. H., & Hongzhi, Y. London: Routledge - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Bui, T., Ngo. H.T.N and Nguyen, H.T.M Switzerland: Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Building Teacher Capacity in English Language Teaching in Vietnam. Le, V. C., Nguyen, H. T. M., Nguyen, T. M., & Barnard, R.London: Routledge. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Nguyen, H.T.M & Nguyen, T. Switzerland: Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Pei, M., Loughland, T., Jin, W., & Nguyen, H. T. M. Second Handbook of English Language Teaching. Singapore: Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Innovate Higher Education to Enhance Graduate Employability. Bui, H., Nguyen, H.T.M., Cole, DTaylor and Francis Publisher - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Theory to Practice in Teacher Education The Critical Challenge of Translation, Grima-Farrell C; Loughland T; Nguyen H,Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Models of Mentoring in Language Teacher Education. Nguyen, H.T.MSwitzerland: Springer - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Globalization, English language policy, and teacher agency: Focus on Asia Hamid,M. Obaidul ; Nguyen HTM,The International Education Journal: Comparative Perspectives - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyen HTM; Sheridan L, Teacher Education Quarterly - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Loughland T; Nguyen HTM, Teacher Development - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Thinking globally or “glocally”? Bilingual identity of Vietnamese international school students Nguyen TTT; Nguyen HTMInternational Journal of Educational Research - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Learning to become a teacher in Australia: a study of pre-service teachers’ identity development Nguyen TMH; Yang H,Australian Educational Researcher - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Learning to reflect through peer-mentoring in a TESOL practicum Nguyen H; Ngo THNELT Journal: an international journal for teachers of English to speakers of other languages - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Operationalizing the mentoring processes as perceived by teacher mentors Lynn S; Nguyen HTMMentoring and Tutoring: Partnership in Learning - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen TMH; Loughland T, Teaching Education - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Loughland T; Nguyen HTM, Australian Journal of Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Elements of a quality pre-service teacher mentor: A literature review. Ellis, N. J., Alonzo, D., & Nguyen, H. T. MTeaching and Teacher Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Le, M. D., Nguyen, H. T. M., & Burns, A. Current Issues in Language Planning - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Đổi mới công nghệ trong giáo dục đại học Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tổ chức giáo dục, văn hóa của Liên Hợp QuốcThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Đồng nghiên cứu |
| [2] |
Bồi Dưỡng Phương Pháp dạy học đa văn hóa cho giáo viên tiếng anh miền núi, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: British CouncilThời gian thực hiện: 2022 - 2024; vai trò: Đồng nghiên cứu |
| [3] |
Nghiên cứu về phát triển nghề nghiệp cho giáo viên CLIL ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo Dục và Đào Tạo Việt namThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [4] |
Nghiên cứu về năng lực làm việc của sinh viên tốt nghiệp ở các tỉnh miền núi phía Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ ÚcThời gian thực hiện: 10/04/2018 - 10/04/2019; vai trò: Đồng chủ đề tài |
| [5] |
Nghiên cứu xây dựng chuẩn cho giáo viên hướng dẫn thực tập ở Úc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa GIáo Dục, Đại học New South Wales, AustraliaThời gian thực hiện: 10/09/2021 - 10/09/2021; vai trò: Chủ Đề Tài |
| [6] |
Phát triển năng lực lãnh đạo cho sinh viên sư phạm ở khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 01/11/2020 - 01/11/2022; vai trò: Tư vấn |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ Phát Triển Khoa học và Công Nghệ Quốc Gia Thời gian thực hiện: 01/11/2020 - 01/11/2022; vai trò: Tư vấn |
| [8] |
Nghiên cứu về khả năng vượt khó của giáo viên miền núi ở ViệtNam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ ÚcThời gian thực hiện: 01/04/2016 - 01/05/2017; vai trò: Đồng nghiên cứu |
| [9] |
Nghiên cứu về quá trình phát triển chuyên môn của giáo sinh trong quá trình đi thực tập Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Sydney, ÚcThời gian thực hiện: 01/04/2012 - 01/04/2015; vai trò: Chủ đề tài |
| [10] |
Nghiên cứu về việc áp dụng chuẩn năng lực giáo viên để đánh giá quá trình thực tập sư phạm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng giáo dục bang New South WalesThời gian thực hiện: 01/02/2017 - 30/01/2019; vai trò: Đồng nghiên cứu |
| [11] |
Nghiên cứu so sánh về thực tiễn phát triển nghề nghiệp của giáo viên Úc và giáo viên Canada Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: University of New South WalesThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 30/01/2019; vai trò: Chủ đề tài |
| [12] |
Nghiên cứu về nhu cầu và thực tiễn phát triển chuyên môn của giáo viên trẻ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: University of New South WalesThời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/01/2017; vai trò: Chủ đề tài |
| [13] |
Nghiên cứu về nhu cầu và thực tiễn phát triển chuyên môn của giáo viên trẻ Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: University of New South WalesThời gian thực hiện: 01/01/2016 - 01/01/2017; vai trò: Chủ đề tài |
| [14] |
Nghiên cứu về quá trình phát triển chuyên môn của giáo sinh trong quá trình đi thực tập Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại Học Sydney, ÚcThời gian thực hiện: 01/04/2012 - 01/04/2015; vai trò: Chủ đề tài |
| [15] |
Nghiên cứu xây dựng chuẩn cho giáo viên hướng dẫn thực tập ở Úc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Khoa GIáo Dục, Đại học New South Wales, AustraliaThời gian thực hiện: 10/09/2021 - 10/09/2021; vai trò: Chủ Đề Tài |
| [16] |
Nghiên cứu so sánh về thực tiễn phát triển nghề nghiệp của giáo viên Úc và giáo viên Canada Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: University of New South WalesThời gian thực hiện: 01/01/2018 - 30/01/2019; vai trò: Chủ đề tài |
| [17] |
Nghiên cứu về năng lực làm việc của sinh viên tốt nghiệp ở các tỉnh miền núi phía Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ ÚcThời gian thực hiện: 10/04/2018 - 10/04/2019; vai trò: Đồng chủ đề tài |
| [18] |
Nghiên cứu về khả năng vượt khó của giáo viên miền núi ở ViệtNam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chính phủ ÚcThời gian thực hiện: 01/04/2016 - 01/05/2017; vai trò: Đồng nghiên cứu |
| [19] |
Nghiên cứu về việc áp dụng chuẩn năng lực giáo viên để đánh giá quá trình thực tập sư phạm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Phòng giáo dục bang New South WalesThời gian thực hiện: 01/02/2017 - 30/01/2019; vai trò: Đồng nghiên cứu |
| [20] |
Phát triển mô hình hợp tác hiệu quả giữa trường đại học và trường phổ thông trong đào tạo giáo viên ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ Phát Triển Khoa học và Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 01/11/2020 - 01/11/2022; vai trò: Tư vấn |
| [21] |
Phát triển năng lực lãnh đạo cho sinh viên sư phạm ở khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ Phát Triển Khoa Học và Công Nghệ Quốc GiaThời gian thực hiện: 01/11/2020 - 01/11/2022; vai trò: Tư vấn |
