Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1306906
Lê Xuân Trường
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Mỏ - Địa chất
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Truong Xuan Le, Khang Quang Luong, Thanh Xuan Ngo, Dzung My
Tran, Charles Makoundi Bulletin of The Geological Society of Malaysia (accepted) - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [2] |
The role of geological factors in controlling primary gold ore in the Tam Ky-Phuoc Son belt Bui, H.T.T.; K.Q. Luong; T.X. Le; T.X. Ngo; and B.X. ToMining Industry Journal 34:66-73 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Le, T.X.; K. Zaw; and B.X. To Journal of Mining and Earth Sciences Vol 66:90-103 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Đặc điểm quặng hóa skarn giàu vàng tại khu vực hố ráy, mỏ vàng Bồng Miêu, Quảng Nam Bùi Thị Thu Hiền, Lương Quang Khang, Lê Xuân Trường*, Ngô Xuân Thành, Tô Xuân BảnTạp chí Công nghiệp Mỏ 34:50-60 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Truong Xuan Le, Hai Thanh Tran, Khin Zaw, Thu Thi Le Journal of Mining and Earth Sciences, Vol 65, Issue 6, 58 - 69 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tổng quan các đặc điểm chính kiểu mỏ oxit sắt - đồng - vàng (IOCG) trên thế giới Lê Xuân TrườngTạp chí Công nghiệp Mỏ, 04-2023, 67-74 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Thanh, D. N., Hieu, P. T., Truong, L. X., Minh, P., Giang, N. T., and Tuan, L. C., The Iraqi Geological Journal, p. 1-8. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Dung, N. T., Anh, T. T., Hieu, P. T., Minh, P., Truong, L. X., Minh, N. T., and Hung, D. D., International Geology Review, p. 1-25. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
T. X. Le, P. H. G. M. Dirks , I. V. Sanislav, J. M. Huizenga, H. A. Cocker and G. T. T. Nguyen Australian Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Khuong T. Hung, Le Xuan Truong, Salih M Awadh, Ta Van Thang, Ngo Xuan Dac, Nguyen Khac Du Iraqi Geological Journal. 56 (2C), 164-177 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Đặc điểm thành phần khoáng vật, cấu tạo, kiến trúc một số khoáng sản kim loại ở Việt Nam Hoàng Thị Thoa, Lê thị Thu, Lê Xuân Trường, Ngô Xuân Đắc, Nguyễn Đình LuyệnTạp chí KHKT Mỏ - Địa , số 47, tr. 29-35 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Trần Mỹ Dũng, Liu Junlai, Nguyễn Quang Luật, Lê Xuân Trường Tạp chí KHKT Mỏ - Địa , số 34, tr. 18-24 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Điều kiện thành tạo và nguồn gốc quặng hóa tụ khoáng molybden Ô Qúy Hồ, Sa Pa, Lào Cai Trần Mỹ Dũng, Nguyễn QuangLuật , Lê Xuân Trường, Ngô Xuân Đắc, Đào Thái Bắc, Lưu công TríTạp chí Địa chất loạt , số 326, tr. 28-38 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Lê Xuân Trường, Khin Zaw, Abhisit Salam, Trần Thanh Hải, Nguyễn Quang Luật Tạp chí KHKT Mỏ - Địa chất, số 50, tr. 75-82 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Quang Luật, Trần Mỹ Dũng, Lê Xuân Trường, Lê Thị Thu, Nguyễn Tiến Thành Tạp chí KHKT Mỏ - Địa chất - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [16] |
H T Tran, K. Zaw, T X Le, T Manaka PACRIM, Hong Kong, China - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Le, T.X., Dirks, P.H.G.M., Sanislav, I.V., Huizenga, J.M., Cocker, H., Manestar, G.N. Ore Geology Reviews, v. 137 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Le, T.X., Dirks, P.H.G.M., Sanislav, I.V., Huizenga, J.M., Cocker, H., Manestar, G.N. Precambrian Research, vol. 366 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Le, T. X., Dirks, P. H., Sanislav, I. V., Harris, C., Huizenga, J. M., Cocker, H. A., and Manestar, G. N. Australian Journal of Earth Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2024 - 2027; vai trò: Chủ trì |
| [2] |
Dự án thăm dò mỏ Cromite Cổ Định, Thanh Hóa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Archipelago Việt NamThời gian thực hiện: 3/2009 - 9/2010; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Dự án tìm kiếm và thăm dò các mỏ porphyry Cu-Au-Mo khu vực Tây Ravenswood, Queensland, Australia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Sunshine GoldThời gian thực hiện: 9/2021 - 2/2022; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Dự án tìm kiếm và thăm dò các mỏ vàng khu vực Triumph, Queensland, Australia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Sunshine GoldThời gian thực hiện: 9/2021 - 2/2022; vai trò: Thành viên |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 01/2009 - 12/2010; vai trò: Chủ trì |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 06/2013 - 01/2015; vai trò: Thành viên |
| [7] |
Nghiên cứu điều kiện thành tạo quặng Đồng bồn trũng An Châu, Đông bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 06/2016 - 06/2018; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2024; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công Nghệ Thời gian thực hiện: 10/2020 - 10/2024; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Nghiên cứu tiềm năng sinh khoáng của magma đới Marry Kathleen, Mt Isa, Australia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Địa chất QueenslandThời gian thực hiện: 1/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên |
| [11] |
Dự án thăm dò mỏ Cu-Ni khu vực Bản Phúc, Sơn La Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Xí nghiệp Liên doanh mỏ Nickel Bản PhúcThời gian thực hiện: 4/2004 - 9/2006; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Dự án tìm kiếm và thăm dò các mỏ vàng - wolfram khu vực Pác Lạng, Bắc Kạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Công ty Archipelago Việt NamThời gian thực hiện: 4/2007 - 3/2009; vai trò: Thành viên |
| [13] |
Dự án thăm dò khí than (CBM) Hưng Yên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Tập đoàn than khoáng sản Việt Nam (TKV) / Công ty Keeper Resources International Inc.Thời gian thực hiện: 9/2010 - 4/2012; vai trò: Thành viên |
| [14] |
Nghiên cứu các mỏ khoáng Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học TasmaniaThời gian thực hiện: 2/2012 - 2/2014; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Địa chất Queensland Thời gian thực hiện: 11/2017 - 12/2020; vai trò: Thành viên chủ chốt |
