Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.562694
TS Trần Thùy Dương
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học và Công nghệ Sức khỏe - Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Thi Thanh Ha, Tran Thuy Duong , Nguyen Hoai Anh VNU Journal of Science: Mathematics – Physics, Vol 36, pp 37-46 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Evaluation of image reconstruction algorithms in cone-beam computed tomography technique Trần Thùy Dương, Bùi Ngọc HàNuclear Science and Technology, Vol 4 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Study on melting of Uranium Dioxide Tran Thuy Duong, Truong Minh AnhJournal of Science of HNUE, Vol 62, pp 122-126 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Hong Van Nguyen, Duong Thuy Tran, Hung Khac Pham The European Physical Journal B - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Tran Thuy Duong, Toshiaki Iitaka, Pham Khac Hung, Nguyen Van Hong Journal of Non-Crystalline Solids, vol 459, pp 103-110 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Mai Thi Lan, Tran Thuy Duong, ToshiakiIitaka and NguyenVan Hong Material Research Express, Vol 4, pp 1-12 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Network structure of SiO2 and MgSiO3 in amorphous and liquid States Mai Thi Lan, Tran Thuy Duong, Nguyen Viet Huy and Nguyen Van HongMaterials Research Express, Vol 4 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Diffusion mechanism and dependence of diffusion on sodium silicate compositions Nguyen Thi Thanh Ha, Nguyen Thi Trang, Hoang Viet Hung, Tran Thuy Duong, Pham Khac HungThe European Physical Journal B, Vol 93 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Xây dựng thuật toán tái tạo ảnh trong thời gian thực cho hệ thiết bị xạ hình Compton Camera Bùi Ngọc Hà, Trần Thuỳ DươngTạp chí Khoa học & Công nghệ, Vol 1, pp 101-107 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Evaluation of the effect of filters on reconstructed image quality from cone beam CT system Bùi Ngọc Hà, Bùi Tiến Hưng, Trần Thùy Dương, Trần Kim Tuấn, Trần Ngọc ToànJournal of Nuclear Science and Technology, Vol.11, No.1, pp. 35-47 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Monte Carlo simulation of a cone-beam CT system for lightweight casts Thuy Duong Tran, Ngoc Ha Bui, Kim Tuan Tran, Ngoc Toan TranRADIATION DETECTION TECHNOLOGY AND METHODS, Vol 5, pp 504-512 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Detection of Spoilage in Canned Pasteurized Milk Using the Radiographic Imaging Technique D. T. Thuy, H. B. Tien, H. B. Ngoc, T. T. Kim, T. T. NgocAtom Indonesia, Vol. 41 No. 1, pp - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Research and manufacture of cone-beam computed tomography (CBCT) system for industrial use B. N. Ha, T. K. Tuan, T. N. Toan, T. T. Duong, T. M. Anh, B. T. Hung, M. D. ThuyNuclear Science and Technology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Research on the construction of a phantom in do se by PHITS simulation program Bùi Tiến Hưng, Trần Thuỳ Dương*, Bùi Ngọc Hà, Phạm Thị ThảoTạp chí Khoa học Đại học Sư phạm Hà Nội, Vol 67, pp 55-64 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Development of Brain MRI Image Segmentation program using UNET++ network for radiosurgery planning B. N. Ha, N. T. Kien, T. T. Duong, T. N. Toan, H. Q Tuan, P. C. Phuong, P. V. Thai, V. T. TrangJournal of Nuclear Science and Technology, Vol. 13 No. 1, pp 01-09 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Hồ Quang Tuấn, Đặng Thị Mỹ Linh, Dương Thị Nhung, Nguyễn Hữu Quyết, Nguyễn Ngọc Quỳnh, Bùi Tiến Hưng, Lê Xuân Chung, Trần Thùy Dương*, Bùi Ngọc Hà, Nguyễn Văn Thái, Phạm Lâm Sơn, Lê Văn Tình, Chu Văn Lương, Chu Văn Tuynh, Bùi Xuân Cường, Hoàng Văn Toán, Võ Khắc Nam, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thị Minh Tâm, Lê Thị Quỳnh Dao, Đặng Minh Phước Tạp chí Y học Việt Nam, Vol 533, pp 666-671 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Determination of Radon concentration by Using CR-39 track detector in Binh Phuoc Bui Ngoc Ha, Nguyen Van Hieu, Tran Thuy Duong*, Nguyen Thi HoaiHNUE JOURNAL OF SCIENCE, Volume 68, pp 56-63 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Simulation of Leksell Gamma Knife-4C System with Different Phantoms Using PHITS and Geant4 B. T. Hung, T. T. Duong*, B. N. HaAtom indonesia - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Bui Tien Hung, Tran Thuy Duong*, Bui Ngoc Ha, Ho Quang Tuan Radiation Physics and Chemistry - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Thời gian thực hiện: 01/2012 - 06/2014; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/09/2019 - 01/09/2021; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Nafosted Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thư ký khoa học |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [5] |
Khảo sát phông phóng xạ môi trường và xây dựng bản đồ phóng xạ môi trường tỉnh Bình Phước Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bình PhướcThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2022 - 2025; vai trò: Thành viên |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách khoa Hà Nội Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Nghiên cứu ứng dụng trí tuệ nhân tạo để xác định một số bệnh về phổi thông qua ảnh X-quang ngực Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Bách khoa Hà NộiThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Xây dựng phần mềm lập kế hoạch xạ trị tự động cho thiết bị xạ phẫu Gamma Knife Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Giáo dục và Đào tạoThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
