Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.27909
PGS. TS Bùi Quang Thành
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Lê Quang Toan; Phạm Văn Cự; Bùi Quang Thành TC Khoa học trái đất và môi trường – ĐH Quốc gia Hà Nội - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2615-9279 |
| [2] |
Predictive Uncertainty Estimation of SOC with Ensemble Algorithms and Bayesian Optimization. Xuan-Linh Nguyen, Tran Van Sang, Van-Manh Pham, Quoc-Huy Nguyen, Huu-Duy Nguyen, Nhung-Thi Do, Dinh-Hung Nguyen & Quang-Thanh BuiEurasian Soil Sc. 58, 103 (2025). https://doi.org/10.1134/S1064229324604293 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nguyen, H. D., Dang, D. K., Lai, T. A. T., Tran, D. D., Shahabi, H., and Bui, Q.-T. EGUsphere, https://doi.org/10.5194/egusphere-2025-1051, 2025. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Huu Duy Nguyen, Dinh Kha Dang, Quang-Thanh Bui; Water Supply 2025; ws2025007. doi: https://doi.org/10.2166/ws.2025.007 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Nguyen, H. D., Pham, V. T., Nguyen, Q.-H., & Bui, Q.-T. Vietnam Journal of Earth Sciences. https://doi.org/10.15625/2615-9783/22438 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Duy Nguyen, H., Dang Dinh, K., Quang Truong, H., Thanh Bui, Q.-., Uyen Nguyen, T. N., & Ionut Petrisor, A Vietnam Journal of Earth Sciences. https://doi.org/10.15625/2615-9783/22711 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tran Van Sang, Quang-Tuan Pham, Van-Manh Pham, Van-Thuy Tran, Dinh-Hung Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Huu Duy Nguyen, Ho Ngoc Son, Bui Thi Cam Ngoc, Van-Manh Vu, Quang-Thanh Bui & Petre Bretcan Wetlands Ecol Manage 33, 43 (2025). https://doi.org/10.1007/s11273-025-10060-5 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Huu Duy Nguyen, Dinh Kha Dang, Quoc-Huy Nguyen, Tan Phan-Van, Quang-Thanh Bui, Alexandru-Ionut Petrisor and Son V Nghiem Environmental Research Letters, http://iopscience.iop.org/article/10.1088/1748-9326/ad7278 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Using social media data to identify neighbourhood change Alexis Comber, Minh Kieu, Quang-Thanh Bui, and Nick MallesonAGILE GIScience Ser., 5, 20, https://doi.org/10.5194/agile-giss-5-20-2024, 2024 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [10] |
An open dataset on individual perceptions of transport policies Minh Kieu, Alexis Comber, Hang Nguyen Thi Thuy, Thanh Bui Quang, Phe Hoang Huu, Nick MallesonSci Data 11, 104 (2024). - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
A novel flood risk management approach based on future climate and land use change scenarios Huu Duy Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Dinh Kha Dang, Chien Pham Van, Quang Hai Truong, Si Dung Pham, Quang-Thanh Bui, Alexandru-Ionut PetrisorScience of the Total Environment, Volume 921, 15 April 2024, 171204 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Huu Duy Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Dinh Kha Dang, Tien Giang Nguyen, Quang Hai Truong, Van Hong Nguyen, Petre Bretcan, Gheorghe Șerban, Quang-Thanh Bui, Alexandru-Ionut Petrisor Acta Geophysica, 1-19 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Huu Duy Nguyen, Van Hong Nguyen, Quan Vu Viet Du, Cong Tuan Nguyen, Dinh Kha Dang, Quang Hai Truong, Ngo Bao Toan Dang, Quang Tuan Tran, Quoc-Huy Nguyen, Quang-Thanh Bui Earth Science Informatics, Volume 17, pages 1569–1589 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Huu Duy Nguyen, Quoc-Huy Nguyen & Quang-Thanh Bui Environmental Science and Pollution Research, Volume 31, pages 18701–18722, (2024) - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Fine-Tuning LightGBM Using an Artificial Ecosystem-Based Optimizer for Forest Fire Analysis Quoc-Huy Nguyen, Huu-Duy Nguyen, Dinh Tan Le, Quang-Thanh BuiForest Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hyper-parameter optimization of gradient boosters for flood susceptibility analysis Lai, T. A., Nguyen, N.-T., & Bui, Q.-TTransactions in GIS, 00, 000– 000 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Factors affecting perceptions in transport – A deep dive into the motorbike ban in Hanoi, Vietnam Minh Kieu, Eric Wanjau, Alexis Comber, Kristina Bratkova, Hang Nguyen Thi Thuy, Thanh Bui Quang, Phe Hoang Huu, Nick MallesonCase Studies on Transport Policy, Volume 11, 2023, 100958, ISSN 2213-624X - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Tuan Linh Giang, Quang Thanh Bui, Thi Dieu Linh Nguyen, Van Bao Dang, Quang Hai Truong, Trong Trinh Phan, Hieu Nguyen, Van Liem Ngo, Van Truong Tran, Muhammad Yasir, Kinh Bac Dang Journal of Environmental Management, Volume 335, 2023, 117537, ISSN 0301-4797 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Huu Duy Nguyen, Chien Pham Van, Tien Giang Nguyen, Dinh Kha Dang, Thi Thuy Nga Pham, Quoc-Huy Nguyen & Quang-Thanh Bui Environ Sci Pollut Res - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Giang Linh, T., Dang Kinh, B., & Bui Thanh, Q Vietnam Journal of Earth Sciences, 45(2), 251–270 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Hybrid machine learning models for aboveground biomass estimations Quang-Thanh Bui, Quang-Tuan Pham, Van-Manh Pham, Van-Thuy Tran, Dinh-Hung Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Huu-Duy Nguyen, Nhung Thi Do, Van-Manh VuEcological Informatics, Volume 79, 2024, 102421, ISSN 1574-9541, https://doi.org/10.1016/j.ecoinf.2023.102421. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Nguyen, H. D., Dang, D.-K., Bui, Q.-T., & Petrisor, A.-I. Transactions in GIS, 00, 1– 27. https://doi.org/10.1111/tgis.13091 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Huu Duy Nguyen, Thi Ha Thanh Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Tien Giang Nguyen, Dinh Kha Dang, Y. Nhu Nguyen, Thu Huong Bui, Ngoc Diep Nguyen, Quang-Thanh Bui, Petre Brecan & Alexandru-Ionut Petrisor Nat Hazards (2023). https://doi.org/10.1007/s11069-023-06098-4 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Duy Nguyen, H., Kha Dang, D., Nhu Nguyen, Y., Pham Van, C., Hai Truong, Q.-., Thanh Bui, Q.-., & Ionut Petrisor, A.-. Vietnam Journal of Earth Sciences. https://doi.org/10.15625/2615-9783/18644 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen, H. D., Nguyen, Q. H., Du, Q. V. V., Pham, V. T., Pham, L. T., Van Hoang, T., Truong, Q.-H., Bui, Q.-T., & Petrisor, A.-I. Geological Journal, 1–23. https://doi.org/10.1002/gj.4885 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Huu Duy Nguyen, Dinh Kha Dang, Y Nhu Nguyen, Chien Pham Van, Thi Thao Van Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Xuan Linh Nguyen, Le Tuan Pham, Viet Thanh Pham, Quang-Thanh Bui Journal of Water and Climate Change - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Upscaling a spatial survey with propensity score matching: Implications of a motorbike ban in Hanoi Nick Malleson, Kristina Bratkova, Alexis Comber, Phe Hoang Huu, Minh Kieu, Thanh Bui Quang, Hang Nguyen Thi Thuy, & Eric WanjauGISRUK 2022, Liverpool, U.K - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Eric Wanjau, Kristina Bratkova, Alexis Comber, Phe Hoang Huu, Minh Kieu, Nick Malleson, Thanh Bui Quang & Hang Nguyen Thi Thuy GISRUK 2022, Liverpool, U.K - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Let the data speak for itself: Developing a new data dashboard for a Hanoi transport survey Kristina Bratkova, Alexis Comber, Phe Hoang Huu, Minh Kieu, Nick Malleson, Thanh Bui Quang, Hang Nguyen Thi Thuy, & Eric WanjauGISRUK 2022, Liverpool, U.K. https://doi.org/10.5281/zenodo.6408077 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Cropland Abandonment and Flood Risks: Spatial Analysis of a Case in North Central Vietnam Huu Duy Nguyen, Vu Dong Pham, Phuong Lan Vu, Thi Ha Thanh Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Tien Giang Nguyen, Dinh Kha Dang, Van Truong Tran, Quang-Thanh Bui, Tuan Anh Lai, Alexandru-Ionuţ PetrişorAnthropocene, 100341, ISSN 2213-3054 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Huu Duy Nguyen, Dinh Kha Dang, Quoc-Huy Nguyen, Quang-Thanh Bui & Alexandru-Ionut Petrisor Geocarto International, DOI: 10.1080/10106049.2022.2071477 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Huu Duy Nguyen1 Email Thi Ha thanh Nguyen2 Quoc Huy Nguyen2 Dinh Kha Dang2 Y Nhu Nguyen2 Thu Huong Bui2 Ngoc Diep Nguyen2 Quang Thanh Bui2 Petre Bretcan3 Alexandru-Ionut Petrisor4 Geocarto International - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Multiscale Geographically Weighted Discriminant Analysis Alexis Comber, Nick Malleson, Hang Nguyen Thi Thuy, Thanh Bui Quang, Minh Kieu, Hoang Huu Phe and Paul Harris11th International Conference on Geographic Information Science GIScience 2021, September 27–30, 2021, Poznań, Poland - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Urban Data Science for Sustainable Transport Policies in Emerging Economies Nick Malleson, Hang Nguyen Thi Thuy, Thanh Bui Quang, Minh Kieu, Phe Hoang Huu and Alexis Comber11th International Conference on Geographic Information Science GIScience 2021, September 27–30, 2021, Poznań, Poland - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Huu Duy Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Quan Vu Viet Du, Thi Ha Thanh Nguyen, Tien Giang Nguyen & Quang-Thanh Bui Geocarto International, DOI: 10.1080/10106049.2021.1975832 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tien GiangNguyen, Ngoc Anh Tran, Phuong Lan, Quoc-Huy Nguyen, Huu Duy Nguyen, Quang-Thanh Bui Geoderma Regional , https://doi.org/10.1016/j.geodrs.2021.e00424 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Gradient Boosting Machine and Object-Based CNN for Land Cover Classification Bui Q-T, Chou T-Y, Hoang T-V, Fang Y-M, Mu C-Y, Huang P-H, Pham V-D, Nguyen Q-H, Anh DTN, Pham V-M, Meadows MERemote Sensing. 2021; 13(14):2709 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen, Thi Hong Minh; Tran, Cao Binh; Trinh, Dinh Hai; Nguyen, Thuy Duong; Bui, Quang-Thanh Asia Pacific journal of public health - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Quoc-Huy Nguyen, Tien-Yin Chou, Mei-Ling Yeh, Thanh-Van Hoang, Huu-Duy Nguyen, Quang-Thanh Bui Environ Earth Sci 80, 414 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Spatial resolution enhancement method for Landsat imagery using a Generative Adversarial Network Vu-Dong Pham & Quang-Thanh BuiRemote Sensing Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Pham, VM., Van Nghiem, S., Van Pham, C. , M.P.Thi Luu, Quang-Thanh Bui Landscape Ecology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyen HD, Fox D, Dang DK, Pham LT, Viet Du QV, Nguyen THT, Dang TN, Tran VT, Vu PL, Nguyen Q-H, Nguyen TG, Bui Q-T, Petrisor A-I Remote Sensing 13(2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
New Landslide Disaster Monitoring System: Case Study of Pingding Village Fang, Y.M.; Chou, T.Y.; Hoang, T.V.; Bui, Q.T.; Nguyen, D.B.; Nguyen, Q.HApplied Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Chou, T.-Y., Hoang, T.-V., Fang, Y.-M., Nguyen, Q.-H., Lai, T. A., Pham, V.-M., . . . Bui, Q.-T Transactions in GIS - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Petrişor A-I, Hamma W, Nguyen HD, Randazzo G, Muzirafuti A, Stan M-I, Tran VT, Aştefănoaiei R, Bui Q-T, Vintilă D-F, Truong QH, Lixăndroiu C, Ţenea D-D, Sîrodoev I and Ianoş I Land - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Land Consolidation at the Household Level in the Red River Delta, Vietnam Nguyen, T.H.T.; Thai, T.Q.N.; Tran, V.T.; Pham, T.P.; Doan, Q.C.; Vu, K.H.; Doan, H.G.; Bui, Q.TLand - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Minh Hai Pham, Thi Hoai Do,Van-Manh Pham,Quang-Thanh Bui PLoS ONE - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [48] |
1. V. D. Pham, Q. Nguyen, H. Nguyen, V. Pham, V. M. Vu and Q.T Bui IEEE Access - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [49] |
A Convolutional Neural Network for coast classification based on ALOS and NOAA satellite data Kinh Bac Dang, Van Bao Dang, Quang Thanh Bui, Van Vuong Nguyen, Thi Phuong Nga Pham, Van Liem NgoIEEE Access - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Huu-Duy Nguyen, Vu-Dong Pham, Quoc-Huy Nguyen, Van-Manh Pham, Pham Minh Hai, Vu Van Manh, Quang-Thanh Bui Remote Sensing Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Xuan Linh Nguyen, Vu Dong Pham, Huu Duy Nguyen, Van-Manh Pham Journal of Hydrology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Quantitative assessment of urbanization and impacts in the complex of Huế Monuments, Vietnam Pham, V.-M., Van Nghiem, S., Bui, Q.-T., Pham, T. M., & Van Pham, C.Applied Geography - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Bùi Quang Thành, Nguyễn Văn Hồng, Luu Thị Phương Mai, Nguyễn Quốc Huy, Phạm Văn Mạnh Hội nghị Địa lý toàn quốc 2019. Huế, Việt N - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Bùi Quang Thành VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Introduction of National Spatial Data Infrastructure and Land Administration in Viet Nam Quang-Thanh Bui110th OGC Technical meeting, 25thFeb – 1st Mar, 2019, Singapore - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Van Manh Pham, Vu Dong Pham, Mai Hoang Tran, Trang T.H. Tran, Huu Duy Nguyen, Xuan Linh Nguyen & Hai Minh Pham Canadian Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [57] |
Manh Van Pham, Tam Minh Pham, Quan Vu Viet Du, Quang-Thanh Bui, Anh Van Tran, Hai Minh Pham, Thach Ngoc Nguyen Remote Sensing Applications: Society and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [58] |
Pham, D.H.B.; Hoang, T.T.; Bui, Q.-T.; Tran, N.A., and Nguyen, T.G Journal of Coastal Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Quang-Thanh Bui, Manh Van Pham, Quoc-Huy Nguyen, Linh Xuan Nguyen & Hai Minh Pham International Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [60] |
Quang-Thanh Bui Geomatics, Natural Hazards and Risk - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [61] |
H. V. Le, Q. T. Bui, D. Tien Bui, H. H. Tran, and N. D. Hoang JOURNAL OF ENVIRONMENTAL INFORMATICS - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Quang-Thanh Bui, Manh Pham Van, Nguyen Thi Thuy Hang, Quoc-Huy Nguyen, Nguyen Xuan Linh, Pham Minh Hai, Tran Anh Tuan & Pham Van Cu International Journal of Digital Earth - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Tien Bui, Dieu , Shahabi, Himan, Shirzadi, Ataollah, Chapi, Kamran, Hoang, Nhat-Duc ,Pham, Binh ,Bui, Quang-Thanh, Tran, Chuyen-Trung, Panahi, Mahdi, Bin Ahamd, Baharin, Saro, Lee Remote Sensing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [64] |
24. Nguyễn Ngọc Thạch, Lê Phương Nhung, Bùi Quang Thành, Trần Tuấn Anh VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Binh Duy Huy Pham, Giang Tien Nguyen, Anh Ngoc Tran, Vinh Ngoc Tran, Thanh Bui Quang, Thao Thu Hoang The 8th Asia-Pacific Workshop on Marine Hydrodynamics in Naval Architecture, Ocean Technology and Constructions September 20-23, 2016 Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Bui Ngoc Quy, Quang Thanh Bui VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, [S.l.], v. 33, n. 3, sep. 2017. ISSN 2588-1094 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Le Quang Toan, Bui Quang Thanh, Pham Van Cu VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Tuan-Anh Hoang, Le Hoang Son, Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen Proceedings of the 2017 International Conference on Geo-spatial Technologies and Earth Resources (GTER-ISM 2017), 5-6 October 2017, Hanoi, Vietnam, in press. url: https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-3-319-68240-2_11 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Tien Bui, D., Bui, K.-T. T., Bui, Q.-T., Doan, C. V., & Hoang, N.-D. SpringerHandbook of Neural Computation (pp. 279-293): Academic Press, - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Toan L.Q, Cu P.V, Thanh B.Q, Hoa P.V, Long V.H, Trang N.T.Q and Hauser L.T International Journal of Geoinformatics, Vol. 13, No. 4, October – December, 2017. ISSN 1686-6576 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Van Manh Pham, Minh Hai Pham & Anh Tuan Tran Geocarto International, DOI: 10.1080/10106049.2018.1478890 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Quang-Thanh BUI, Nhu-Hiep DO, Huu-Phe HOANG FIG Working Week "Surveying the World of Tomorrow - from digitilisation to augmented reality", Helsinki, Finland - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Dieu Tien Bui, Thanh Quang Bui, Biswajeet Pradhan, Haleh Nampak, Quoc Phi Nguyen Agricultural and Forest Meteorology, Volume 233, 15 February 2017, Pages 32-44, ISSN 0168-1923, http://dx.doi.org/10.1016/j.agrformet.2016.11.002 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Bui Quang Thanh Proceedings of the International Symposium – Hanoi Geoengineering: Energy and Sustainability. Ha Noi, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Bui Quang Thanh American Geophysical Union, San Fransisco, USA - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Bui Quang Thanh National GIS Conference 2015, pp 674 – 678, Ha Noi, Viet Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Web‑based GIS for spatial pattern detection: application to malaria incidence in Vietnam Thanh Quang Bui, Hai Minh PhamSpringerPlus (2016) 5:1014 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Dieu Tien Bui, Biswajeet Pradhan, Haleh Nampak, Quang-Thanh Bui, Quynh-An Tran, Quoc-Phi Nguyen Journal of Hydrology Volume 540, September 2016, Pages 317–330 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Nguyen, T. H. T., Tran, V. T., Bui, Q. T., Man, Q. H., & Walter, T. d. V Land Use Policy, 54, 583-592 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Bui Quang Thanh Geospatial World Forum, 2015, Lisbon, Portugal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [81] |
Bui Quang Thanh, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Trung Kien, Pham Van Cu GISIDEAS, 2014, Oct 2014, Da Nang, Viet Nam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [82] |
Man Quang Huy,Bui Quang Thanh The 35th Asian Conference on Remote Sensing 2014. 27-31 Oct 2014, Nay Pyi Taw, Myanmar. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [83] |
NSDI as an enabling platform for facilitation of land administration functions in Vietnam Bui Quang Thanh, Man Quang Huy, Pham Minh Hai, Vo Anh TuanThe 35th Asian Conference on Remote Sensing 2014. 27-31 Oct 2014, Nay Pyi Taw, Myanmar. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [84] |
Participatory GIS and Public engagement in water resource management in Nam Dinh, Viet Nam Bui Quang Thanh, Pham Minh HaiHội nghị viễn thám Châu á - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [85] |
Ex-ante Evaluation of Aligning Education with Land Administration (Technology) in Vietnam ( 2012), Thanh Bui Quang,Van Tuan Tran, Anh Tuan Tran,Walter T. de Vries.FIG Working Week "Knowing to manage the territory, protect the environment, evaluate the cultural heritage", Rome - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [86] |
Pham Minh Hai, Yasushi Yamaguchi, Bui Quang Thanh (2011) Landscape and Urban Planning, Volume 100, Issue 3, 15 April 2011, Pages 223-230, ISSN 0169-2046. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [87] |
Thành lập bản đồ 3D từ dữ liệu LIDAR, Giang Tuấn Linh, Bùi Quang Thành (2011),Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 27, Số 4S (2011) 1 – 10, Tr 105- 112 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [88] |
Biến đổi sử dụng đất và những vấn đề môi trường liên quan ở Sa Pa, Lào Cai. Vũ Kim Chi, Nguyễn Hiệu, Bùi Quang Thành, Hoàng Thị Thu Hương, Đỗ Trung Hiếu. 2010.Kỷ yếu hội nghị Địa lý Đông Nam Á. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [89] |
Biến đổi sử dụng đất và những vấn đề môi trường liên quan ở Sa Pa, Lào Cai. Vũ Kim Chi, Nguyễn Hiệu, Bùi Quang Thành, Hoàng Thị Thu Hương, Đỗ Trung Hiếu. 2010.Kỷ yếu hội nghị Địa lý Đông Nam Á. - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [90] |
Ex-ante Evaluation of Aligning Education with Land Administration (Technology) in Vietnam ( 2012), Thanh Bui Quang,Van Tuan Tran, Anh Tuan Tran,Walter T. de Vries.FIG Working Week "Knowing to manage the territory, protect the environment, evaluate the cultural heritage", Rome - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [91] |
Thành lập bản đồ 3D từ dữ liệu LIDAR, Giang Tuấn Linh, Bùi Quang Thành (2011),Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 27, Số 4S (2011) 1 – 10, Tr 105- 112 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [92] |
A case study on the relation between city planning and urban growth using remote sensing and spatial metrics Pham Minh Hai, Yasushi Yamaguchi, Bui Quang Thanh (2011)Landscape and Urban Planning, Volume 100, Issue 3, 15 April 2011, Pages 223-230, ISSN 0169-2046. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: 0169-2046 |
| [93] |
A Convolutional Neural Network for coast classification based on ALOS and NOAA satellite data Kinh Bac Dang, Van Bao Dang, Quang Thanh Bui, Van Vuong Nguyen, Thi Phuong Nga Pham, Van Liem NgoIEEE Access - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2169-3536 |
| [94] |
A framework for flood depth using hydrodynamic modeling and machine learning in the coastal province of Vietnam Duy Nguyen, H., Kha Dang, D., Nhu Nguyen, Y., Pham Van, C., Hai Truong, Q.-., Thanh Bui, Q.-., & Ionut Petrisor, A.-.Vietnam Journal of Earth Sciences. https://doi.org/10.15625/2615-9783/18644 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0866-7187 |
| [95] |
A hybrid approach to improve classification accuracy of mapping perennial crops in Bao Lam district, Lam dong province. Toan L.Q, Cu P.V, Thanh B.Q, Hoa P.V, Long V.H, Trang N.T.Q and Hauser L.TInternational Journal of Geoinformatics, Vol. 13, No. 4, October – December, 2017. ISSN 1686-6576 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 2673-0014 |
| [96] |
A Hybrid Artificial Intelligence Approach Using GIS-Based Neural-Fuzzy Inference System and Particle Swarm Optimization for Forest Fire Susceptibility Modeling at A Tropical Area Dieu Tien Bui, Thanh Quang Bui, Biswajeet Pradhan, Haleh Nampak, Quoc Phi NguyenAgricultural and Forest Meteorology, Volume 233, 15 February 2017, Pages 32-44, ISSN 0168-1923, http://dx.doi.org/10.1016/j.agrformet.2016.11.002 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: 0168-1923 |
| [97] |
A Hybrid Intelligence System Based on Relevance Vector Machines and Imperialist Competitive Optimization for Modelling Forest Fire Danger Using GIS H. V. Le, Q. T. Bui, D. Tien Bui, H. H. Tran, and N. D. HoangJOURNAL OF ENVIRONMENTAL INFORMATICS - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1726-2135 |
| [98] |
A novel combination of Deep Neural Network and Manta Ray Foraging Optimization for flood susceptibility mapping in Quang Ngai province, Vietnam Huu Duy Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Quan Vu Viet Du, Thi Ha Thanh Nguyen, Tien Giang Nguyen & Quang-Thanh BuiGeocarto International, DOI: 10.1080/10106049.2021.1975832 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1752-0762 |
| [99] |
A Novel Integrated Approach of Relevance Vector Machine Optimized by Imperialist Competitive Algorithm for Spatial Modeling of Shallow Landslides Tien Bui, Dieu , Shahabi, Himan, Shirzadi, Ataollah, Chapi, Kamran, Hoang, Nhat-Duc ,Pham, Binh ,Bui, Quang-Thanh, Tran, Chuyen-Trung, Panahi, Mahdi, Bin Ahamd, Baharin, Saro, LeeRemote Sensing - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2072-4292 |
| [100] |
A Novel Method for Multispectral Image Classification by Using Social Spider Optimization Algorithm Integrated to Fuzzy C-Mean Clustering Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Van Manh Pham, Vu Dong Pham, Mai Hoang Tran, Trang T.H. Tran, Huu Duy Nguyen, Xuan Linh Nguyen & Hai Minh PhamCanadian Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1712-7971 |
| [101] |
An optimal search for neural network parameters by Salp swarm optimization algorithm: a landslide application Huu-Duy Nguyen, Vu-Dong Pham, Quoc-Huy Nguyen, Van-Manh Pham, Pham Minh Hai, Vu Van Manh, Quang-Thanh BuiRemote Sensing Letters - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2150-7058 |
| [102] |
Analysis of periodontal conditions in the Provinces of Vietnam: results from the national dental survey Nguyen, Thi Hong Minh; Tran, Cao Binh; Trinh, Dinh Hai; Nguyen, Thuy Duong; Bui, Quang-ThanhAsia Pacific journal of public health - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1941-2479 |
| [103] |
Application of machine learning methods for the prediction of river mouth morphological variation: A comparative analysis of the Da Dien Estuary, Vietnam Pham, D.H.B.; Hoang, T.T.; Bui, Q.-T.; Tran, N.A., and Nguyen, T.GJournal of Coastal Research - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1551-5036 |
| [104] |
Application of Remote Sensing and GIS in assessment of driving forces of Da Dien estuary change: a case study in Phu Yen, Vietnam Binh Duy Huy Pham, Giang Tien Nguyen, Anh Ngoc Tran, Vinh Ngoc Tran, Thanh Bui Quang, Thao Thu HoangThe 8th Asia-Pacific Workshop on Marine Hydrodynamics in Naval Architecture, Ocean Technology and Constructions September 20-23, 2016 Hanoi, Vietnam - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [105] |
Bottom-up approach for flood risk management in developing countries: a case study in the Gianh River watershed of Vietnam Huu Duy Nguyen1 Email Thi Ha thanh Nguyen2 Quoc Huy Nguyen2 Dinh Kha Dang2 Y Nhu Nguyen2 Thu Huong Bui2 Ngoc Diep Nguyen2 Quang Thanh Bui2 Petre Bretcan3 Alexandru-Ionut Petrisor4Geocarto International - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1752-0762 |
| [106] |
Bottom-up approach for flood-risk management in developing countries: a case study in the Gianh River watershed of Vietnam Huu Duy Nguyen, Thi Ha Thanh Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Tien Giang Nguyen, Dinh Kha Dang, Y. Nhu Nguyen, Thu Huong Bui, Ngoc Diep Nguyen, Quang-Thanh Bui, Petre Brecan & Alexandru-Ionut PetrisorNat Hazards (2023). https://doi.org/10.1007/s11069-023-06098-4 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1573-0840 |
| [107] |
Chapter 15 - Hybrid Intelligent Model Based on Least Squares Support Vector Regression and Artificial Bee Colony Optimization for Time-Series Modeling and Forecasting Horizontal Displacement of Hydropower Dam Tien Bui, D., Bui, K.-T. T., Bui, Q.-T., Doan, C. V., & Hoang, N.-D.SpringerHandbook of Neural Computation (pp. 279-293): Academic Press, - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [108] |
Coastal landscape classification using convolutional neural network and remote sensing data in Vietnam Tuan Linh Giang, Quang Thanh Bui, Thi Dieu Linh Nguyen, Van Bao Dang, Quang Hai Truong, Trong Trinh Phan, Hieu Nguyen, Van Liem Ngo, Van Truong Tran, Muhammad Yasir, Kinh Bac DangJournal of Environmental Management, Volume 335, 2023, 117537, ISSN 0301-4797 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0301-4797 |
| [109] |
Coastline and shoreline change assessment in sandy coasts based on machine learning models and high-resolution satellite images Giang Linh, T., Dang Kinh, B., & Bui Thanh, QVietnam Journal of Earth Sciences, 45(2), 251–270 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2815-5890 |
| [110] |
Collaborative GIS for flood susceptibility mapping: An example from Mekong river basin of Viet Nam, American Geophysical Union, San Fransisco, USA Bui Quang ThanhAmerican Geophysical Union, San Fransisco, USA - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [111] |
Combination of Adaptive Fuzzy Inference System and Simulated Annealing Algorithm-based for malaria susceptibility mapping in Daknong province Bùi Quang ThànhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: v. 34, n. 4, dec. 2018. ISSN 2588-1094 |
| [112] |
Convolutional Neural Network—Optimized Moth Flame Algorithm for Shallow Landslide Susceptible Analysis 1. V. D. Pham, Q. Nguyen, H. Nguyen, V. Pham, V. M. Vu and Q.T BuiIEEE Access - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2169-3536 |
| [113] |
Cropland Abandonment and Flood Risks: Spatial Analysis of a Case in North Central Vietnam Huu Duy Nguyen, Vu Dong Pham, Phuong Lan Vu, Thi Ha Thanh Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Tien Giang Nguyen, Dinh Kha Dang, Van Truong Tran, Quang-Thanh Bui, Tuan Anh Lai, Alexandru-Ionuţ PetrişorAnthropocene, 100341, ISSN 2213-3054 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2213-3054 |
| [114] |
Degradation of coastlines under the pressure of urbanization and tourism: Evidence on the change of land systems from europe, asia and africa Petrişor A-I, Hamma W, Nguyen HD, Randazzo G, Muzirafuti A, Stan M-I, Tran VT, Aştefănoaiei R, Bui Q-T, Vintilă D-F, Truong QH, Lixăndroiu C, Ţenea D-D, Sîrodoev I and Ianoş ILand - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2073-445X |
| [115] |
Developing GIS Database for Support Fire Prevent and Fighting in Govap District – Ho Chi Minh City Base on Network Analyst. Bui Ngoc Quy, Quang Thanh BuiVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences, [S.l.], v. 33, n. 3, sep. 2017. ISSN 2588-1094 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [116] |
Developing gis decision support to stakeholders on agricultural land use planning in Ha Tinh province, Vietnam Man Quang Huy,Bui Quang ThanhThe 35th Asian Conference on Remote Sensing 2014. 27-31 Oct 2014, Nay Pyi Taw, Myanmar. - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [117] |
Evaluating the Effects of Climate and Land Use Change on the Future Flood Susceptibility in the Central Region of Vietnam by Integrating Land Change Modeler, Machine Learning Methods Huu Duy Nguyen, Dinh Kha Dang, Quoc-Huy Nguyen, Quang-Thanh Bui & Alexandru-Ionut PetrisorGeocarto International, DOI: 10.1080/10106049.2022.2071477 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: 1752-0762 |
| [118] |
Factors affecting perceptions in transport – A deep dive into the motorbike ban in Hanoi, Vietnam Minh Kieu, Eric Wanjau, Alexis Comber, Kristina Bratkova, Hang Nguyen Thi Thuy, Thanh Bui Quang, Phe Hoang Huu, Nick MallesonCase Studies on Transport Policy, Volume 11, 2023, 100958, ISSN 2213-624X - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2213-624X |
| [119] |
Fine-Tuning LightGBM Using an Artificial Ecosystem-Based Optimizer for Forest Fire Analysis Quoc-Huy Nguyen, Huu-Duy Nguyen, Dinh Tan Le, Quang-Thanh BuiForest Science - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 1938-3738 |
| [120] |
Gradient Boosting Machine and Object-Based CNN for Land Cover Classification Bui Q-T, Chou T-Y, Hoang T-V, Fang Y-M, Mu C-Y, Huang P-H, Pham V-D, Nguyen Q-H, Anh DTN, Pham V-M, Meadows MERemote Sensing. 2021; 13(14):2709 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2072-4292 |
| [121] |
Henry´s gas solubility optimization algorithm in formulating deep neural network for landslide susceptibility assessment in mountainous areas Quoc-Huy Nguyen, Tien-Yin Chou, Mei-Ling Yeh, Thanh-Van Hoang, Huu-Duy Nguyen, Quang-Thanh BuiEnviron Earth Sci 80, 414 (2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1866-6280 |
| [122] |
House Price Estimation in Hanoi using Artificial Neural Network and Support Vector Machine: in Considering Effects of Status and House Quality Quang-Thanh BUI, Nhu-Hiep DO, Huu-Phe HOANGFIG Working Week "Surveying the World of Tomorrow - from digitilisation to augmented reality", Helsinki, Finland - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [123] |
Hybrid artificial intelligence approach based on neural fuzzy inference model and metaheuristic optimization for flood susceptibilitgy modeling in a high-frequency tropical cyclone area using GIS Dieu Tien Bui, Biswajeet Pradhan, Haleh Nampak, Quang-Thanh Bui, Quynh-An Tran, Quoc-Phi NguyenJournal of Hydrology Volume 540, September 2016, Pages 317–330 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 0022-1694 |
| [124] |
Hybrid machine learning models for aboveground biomass estimations Quang-Thanh Bui, Quang-Tuan Pham, Van-Manh Pham, Van-Thuy Tran, Dinh-Hung Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Huu-Duy Nguyen, Nhung Thi Do, Van-Manh VuEcological Informatics, Volume 79, 2024, 102421, ISSN 1574-9541, https://doi.org/10.1016/j.ecoinf.2023.102421. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1574-9541 |
| [125] |
Hybrid model to optimize object-based land cover classification by meta-heuristic algorithm: an example for supporting urban management in Ha Noi, Viet Nam Quang-Thanh Bui, Manh Pham Van, Nguyen Thi Thuy Hang, Quoc-Huy Nguyen, Nguyen Xuan Linh, Pham Minh Hai, Tran Anh Tuan & Pham Van CuInternational Journal of Digital Earth - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1753-8955 |
| [126] |
Hyper-parameter optimization of gradient boosters for flood susceptibility analysis Lai, T. A., Nguyen, N.-T., & Bui, Q.-TTransactions in GIS, 00, 000– 000 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1361-1682 |
| [127] |
Integrating Sentinel-1A SAR data and GIS to estimate aboveground biomass and carbon accumulation for tropical forest types in Thuan Chau district, Vietnam Manh Van Pham, Tam Minh Pham, Quan Vu Viet Du, Quang-Thanh Bui, Anh Van Tran, Hai Minh Pham, Thach Ngoc NguyenRemote Sensing Applications: Society and Environment - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2352-9385 |
| [128] |
Integration of machine learning and hydrodynamic modeling to solve the extrapolation problem in flood depth estimation Huu Duy Nguyen, Dinh Kha Dang, Y Nhu Nguyen, Chien Pham Van, Thi Thao Van Nguyen, Quoc-Huy Nguyen, Xuan Linh Nguyen, Le Tuan Pham, Viet Thanh Pham, Quang-Thanh BuiJournal of Water and Climate Change - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2040-2244 |
| [129] |
Introduction of National Spatial Data Infrastructure and Land Administration in Viet Nam Quang-Thanh Bui110th OGC Technical meeting, 25thFeb – 1st Mar, 2019, Singapore - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [130] |
Land Consolidation at the Household Level in the Red River Delta, Vietnam Nguyen, T.H.T.; Thai, T.Q.N.; Tran, V.T.; Pham, T.P.; Doan, Q.C.; Vu, K.H.; Doan, H.G.; Bui, Q.TLand - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2073-445X |
| [131] |
Landslide susceptibility prediction using machine learning and remote sensing: Case study in Thua Thien Hue province, Vietnam Nguyen, H. D., Nguyen, Q. H., Du, Q. V. V., Pham, V. T., Pham, L. T., Van Hoang, T., Truong, Q.-H., Bui, Q.-T., & Petrisor, A.-I.Geological Journal, 1–23. https://doi.org/10.1002/gj.4885 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 0072-1050 |
| [132] |
Let the data speak for itself: Developing a new data dashboard for a Hanoi transport survey Kristina Bratkova, Alexis Comber, Phe Hoang Huu, Minh Kieu, Nick Malleson, Thanh Bui Quang, Hang Nguyen Thi Thuy, & Eric WanjauGISRUK 2022, Liverpool, U.K. https://doi.org/10.5281/zenodo.6408077 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [133] |
Mangrove forest classification and aboveground biomass estimation using an atom search algorithm and adaptive neuro-fuzzy inference system Minh Hai Pham, Thi Hoai Do,Van-Manh Pham,Quang-Thanh BuiPLoS ONE - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1932-6203 |
| [134] |
Metaheuristic algorithms in optimizing neural network: a comparative study for forest fire susceptibility mapping in Dak Nong, Vietnam Quang-Thanh BuiGeomatics, Natural Hazards and Risk - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1947-5713 |
| [135] |
Multi-hazard assessment using machine learning and remote sensing in the North Central region of Vietnam Nguyen, H. D., Dang, D.-K., Bui, Q.-T., & Petrisor, A.-I.Transactions in GIS, 00, 1– 27. https://doi.org/10.1111/tgis.13091 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1361-1682 |
| [136] |
Multiscale Geographically Weighted Discriminant Analysis Alexis Comber, Nick Malleson, Hang Nguyen Thi Thuy, Thanh Bui Quang, Minh Kieu, Hoang Huu Phe and Paul Harris11th International Conference on Geographic Information Science GIScience 2021, September 27–30, 2021, Poznań, Poland - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [137] |
New Landslide Disaster Monitoring System: Case Study of Pingding Village Fang, Y.M.; Chou, T.Y.; Hoang, T.V.; Bui, Q.T.; Nguyen, D.B.; Nguyen, Q.HApplied Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2076-3417 |
| [138] |
NSDI as an enabling platform for facilitation of land administration functions in Vietnam Bui Quang Thanh, Man Quang Huy, Pham Minh Hai, Vo Anh TuanThe 35th Asian Conference on Remote Sensing 2014. 27-31 Oct 2014, Nay Pyi Taw, Myanmar. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [139] |
Participatory GIS and Public engagement in water resource management in Nam Dinh, Viet Nam Bui Quang Thanh, Pham Minh HaiHội nghị viễn thám Châu á - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [140] |
Predicting Future Urban Flood Risk Using Land Change and Hydraulic Modeling in a River Watershed in the Central Province of Vietnam Nguyen HD, Fox D, Dang DK, Pham LT, Viet Du QV, Nguyen THT, Dang TN, Tran VT, Vu PL, Nguyen Q-H, Nguyen TG, Bui Q-T, Petrisor A-IRemote Sensing 13(2) - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2072-4292 |
| [141] |
Quantitative assessment of urbanization and impacts in the complex of Huế Monuments, Vietnam Pham, V.-M., Van Nghiem, S., Bui, Q.-T., Pham, T. M., & Van Pham, C.Applied Geography - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1873-7730 |
| [142] |
Salinity intrusion prediction using remote sensing and machine learning in data-limited regions: A case study in Vietnam´s Mekong Delta Tien GiangNguyen, Ngoc Anh Tran, Phuong Lan, Quoc-Huy Nguyen, Huu Duy Nguyen, Quang-Thanh BuiGeoderma Regional , https://doi.org/10.1016/j.geodrs.2021.e00424 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2352-0094 |
| [143] |
Socio-economic effects of agricultural land conversion for urban development: Case study of Hanoi, Vietnam Nguyen, T. H. T., Tran, V. T., Bui, Q. T., Man, Q. H., & Walter, T. d. VLand Use Policy, 54, 583-592 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 1873-5754 |
| [144] |
Soil salinity prediction using hybrid machine learning and remote sensing in Ben Tre province on Vietnam’s Mekong River Delta Huu Duy Nguyen, Chien Pham Van, Tien Giang Nguyen, Dinh Kha Dang, Thi Thuy Nga Pham, Quoc-Huy Nguyen & Quang-Thanh BuiEnviron Sci Pollut Res - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1614-7499 |
| [145] |
Spatial interaction modelling by transport mode: A glimpse into the impacts of a motorbike ban in Hanoi Eric Wanjau, Kristina Bratkova, Alexis Comber, Phe Hoang Huu, Minh Kieu, Nick Malleson, Thanh Bui Quang & Hang Nguyen Thi ThuyGISRUK 2022, Liverpool, U.K - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [146] |
Spatial resolution enhancement method for Landsat imagery using a Generative Adversarial Network Vu-Dong Pham & Quang-Thanh BuiRemote Sensing Letters - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2150-7058 |
| [147] |
Swarm-based optimizer for convolutional neural network: An application for flood susceptibility mapping Chou, T.-Y., Hoang, T.-V., Fang, Y.-M., Nguyen, Q.-H., Lai, T. A., Pham, V.-M., . . . Bui, Q.-TTransactions in GIS - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1467-9671 |
| [148] |
Understanding factors affecting the outbreak of malaria using Locally-Compensated Ridge Geographically Weighted Regression: Case study in DakNong, Vietnam Tuan-Anh Hoang, Le Hoang Son, Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy NguyenProceedings of the 2017 International Conference on Geo-spatial Technologies and Earth Resources (GTER-ISM 2017), 5-6 October 2017, Hanoi, Vietnam, in press. url: https://link.springer.com/chapter/10.1007/978-3-319-68240-2_11 - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: 2017 |
| [149] |
Understanding spatial variations of malaria in Vietnam using remotely sensed data integrated into GIS and machine learning classifiers, Geocarto International Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Van Manh Pham, Minh Hai Pham & Anh Tuan TranGeocarto International, DOI: 10.1080/10106049.2018.1478890 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 1752-0762 |
| [150] |
Upscaling a spatial survey with propensity score matching: Implications of a motorbike ban in Hanoi Nick Malleson, Kristina Bratkova, Alexis Comber, Phe Hoang Huu, Minh Kieu, Thanh Bui Quang, Hang Nguyen Thi Thuy, & Eric WanjauGISRUK 2022, Liverpool, U.K - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [151] |
Urban Data Science for Sustainable Transport Policies in Emerging Economies Nick Malleson, Hang Nguyen Thi Thuy, Thanh Bui Quang, Minh Kieu, Phe Hoang Huu and Alexis Comber11th International Conference on Geographic Information Science GIScience 2021, September 27–30, 2021, Poznań, Poland - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [152] |
Urban Heat Island Analysis in Ha Noi: Examining the relationship between land surface temperature and impervious surface Bui Quang ThanhNational GIS Conference 2015, pp 674 – 678, Ha Noi, Viet Nam - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [153] |
Urbanization impact on landscape patterns in cultural heritage preservation sites: a case study of the complex of Huế Monuments, Vietnam Pham, VM., Van Nghiem, S., Van Pham, C. , M.P.Thi Luu, Quang-Thanh BuiLandscape Ecology - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1572-9761 |
| [154] |
Verification of novel integrations of swarm intelligence algorithms into deep learning neural network for flood susceptibility mapping Quang-Thanh Bui, Quoc-Huy Nguyen, Xuan Linh Nguyen, Vu Dong Pham, Huu Duy Nguyen, Van-Manh PhamJournal of Hydrology - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 1879-2707 |
| [155] |
Web-based multi-criteria evaluation for flood susceptibility assessment in Quang Binh province, Viet Nam Bui Quang ThanhProceedings of the International Symposium – Hanoi Geoengineering: Energy and Sustainability. Ha Noi, 2016 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [156] |
Web-based participatory information system for vulnerability mapping in central provinces of viet nam Bui Quang Thanh, Nguyen Quoc Huy, Nguyen Trung Kien, Pham Van CuGISIDEAS, 2014, Oct 2014, Da Nang, Viet Nam - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [157] |
Web-based spatial processing of health data: a step toward a National Health Information Infrastructure in Viet Nam Bui Quang ThanhGeospatial World Forum, 2015, Lisbon, Portugal - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [158] |
Web‑based GIS for spatial pattern detection: application to malaria incidence in Vietnam Thanh Quang Bui, Hai Minh PhamSpringerPlus (2016) 5:1014 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: 2193-1801 |
| [159] |
Whale Optimization Algorithm and Adaptive Neuro-Fuzzy Inference System: a hybrid method for feature selection and land pattern classification Quang-Thanh Bui, Manh Van Pham, Quoc-Huy Nguyen, Linh Xuan Nguyen & Hai Minh PhamInternational Journal of Remote Sensing - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 1366-5901 |
| [160] |
Đánh giá biến động lớp phủ/sử dụng đất khu vực thành phố Hà Nội (cũ) trên cơ sở dữ liệu viễn thám đa thời gian Bùi Quang Thành, Nguyễn Văn Hồng, Luu Thị Phương Mai, Nguyễn Quốc Huy, Phạm Văn MạnhHội nghị Địa lý toàn quốc 2019. Huế, Việt N - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: 2019 |
| [161] |
Đánh giá các điều kiện tự nhiên phục vụ phát triển cây cao su ở huyện Mường La, tỉnh Sơn La với sự trợ giúp của viễn thám và GIS 24. Nguyễn Ngọc Thạch, Lê Phương Nhung, Bùi Quang Thành, Trần Tuấn AnhVNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2588-1094 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG HN Thời gian thực hiện: 01/02/2019 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/12/2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 01/01/2015 - 01/06/2019; vai trò: Thành viên |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/10/2020 - 01/10/2023; vai trò: Chủ nhiệm nhiệm vụ |
| [5] |
Integrated Analysis of Social Media and Hedonic House Prices for Neighbourhood Change (INTEGRATE) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Economic and Social Research Council, UKThời gian thực hiện: 2024 - 2025; vai trò: Co-PI |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: VIBE (Vietnam Ireland Bilateral Education Exchange) Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Co-PI |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Chủ trì |
| [8] |
New Urban Flow Models for Sustainable Transport Policy in Hanoi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: British Academy, Global Challenge Research Fund, UKThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Co-PI |
| [9] |
Resilience of cultural heritage to climate change in Southeast Asia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Royal Academy of Engineering - UKThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Global Challenge Research Fund (GCRF) -UK Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ, Chương trình Khoa học công nghệ vũ trụ Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: ĐHQG HN Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2017 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Erasmus+ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [15] |
Dự án SERVIR Mekong, Thành viên nhóm xây dựng công cụ quan trắc biến động lớp phủ và Mô hình mưa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAIDThời gian thực hiện: 2014 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN Thời gian thực hiện: 2016 - 2018; vai trò: Thành viên |
| [17] |
Tập huấn " Chính phủ điện tử trong Quản lý đất đai bền vững" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nuffic, Hà LanThời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Điều phối, tham gia giảng dạy |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICA Thời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: Thành viên chính |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN, Belspo Thời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Danida Thời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên phát triển PIS |
| [21] |
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ, Chương trình Tây BắcThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nafosted Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thư ký khoa học |
| [23] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 09/2009 - 08/2012; vai trò: Thành viên |
| [24] |
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ viễn thám và phương pháp trắc lượng hình thái trong xây dựng bộ tiêu chí giám sát quá trình suy thoái chất lượng rừng ngập mặn phục vụ công tác bảo tồn, phục hồi rừng ngập mặn và sử dụng hợp lý đất ngập nước ven biển. Thử nghiệm tại tỉnh Quảng Ninh và Cà Mau. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ, Chương trình Khoa học công nghệ vũ trụThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
A Knowledge Network of Modelling and ICT for Building Resilience towards flooding in mountainous areas of Vietnam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Global Challenge Research Fund (GCRF) -UKThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chủ nhiệm |
| [26] |
Dự án SERVIR Mekong, Thành viên nhóm xây dựng công cụ quan trắc biến động lớp phủ và Mô hình mưa Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: USAIDThời gian thực hiện: 2014 - 2019; vai trò: Thành viên |
| [27] |
Mạng giáo dục Việt Nam-châu Âu cho phát triển chương trình đào tạo Kinh tế sinh học BioEcoN = (BioEcoNet) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Erasmus+Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [28] |
New Urban Flow Models for Sustainable Transport Policy in Hanoi Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: British Academy, Global Challenge Research Fund, UKThời gian thực hiện: 2019 - 2022; vai trò: Co-PI |
| [29] |
Nghị định thư Việt Nam - Bỉ: Nghiên cứu sử dụng đất dưới tác động của phát triển kinh tế xã hội và các dịch vụ môi trường tại khu vực miền núi phía Bắc, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KHCN, BelspoThời gian thực hiện: 2010 - 2013; vai trò: Thành viên |
| [30] |
Nghiên cứu biến đổi sử dụng đất bằng tư liệu ảnh vệ tinh phục vụ dự án bản vệ môi trường tại vịnh Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: JICAThời gian thực hiện: 2011 - 2011; vai trò: Thành viên chính |
| [31] |
Nghiên cứu thủy tai dưới tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng Hệ thông tin có sự tham gia của cộng đồng phục vụ giảm thiểu tính dễ bị tổn thương tại khu vực Bắc trung bộ của Việt Nam ( CPIS) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: DanidaThời gian thực hiện: 2012 - 2015; vai trò: Thành viên phát triển PIS |
| [32] |
Nghiên cứu, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu liên ngành phục vụ phát triển bền vững vùng Tây Bắc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ, Chương trình Tây BắcThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Chủ trì đề tài nhánh ( CSDL Tự nhiên và Tài nguyên thiên nhiên) |
| [33] |
Resilience of cultural heritage to climate change in Southeast Asia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Royal Academy of Engineering - UKThời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Thành viên chính |
| [34] |
Tập huấn " Chính phủ điện tử trong Quản lý đất đai bền vững" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nuffic, Hà LanThời gian thực hiện: 2013 - 2013; vai trò: Điều phối, tham gia giảng dạy |
| [35] |
Tiếp cận không gian và các phương pháp đinh lượng áp dụng vào nghiên cứu hình thái phát triển đô thị Hà Nội. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc giaThời gian thực hiện: 09/2009 - 08/2012; vai trò: Thành viên |
| [36] |
Ứng dụng viễn thám và GIS với sự tham gia của cộng đồng trong nghiên cứu biến đổi môi trường và phát triển bền vững khu vực nông thôn miền núi Tây Bắc, Việt Nam thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm thiểu tai biến thiên nhiên Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: NafostedThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thư ký khoa học |
