Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.1480047
GS. TS Nguyễn Mạnh Khải
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
[1] |
Performance evaluation of acidic water treatment by using simple physicochemical method Phạm Hoàng Giang, Phạm Thị Thùy, Lê Thị Xuân Hòa, Đào Phương Uyên, Nguyễn Ngọc Lan, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Mạnh KhảiEnvironment - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
[2] |
Trần Quỳnh Trâm, Nguyễn Tuấn Hải, Đỗ Phương Hiền, Lê Thái Hà, Nguyễn Thị Mai Hương, Đỗ Vũ Khánh Huyền, Ngô Trọng Kiên, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Như Khánh Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[3] |
Nghiên cứu chất lượng nước sông Thương đoạn qua địa bàn tỉnh Bắc Giang Trần Thị Minh Hằng, Doãn Đức Duy , Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
[4] |
Cơ sở khoa học và thực tiễn để ứng dụng bãi lọc trồng cây xử lý bùn hồ đô thị Hà Nội Trần Thúy Anh; Đặng Thị Thanh Huyền; Nguyễn Mạnh KhảiTạp chí Xây dựng - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2734-9888 |
[5] |
Trần Thị Minh Hằng, Trần Thị Huyền Nga, Vũ Đình Tuấn, Hoàng Minh Trang, Nguyễn Mạnh Khải Khí tượng Thủy văn - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 2525-2208 |
[6] |
Phân lập và ứng dụng vi khuẩn tía quang hợp trong xử lý nước thải dệt nhuộm Nguyễn Tiến Đạt; Đỗ Thị Liên; Trần Thị Huyền Nga; Nguyễn Mạnh Khải; Trần Thị Đào; Cung Thị Ngọc Mai; Nguyễn Trọng Gia Khánh; Lê Thị Nhi CôngKhoa học Nông nghiệp Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859 - 0004 |
[7] |
Xử lý nước thải sinh hoạt và tái sử dụng nước thải sau xử lý tại Việt Nam Nguyễn Văn Quân; Trần Thị Huyền Nga; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Mạnh KhảiMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
[8] |
Hoàng Minh Trang; Phạm Tiến Đức; Nguyễn Đức Đạt; Trương Ngọc Minh; Nguyễn Quang Trung; Nguyễn Mạnh Khải Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
[9] |
Nguyễn Thị Hạnh; Nguyễn Mạnh Khải; Nguyễn Hữu Huấn; Nguyễn Ngọc Duy; Nguyễn Đức Bình Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
[10] |
Trần Văn Sơn; Nguyễn Tuấn Đức; Lương Mai Ly; Nguyễn Minh Phương; Nguyễn Thanh Hà; Nguyễn Xuân Huân; Nguyễn Mạnh Khải; Phan Thị Lan Anh Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9597 |
[11] |
Đào Văn Hiền; Nguyễn Thị Hoa; Nguyễn Mạnh Khải Môi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
[12] |
Nghiên cứu tính axit và khả năng trung hòa axit của các ion trong thành phần hóa học nước mưa Hán Thị Ngân; Hoàng Xuân Cơ; Phạm Thị Thu Hà; Nguyễn Mạnh KhảiCác khoa học Trái đất và Môi trường (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
[13] |
Xử lý nước thải sinh hoạt và tái sử dụng nước thải sau xử lý tại Việt Nam Nguyễn Văn Quân; Trần Thị Huyền Nga; Phạm Thị Thúy; Nguyễn Mạnh KhảiMôi trường - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1859-042X |
[14] |
Đào Thị Hiền; Nguyễn Mạnh Khải; Đinh Văn Tôn; Võ Thị Cẩm Bình; Nguyễn Thúy Lan TC Khoa học trái đất và môi trường – ĐH Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
[15] |
Nghiên cứu xử lý axit styphnic trong nước bằng hệ UV-H2O2/Nano TiO2 Nguyễn Mạnh Khải; Nguyễn Văn Huống; Nguyễn Thị Ngọc Ánh; Vũ Đức LợiTC Khoa học trái đất và môi trường – ĐH Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
[16] |
Nguyễn Mạnh Khải, Vũ Đình Tuấn, Lê Thị Thu Thanh, Bùi Thị Huế, Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tạp chí Khoa học Tài nguyên và Môi trường - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
[17] |
Nghiên cứu năng lực của cộng đồng trong ứng phó với các sự cố môi trường ở Lào Cai Nguyễn Mạnh Khải; Vũ Đình Tuấn; Lê Thị Thu Thanh; Bùi Thị HuếNông nghiệp và Phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[18] |
Trần Thị Huyền Nga; Đặng Thị Thanh Huyền;Nguyễn Mạnh Khải Khoa học công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
[19] |
Khả năng hấp phụ Cu, Pb và Zn của đất xám bạc màu bổ sung than sinh học Trần Viết Cường; Phạm Quang Hà; Nguyễn Mạnh KhảiNông nghiệp & phát triển nông thôn - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
[20] |
Ngô Đức Minh; Mai Văn Trịnh; Reiner Wassmann; Bjorn Ole Sander; Trần Đăng Hòa; Nguyễn Lê Trang; Nguyễn Mạnh Khải Chuyên san các khoa học Trái đất và Môi trường (ĐHQG Hà Nội) - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[21] |
Nguyễn Mạnh Khải; Phạm Quang Hà; Ingrid Oborn Khoa học đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-3743 |
[22] |
Chu Anh Đào; Khương Minh Phượng; Phạm Vỹ Anh; Nguyễn Ngọc Minh; Nguyễn Mạnh Khải Khoa học chuyên san các Khoa học Trái đất và Môi trường - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-8612 |
[1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/02/2021 - 28/07/2024; vai trò: Thành viên |
[2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 15/10/2023; vai trò: Thành viên |
[3] |
Nghiên cứu công nghệ khai thác năng lượng từ nước thải công nghiệp mía đường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 04/2014 - 12/2016; vai trò: Thành viên |
[4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2017 - 01/06/2020; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 01/03/2017 - 01/03/2019; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/07/2015 - 01/12/2018; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
[7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/09/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
[8] |
Nghiên cứu xử lý tồn dư kháng sinh trong nước bằng vật liệu chitosan biến tính Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 01/04/2020 - 01/03/2023; vai trò: Thành viên |
[9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/09/2023; vai trò: Thành viên |