Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.26588
ThS Trần Thị Thùy Anh
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nghiên cứu quy trình chuyển GEN vào nấm Monascus purpureus Trần Thảo Nguyên; Phạm Thị Thùy Dung; Nguyễn Thị Thìn; Nguyễn Thị Khuyến; Trần Thị Thùy Anh; Hoàng Hải Yến; Nguyễn Thị Hồng Vân; Phạm Thị Lương Hằng; Tô Thanh Thúy; Trần Văn Tuấn; Trần Đức LongKhoa học công nghệ nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1859-1558 |
| [2] |
Thi Tuoi Do, Hong Ngoc Ta, Thi Thuy Anh Tran, Doan Lan Pham, Thi Phuc Do, Thi Hong Van Nguyen ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2023, 45(3): 23–33 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Mixed Cultures for Biodegradation of Lindane: From Genome‐Based Assembly to Practical Assessment Phuong Ha Vu, Hai Hoang Pham, Tung Son Vu, Anh Hien Le, Dong Tran Luu, Trang Quynh Thi Tran, Yen Thi Nguyen, Thuy Thu Thi Nguyen, Linh Dam Thi Mai, Ha Viet Thi Bui, Hanh My Tran, Huy Quang Nguyen, Thao Kim Nu Nguyen, Anh Thuy Thi Tran, Huyen Thanh Thi Tran, Hai The PhamRemediation Journal, 2025; 35:e70010 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hang T. L. Pham, Trang T. Ngo, Thang V. Tran, Tuan A. Duong, Long D. Tran, Anh T. T. Tran, Van T. H. Nguyen and Sang V. Nguyen Front. Microbiol. 16:1581725. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyễn Thị Kim Thanh, Nguyễn Diệp Anh, Phạm Tất Đạt, Nguyễn Thị Thu, Trần Thị Thúy Hằng, Lã Thị Thùy, Trần Thị Thùy Anh, Tô Thanh Thúy và Trần Đức Long Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, Tập. 60 Số. Số chuyên đề: Khoa học tự nhiên (Hóa-Sinh): 402-408 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đinh Nho Thái, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Hồng Loan, Trần Thị Thùy Anh 2692 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Van-Hao Duong, Trung-Tien Chu, Trung-Thanh Tran, Xuan-Huan Nguyen, Thi-Thuy-Anh Tran, Minh-Thiet Vu, Thanh-Nam Nguyen Regional Studies in Marine Science, Volume 78, 15 December 2024. https://doi.org/10.1016/j.rsma.2024.103762 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Cẩm Dương, Hoàng Hải Yến, Trần Thị Thuỳ Anh, Hoàng Thị Hoà, Lê Duy Thành, Đinh Đoàn Long Tạp chí Di truyền học và ứng dụng, số tháng 1-4/2008, tr. 1-6, 2008 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Trinh Dinh Dat, Tran Thi Thuy Anh, Nguyen Thi Thu, Nguyen Van Sang and Hoang Thi Hoa Journal of Science 2008, Vol. 24, N02S, p.337-341 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Trịnh Đình Đạt, Lê Thị Kim Dung, Trần Thị Thuỳ Anh Hội nghị Côn trùng học toàn quốc lần thứ 6, Hà Nội 5/2008, tr. 519-523. - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Trịnh Đình Đạt, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn Văn Sáng, Trần Thị Thuỳ Anh Hội nghị Khoa học toàn quốc về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật lần thứ 2, 10/2007, Nxb Nông nghiệp, tr. 233-237 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nghiên cứu đa hình ADN của một số loài muỗi sốt rét ở Việt Nam bằng kỹ thuật RFLP-PCR Trịnh Đình Đạt, Trần Thị Thuỳ Anh, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Đức MạnhHội nghị toàn quốc 2007 nghiên cứu cơ bản trong Khoa học Sự sống, Quy Nhơn 8/2007, Nxb KH-KT, tr. 676 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyen Thi Hong Van, Pham Thi Luong Hang, Tran Thi Thuy Anh, Dinh Doan Long, Pham Thanh Huyen VNU Journal of Science, Vol. 30, No. 3S, 303 - 311 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Trinh Tat Cuong, Nguyen Anh Luong, Tran Thi Thuy Anh, Dinh Doan Long Jounal of Science, Natunal Science and Technology, volume 27, No2S, pp.144-150 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Tối ưu hóa các thông số lên men để sản xuất GABA từ chủng LB plantarum phân lập từ Kim chi Việt Nam Hoàng Hải Yến, Trần Thị Thùy Anh, Trịnh Tất CườngTạp chí Khoa học, tập 28, số 2S, 2012, tr. 216-222 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Nguyen Thi Hong Van, Tran Thi Thuy Anh, Luong Tuan Nghia, Le Van Quang, Ha Hoai Nam VNU Journal of Science, 27, 2S, 315-322 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tran Thi Thuy Anh, Nguyen Thi Hong Van, Nguyen Thi Thu Huong, Le Van Quang, Ha Hoai Nam VNU Journal of Science, 27, 2S, 138-143 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Trần Thị Nga, Trần Thùy Anh, Đỗ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Trường Sơn, Vũ Đình Thống, Nguyễn Văn Sáng, Hoàng Trung Thành Tạp chí Khoa học: KHTN & CN Số 32(1S), 329-335 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Xây dựng quy trình phát hiện và phân loại adenovirus gây bệnh đau mắt đỏ ở người Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền, Đỗ Thị Thanh Huyền, Nguyễn Quang Hưng, Trần Thùy Anh, Hoàng Anh Tuấn, Nguyễn Văn SángTạp chí Khoa học: KHTN & CN, Số 32(1S), 213-219 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nghiên cứu quy trình chuyển gen vào nấm Monascus purpureus Trần Thảo Nguyên, Phạm Thị Thùy Dung, Nguyễn Thị Thìn, Nguyễn Thị Khuyến, Trần Thị Thùy Anh, Hoàng Hải Yến, Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Thị Lương Hằng, Tô Thanh Thúy, Trần Văn Tuấn, Trần Đức LongTạp chí Khoa học Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - số 6(115)/2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
1. Thi Tuoi Do, Hong Ngoc Ta, Thi Thuy Anh Tran, Doan Lan Pham, Thi Phuc Do, Thi Hong Van Nguyen Academia Journal of Biology, Vol.45 No.3. DOI: https://doi.org/10.15625/2615-9023/18295 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [22] |
ĐỊNH DANH VÀ ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH KHÁNG KHUẨN, KHÁNG NẤM CỦA HAI CHỦNG VI KHUẨN LAM DL1 VÀ DL12 Ngô Thị Trang, Nguyễn Thị Thu Hà, Bùi Lê Đăng Minh, Nguyễn Thị Thu Huyền, Trần Thị Thùy Anh, Phạm Thị Lương HằngHỘI NGHỊ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TOÀN QUỐC 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thi Thu Huyen Nguyen, Tuan Anh Le, Viet Ha Nguyen, Thi Uyen Nguyen, Phuong Thao Nguyen, Thi Thuy Anh Tran, Quang Hung Nguyen, Anh Tuan Hoang, My Hanh Hoang, Tho Son Le, Van Sang Nguyen Medical Virology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Transcription expression of gene encoding cathelicidin CATHL4 in Vietnam indigenous yellow cattle Tuoi, D. T., Anh, T. T. T., Lan, P. D., & Van, N. T. HAcademia Journal of Biology, 43(1). https://doi.org/10.15625/2615-9023/15457 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Ngo Thi Trang, Tong Thi Ngoc Anh, Lai Ngoc Khanh, Tran Thi Hang, Nguyen Thi Bich Loan, Tran Thi Thuy Anh, Nguyen Thuy Lien, Nguyen Thi Thu Lien, Pham Thi Luong Hang VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, [S.l.], v. 37, n. 3, sep. 2021. doi: https://doi.org/10.25073/2588-1140/vnunst.5297 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran Ngoc Que, Nguyen Ba Khanh, Bach Quoc Khanh, Chu Van Son, Nguyen Thi Van Anh, Tran Thi Thuy Anh, Pham Dinh Tung, Nguyen Dinh Thang Front Immunol. 2022 Jun 29;13:875283. doi: 10.3389/fimmu.2022.875283. eCollection 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tách dòng, biểu hiện và tinh sạch nhân tố phiên mã NF-κB p50 của người trong tế bào vật chủ E.coli Đỗ Thị Thanh Huyền, Trần Thị Thùy Anh, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Văn SángTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 33, Số 1 (2017) 299-304 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nghiên cứu mối liên quan giữa một số đa hình đơn nucleotide ở gen CYP19A1 và nguy cơ mắc ung thư vú Phạm Thị Huyền, Trần Thị Thùy Anh, Nguyễn Thị Hồng VânTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, Tập 34, Số 4 (2018) 45-53 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Investigation of polymorphisms in the coding region of OsHKT1 gene in relation to salinity in rice Pham Quynh Hoa, Tran Xuan An, Nguyen Thi Nha Trang, Tran Thi Thuy Anh, Hoang Hai Yen, Nguyen Thi-Hong Van, Tang Thi Hanh , Phuc Thi DoRice Science, 2016, 23(6): 334−338 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Võ Thị Phương, Trần Thị Thùy Anh, Trịnh Hồng Thái, Phan Tuấn Nghĩa, Nguyễn Thị Hồng Vân Tạp chí Khoa học: KHTN & CN Số 4S 268-275, 2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Sàng lọc đột biến trên các gen MLH1 và MSH2 từ các bệnh nhân ung thư đại trực tràng Nguyễn Thị Hồng Vân, Trần Thị Thùy Anh, Nguyễn Văn Đoài, Lê Văn QuảngTạp chí Khoa học, tập 28, số 2S, 2012, tr. 209-2015 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Phát hiện đột biến trên gen MSH2 ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng rải rác ở Việt Nam Trần Thị Thùy Anh, Nguyễn Văn Đoài, Lê Văn Quảng, Nguyễn Thị Hồng VânTạp chí Khoa học, tập 28, số 2S, 2012, tr. 62-67 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Assessment of OPRM1 and HRH2 gene variants in Vietnamese using RFLP-PCR Đinh Đoàn Long, Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Anh Lương, Trần Thị Thùy AnhVNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology, Volume 25, No.4, p228-233 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 04/2020 - 04/2023; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 05/04/2021 - 30/04/2024; vai trò: Thành viên thực hiện chính |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 04/2014 - 04/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Nghiên cứu tạo mô hình cá chuyển gen huỳnh quang để đánh giá tính an toàn của sản phẩm in 3D Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà nộiThời gian thực hiện: 2025 - 2027; vai trò: Thư ký |
| [5] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng sinh học (Biofilm) trong xử lý nước thải giàu nitơ, photpho Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Nghiên cứu tạo protein thụ thể (hGPCR) tái tổ hợp để xây dựng mô hình sàng lọc dược phẩm ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: thành viên |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu cơ bản Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên Cứu Tiến Hóa của các Loài Mang (Cervidae: Muntiacinae) ở Việt Nam bằng Phương Pháp Sinh Học Phân Tử Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu cơ bảnThời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: thành viên |
| [15] |
Nghiên cứu đa hình gen kháng nguyên bạch cầu HLA ở người Việt Nam và tạo kit xác định nguy cơ dị ứng thuốc Carbamazepine, Allopurinol Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: thành viên |
| [16] |
Phát triển phương pháp đánh giá tương tác với protein thụ thể không dùng chất phóng xạ phục vụ chiến lược sàng lọc các hợp chất có hoạt tính sinh học từ nguồn dược liệu Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2009 - 2011; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Nghiên cứu cấu trúc và chức năng các protein tham gia hình thành kênh chuyển vị xuyên màng tế bào vật chủ của hệ tiết loại III ở vi khuẩn Aeromonas hyd-rophila Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: thành viên |
| [18] |
Nghiên cứu phát triển công nghệ màng sinh học (Biofilm) trong xử lý nước thải giàu nitơ, photpho Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Công thươngThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Thành viên |
| [19] |
Nghiên cứu tạo protein thụ thể (hGPCR) tái tổ hợp để xây dựng mô hình sàng lọc dược phẩm ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Thành viên |
