Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.29695
TS Nguyễn Thị Duyên
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
APPLICATION OF FAST SEGMENT ANYTHING MODEL (FASTSAM) FOR AUTONOMOUS ROBOT IDENTIFYING PLANT DISEASE Nguyen Thi Duyen, Ngo Manh Tien, Nguyen Tran Hiep, Ngo Quang Uoc, Dam Quoc Vuong, Do Quang HiepTạp chí Khoa học và công nghệ - Trường Đại học Thành Đông - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Văn Sinh, Trịnh Quang Pháp*, Trần Văn Tiến Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyễn Thị Duyên; Nguyễn Giang Sơn; Nguyễn Ngọc Châu Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: 0866-7160 |
| [4] |
Nguyen, D. H., Le, T. M. L., Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Pham, T. H., Trinh, Q. P., & Nguyen, N. C. Plant Disease, 108: 1-4. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., & Trinh, Q. P. Helminthologia, 60(4), 393-396. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
First report of (Nematoda: Pratylenchidae) associated with artichokes in Vietnam. Nguyen, T. D., Nguyen, H. T., LE, T. M. L., & Trinh, Q. P.Journal of Nematology, 55(1), e2023-1 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Phap, T.Q, Lê Thị Mai Linh, Nguyen, D. T., & Nguyen, T. Plant Disease - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyen, H. T., Trinh, Q. P., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., & Bert, W. Plant Pathology, 1-19 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Hữu Tiền, Hoàng Diệu Linh, Trịnh Quang Pháp Ngông nghiệp và phát triển nông thôn, số 9/2023, kỳ 1-tháng 5/2023, 34-42 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Lê Thị Mai Linh; Nguyễn Giang Sơn; Nguyễn Thị Duyên; Phan Kế Long Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ năm) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Nhóm tuyến trùng quan trọng trong nông nghiệp ở Việt Nam Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Hữu TiềnNXB Khoa học tự nhiên và công nghệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Bước đầu khảo sát tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu tại Đông Triều (Quảng Ninh) Nguyễn Hữu Tiền; Nguyễn Thị Duyên; Lê Thị Mai Linh; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Thị TuyếtBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Thị Duyên; Lê Thị Mai Linh; Trịnh Quang Pháp; Nguyễn Ngọc Châu Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lê Thị Mai Linh; Nguyễn Giang Sơn; Nguyễn Thị Duyên Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật (Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ sáu) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
THI DUYEN NGUYEN, THI MAI LINH LE, HUU TIEN NGUYEN, THI ANH DUONG NGUYEN, GRACIA LIEBANAS, AND
QUANG PHAP TRINH Journal of Nematology 49(3):276–285 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Sách Bệnh hại cây trồng Việt Nam. Chương 6: Một số bệnh tuyến trùng trên cây rau Nguyễn Thị Duyên, Lê Thị Mai Linh, Trịnh Quang PhápNhà xuất bản học viên Nông nghiệp Việt Nam, 504-520 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Q.P. Trinh1,2, T.M.L. Le1,2, T.D. Nguyen1,2, H.T. Nguyen2,4, G. Liebanas3
and T.A.D. Nguyen1, Journal of Helminthology. 93(2), 242-254. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le, Thi Mai Linh, Nguyen, T. D., Nguyen, H. T., Liebanas, G., Nguyen, T. A. D., & Trinh,
Q. P. Helminthologia, 56(3), 229-246. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Neriza Nobleza and Quang Phap Trinh Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Neriza Nobleza and Quang Phap Trinh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen, T. D.,Nguyen, H. T.,Le, T. M. L.,Nobleza, N., & Trinh, Q. P. Journal of nematology,51,e2019-48,1-5 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Description of Geocenamus vietnamensis sp. n. (Nematoda: Merliniidae) from Vietnam Nguyen, H. T., Le, Thi Mai Linh, Nguyen, T. D., Liebanas, G., Nguyen, T. A. D., & Trinh, Q. P.Journal of nematolog y, 51, 1-12 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Thi Anh Duong, Nguyen Thi Xuan Phuong, Nguyen Thi Duyen, Nguyen Thi Tuyet, Do Tuan Anh, Trinh Quang Phap TAP CHI SINH HOC, 41(2se1&2se2): 101–108 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Huu Tien, Nguyen Thi Duyen, Le Duc Huy, Nobleza Neriza, Trinh Quang Phap ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY , 41(3): 19–24 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
MORPHOLOGICAL DIVERSITY OF Meloidogyne spp. FROM CARROT (Daucus carota subsp. Sativus) IN VIETNAM Nguyen T.D, Nguyen H. T., Nobleza, N., Le, Thi Mai Linh., & Trinh, Q. P.Uttar Pradesh journal of Zoology,44-54. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Le, T. M. L., Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., & Trinh, Q. P. Journal of nematology 52. e2020-110. Page 1-4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen, T. D., Nguyen, H. T., Le, T. M. L., & Trinh, Q. P Journal of nematology 52.e2020-74.1-6 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [27] |
First report of Rotylenchulus reniformis infecting turmeric in Vietnam and consequent damage Huu Tien Nguyen, Quang Phap Trinh, Thi Duyen Nguyen and Wim BertJOURNAL OF NEMATOLOGY. e2020-53 | Vol. 52 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [28] |
First report of Xiphinema hunaniense Wang & Wu, 1992 (Nematoda: Longidoridae) in Vietnam Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., & Trinh, Q. P.Journal of nematology 52. e2020-78.1-4 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyen, H.T.,Nguyen, T.D.,Linh Le, T.M., & Trinh, Q.P Infection, Genetics and Evolution, 95: 105090 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Trịnh Xuân Hoạt, Đào Thị Hằng, Nguyễn Đức Việt, Nguyễn Thị Hoa, Trần Thị Thúy Hằng, Phùng Sinh Hoạt, Huỳnh Tấn Đạt,Trịnh Quang Pháp, Nguyễn Thị Duyên, Phạm Hồng Hiển BVTV – Số 4/2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [31] |
T. D. NGUYEN, Q. P. TRINH HELMINTHOLOGIA, 58, 3: 333 – 338 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Nguyen HT, Trinh QP,
Couvreur M, Nguyen TD, Bert W Journal of Helminthology 95, e2, 1–11 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Vu, Tam TT, Thi Mai Linh Le, and Thi Duyen Nguyen. Journal of Nematology 53 (e2021-66).1-22 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Phan, K. L., Le, T. M. L., Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., & Trinh, Q. P. Journal of Nematology, 53. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Linh, L.T.M; Tien, N. H., Duyen, N. T., & Phap, T. Q. Academia Journal of Biology, 43(1). - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Quang Phap Trinh, Thi Duyen Nguyen, Thi Mai Linh Le, Huu Tien Nguyen ACADEMIA JOURNAL OF BIOLOGY 2022, 44(3): 149–160 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Quang Phap Trinh, Thi Mai Linh Le, Thi Duyen Nguyen, Thi Thanh Thuy Le, Huu Tien Nguyen Australasian Plant Pathology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Trinh, P. Q., Nguyen, D. T., Le, L. T. M., & Nguyen, T. H. Egyptian Journal of Biological Pest Control 31:147 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyen, H. T., Nguyen, T. D., Le, T. M. L., Trinh, Q. P., & Bert, W. Scientific Reports - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Quang Phap Trinh Biologia - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Thi Mai Linh Le, Quang Phap Trinh, Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen Australasian Plant Pathology 52:89–105 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [42] |
THI DUYEN NGUYEN, HUU TIEN NGUYEN, THI MAI LINH LE, NERIZA NOBLEZA, QUANG PHAP TRINH JOURNAL OF NEMATOLOGY - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Chương 6: Tuyến trùng hại rau-Sách bệnh hại cây trồng Việt Nam Nguyễn Thị Duyên, L. T. M. Linh, N. H. Tiền, T. Q. PhápBệnh hại cây trồng việt nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [44] |
T. M. L. LE. T. D. NGUYEN, H. T. NGUYEN, G. LIEBANAS, T. A. D. NGUYEN, Q. P. TRINH HELMINTHOLOGIA, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Khảo sát tuyến trùng ký sinh thực vật trên vùng trồng rau Xuân Hồng (Xuân Trường, Nam Định) Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Hữu Tiền, Lê Thị Mai Linh, Trịnh Quang PhápHội thảo quốc gia bệnh hại thực vật - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Nguyen Huu Tien, Nguyen Thi Duyen, Le Duc Huy, Nobleza Neriza, Trinh Quang Phap Tạp chí sinh học - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Lê Thị Mai Linh, nguyễn Thị Duyên, Phan Kế Long, Trịnh Quang Pháp tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Morphological diversity of meloidogyne spp. From carrot (daucus carota subsp. Sativus) in vietnam Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Neriza Nobleza, Thi Mai Linh Le and Quang Phap TrinhUttar pradesh journal of zoology - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Thi Duyen Nguyen, Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Thi Tuyet Thu Tran, Neriza Nobleza and Quang Phap Trinh JOURNAL OF NEMATOLOGY - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Description of Geocenamus vietnamensis sp. n. (Nematoda: Merliniidae) from Vietnam Huu Tien Nguyen, Thi Mai Linh Le, Thi Duyen Nguyen, Gra¬cia Liebanas, Thi Anh Duong Nguyen and Quang Phap TrinhJOURNAL OF NEMATOLOGY - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Thị Duyên, L.T.M. Linh, N.H. Tiền, T.Q. Pháp tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-7 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Trinh QP, Le TML, Nguyen TD, Nguyen HT, Liebanas G, Nguyen TAD Journal of Helminthology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Vai trò của tuyến trùng đối với bệnh héo chết thông ở Lạng Sơn Nguyễn N.C,Nguyễn T.D, Trinh.Q.P, Đinh V.Đtuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4.NXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Le T.M.L., Nguyen T.D., Nguyen G.S., Pham N.T., Phan K.L. tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4.NXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyen TD, Le TML, Nguyen HT, Nguyen TAD, Liebanas G, Trinh QP Journal of Nematology 2017, 49(3):276-285 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Hoang T.B., Nguyen G.S., Le T.M.L., Nguyen Thị Duyên, Pham N.T., Phan K.L., Do T.S. tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4.NXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [57] |
L. T. M. Linh, Nguyễn Thị Duyên, T. Q. Pháp Tạp chí bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Nguyen Thi Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Giang Sơn, Nguyễn Ngọc Châu , Phan K.L. tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4.NXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [59] |
N. H. Tiền, L. T. M. Linh, Nguyễn Thị Duyên, T. Q. Pháp, N. T. Tuyết tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-5 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [60] |
L. T. M. Linh, N. T. Duyên, T. Q. Pháp, N. T. P. Anh, P. V. Ty Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyễn Thị Duyên, L. T. M. Linh, T. Q. Pháp, N. N. Châu tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-5 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Ghi nhận mới loài tuyến trùng ký sinh gây sần rễ Meloidogyne incognita trên cây ngô tại tỉnh Đắk Lắk Trịnh Quang Pháp, L. T. M. Linh, N. H. Tiền, Nguyễn Thị DuyênTap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Bước đầu điều tra thành phần loài tuyến trùng ký sinh gây hại trên cà tốt ở Hải Dương Nguyễn Thị Duyên, L. T. M. Linh, N. H. Tiền, T. Q. PhápTap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [64] |
L. T. M. Linh, N. G. Sơn, Nguyễn Thị Duyên tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-5 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [65] |
N. H. Tiền, L. T. M. Linh, Nguyễn Thị Duyên, T. Q. Pháp, N. T. Tuyết tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nguyen Ngoc Chau, Vu Tu My, Nguyen Thi Duyen,Ralf-Udo Rhler Tap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyễn Thị Duyên, L. T. M. Linh, T. Q. Pháp, N. N. Châu tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Đặc điểm hình thái và phân tử của loài tuyến trùng Steinernema guangdongensis Qui et al Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Giang Sơn, Nguyễn Ngọc ChâuTap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [69] |
L. T. M. Linh, N. G. Sơn, Nguyễn Thị Duyên tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV. Hội nghị KHTQ-6 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Ghi nhận mới loài tuyến trùng ký sinh gây sần rễ Meloidogyne incognita trên cây ngô tại tỉnh Đắk Lắk Trịnh Quang Pháp, L. T. M. Linh, N. H. Tiền, Nguyễn Thị DuyênTap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Đặc điểm hình thái và phân tử của loài tuyến trùng Steinernema guangdongensis Qui et al Nguyễn Thị Duyên, Nguyễn Giang Sơn, Nguyễn Ngọc ChâuTap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Bước đầu điều tra thành phần loài tuyến trùng ký sinh gây hại trên cà tốt ở Hải Dương Nguyễn Thị Duyên, L. T. M. Linh, N. H. Tiền, T. Q. Pháp, N. N. ChâuTap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Vai trò của tuyến trùng đối với bệnh héo chết thông ở Lạng Sơn Nguyễn N.C,Nguyễn T.D, Trinh.Q.P, Đinh V.Đtuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [74] |
L. T. M. Linh, Nguyễn Thị Duyên, T. Q. Pháp Tạp chí bảo vệ thực vật - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Le T.M.L., Nguyen T.D., Nguyen G.S., Pham N.T., Phan K.L. tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4.NXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [76] |
L. T. M. Linh, N. T. Duyên, T. Q. Pháp, N. T. P. Anh, P. V. Ty Tạp chí Công nghệ Sinh học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Hoang T.B., Nguyen G.S., Le T.M.L., Nguyen Thị Duyên, Pham N.T., Phan K.L., Do T.S. tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4.NXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Nguyen Thi Duyên, Lê Thị Mai Linh, Nguyễn Giang Sơn, Nguyễn Ngọc Châu , Phan K.L. tuyển tập báo cáo về Sinh thái và TNSV.Hội nghị KHTQ-4.NXB Nông Nghiệp - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen Ngoc Chau, Vu Tu My, Nguyen Thi Duyen,Ralf-Udo Rhler Tap chí Sinh học - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Phòng trừ sinh học tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/08/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/04/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [4] |
Nghiên cứu thành phần tuyến trùng ký sinh trên cây Atisô (Cynara scolymus L.) ở Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 2023 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Đa dạng sinh học tuyến trùng sần rễ Meloidogyne spp. trên cây cà phê ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 6/2013 - 12/2014; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Phòng trừ sinh học tuyến trùng ký sinh thực vật trên một số cây dược liệu ở miền bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất và ứng dụng chế phẩm sinh học phòng trừ bọ nhảy hại rau Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Xây dựng bộ mẫu động vật (trên đất liền) Đông Bắc, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 1/2021 - 12/2021; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nước Thời gian thực hiện: 2016 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu đa dạng thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cây Nghệ ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nhà nước Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 1/2020 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Nghiên cứu thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cây thuốc tại Trạm Đa dạng sinh học Mê Linh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2019; vai trò: Thành viên |
| [18] |
Nghiên cứu thành phần tuyến trùng ký sinh trên cây Atisô (Cynara scolymus L.) ở Lâm Đồng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Nghiên cứu phân loại tuyến trùng giống Parkellus và Jensenonchus ở Việt Nam và Ba Lan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm khoa học và công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 07/2018 - 07/2021; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Nghiên cứu phân loại tuyến trùng giống Parkellus và Jensenonchus ở Việt Nam và Ba Lan Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 05/2019 - 05/2021; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 7/2013 - 7/2016; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 07/2013 - 7/2015; vai trò: Thành viên |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 7/2013 - 7/2016; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 07/2013 - 7/2016; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Đa dạng tuyến trùng giống Pratylenchus trên cà rốt ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [30] |
Tuyến trùng ký sinh gây sần rễ và vai trò của chúng với một số cây trồng chính ở Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 03/2014 - 3/2017; vai trò: Thành viên |
| [31] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2009 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [33] |
Đa dạng tuyến trùng giống Pratylenchus trên cà rốt ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm |
| [34] |
Bước đầu xác định thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cà rốt ở Hải Dương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [35] |
Bước đầu xác định thành phần loài tuyến trùng ký sinh trên cà rốt ở Hải Dương Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vậtThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [36] |
Tuyến trùng ký sinh gây sần rễ và vai trò của chúng với một số cây trồng chính ở Tây Nguyên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 3/2014 - 3/2017; vai trò: Thành viên |
| [37] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [38] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và Công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 12/2009 - 12/2012; vai trò: Thành viên |
| [39] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
