Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31347
GS. TS Nguyễn Mạnh Khải
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Performance evaluation of acidic water treatment by using simple physicochemical method Phạm Hoàng Giang, Phạm Thị Thùy, Lê Thị Xuân Hòa, Đào Phương Uyên, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Mạnh KhảiEnvironment - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Trần Quỳnh Trâm, Nguyễn Tuấn Hải, Đỗ Phương Hiền, Lê Thái Hà, Nguyễn Thị Mai Hương, Đỗ Vũ Khánh Huyền, Ngô Trọng Kiên, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Như Khánh Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nghiên cứu chất lượng nước sông Thương đoạn qua địa bàn tỉnh Bắc Giang Trần Thị Minh Hằng, Doãn Đức Duy , Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Cơ sở khoa học và thực tiễn để ứng dụng bãi lọc trồng cây xử lý bùn hồ đô thị Hà Nội Trần Thúy Anh; Đặng Thị Thanh Huyền; Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
| [5] |
Trần Thị Minh Hằng, Trần Thị Huyền Nga, Vũ Đình Tuấn, Hoàng Minh Trang, Nguyễn Mạnh Khải Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
| [6] |
Phân lập và ứng dụng vi khuẩn tía quang hợp trong xử lý nước thải dệt nhuộm Nguyễn Tiến Đạt; Đỗ Thị Liên; Trần Thị Huyền Nga; Nguyễn Mạnh Khải; Trần Thị Đào; Cung Thị Ngọc Mai; Nguyễn Trọng Gia Khánh; Lê Thị Nhi CôngKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
| [7] |
Xử lý nước thải sinh hoạt và tái sử dụng nước thải sau xử lý tại Việt Nam Nguyễn Văn Quân; Trần Thị Huyền Nga; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Mạnh KhảiMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [8] |
Hoàng Minh Trang; Phạm Tiến Đức; Nguyễn Đức Đạt; Trương Ngọc Minh; Nguyễn Quang Trung; Nguyễn Mạnh Khải Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [9] |
Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Mạnh Khải; Nguyễn Hữu Huấn; Nguyễn Ngọc Duy; Nguyễn Đức Bình Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [10] |
Trần Văn Sơn; Nguyễn Tuấn Đức; Lương Mai Ly; Nguyễn Minh Phương; Nguyễn Thanh Hà; Nguyễn Xuân Huân; Nguyễn Mạnh Khải; Phan Thị Lan Anh Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
| [11] |
Đào Văn Hiền; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Mạnh Khải Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [12] |
Nghiên cứu tính axit và khả năng trung hòa axit của các ion trong thành phần hóa học nước mưa Hán Thị Ngân; Hoàng Xuân Cơ; Phạm Thị Thu Hà; Nguyễn Mạnh KhảiCác khoa học Trái đất và Môi trường (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [13] |
Xử lý nước thải sinh hoạt và tái sử dụng nước thải sau xử lý tại Việt Nam Nguyễn Văn Quân; Trần Thị Huyền Nga; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Mạnh KhảiMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
| [14] |
Đào Thị Hiền; Nguyễn Mạnh Khải; Đinh Văn Tôn; Võ Thị Cẩm Bình; Nguyễn Thúy Lan TC Khoa học trái đất và môi trường – ĐH Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [15] |
Nghiên cứu xử lý axit styphnic trong nước bằng hệ UV-H2O2/Nano TiO2 Nguyễn Mạnh Khải; Nguyễn Văn Huống; Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Vũ Đức LợiTC Khoa học trái đất và môi trường – ĐH Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [16] |
Nguyễn Mạnh Khải, Vũ Đình Tuấn, Lê Thị Thu Thanh, Bùi Thị Huế, Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Nghiên cứu năng lực của cộng đồng trong ứng phó với các sự cố môi trường ở Lào Cai Nguyễn Mạnh Khải; Vũ Đình Tuấn; Lê Thị Thu Thanh; Bùi Thị HuếNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [18] |
Trần Thị Huyền Nga; Đặng Thị Thanh Huyền;Nguyễn Mạnh Khải Khoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [19] |
Khả năng hấp phụ Cu, Pb và Zn của đất xám bạc màu bổ sung than sinh học Trần Viết Cường; Phạm Quang Hà; Nguyễn Mạnh KhảiNông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [20] |
Ngô Đức Minh; Mai Văn Trịnh; Reiner Wassmann; Bjorn Ole Sander; Trần Đăng Hòa; Nguyễn Lê Trang; Nguyễn Mạnh Khải Chuyên san các khoa học Trái đất và Môi trường (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [21] |
Thi Mai Dung Le, Thi Diu Dinh, Thi Minh Hang Tran, Manh Khai Nguyen, Hiep Hoang, Lam Khanh Vu, Nguyen Dieu Quynh Vu, Tien Duc Pham, Journal of Molecular Liquids, Volume 398, 15 March 2024, 124298 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen Thi Mai, Dang Van Thanh, Trinh Ngoc Hien, Hoa Thi Hong Hanh, Nguyen Manh Khai, Duc Dung Nguyen, Cher Ming Tan, Pham Van Hao Journal of Environmental Chemical Engineering, Volume 12, Issue 3, June 2024, 113020 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Thi Phuong Mai Nguyen, Thi Hieu Bui, Manh Khai Nguyen, Thi Hue Nguyen, Thi Minh Hang Tran Environmental Science and Pollution Research, Volume 31, pages 34675–34688, (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Sonodegradation of Sulfamethoxazole in Water Using Red Mud and Rice Husk Biochar Catalysis Thi Mai Nguyen, Van Thanh Dang, Manh Khai Nguyen, Thi Minh Hang TranVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, vol. 40, number 1,. 2024. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Van Quang, Nguyen Manh Khai, NT Hung, VDL Chi, Tran Thi Minh Hang IOP Conference Series: Earth and Environmental Science - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Thi Minh Hang Tran, Thi Duyen Tran, Thi Diu Dinh, Manh Khai Nguyen, Nguyen Thi Ngoc Anh, Nguyen Kim Nga, Thi Hai Yen Doan, Tien Duc Pham, Colloid and Polymer Science, Volume 302, pages 1395–1405, (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Quy trình điều chế đồng oxit từ dung dịch đồng clorua thải Nguyễn Mạnh Khải; Phạm Thị Thúy; Phạm Đức Thắng; Nguyễn Trung Kiên; Ngô Huy Khoa ; Lê Hồng DuyênCục sở hữu trí tuệ 1-0034906 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Nguyễn Mạnh Khải; Phạm Thị Thuý; Nguyễn Xuân Huân; Nguyễn Thị Hà; Trần Thị Hương Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Nguyễn Mạnh Khải 28543 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Quy trình chế tạo vật liệu làm giá thể di động cho bể lọc sinh học từ xơ mướp Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị Thúy, Đặng Thị Thanh Huyền26047 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Quy trình chế tạo vật liệu xử lý nước nhiễm asen áp dụng cho bể lọc cát Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị ThúyVN2-0002261 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Giải thưởng Nhà giáo Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 Nguyễn Mạnh KhảiĐại học Quốc gia Hà Nội (65/QĐ-ĐHQGHN, ngày 10/01/2023) - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Đánh giá tiềm năng nước dưới đất phục vụ quy hoạch khai thác hợp lý tài nguyên nước tỉnh Bạc Liêu Trịnh Hoài Thu, Nguyễn Văn Hoàng (đồng chủ biên), Đỗ Huy Cường, Nguyễn Nhu Trung, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thị Thúy HườngNhà xuất bản Khoa học tự nhiên và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Văn Hoàng (đồng chủ biên), Trịnh Hoài Thu, Hoàng Ngọc Hà, Trần Thị Minh Hằng Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Năng lượng sinh học và môi trường. Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thiện Cường, Nguyễn Quang Huy, Hoàng Anh Lê, Trần Văn Quy, Lê Anh Tuấn, Vũ Đình Tuấn.Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Lê Đức, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thiện Cường, Nguyễn Xuân Huân. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Mạnh Khải. Acta Universitatis Agriculturae Sueciae. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Sổ tay hướng dẫn ứng xử thiên tai Nguyễn Đình Hòe, Trần Kim Huệ, Vũ Văn Hiếu, Nguyễn Mạnh KhảiBộ Công an xuất bản - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tien Duc Pham, Phuong Thao Nguyen, Thi Minh Nguyet Phan, Thi Diu Dinh, Thi Minh Hang Tran, Manh Khai Nguyen, Thu Ha Hoang, Arun Lal Srivastav, Environmental Research, Volume 258, 1 October 2024, 119396 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Nguyen Xuan Lan, Dang Thi Thanh Huyen, Pham Thi Thuy, Nguyen Manh Khai Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [41] |
LN Xuan, KN Manh, HDT Thanh. Vietnam Journal of Science and Technology 60 (5B), 170-183, 2022. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [42] |
M Nguyen, H Nguyen, L Vu, T Dang, KM Nguyen. Vietnam Journal of Science and Technology 60 (5B), 257-264, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Van Huong Nguyen, Son Tung Pham, Van Hoang Nguyen, Khanh Vy Vu, Tri Le Minh, Manh Khai Nguyen VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences. 40, S1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Phân lập và ứng dụng vi khuẩn tía quang hợp trong xử lý nước thải dệt nhuộm. Nguyễn Tiến Đạt, Đỗ Thị Liên, Trần Thị Huyền Nga, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thị Đào, Cung Thị Ngọc Mai, Nguyễn Trọng Gia Khánh, Lê Thị Nhi Công.Tạp chí Khoa học Nông nghiệp Việt Nam 21 (3), 345-353, 2023 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [45] |
LX Nguyen, KM Nguyen, HTT Dang. Journal of Water and Environment Technology 21 (6), 297-308, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Đào Văn Hiền, Trần Thị Hương, Nguyễn Thị Mai, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Đặng Văn Thành, Phạm Văn Hảo, Trần Thị Minh Hằng, Nguyễn Mạnh Khải. Vietnam Journal of Catalysis and Adsorption 12 (4), 76-84 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Nguyen Thi Phuong Mai, Dinh Thi Diu, Nguyen Manh Khai, Pham Thanh Nam, Duong Thi Hanh Vietnam Journal of Food Control. vol. 7, no. 3, 282-288 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Anionic competition on arsenate removal by modified granular ferric hydroxide adsorbent. Hoang Giang Pham, Tran Thanh Son Nguyen, Thi Thuy Pham*, Manh Khai Nguyen, Bart Vander Bruggen, Thi Thanh Mai Nguyen.Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering 65 (1), 38-42, 2023. https://doi.org/10.31276/VJSTE.65(1).38-42 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Application of Delphi method to identify sustainable university assessment criteria for Vietnam. TMH Tran, TH Tran, HS Pham, MK Nguyen.VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 39 (1), 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Reuse of agrowastes for dewatering enhancement of sewer sediments for brick production. Nguyen Xuan Huan, Dang Thi Thanh Huyen, Pham Thi Ngoc Lan, Tran Thuy Anh,Tran Thi Huyen Nga, Hoang Duc Quyen, Pham Thi Thuy, Nguyen Manh Khai.Journal of Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE 17 (2), 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nghiên cứu chất lượng nước sông Thương đoạn qua địa bàn tỉnh Bắc Giang. TTM Hằng, DĐ Duy, NM Khải.Tạp chí khí tượng thủy văn. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [52] |
TTM Hằng, TTH Nga, VĐ Tuấn, HM Trang, NM Khải. Tạp chí Khí tượng Thuỷ văn 765,2024, 60-74. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Vietnam Journal of Food Control. NTP Mai, NTT Huong, NV Khiem, NT Ngan, PH Nguyen.Vietnam Journal of Food Control vol 7 (3), 2024, 329. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Ultrasonic and Electrocoagulation Technologies in Wastewater Treatment and Material Circulation. Manh Khai Nguyen, Thi Mai Nguyen, Thi Minh Hang Tran, Van Thanh Dang, Tien Duc Pham, Minh Trang Hoang.VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences 40(2), 2024, 13-27. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Nguyen Thi Phuong Mai, Dinh Thi Diu, Nguyen Manh Khai, Pham Thanh Nam, Duong Thi Hanh. Vietnam Journal of Food Control 7(3), 2024, 282-288. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Le Van Trong, Nguyen Thi Thanh Hang, Ha Thi Thu Huong, Le Ngoc Son, Do Quang Huy, Tran Van Son, Nguyen Thanh Ha, Tran Thi Minh Hang, Hoang Minh Trang, Nguyen Manh Khai. Vietnam Journal of Chemistry 62(5), 2024, 686-696. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Van Huong Nguyen, Son Tung Pham, Van Hoang Nguyen, Khanh Vy Vu, Tri Le Mnh, Manh Khai Nguyen. VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, Vol. 40, No. 1S (2024) 66-73. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Ammonium Removal and Recovery from Industrial Wastewater Using Distillation Method Van Son Tran, Giang Le Huong, Duc Manh Lai, Manh Khai NguyenVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 40, S1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Van Huong Nguyen, Son Tung Pham, Van Hoang Nguyen, Khanh Vy Vu, Tri Le Minh, Manh Khai Nguyen VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences. 40, S1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Properties and Potential Application of Urban Sewage Sludge as Construction Material in Da Nang City Xuan Huan Nguyen, Hoang Phat Nguyen, Thi Minh Hang Tran, Minh Trang Hoang, Dinh Mau Trinh, Manh Khai Nguyen,VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 40, S1 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Nguyen Thi Phuong Mai, Dinh Thi Diu, Nguyen Manh Khai, Pham Thanh Nam, Duong Thi Hanh Vietnam Journal of Food Control. vol. 7, no. 3, 282-288 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Ultrasonic and Electrocoagulation Technologies in Wastewater Treatment and Material Circulation Manh Khai Nguyen, Thi Mai Nguyen, Thi Minh Hang Tran, Van Thanh Dang, Tien Duc Pham, Minh Trang Hoang,VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 40, 2 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Research of fresh/salt water in Upper-middle Pleistocene (qp2–3) in Bac Lieu Province Hoai Thu Trinh, Thi Thuy Huong Tran, Ba Quyen Pham, Duc Anh Le, Duc Dong Mai, Manh Khai Nguyen, Thi Minh Hang Tran, Huyen Trang Nguyen,Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 24, 2, - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Duc Tien Pham, Trang Minh Hoang, Minh Ngoc Truong, Thanh Van Dang, Hang Thi Minh Tran, Bart Van der Bruggen, Khai Manh Nguyen ChemistrySelect - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Ảnh hưởng của chế độ phân bón đến sức khỏe đất trồng chè tại Hòa Lạc-Thạch Thất, Hà Nội. Vũ Đình Tuấn, Đoàn Ngọc Bảo, Phạm Anh Hùng, Phạm Hùng Sơn, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thiện Cường, Trần Thị Minh Hằng, Phạm Thị Việt Anh, Phạm Thị Thu Hà.TNU Journal of Science and Technology 229(14), 2024, 129-134. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Tran Thi Minh Hang, Tran Thi Hoa, Tran Thi To Uyen, Nguyen Thi Phuong Mai, Dinh Thi Diu, Nguyen Manh Khai. Tạp chí khoa học Tài nguyên và Môi trường, 54, 62-70. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Nguyen Xuan Lan, Dang Thi Thanh Huyen, Pham Thi Thuy, Nguyen Manh Khai. Science and Technology in Civil Engineering (JSTCE)-HUCE, 18(4), 54-68. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Anh Quoc Hoang, Thi Lieu Tran, Le Huu Tuyen, Thi Anh Huong Nguyen, Dang Minh Pham, Thi Chuc Nguyen, Trong Nghia Nguyen, Dinh Quang Phan, Manh Khai Nguyen, Van Quy Tran, Chau Thuy Pham, Quang Do Bui & Thi Quynh Hoa Nguyen Environmental Science and Pollution Research 30 (47), 104181-104193, 2023. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [69] |
VAT Pham, TK Tran, KM Nguyen, TV Tran, LH Vu, HTT Pham. Environmental Science and Pollution Research 31 (10), 2024, 15007-15025. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [70] |
TPM Nguyen, TH Bui, MK Nguyen, TH Nguyen, TMH Tran. Environmental Science and Pollution Research 31 (23), 34675-34688. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Effective sludge management: Reuse of biowaste and sewer sediments for fired bricks. Hoa Nhan Nguyen, Huyen TT Dang, Lan TN Pham, Huan Xuan Nguyen, Kien Ton Tong, Thuy T Pham, Khai M Nguyen, Hang TM Tran.Journal of the Air & Waste Management Association 74(7), 2024, 478-489. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [72] |
A synergistic approach to synthesize nitrogen-doped nanobiochars with high adsorptive performance. Dang Van Thanh, Nguyen Manh Khai, Manh Dung Nguyen, Pham Van Hao, Duc Dung Nguyen, Cher Ming Tan, Nguyen Thi Mai.Physica Scripta 99(9), 0959a8. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Thi Minh Hang Tran, Thi Duyen Tran, Thi Diu Dinh, Manh Khai Nguyen, Nguyen Thi Ngoc Anh, Nguyen Kim Nga, Thi Hai Yen Doan, Tien Duc Pham. Colloid and Polymer Science 302(9), 2024, 1395-1405. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [74] |
HT Tran, MT Nguyen, HN Nguyen, T V. Dang, HT Nguyen, DD Bich, TT Nguyen, KM Nguyen, HTM Tran. International Journal of Environmental Science and Technology 22, 2025, 6535–6544. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Tien Duc Pham, Phuong Thao Nguyen, Thi Minh Nguyet Phan, Thi Diu Dinh, Thi Minh Hang Tran, Manh Khai Nguyen, Thu Ha Hoang, Arun Lal Srivastav. Environmental Research 258 (2024), 119396. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Transforming Domestic Wastewater into Hydroponic Nutrients Using Corncob-Derived Biochar Adsorption. Quang Van Nguyen, Khai Manh Nguyen, Hung Van Hoang, Tuan Dinh Duong, Mai Thi Ngoc Dong, Hang Thi Minh Tran.Journal of Soil Science and Plant Nutrition, 2025, 2015,1-17. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Tu Anh Ho, Nham Bui Van, Kiem Thuy Vu, Tri Dung Dinh, Anh Tu Nguyen Duc, Thi Duyen Do, Manh Khai Nguyen, Son Thanh Le, Dieu Thu Le, Quang Minh Pham, Anh-Tuan Vu Inorganic Chemistry Communications, 179(1), 114768. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Quang Van Nguyen, Khai Manh Nguyen, Hung The Nguyen, Tuan Dinh Duong, Mai Ngoc Thi Dong, Hang Minh Thi Tran & Hung Van Hoang Biomass Conversion and Biorefinery, 2025,1-14 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Hien Van Dao, Trang Minh Hoang, Mai Thi Nguyen, Thanh Van Dang, Dung Manh Nguyen, Huong Thi Tran, Khai M. Nguyen & Hang T.M Tran Journal of the Air & Waste Management Association, Volume 75, 2025 - Issue 3 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Pham, Thu Thao, Thi Tra My Tran, Thi Diu Dinh, Tran Nhat Minh Dang, Nguyen Manh Khai, Huong Thi Anh Nguyen, Minh Ngoc Nguyen, Siva Sankar Sana, Shin-ichi Yusa, and Tien Duc Pham Journal of Molecular Structure (2025): 142551 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Thi Minh Hang Tran, Thi Diu Dinh, Thi Hoang Dan Dinh, Thi Phuong Mai Nguyen, Manh Khai Nguyen, Minh Duc Vu & Tien Duc Pham Colloid and Polymer - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Nguyen Thi Mai, Dang Van Thanh, Nguyen Nhat Huy, Do Danh Bich, Tran Thi Minh Hang, Ngo Huu Hao, Nguyen Manh Khai Separation and Purification Technology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [83] |
Thi Mai Dung Le, Thi Diu Dinh, Thi Minh Hang Tran, Manh Khai Nguyen, Hiep Hoang, Lam Khanh Vu, Nguyen Dieu Quynh Vu, Tien Duc Pham Journal of Molecular Liquids - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Tam KT, Thuy NT, Ngan NTK, Khai NM, Van Thanh D. Royal Society Open Sciences - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Nguyễn Mạnh Khải; Phạm Quang Hà; Ingrid Oborn Khoa học đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-3743 |
| [86] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Bjorn Ole Sander, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology, 31 (1S), 56-70 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Bjorn Ole Sander, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Lê Trang, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Earth and Environmental Sciences, 31 (1), 36-48 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Nghiên cứu sự sinh khí metan từ hệ thống UASB xử lý nước thải tại công ty cổ phần mía đường Hòa Bình Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Duy Hiển, Lê Thị Hoàng Oanh, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Nga, Nguyễn Thị Hà,Tạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam, 4, 45-49 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Pham Thi Thuy, Dinh Thanh Hoa, Nguyen Manh Khai, Bart Van der Bruggen, 3, 200-205 Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Bước đầu nghiên cứu thủy ngân tại một số nhà máy nhiệt điện đốt than của Việt Nam Đào Thị Hiền, Đinh Văn Tôn, Võ Thị Cẩm Bình, Nguyễn Thúy Lan , Nguyễn Mạnh KhảiVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 33 (1S) 76-84 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Trần Thị Huyền Nga, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải, Tập 60 - Số 10 Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam/ ISSN - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [92] |
Phạm Thị Mỹ Phương, Đoàn Văn Tú, Nguyễn Mạnh Khải, Đặng Thị Kim Chi Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, B, 60 (2) - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [93] |
Le Danh Quan, Pham Thi Thuy, Pham Hoang Giang, Nguyen Manh Khai, Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering, 60 (4) 78-81 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [94] |
Study of copper removal in water by ion exchange material Pham Thi Hang Hai, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Linh Chi, Pham Hoang Giang, Nguyen Manh Khai, Pham Thi ThuyVietnam Journal of Science and Technology, 56 (2C), 50-55 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [95] |
Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thị Minh Hằng, Đinh Thị Dịu , Phạm Hải Long , Lê Thị Thảo Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc Trái Đất Mỏ Môi trường bền vững lần thứ V, 427-435 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [96] |
Hằng Trần Thị Minh, Thúy Phạm Thị, Nga Trần Thị Huyền, Trang Hoàng Minh, Tuấn Vũ Đình, Chi Nguyễn Linh, Khải Nguyễn Mạnh Kỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc Trái Đất Mỏ Môi trường bền vững lần thứ V, 81-92 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [97] |
Nghiên cứu một số tính chất và đánh giá khả năng tái sử dụng của bùn thải đô thị Hà Nội Khải Nguyễn Mạnh, Huân Nguyễn Xuân, Hằng Trần Thị Minh, Thúy Phạm ThịKỷ yếu Hội nghị khoa học toàn quốc Trái Đất Mỏ Môi trường bền vững lần thứ V, 243-250 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [98] |
Trần Quốc Toàn, Mai Thị Phương Ly, Trần Thị Phương Anh, Hà Xuân Linh, Đặng Văn Thành, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Nhật Huy Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, (7), 73-79 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [99] |
Nguyen Mai, Nguyen Huong, Vu Loi, Dang Thanh, Nguyen Khai Manh Vietnam Journal of Science and Technology, 60 (5B), 257-264 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [100] |
Xây dựng bản đồ định hướng cải tạo cảnh quan theo chức năng sinh thái môi trường sông Phan. Lưu Đức Hải, Trần Văn Thụy, Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Hoàng Liên, Vũ Thu Hiền, Trần Thị Kim LanTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 26 (5S), 725-730 - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [101] |
Huyen T.T. Dang, Lan T.N. Pham, Thuy T. Pham, Huan X. Nguyen, Nga T.H.
Tran & Khai M. Nguyen Journal of the Air & Waste Management Association - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [102] |
Giáo trình thống kê ứng dụng trong môi trường Nguyễn Mạnh Khải, Tạ Ngọc Ánh, Đỗ Minh Hà, Trần Văn Sơn, Nguyễn Hải ThanhNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [103] |
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Văn Hoàng, Trịnh Hoài Thu, Hoàng Ngọc Hà, Trần Thị Minh Hằng Nhà xuất bản đại học quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [104] |
Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Hoàng Giang, Nguyễn Minh Phương, Trần Thị Huyền Nga, Trần Văn Sơn, Cái Anh Tú, Phạm Thị Thúy, Hoàng Minh Trang Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Linh Thuy Nguyen, Hanh Thi Nguyen, Khai Manh Nguyen, Thuy Thi Pham, Bart Van der Bruggen Water, Volume 13, Issue 16, Pages 2300 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [106] |
Study on Acidity and Neutralizing Ability of Ions in the Chemical Composition of Rainwater Thi Ngan Han, Thi Thu Ha Pham, Manh Khai NguyenVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, 37, 2 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [107] |
Son Van Tran, Khai Manh Nguyen, Ha Thi Nguyen, Alexandros I Stefanakis, Phuong Minh Nguyen Book: Circular Economy and Sustainability Volume 2: Environmental Engineering 2022, Pages 491-507 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Thi An Hang Nguyen, Huu Hao Ngo, Manh Khai Nguyen Biomass, Biofuels, and Biochemicals Algae-Based Biomaterials for Sustainable Development: Biomedical, Environmental Remediation and Sustainability Assessment 2022, Pages 291-320, Publisher Elsevier - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [109] |
Thi Phuong Mai Nguyen, Thi Hieu Bui, Manh Khai Nguyen, Thuy Nguyen Ta, Thi Minh Hang Tran, Y Nhu Nguyen, Thi Hue Nguyen Human and Ecological Risk Assessment: An International Journal, Volume 28, Issue 3-4, Pages 433-454 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [110] |
Hung Cong Duong, Long Duc Nghiem, Ashley Joy Ansari, Thao Dinh Vu, Khai Manh Nguyen Environmental Science and Pollution Research volume 29, pages 41941–41952 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Quoc Hung Nguyen, Anh TK Tran, Nhung TT Hoang, Yen TH Tran, Phu X Nguyen, Thi Thuy Pham, Manh Khai Nguyen, Bart Van der Bruggen Environmental Science and Pollution Research, Volume 29, Issue 28, Pages 42074-42089 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [112] |
Green environmental technologies and waste utilization Nguyen Manh Khai, Nguyen Viet-Anh, Huynh Trung Hai, Ngo Huu HaoEnvironmental Science and Pollution Research, Volume 29, Issue 28, Pages 41873-41874 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [113] |
Characteristics of PAHs in PM2. 5 during winter in urban residential and suburban areas in Ha Noi Nguyen Thi Phuong Mai, Manh Khai Nguyen, Thi Minh Hang Tran, Thi Hanh Duong, Thuy Nguyen Ta, Thi Hue Nguyen, Xuan Hung NguyenVietnam Journal of Science and Technology, Volume 60, Issue 5B, Pages 280-289 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [114] |
Lan Nguyen Xuan, Khai Nguyen Manh, Huyen Dang Thi Thanh Vietnam Journal of Science and Technology, Volume 60, Issue 5B, Pages 170-183 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [115] |
TiO2 Deposited on Activated Sewage Sludge for Effective Photocatalytic Degradation of Tetracycline Nguyen Thi Hanh, Nguyen Manh Khai, Tran Nam Anh, Le Thi Vinh, Nguyen Huu Huan, Thanh-Dong PhamChemical Engineering & Technology, 45, Issue 11, Pages 1969-1975 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Ha Xuan Linh, Nguyen Thanh Trung, Dang Van Thanh, Nguyen Nhat Huy, Nguyen Quoc Dung, Tran Quoc Toan, Nguyen Thi Mai, Nguyen Thi Thuy, Nguyen Manh Khai Vietnam Journal of Chemistry, 60(special issue), 41-45 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [117] |
DEWATERING OF URBAN LAKE SEDIMENTS USING CONSTRUCTED WETLANDS: A CASE STUDY IN HANOI, VIETNAM Tran Thuy Anh, Dang Thi Thanh Huyen, Tran Duc Ha, and Nguyen Manh KhaiInternational Journal of GEOMATE, Vol.23, Issue 99, pp.100-107 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [118] |
9 - Sustainable application of biochar for storm water reuse Van Son Tran, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Manh Khai NguyenCurrent Developments in Biotechnology and Bioengineering Biochar Towards Sustainable Environment, Pages 259-276 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [119] |
Tran Quoc Toan, Tran Kim Ngan, Do Tra Huong, Phuoc-Anh Le, Nguyen Thi Thuy, Nguyen Nhat Huy, Dang Van Thanh, Nguyen Manh Khai, Nguyen Thi Mai ACS Omega 2023, 8, 11, 9904–9918 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [120] |
Anionic competition on arsenate removal by modified granular ferric hydroxide adsorbent Hoang Giang Pham, Tran Thanh Son Nguyen, Thi Thuy Pham, Manh Khai Nguyen, Bart Vander Bruggen, Thi Thanh Mai NguyenVietnam Journal of Science, Technology and Engineering, Vol. 65 No. 1 (2023) - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [121] |
Van Son Tran, Huu Hao Ngo, Wenshan Guo, Thanh Ha Nguyen, Thi Mai Ly Luong, Xuan Huan Nguyen, Thi Lan Anh Phan, Van Trong Le, Minh Phuong Nguyen, Manh Khai Nguyen Bioresource Technology, Volume 385, 129384 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [122] |
Chu Anh Đào; Khương Minh Phượng; Phạm Vỹ Anh; Nguyễn Ngọc Minh; Nguyễn Mạnh Khải Khoa học chuyên san các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
| [123] |
Phạm Thị Thúy, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Mạnh Khải Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [124] |
Pháp luật và chính sách môi trường Nguyễn Mạnh Khải, Đặng Thị Hồng Phương, Phạm Thanh Tuấn, Phùng Chí Sỹ, Đào Văn HiềnNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [125] |
Removal of Cu (II) by calcinated electroplating sludge Thi Huong Tran, Quang Minh Tran, Thi Vinh Le, Thi Thuy Pham, Van Trong Le, Manh Khai NguyenHeliyon - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [126] |
Nguyen Thanh Trung, Hoang Quoc Anh, Nguyen Minh Tue, Go Suzuki, Shin Takahashi, Shinsuke Tanabe, Nguyen Manh Khai, Tran Thi Hong, Pham Thi Dau, Pham Chau Thuy, Le Huu Tuyen Chemosphere, Volume 280, October 2021, 130720 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [127] |
Thi Phuong Mai Nguyen, Thi Hieu Bui, Manh Khai Nguyen, Thi Hue Nguyen, Van Tu Vu, Hai Long Pham Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [128] |
Effect of using cyperus alternifolius to improve water quality of Nhue river Vu Thi Phuong Thao, Nguyen Manh Khai, Tran Thi Kim HaEnvironmental Issues in Mining and Natural Resources Development - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [129] |
Nghiên cứu chất lượng nước mặt khu vực nội thành Hà Nội Phạm Mạnh Cổn, Phạm Quang Hà, Trần Ngọc Anh, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Nghiên cứu mô phỏng trận ngập lụt 2008 nội thành Hà Nội và đề xuất một só giải pháp thoát úng Phạm Mạnh Cổn, Đặng Đình Khá, Đặng Đình Đức, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Quang Hà, Trần Ngọc AnhTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [131] |
Hiện trạng ô nhiễm nước sông Nhuệ Vũ Thị Phương Thảo, Lê Xuân Tuấn, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [132] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Nghiên cứu sự sinh khí metan từ hệ thống UASB xử lý nước thải tại công ty cổ phần mía đường Hòa Bình Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Duy Hiển, Lê Thị Hoàng Oanh, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Nga, Nguyễn Thị HàTạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [134] |
Phạm Thị Mỹ Phương, Lê Tất Khương, Nguyễn Mạnh Khải, Đặng Thị Kim Chi Tạp chí ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [135] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Bjorn Ole Sander, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [136] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Bjorn Ole Sander, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Lê Trang, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [137] |
Nghiên cứu sự sinh khí metan từ hệ thống UASB xử lý nước thải tại công ty cổ phần mía đường Hòa Bình Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Duy Hiển, Lê Thị Hoàng Oanh, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Nga, Nguyễn Thị HàTạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [138] |
Nghiên cứu khả năng chiết một số kim loại nặng trong bùn thải đô thị bằng axit axêtic Đặng Thị Hồng Phương, Trần Văn Quy, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Phạm Thị Mỹ Phương, Lê Tất Khương, Đặng Thị Kim Chi, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Khả năng hấp phụ Cu, Pb và Zn của đất xám bạc màu bổ sung than sinh học Trần Viết Cường, Phạm Quang Hà, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [141] |
Phạm Thị Mỹ Phương, Lê Tất Khương, Đặng Thị Kim Chi, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [142] |
Nghiên cứu khả năng chiết một số kim loại nặng trong bùn thải đô thị bằng axit axêtic Đặng Thị Hồng Phương, Trần Văn Quy, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [143] |
Nguyễn Mạnh Khải, Đào Thị Hiền, Phạm Thị Thúy, Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [144] |
Nghiên cứu chế tạo vật liệu xử lý asen trong nước từ bùn đỏ Phạm Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [145] |
Nghiên cứu khả năng hấp phụ kim loại nặng và Asen của laterit đá ong huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc Nguyễn Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Thị Hoàng Hà, Phạm Thị Thuý, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thị Huyền NgaTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Chế tạo và ứng dụng tinh bột phốt phát làm chất kết dính trong sản xuất sắt xốp Trần Văn Quy, Nguyễn Xuân Huân, Hoàng Đức Thắng, Đinh Tạ Tuấn Linh, Đào Quốc Hùng, Nguyễn Văn Thanh, Ngô Anh Dũng, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [147] |
Nghiên cứu khả năng chuyển hóa chất thải rắn sinh hoạt hộ gia đình thành khí sinh học Nguyễn Mạnh Khải, Đỗ Mai Phương, Lê Hồng Chiến, Phạm Thị ThúyTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [148] |
Nghiên cứu khả năng loại bỏ niken trong nước bằng vỏ lạc biến tính axit citric Phạm Thị Thu Hường, Bùi Thị Lệ Thùy, Hoàng Minh Trang, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị ThúyTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [149] |
Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị Thúy, Vũ Tuấn Việt, Lê Thị Quỳnh Anh Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [150] |
Nguyen Thi The Nguyen, Pham Van Hoang, Nguyen Manh Khai VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Phạm Thanh Tuấn, Phạm Thị Thúy, Nguyễn Thùy Linh, Nguyễn Như Dũng, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Xử lý Asen (V) trong nước ngầm bằng vật liệu giàu sắt Phạm Hoàng Giang, Nguyễn Quốc Hưng, Lê Danh Quân, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị Thúy, Đặng Thị Thanh HuyềnTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Nghiên cứu xử lý axit picric trong nước bằng bùn đỏ biến tính Nguyễn Văn Huống, Vũ Đức Lợi, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [154] |
Hệ chất kết dính sử dụng trong sản xuất sắt xốp bằng công nghệ hoàn nguyên trực tiếp Trần Văn Quy, Nguyễn Xuân Huân, Nguyễn Mạnh Khải, Hoàng Đức Thắng, Nguyễn Hoàng Hà, Đinh Tạ Tuấn Linh, Đào Quốc HùngMôi trường Đô thị Việt Nam - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [155] |
Nghiên cứu khả năng xử lý Diazo dinitrophenol trong môi trường nước bằng phương pháp Fenton Nguyễn Văn Huống, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Văn HoàngNghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Đào Thị Hiền, Nguyễn Mạnh Khải, Đinh Văn Tôn, Võ Thị Cẩm Bình, Nguyễn Thúy Lan Tạp chí ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Nghiên cứu xử lý axit styphnic trong nước bằng hệ UV-H2O2/Nano TiO2 Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Văn Huống, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Vũ Đức LợiTạp chí ĐHQGHN: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Nghiên cứu đánh giá vật liệu mang dạng xơ mướp sử dụng trong bể MBBR để xử lý nước thải sinh hoạt Phạm Thành Đạt, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Thị ThúyTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [159] |
Ion exchange material from waste plastic for copper contaminated water treatment Pham Thi Hang Hai, Nguyen Minh Phuong, Nguyen Linh Chi, Pham Hoang Giang, Nguyen Manh Khai, Pham Thi ThuyVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [160] |
Le Danh Quan, Pham Thi Thuy, Pham Hoang Giang, Nguyen Manh Khai Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [161] |
Nguyễn Lê Trang, Bùi Thị Thu Trang, Mai Văn Trịnh, Nguyễn Tiến Sỹ, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [162] |
Nguyễn Mạnh Khải, Đặng Thị Hồng Phương, Trần Quốc Toàn, Chu Mạnh Nhương, Phan Minh Tân Tạp chí phân tích Lý, Hóa, Sinh - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [163] |
Nghiên cứu năng lực của cộng đồng trong ứng phó với các sự cố môi trường ở Lào Cai Nguyễn Mạnh Khải, Vũ Đình Tuấn, Lê Thị Thu Thanh, Bùi Thị HuếTạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [164] |
Nguyễn Mạnh Khải, Vũ Đình Tuấn, Lê Thị Thu Thanh, Bùi Thị Huế, Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [165] |
Nguyễn Lê Trang, Bùi Thị Thu Trang, Mai Văn Trịnh, Nguyễn Tiến Sỹ, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội: Các khoa học trái đất và môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [166] |
Determination of cyclamate content in some food products using UPLC-MS/MS Nguyen Ha Thi, Nguyen Nu Bich, Van Ngo Anh, Nguyen Khai Manh, Nguyen Hung KieuVietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [167] |
Nguyen Linh Thuy, Pham Thuy Thi, Nguyen Hanh Thi, Dang Hoai Thu, Nguyen Khai Manh, Ngo Son Thanh Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [168] |
Pham Thuy Thi, Nguyen Hung Quoc, Nguyen Khai Manh Vietnam Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [169] |
Le Van Trong, Nguyen Thi Thanh Hang, Do Quang Huy, Nguyen Manh Khai Vietnamese Journal of Food Control - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [170] |
The influence of sodium silicate on removal of heavy metals by iron mine tailing Le Sy Chinh, Mai Trong Nhuan, Nguyen Xuan Hai, Nguyen Thi Hai, Dang Ngoc Thang, Nguyen Tai Giang, Doan Dinh Hung, Nguyen Trung Minh, Nguyen Manh Khai, Tran Dang Quy, Nguyen Thi Hoang HaARPN Journal of Engineering and Applied Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [171] |
Ngo Duc Minh, Mai Van Trinh, Tran Dang Hoa, Hoang Trong Nghia, Nguyen Manh Khai, Nguyen Le Trang, Bjorn Ole Sander, Reiner Wassmann Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [172] |
Pham Thi Thuy, Dinh Thanh Hoa, Nguyen Manh Khai, Bart Van der Bruggent Journal of Vietnamese Environment - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [173] |
From waste disposal to valuable material: Sulfonating polystyrene waste for heavy metal removal Tran Anh TK, Pham Thi Thuy, Nguyen Quoc Hung, Hoang Nhung TT, Bui Duy Tan, Nguyen Minh Ti, Nguyen Manh Khai, Van der Bruggen BartJournal of Environmental Chemical Engineering 8(5), 104302 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [174] |
Cuong Tran Viet Tuan Vu Dinh Ha Pham Quang Khai Nguyen Manh Suranaree Journal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [175] |
Dang Huyen TT, Dinh Cuong V, Nguyen Khai M, Tran Nga TH, Pham Thuy T, Narbaitz Roberto M Sustainability 2020, 12(11), 4758; - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [176] |
Nguyen Thi Ha, Nguyen Manh Khai, Le Thi Hoang Oanh, Bui Thanh Tu, Nguyen Trong Hieu, Nguyen Truong Quan, Ngo Anh Van Journal of Analytical Methods in Chemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [177] |
Nguyen Manh Khai, Pham Thi Thuy, Pham Hoang Giang, Hoang Bich Loan, Nguyen Thao Huong, Nguyen Thi Ha, Tran Thi Huong, Ngo Huu Hao Journal of Water Process Engineering - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [178] |
Cuong Tran Thien, Le Hoang Anh, Khai Nguyen Manh, Hung Pham Anh, Linh Le Thuy, Thanh Nguyen Viet, Tri Ngo Dang, Huan Nguyen Xuan Scientific reports - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [179] |
Anh Van Ngo, Oanh Hoang Thi Le, Quan Truong Nguyen, Yasui H, Khai Manh Nguyen, Ha Thi Nguyen Desalination and Water Treatment, 212, 112-120 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [180] |
Minh TrangHoang, Tien DucPham, Dries Verheyen, Manh KhaiNguyen, Thi Thuy Pham, Junyong Zhu, Bart Van der Bruggen Chemical Engineering Science, Volume 228, 31 December 2020, 115998 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [181] |
Minh Trang Hoang, Tien Duc Pham, Thi Thuy Pham, Manh Khai Nguyen, Dang Thi To Nu, Thi Hanh Nguyen, Stephan Bartling, Bart Van der Bruggen Environmental Science and Pollution Research - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [182] |
Huyen T.T. Dang, Cuong V. Dinh, Khai M. Nguyen, Nga T.H. Tran, Thuy T. Pham, Roberto M. Narbaitz Sustainability 2020, 12(11), 4758; - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [183] |
Pham Thi Thuy, Pham Thanh Tuan, Dang Thi Thanh Huyen , Nguyen Manh Khai Environmental Monitoring and Assessment Volume 192: 252 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [184] |
Linh Thuy Nguyen, Hanh Thi Nguyen, Thanh‑Dong Pham, Trinh Dinh Tran, Hoan Thi Chu, Hoai Thu Dang, Van‑Huy Nguyen, Khai Manh Nguyen, Thuy Thi Pham, Bart Van der Bruggen Topics in Catalysis - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [185] |
Khai M. Nguyen, Chinh T. Tran, Anh T.N. Nguyen, Huan X. Nguyen, Minh N. Nguyen Colloid and Interface Science Communications, Volume 37, July 2020, 100296 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [186] |
Nguyen Thi Hanh, Doan Van Thuan, Nguyen Manh Khai, Pham Thi Thuy, Tran Thi My Hang, Nguyen Hoang Thao Vy, Nguyen Van Noi, Dinh Trinh Tran, Thanh Dong Pham, Nguyen Thi Thanh Truc, Nguyen Le Minh Tri Ceramics International - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [187] |
T.A.H. Nguyen, H.H. Ngo, W.S. Guo, T.T. Nguyen, N.D. Vu, S. Soda, T.H.H. Nguyen, M.K. Nguyen, T.V.H. Tran, T.T. Dang, V.H. Nguyen, T.H. Cao Science of the Total environment, 741, pp 140483 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [188] |
Colloidal Dynamics of Freshly Formed Iron Oxides under the Influence of Silicic Acid Than T. N. Dam, Nhung T. Hoang, Anh T. N. Nguyen, Huan X. Nguyen, Phuong M. Nguyen, Khai M. Nguyen, and Minh N. NguyenJournal of Environmental Quality - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [189] |
C Nguyen, P Nguyen, G Pham, K Nguyen and T Pham IOP Conference Series: Earth and Environmental - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [190] |
Removal of As (V) from the aqueous solution by a modified granular ferric hydroxide adsorbent Thi Thuy Pham, Huu Hao Ngo, Van Son Tran, Manh Khai NguyenScience of the Total environment, Volume 706, 1 March 2020, 135947 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [191] |
Hoang Minh Trang, Pham Tien Duc, Nguyen Viet Tu, Nguyen Manh Khai, Pham Thi Thuy, Van Bart der Bruggen Journal of Cleaner Production - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [192] |
Adsorption of Arsenic and Heavy Metals from Solutions by Unmodified Iron-Ore Sludge Khai M. Nguyen, Bien Q. Nguyen, Hai T. Nguyen, Ha T.H. NguyenApplied Sciences - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [193] |
Khai Nguyen, Manh; Trang Hoang, Minh; Thuy Pham, Thi; Van Der Bruggen, Bart Journal of Renewable Materials - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [194] |
Ha T. H. Nguyen , Bien Q. Nguyen, Thuy T. Duong, Anh T. K. Bui, Hang T. A. Nguyen, Ha T. Cao, Nhuan T. Mai, Khai M. Nguyen, Thuy T. Pham, Kyoung-Woong Kim Minerals - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [195] |
QV Tran, HD Luu, SV Tran, PM Nguyen, KM Nguyen IOP Conference Series: Earth and Environmental Science - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [196] |
Removal of iron from aqueous solution using phytolith-aided aggregation Nga T. Mai, Chinh T. Tran, Trung Q. Lai, Linh T.K. Nguyen, Huan X. Nguyen, Van T.T. Luong, Khai M. Nguyen, Minh N. NguyenJournal of Water Process Engineering - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [197] |
Phytolith content in Vietnamese paddy soils in relation to soil properties Minh N. Nguyen, Stefan Dultz , Andrew Mehargc , Quang V. Phama , Anh N. Hoang, Than T.N. Dam, Van T. Nguyen, Khai M. Nguyen , Huan X. Nguyen, Nghia T. NguyenGeoderma 333 (2019) 200–213 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [198] |
Khai M. Nguyen, Chinh T. Tran, Anh T.N. Nguyen, Linh T.K. Nguyen, Nhung H. Bach, Minh N. Nguyen Ecotoxicology and Environmental Safety, pp 192-197 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [199] |
Kiểm soát và đánh giá chất lượng môi trường Đồng Kim Loan (chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Phạm Ngọc Hộ, Trần Thị Hồng, Nguyễn Mạnh KhảiNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [200] |
Effect of silicic acid on the aggregation properties of goethite Nguyen, M.N., Picardal, F., Dultz, S., Nguyen T.L., Dam, T.T.N., and Nguyen, K.M.European Journal of Soil Science - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [201] |
Quản lý Tài nguyên Chất thải rắn Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Phạm Thị Thúy, Nguyễn Thị Kim Thái, Trần YêmNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [202] |
Silicic acid as a dispersibility enhancer in a Fe-oxide-rich kaolinitic soil clay Minh N. Nguyen, Flynn Picardal, Stefan Dultz, Than T.N. Dam, Anh V. Nguyen, Khai M. NguyenGeoderma - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [203] |
Industrial Water Mass Balance Analysis Pham Thi Thuy, Pham Thanh Tuan, Nguyen Manh KhaiInternational Journal of Environmental Science and Development - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [204] |
Utilizing red mud bauxite waste for phosphate removal from aquatic environment Nguyen Manh Khai, Hoang Minh Trang, Tran Thi Minh Chau, Pham Tien Duc, Pham Thi ThuyJournal of Science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [205] |
Industrial water mass balance as a tool for water management in industrial parks Pham Thanh Tuan, Mai Thanh Dung, Pham Tien Duc, Hoang Minh Trang, Nguyen Manh Khai, Pham Thi ThuyWater Resources and Industry - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [206] |
Phạm Thị Mỹ Phương, Lê Tất Khương, Nguyễn Mạnh Khải, Đặng Thị Kim Chi Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [207] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Bjorn Ole Sander, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Natural science and Technology - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [208] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Bjorn Ole Sander, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Lê Trang, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [209] |
Trần Viết Cường, Bùi Thị Tươi, Phạm Quang Hà, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [210] |
Ngô Đức Minh, Mai Văn Trịnh, Reiner Wassmann, Trần Đăng Hòa, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [211] |
Chu Anh Đào, Khương Minh Phượng, Phạm Vy Anh, Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [212] |
Removal of Cadmium and Copper in aquatic environment by modified kaolinite Nguyen Manh Khai, Le Anh Van, Dinh Thi Hien, Nguyen Hoang VietVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [213] |
Luu Duc Hai, Nguyen Manh Khai, Tran Van Quy, Nguyen Xuan Huan International Journal of Research in Earth and Environment - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [214] |
Nghiên cứu một số tính chất bùn thải đô thị nhằm định hướng sử dụng làm phân bón Nguyễn Mạnh Khải, Trần Văn Quy, Nguyễn Xuân Huân, Hoàng Đức ThắngTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [215] |
Ảnh hưởng của phụ gia và nhiệt độ nung đến thành phần và tính chất gạch gốm nung từ chất thải bùn đỏ Lưu Đức Hải, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Văn Quy, Trần Thị Hằng, Bùi Thị Huế,Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [216] |
Ảnh hưởng của phụ gia và nhiệt độ nung đến thành phần và tính chất gạch gốm nung từ chất thải bùn đỏ Lưu Đức Hải, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Văn Quy, Trần Thị Hằng, Bùi Thị HuếTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [217] |
Hanoi towards 2030 - Substance flow analysis supporting the planning process Nguyen Viet Anh, Jan-Ol of Drangert, Nguyen Manh Khai, Nguyen Thi Ha, Hans Bertil Wittgren, Celeste ZimmermannProceeding of international symposium on new technologies for urban safety of mega cities in Asia (USMCA2013) - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [218] |
Phosphorus flow analysis and assessment of recovery possibility at peri urban Hanoi Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Hà, Ngô Vân Anh, Đinh Thị Hiền, Nguyễn Minh Phương, Hoàng Minh Trang, Hans B. Wittgren, Karin Tonderski, Jans O. DrangertVNU Journal of Natural science and Technology - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [219] |
Tran Yem, Nguyen Xuan Hai, Nguyen Manh Khai, Nguyen Xuan Huan American Journal of Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [220] |
Giáo trình Thực tập ô nhiễm, công nghệ và đánh giá tác động môi trường Trịnh Thị Thanh, Trần Yêm, Nguyễn Mạnh KhảiNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [221] |
Chemical Precipitation of Ammonia and Phosphate from Nam Son Landfill Leachate, Hanoi Nguyen Manh Khai, Hoang Thi Quynh TrangIranica Journal of Energy & Environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [222] |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Hoàng Giang, Nguyễn Phương Hồng, Trần Văn Thạch, Nguyễn Thị Hải Yến, Wittgren Hans Bertil, Drangert Jan-Olof, Tonderski Karin Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [223] |
Nghiên cứu sử dụng than bùn xử lý màu nước thải dệt nhuộm Nguyễn Mạnh Khải, Trần Văn Sơn, Trương Văn Thu, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Huyền TrangTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [224] |
Nghiên cứu chất lượng nước sông Nhuệ khu vực Hà Nội Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Huyền Trang, Nguyễn Thùy Linh, Chu Anh Đào, Phạm Mạnh Cổn, Nguyễn Thị NgaTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [225] |
Đánh giá dòng Cadimi trong mối tương quan với hoạt động của cộng đồng xã Cổ Loa, Đông Anh, Hà Nội Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Mạnh Khải, Ngô Vân Anh, Nguyễn Minh Phương, Wittgren Hans Bertil, Karin Tonderski, Drangert Jan-OlofTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [226] |
Chu Anh Đào, Nguyễn Ngọc Minh, Phạm Vy Anh, Khương Minh Phượng, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [227] |
Nghiên cứu ảnh hưởng của than sinh học đến năng suất lúa và một số tính chất đất bạc màu Trần Viết Cường, Mai Văn Trịnh, Phạm Quang Hà, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [228] |
Nguyen Manh Khai, Hoang Thi Quynh Trang Energy & environmental sustainable technologies for a greener future: Proceedings of the 3rd International Conference on Environmental Research and Technology, ICERT 2012 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [229] |
Ngô Đức Minh, Rupert Lloyd Hough, Nguyễn Công Vinh, Ingrid Oborn, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Quang Hà, Lê Thị Thủy, Mai Lan Anh Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [230] |
Nguy cơ phơi nhiễm chì và asen từ gạo đối với người dân tại một số làng nghề tái chế kim loại Ngô Đức Minh, Nguyễn Công Vinh, Nguyễn Mạnh Khải, Rupert Lloyd Hough, Ingrid Oborn, Phạm Quang Hà, Lê Thị ThủyTạp chí môi trường - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [231] |
Bước đầu thử nghiệm chế tạo vật liệu Bentonit-Sắt xử lý asen trong môi trường nước Đinh Thị Hiền, Bùi Phương Thảo, Hoàng Minh Trang, Trần Văn Sơn, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [232] |
Phương hướng công nghệ xử lý bùn đỏ của các nhà máy sản xuất alumin tại Tây Nguyên Lưu Đức Hải, Trần Văn Quy, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Xuân Huân, Trần Văn SơnTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [233] |
Kim Văn Chinh, Hoàng Xuân Cơ, Cấn Anh Tuấn, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [234] |
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Quốc Việt, Hoàng Thị Quỳnh Trang, Lê Viết Cao, Nguyễn Tiến Trung, Nguyễn Quang Minh Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [235] |
Nguyen Manh Khai, Ngo Duc Minh, Le An Nguyen, Rupert Lloyd Hough, Nguyen Cong Vinh, Ingrid Öborn The First International conference on environmental pollution, restoration and management. March 1-5, Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [236] |
Ngo Duc Minh, Rupert L. Hough, Ingrid Oborn, Nguyen Manh Khai, Nguyen Cong Vinh, Pham Quang Ha, Le Thi Thuy The first International Conference on Environmental Pollution, Restoration and Management. March 1-5, Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [237] |
Nguyen Cong Vinh, Ingrid Oborn, Pham Quang Ha, Ngo Duc Minh, Rupert Hough, Nguyen Manh Khai, Le Thi Thuy The first International Conference on Environmental Pollution, Restoration and Management, March 1-5, Ho Chi Minh City, Vietnam - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [238] |
Nghiên cứu xử lý Asen trong nước ngầm ở một số vùng nông thôn bằng hyđroxit sắt (III) Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Xuân Huân, Lê Thị Ngọc AnhTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [239] |
Xây dựng bản đồ định hướng cải tạo cảnh quan theo chức năng sinh thái môi trường sông Phan Lưu Đức Hải, Trần Văn Thuỵ, Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Hoàng Liên, Vũ Thu Hiền, Trần Thị Kim LanTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [240] |
Nghiên cứu khả năng sử dụng sét bentonit để hấp phụ NH4+ trong môi trường nước Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị NgânKhoa học đất - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [241] |
Chu Anh Đào, Phạm Mạnh Cổn, Nguyễn Mạnh Khải VNU Journal of Science, Earth Sciences - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [242] |
Nguyễn Mạnh Khải, Trần Văn Quy Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [243] |
Nguyễn Mạnh Khải, Ngô Đức Minh, Nguyễn Công Vinh, Rupert Lloyd Hough, Ingrid Oborn Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [244] |
Thermal and acid treatment on properties of raw kaolinite product Nguyen Manh Khai, Le Anh Van, Pham Vy Anh, Nguyen Hoang Viet, Dinh Thi Hien, Nguyen Dac KienVNU Journal of Science, Natural Sciences and Technology - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [245] |
Lê An Nguyên, Ngô Đức Minh, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Công Vinh, Rupert Lloyd Hough, Ingrid Öborn Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [246] |
Ngô Đức Minh, Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Công Vinh, Phạm Quang Hà, Lê Thị Thuỷ, Ingrid Oborn Khoa học đất - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [247] |
Ngô Đức Minh, Rupert Lloyd Hough, Nguyễn Mạnh Khải, Lê Thị Thuỷ Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [248] |
Ingrid Öborn, Jon Petter Gustafsson, Pham Quang Ha, Rupert Hough, Nguyen Manh Khai, Ngo Duc Minh, Ylva Nyberg, Le Thi Thuy, Nguyen Cong Vinh Meeting Global Challenges in Research Co-operation, Uppsala, Sweden - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [249] |
Modelling metal binding and accumulation in Vietnamese soils treated with biosolids and wastewater Nguyen Manh Khai, Ingrid Öborn, Steve Hillier and Jon Petter GustafssonMeeting Global Challenges in Research Co-operation, Uppsala, Sweden - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [250] |
Effects of biosolids application on soil chemical properties in peri-urban agricultural systems Nguyen Manh Khai, Pham Quang Ha, Nguyen Cong Vinh, Jon Petter Gustafsson, Ingrid ÖbornVNU Journal of Science, Earth Sciences - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [251] |
Nguyen Manh Khai, Pham Thanh Tuan, Nguyen Cong Vinh, Ingrid Öborn VNU Journal of Science, Earth Sciences - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [252] |
Nghiên cứu khả năng xử lý Cu(II) trong môi trường nước của khoáng sét Trúc Thôn, Hải Dương Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị LuyếnTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [253] |
Kim loại nặng trong đất nông nghiệp và nông sản (gạo) tại xã Thạch Sơn (Lâm Thao, Phú Thọ Ngô Đức Minh, Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Quang Hà, Nguyễn Công Vinh, Lê Thị Thủy, Ingrid ÖbornTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [254] |
Nghiên cứu xử lý, tận dụng bã thải rắn giầu kim loại nặng để làm men màu gốm sứ Trần Văn Quy, Trần Yêm, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [255] |
Nghiên cứu tận dụng bùn thải từ hệ thống xử lý nước thải mạ sản xuất vật liệu xây dựng Trần Yêm, Nguyễn Thị Hà, Trần Văn Quy, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [256] |
Lê Thị Thủy, Nguyễn Công Vinh, Nguyễn Mạnh Khải, Ngô Đức Minh, Phạm Quang Hà, Ingrid Öborn Nông nghiệp và phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [257] |
Nguyen Cong Vinh, Ingrid Oborn, Pham Quang Ha, Ngo Duc Minh, Rupert Lloyd Hough, Nguyen Manh Khai, Le Thi Thuy American Journal of Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [258] |
Ngo Duc Minh, Rupert Lloyd Hough, Le Thi Thuy, Ylva Nyberg, Le Bach Mai, Nguyen Cong Vinh, Nguyen Manh Khai , Ingrid Öborn Science of the Total environment - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [259] |
Modelling of metal binding in tropical Fluvisols and Acrisols treated with biosolids and wastewater Nguyen Manh Khai, Ingrid Öborn, Steve Hillier, Jon Petter GustafssonChemosphere - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [260] |
Nguyen Manh Khai, Pham Quang Ha, Ingrid Öborn Agriculture, Ecosystems and Environment - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [261] |
Nguyen Thi Ha, Nguyen Manh Khai Pesticides in South-East Asia – Environmental, biomedical, and economic uses and effects. Sanga Sabhasri Research Foundation – Silkworm Books. Thailand - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [262] |
Ingrid Öborn, Pham Quang Ha, Biao Huang, Nguyen Manh Khai, Xuezheng Shi Biogeochemistry of trace elements: Environmental protection, remediation and human health (9th ICOBTE 2007 meeting). Tsinghua University Press, Beijing - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [263] |
Nguyen Manh Khai, Ingrid Öborn, Jon Petter Gustafsson Biogeochemistry of trace elements: Environmental protection, remediation and human health (9th ICOBTE 2007 meeting). Tsinghua University Press, Beijing - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [264] |
Nguyen Manh Khai, Pham Quang Ha, Ingrid Öborn 18th World Congress of Soil Science - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [265] |
Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Quang Hà, Ingrid Öborn Khoa học đất - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [266] |
Nghiên cứu cân bằng N, P, K tại một số vùng thâm canh rau ngoại thành Hà Nội Nguyễn Mạnh Khải, Phạm Quang Hà, Đặng Thanh Xuân, Nguyễn Thị Huệ, Ingrid ÖbornKhoa học đất - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [267] |
Phạm Quang Hà, Nguyễn Mạnh Khải, Vũ Đình Tuấn, Minh Hà Fagerstrom, Ingrid Öborn Bulletin of the Institute of Tropical Agriculture Kyushu University - Năm xuất bản: 2005; ISSN/ISBN: |
| [268] |
Một số nghiên cứu về ô nhiễm chì trên thế giới và Việt Nam Phạm Văn Khang, Lê Tuấn An, Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Mạnh KhảiKhoa học đất, - Năm xuất bản: 2003; ISSN/ISBN: |
| [269] |
Pham Van Khang, Le Tuan An, Pham Thanh Tuan, Ngo Huy Toan, Nguyen Ngoc Minh, Nguyen Manh Khai Vietnam Soil Science - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [270] |
Nguyễn Trọng Hà, Phạm Văn Khang, Lê Tuấn An, Đặng Anh Tuấn, Nguyễn Mạnh Khải Khoa học đất - Năm xuất bản: 2002; ISSN/ISBN: |
| [271] |
Cây keo dậu (Leucaena leucocephala) – một tiềm năng cải tạo đất thoái hóa và làm thức ăn gia súc Lê Văn Khoa, Nguyễn Mạnh KhảiKhoa học đất - Năm xuất bản: 2001; ISSN/ISBN: |
| [272] |
Hiện trạng môi trường không khí khu vực Hồ Tây, Hà Nội - Hội nghị khoa học ngành môi trường Nguyễn Mạnh KhảiNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [273] |
Công nghệ sản xuất Biogas và các vấn đề môi trường nông thôn - Hội nghị khoa học ngành môi trường Trần Thiện Cường, Nguyễn Mạnh KhảiNhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [274] |
Phạm Thị Thu Hà, Nguyễn Mạnh Khải Thông báo khoa học của các trường Đại học, Khoa học môi trường - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [275] |
Nguyễn Mạnh Khải Thông báo khoa học của các trường Đại học, Khoa học môi trường - Năm xuất bản: 2000; ISSN/ISBN: |
| [276] |
Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Mạnh Khải Tạp chí khoa học ĐHQGHN, Khoa học tự nhiên - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [277] |
Tìm hiểu phương pháp xác định chất hữu cơ của đất Lê Đức, Nguyễn Mạnh KhảiKhoa học đất - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [278] |
Ảnh hưởng của điều kiện khử đến hàm lượng sắt trong đất phèn Lê Đức, Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên - Năm xuất bản: 1998; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/02/2021 - 28/07/2024; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 15/10/2023; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Nghiên cứu công nghệ khai thác năng lượng từ nước thải công nghiệp mía đường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/06/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/03/2017 - 01/03/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Nghiên cứu xử lý tồn dư kháng sinh trong nước bằng vật liệu chitosan biến tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Quốc gia Thời gian thực hiện: 2021 - 2024; vai trò: Thành viên chính |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Bộ/TNMT.23.05.05 Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cấp Đại học Quốc gia Hà Nội/ QG.23.62 Thời gian thực hiện: 2023 - 2025; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình KC08/16-20 Thời gian thực hiện: 9/2017 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nghiên cứu này được tài trợ bởi Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia (NAFOSTED) Thời gian thực hiện: 12/2017 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 03/2017 - 03/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2021; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở khoa học và công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 06/2015 - 12/2017; vai trò: Chủ trì |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VLIR-UOS Thời gian thực hiện: 06/2014 - 06/2016; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ODA UNESCO Thời gian thực hiện: 2011 - 2012; vai trò: Thành viên |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SIDA SAREC Thời gian thực hiện: 2006 - 2010; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: SIDA SAREC Thời gian thực hiện: 2008 - 2010; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: INCO-DEV: International Cooperation with Developing Countries (European Commission 5th Framework Programme 1998-2002) Thời gian thực hiện: 2002 - 2007; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sida PDC Hanoi 2030 Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Đồng chủ nhiệm |
| [25] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và công nghệ Hà Nội Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [27] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND tỉnh Hà Tĩnh Thời gian thực hiện: 2012 - 2012; vai trò: Chủ nhiệm |
| [28] |
Nghiên cứu sử dụng hydroxyt sắt (III) xử lý asen trong nước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Nghiên cứu sử dụng khoáng sét caolanh xử lý nước ô nhiễm kim loại nặng Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [30] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2002 - 2003; vai trò: Chủ nhiệm |
