Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.46842
NCS Nguyễn Mạnh Linh
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyen Thi XuanThuy, Nguyen Nhat Nhu Thuy, Nguyen Trung Hieu, Nguyen Manh Linh, Cao Van Luong, Nguyen Thi My Ngan, Dao Viet Ha, Nguyen Xuan Vy Khoa học và Công nghệ Biển - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: 1859-3097 |
| [2] |
Do, T. D., Tran, H. M., Nguyen, N. D., Do, T. C., Nguyen, M. V., Nguyen, L. M., … Jung, D. Journal of the Marine Biological Association of the United Kingdom. 2024;104:e120. doi:10.1017/S0025315424001176 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Linh Manh Nguyen, Shingo Akita, Luong Van Cao, Anh Nguyen Thi Mai, Quang Van Pham, Hung Manh Vu, The Duc Nguyen, Vy Xuan Nguyen, Quan Van Nguyen, Christophe Vieira Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 24(4), 399–418. https://doi.org/10.15625/1859-3097/22126 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Manh Linh Nguyen, Xuan Vy Nguyen, Christophe Vieira, Van Quan Nguyen, Ngoc Lam Nguyen, Myung-Sook Kim Jeju Journal of Island Sciences, 1(1), 75-86. doi:10.23264/JJIS.2024.1.1.075. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Dam, Duc Tien, Nguyen, Manh Linh, Kim, Myung-Sook and Vieira, Christophe Botanica Marina, 2023. https://doi.org/10.1515/bot-2023-0047 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Seaweeds resources from Con Co island, Quang Tri Province Dam Duc Tien, Nguyen Manh LinhThe International conferece on "Bien Dong 2022" - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Species composition and distribution of marine seaweeds at East-North bay, Con Dao island Linh Manh Nguyen, Duy Anh Do, Tien Duc DamVietnam Journal of Marine Science and Technology, 19(3A), 325–332. DOI: 10.15625/1859-3097/19/3A/14317 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [8] |
DNA barcoding for identification of some fish species (Carangidae) in Vietnam coastal area Thu, P. T., Linh, N. M., Quan, N. V., Chien, P. V., Ly, D. H., & Hiep, L. B. H.Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 19(4), 527–536. https://doi.org/10.15625/1859-3097/19/4/14909 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
The status of seagrass communities in the Truong Sa archipelago Luong, C. V., Linh, N. M., Hung, V. M., Tien, D. D., Thao, D. V., & Lan, T. DVietnam Journal of Marine Science and Technology, 20(3), 285–295. https://doi.org/10.15625/1859-3097/20/3/15076 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Species composition and distribution of marine macroalgae at Co To and Thanh Lan archipelago Tien, D. D., Anh, N. T. M., Nguyen, L. M., Hue, P. T., & Liao, LVietnam Journal of Marine Science and Technology, 20(3), 267–276. https://doi.org/10.15625/1859-3097/20/3/15247 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Quemper, F., Dam, T. D., Nguyen, L. M., Nguyen, A. T. M., Nguyen, H., & Vu, H. M. Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 20(3), 317–324. https://doi.org/10.15625/1859-3097/20/3/14880 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Species composition and distribution of marine algae at Con Co island, Quang Tri province Dam Duc Tien, Nguyen Thi Mai Anh, Nguyen Manh Linh, Cao Van Luong, Pham Van ChienVietnam Journal of Marine Science and Technology, 21(1), 67–76. https://doi.org/10.15625/1859-3097/16052 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Linh, N. M., Thu, P. T., Quan, N. V., Chien, P. V., Ly, D. H., Nhan, D. V., & Len, D. T. Vietnam Journal of Marine Science and Technology https://doi.org/10.15625/1859-3097/13662 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Toan, T. Q., Phong, T. D., Tien, D. D., Linh, N. M., Mai Anh, N. T., Hong Minh, P. T., Duy, L. X., Nghi, D. H., Pham Thi, H. H., Nhut, P. T., Tung, H. S., & Tung, N. Q. Natural Product Communications https://doi.org/10.1177/1934578X2199618 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Diversity of Green Macroalgae Genus Ulva (Chlorophyta) in Hai Phong Nguyen Manh Linh, Dam Duc Tien, Pham Van Quang, Cao Van Luong, Vu Manh HungVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology DOI: https://doi.org/10.25073/2588-1140/vnunst.5337 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Marine Floral Biodiversity, Threats, and Conservation in Vietnam: An Updated Review. Manh-Linh Nguyen, Myung-Sook Kim,Nhu-Thuy Nhat Nguyen, Xuan-Thuy Nguyen, Van-Luong Cao, Xuan-Vy Nguyen and Christophe VieiraPlants DOI: 10.3390/plants12091862 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Diversity of Green Macroalgae Genus Ulva (Chlorophyta) in Hai Phong Nguyen Manh Linh, Dam Duc Tien, Pham Van Quang, Cao Van Luong, Vu Manh HungVNU Journal of Science: Natural Sciences and Technology DOI: https://doi.org/10.25073/2588-1140/vnunst.5337 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: 2588-1140 |
| [18] |
DNA Barcoding application of mitochondrial COI gene to identify some fish species of family Gobiidae in Vietnam Linh, N. M., Thu, P. T., Quan, N. V., Chien, P. V., Ly, D. H., Nhan, D. V., & Len, D. T.Vietnam Journal of Marine Science and Technology https://doi.org/10.15625/1859-3097/13662 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: 2815-5904 |
| [19] |
DNA barcoding for identification of some fish species (Carangidae) in Vietnam coastal area Thu, P. T., Linh, N. M., Quan, N. V., Chien, P. V., Ly, D. H., & Hiep, L. B. H.Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 19(4), 527–536. https://doi.org/10.15625/1859-3097/19/4/14909 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2815-5904 |
| [20] |
Marine Floral Biodiversity, Threats, and Conservation in Vietnam: An Updated Review. Manh-Linh Nguyen, Myung-Sook Kim,Nhu-Thuy Nhat Nguyen, Xuan-Thuy Nguyen, Van-Luong Cao, Xuan-Vy Nguyen and Christophe VieiraPlants DOI: 10.3390/plants12091862 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 2223-7747 |
| [21] |
Optimization of Microwave-Assisted Extraction of Phlorotannin From Sargassum swartzii (Turn.) C. Ag. With Ethanol/Water Toan, T. Q., Phong, T. D., Tien, D. D., Linh, N. M., Mai Anh, N. T., Hong Minh, P. T., Duy, L. X., Nghi, D. H., Pham Thi, H. H., Nhut, P. T., Tung, H. S., & Tung, N. Q.Natural Product Communications https://doi.org/10.1177/1934578X2199618 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 1555-9475 |
| [22] |
Seaweeds resources from Con Co island, Quang Tri Province Dam Duc Tien, Nguyen Manh LinhThe International conferece on "Bien Dong 2022" - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Species composition and distribution of marine algae at Con Co island, Quang Tri province Dam Duc Tien, Nguyen Thi Mai Anh, Nguyen Manh Linh, Cao Van Luong, Pham Van ChienVietnam Journal of Marine Science and Technology, 21(1), 67–76. https://doi.org/10.15625/1859-3097/16052 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: 2815-5904 |
| [24] |
Species composition and distribution of marine macroalgae at Co To and Thanh Lan archipelago Tien, D. D., Anh, N. T. M., Nguyen, L. M., Hue, P. T., & Liao, LVietnam Journal of Marine Science and Technology, 20(3), 267–276. https://doi.org/10.15625/1859-3097/20/3/15247 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2815-5904 |
| [25] |
Species composition and distribution of marine seaweeds at East-North bay, Con Dao island Linh Manh Nguyen, Duy Anh Do, Tien Duc DamVietnam Journal of Marine Science and Technology, 19(3A), 325–332. DOI: 10.15625/1859-3097/19/3A/14317 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: 2815-5904 |
| [26] |
The status of seagrass communities in the Truong Sa archipelago Luong, C. V., Linh, N. M., Hung, V. M., Tien, D. D., Thao, D. V., & Lan, T. DVietnam Journal of Marine Science and Technology, 20(3), 285–295. https://doi.org/10.15625/1859-3097/20/3/15076 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2815-5904 |
| [27] |
Utilization of the light density to reduce the development of Lyngbya sp. and their growth on Caulerpa lentillifera J. Agardh in a recirculating aquature system Quemper, F., Dam, T. D., Nguyen, L. M., Nguyen, A. T. M., Nguyen, H., & Vu, H. M.Vietnam Journal of Marine Science and Technology, 20(3), 317–324. https://doi.org/10.15625/1859-3097/20/3/14880 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: 2815-5904 |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Nagao Natural Environment Foundation Thời gian thực hiện: 2024 - 2026; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia (Nafosted) Thời gian thực hiện: 01/12/2018 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên tham gia |
| [4] |
Nghiên cứu xây dựng, quản lý và sử dụng bộ mẫu sinh vật biển thuộc quần đảo Cát Bà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Thành phố Hải PhòngThời gian thực hiện: 02/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Thư ký |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 02/01/2023 - 31/12/2024; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup (VINIF) Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2025; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [7] |
Nghiên cứu xác định trữ lượng cacbon xanh trong các thảm cỏ biển ở vùng ven bờ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Thư ký Khoa học |
| [8] |
Nghiên cứu xác định trữ lượng cacbon xanh trong các thảm cỏ biển ở vùng ven bờ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 01/2022 - 12/2023; vai trò: Thư ký Khoa học |
| [9] |
Nghiên cứu xây dựng, quản lý và sử dụng bộ mẫu sinh vật biển thuộc quần đảo Cát Bà Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UBND Thành phố Hải PhòngThời gian thực hiện: 02/01/2022 - 31/12/2023; vai trò: Thư ký |
| [10] |
Nghiên cứu đa dạng sinh học, chức năng sinh thái và nguồn lợi sinh vật hệ sinh thái bãi triều rạn đá khu vực biển ven bờ Hải Vân – Sơn Chà, tỉnh Thừa Thiên Huế Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 02/01/2023 - 31/12/2024; vai trò: Nghiên cứu sinh |
| [11] |
Phân tích các dẫn liệu hình thái và di truyền về 50 loài vi tảo Hai roi có khả năng gây hại trong vùng biển Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Đổi mới sáng tạo Vingroup (VINIF)Thời gian thực hiện: 1/2023 - 12/2025; vai trò: Nghiên cứu sinh |
