Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.42375
TS Hoàng Thị Thu Duyến
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Việt Nhật – Đại học Quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Một số tính chất cơ bản của đất dưới tán rừng tự nhiên phục hồi tại Con Cuông, Nghệ An Nguyễn Minh Thanh; Hoàng Thị Thu DuyếnNông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 1859-4581 |
| [2] |
Trần Thiện Cường; Vũ Thị Cúc; Ngô Duy Bách; Cao Thị Phương Ly; Nguyễn Thị Thu Quỳnh; Hoàng Thị Thu Duyến Khoa học đất - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: 0866-3743 |
| [3] |
Effects of drought on enzyme activities and hotspot distribution along plant roots Anh The Luu, Van Dinh Mai, Trung Quang Do, Ali Feizi, Duyen Thi Thu HoangVietnam Journal of Earth Sciences, 1-13 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Shang Wang, Duyen Thi Thu Hoang, Anh The Luu, Tasfia Mostafa, Bahar S. Razavi Geoderma 437, 116593 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Divergent response of maize and soybean rhizosphere to arbuscular mycorrhiza Ali Feizi, Anh The Luu, Van Dinh Mai, Thu Tran Thi Tuyet, Shang Wang, Duyen Thi Thu HoangRhizosphere 29, 100834 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Duyen Thi Thu Hoang, Ali Feizi, Viola Stelmach-Kardel, Kazem Zamanian, Xeuchen Zhang, Marius Schmitt, Michaela A. Dippold, Agata Gryta, Magdalena Frąc, Bahar S. Razavi Applied Soil Ecology 204, 105740 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Mai Ei Ngwe Zin, Duyen T. T. Hoang, Narisawa Kazuhiko Journal of Advanced Agricultural Technologies - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Duyen Thi Thu Hoang, Mehdi Rashtbari, Luu The Anh, Shang Wang, Dang Thanh Tu, Nguyen Viet Hiep, Bahar S. Razavi Soil Biology and Biochemistry - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Bui Hanh Mai, Dang Thanh Tu, Nguyen Duc Tam, Tran Thi Hang, Dinh Mai Van, Luu The Anh, Hoang Thi Thu Duyen VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Shibin Liu, Fakun Hec, Yakov Kuzyakov, Huxuan Xiao, Duyen Thi Thu Hoang, Shengyan Pu, Bahar S. Razavi Science of The Total Environment - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Effects of carbon input quality and timing on soil microbe mediated processes Luu The Anh, Hoang Thai Ninh, Dinh Mai Van, Bui Hanh Mai, Stuart Grandy, Hoang Thi Thu DuyenGeoderma - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Earthworm Diversity, Forest Conversion and Agroforestry in Quang Nam Province, Vietnam Rachmat Mulia, Sam Van Hoang, Van Mai Dinh, Ngoc Bich Thi Duong, Anh Duc Nguyen, Dang Hai Lam, Duyen Thu Thi Hoang, Meine van NoordwijkLand 2021, 10, 36. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Accelerated microbial activity, turnover and effciency in the drilosphere is depth dependent Duyen Thi Thu Hoang, Deejay Maranguit, Yakov Kuzyakov, Bahar S. RazaviSoil Biology and Biochemistry - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Xuechen Zhang, David D. Myrold, Lingling Shi, Yakov Kuzyakov, Hongcui Dai, Duyen Thi Thu Hoang, Michaela A. Dippold, Xiangtian Meng, Xiaona Song, Ziyan Li j, Jie Zhou, Bahar S. Razavi Soil Biology and Biochemistry - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Enzyme distribution within rhizosphere: The pattern of life Duyen Hoang Thi Thu, Yakov Kuzyakov, Bahar S. RazaviGeophysical Research Abstracts Vol. 21, EGU2019-4568, - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Khảo sát ảnh hưởng của pH và nồng độ phốt pho đến quá trình hấp phụ phốt pho trong đất lúa Nguyễn Đức Thành, Hoàng Quốc Nam, Lưu Thế Anh, Nguyễn Hoài Thư Hương, Nguyễn Thị Thủy, Lê Bá Biên, Hoàng Thị Thu Duyến, Đinh Mai VânTạp chí Khoa học Công nghệ Việt Nam Tập 61, Số 12 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Ảnh hưởng của nhiệt độ và thời gian đến hấp phụ phốt pho trong đất phù sa đồng bằng sông Hồng Lưu Thế Anh, Nguyễn Hoài Thư Hương, Dương Thị Lịm, Nguyễn Đức Thành, Hoàng Quốc Nam, Hoàng Thị Thu Duyến, Đinh Mai VânTạp chí Khoa học và Công nghệ số 35 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Hoàng Thị Thu Duyến, Nguyễn Minh Thanh Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn số 2/2013. Trang 93-96. - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Nghiên cứu nhu cầu dinh dưỡng và tỷ lệ che bóng của loài Mây Nếp. Nguyễn Minh Thanh, Hoàng Thị Thu DuyếnThông tin Khoa học Lâm nghiệp 01/2012. Trang 31-35. - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Hoàng Thị Thu Duyến, Lê Thị Giang, Nguyễn Thu Mến, Hoàng Đức Tôn Thông tin khoa học Lâm nghiệp 10/2012, Trang 24-28 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Trần Thiện Cường, Vũ Thị Cúc, Ngô Duy Bách, Cao Thị Phương Ly, Nguyễn Thị Thu Quỳnh, Hoàng Thị Thu Duyến Tạp chí Khoa học Đất 26. Trang 101-105. - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Razavi BS, Hoang D, Kuzyakov Y Springer ISBN 978-1-4939-7109-1 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Visualization of enzyme activities inside earthworm biopores by in situ soil zymography Hoang D, Razavi BS, Blagodatskaya E, and Kuzyakov Y2015EGUGA..17.3388T - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Hotspots of microbial activities induced by earthworms and roots in subsoil Hoang D, Razavi BS, Blagodatskaya E, and Kuzyakov Y.SUBSOM 2015, At Raesfeld, Germany - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Processing and statistical analysis of soil-root images. Geophysical Research Abstracts Bahar. S. Razavi, Hoang, D., Kuzyakov, Y.Vol. 18, EGU2016-10149, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Earthworm biopores: Enzyme kinetics and visualisation Hoang D, Razavi BS, Blagodatskaya E, and Kuzyakov YEGU2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Revealing hidden effect of earthworm on C distribution and enzyme activity Razavi, BS, Hoang, D., Kuzyakov, Y.EGU2017-13182 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Razavi, BS, Hoang, D., Liu, S., Kuzyakov, Y. Vol. 19, EGU2017-12692, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Priming effect in topsoil and subsoil induced by earthworm burrows. Geophysical Research Abstracts Hoang, T.T.D.Vol. 19, EGU2017-917, 2017 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Athmann, M., Kautz, T., Banfield, C., Bauke, S., Hoang, T.T.D., Lüsebrink, M., Pausch, J., Amelung, W., Kuzyakov, Y., Köpke, U. Applied Soil Ecology 120, 135-142 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Razavi, B.S., Hoang, T.T. D, Blagodatskaya, E., and Kuzyakov, Y Soil Biology and Biochemistry 115, 213-220 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Rolling in the deep: Priming effects in earthworm biopores in topsoil and subsoil Duyen T.T. Hoang, Sara L. Bauke, Yakov Kuzyakov, Johanna PauschSoil Biology & Biochemistry 114, 59-71 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Biopore history determines the microbial community composition in subsoil hotspots Callum C. Banfield, Michaela A. Dippold, Johanna Pausch, Duyen T. T. Hoang, Yakov KuzyakovBiology and Fertility of Soils 53, 573-588 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Duyen T.T. Hoang, Johanna Pausch, Bahar S. Razavi, Irina Kuzyakova, Callum C. Banfield, Yakov Kuzyakov Biology and Fertility of Soils 52, 1105-1119 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Earthworm burrows: Kinetics and spatial distribution of enzymes of C-, N- and P- cycles Duyen T.T. Hoang, Bahar S. Razavi, Yakov Kuzyakov, Evgenia BlagodatskayaSoil Biology & Biochemistry 99, 94-103. - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Plant Ecophysiology and Soil Microbiome Analysis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu IrelandThời gian thực hiện: 03/2024 - nay; vai trò: Thành viên chính thực hiện đề tài |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA, Nhật Bản Thời gian thực hiện: 07/2020 - 06/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
Nghiên cứu tính đa dạng, giá trị sử dụng và khoa học các loài thuộc họ Hồ đào Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển Khoa học và Công nghệ quốc gia (Nafosted)Thời gian thực hiện: 10/2018 - 10/2023; vai trò: Thành viên chính |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 10/2020 - 10/2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 08/2020 - 12/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [6] |
Sự phân hủy các hợp chất các bon trong hang giun tầng đất dưới Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu của Đức DFG 2014-2017 KU 1184/29Thời gian thực hiện: 04/2014 - 11/2017; vai trò: Thành viên tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 09/2019 - 12/2019; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan trao đổi hàn lâm Đức Thời gian thực hiện: 01/2018 - 12/2018; vai trò: Thành viên đề tài |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan trao đổi hàn lâm Đức Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Thành viên tham gia |
| [10] |
Nghiên cứu đánh giá phân bố enzyme vi sinh vật đất và phân vùng pH rễ để xác định cơ chế chuyển hóa cacbon và dinh dưỡng vùng rễ cây trồng trong điều kiện khô hạn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí:Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 31/08/2024; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
