Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.34564
Trần Thị Lệ Quyên
Cơ quan/đơn vị công tác: Công ty cổ phần Công nghệ Sinh học BioElite
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Quyên TT, Linh BN, Hà NV, Dũng NH, Hà BT, Trung TT. Bản B của Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam. 2023 May 25;65(5). - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Isolation of Weizmannia coagulan and probiotic characterisation of strains. Pham TD, Hoang TL, Tran TL, Trinh TT.Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering. 2023 Dec 15;65(4):101-9. - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Anh NP, Anh VT, Le Quyen TT, Linh BN, Trung TT.. Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering. 2025 May 14. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Trinh TT, Assig K, Tran QT, Goehler A, Bui LN, Wiede C, Folli B, Lichtenegger S, Nguyen TT, Wagner GE, Kohler C. PLoS Neglected Tropical Diseases. 2019 Oct 21;13(10):e0007821. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Description of Chitinophaga vietnamensis sp. nov., a multi-drug resistant bacterium infecting humans T. L. Q. Tran, H. Anani, H. T. Trinh, T. P. T. Pham, V. K. Dang, V. M. Ho, N. H. L. Bui, N. H. Nguyen, D. Raoult, T. T. Trinh and P. FournierInternational Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology. Microbiol. Mar;70(3):1758-1768. doi: 10.1099/ijsem.0.003968. PMID: 32228771, 2020 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Tran Thi Le Quyen, Nguyen Thi Tinh, Bui Nguyen Hai Linh, Do Quoc Tuan, Tran Anh Dao, Pham Thi Huyen, Trinh Ho Tinh, Que Anh Tram, Hoang Quang Trung, Trinh Thanh Trung Vietnam Journal of Science, Technology and Engineering, Vol. 62 (9) 9, pp. 26-31 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Trung T. Trinh, Tai Anh Vu, Linh Nguyen Hai Bui, Ha Viet Nguyen, Dzung Tuan Huu Nguyen, Nghiem Xuan Dang and Quyen Thi Le Tran Future Journal of Pharmaceutical Sciences 8:35 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Tran Q.T.L., Nguyen H.V., Pham H.T., Mai T.V., Nguyen Q.H.M,. Le D.V., Bui L.N.H.,
Hoang L.T.H., Hoang T.Q., Trinh T.T. Am J Trop Med Hyg. Vol. 107(3), pp. 585-91 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Quyen T L Tran, Phuc H Phan, Linh N H Bui, Ha T V Bui, Ngoc T B Hoang, Dien M Tran, Trung T Trinh Emerg Infect Dis. Jun 13;28(8). doi: 10.3201/eid2808.220113 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Streptococcus raffinosi sp. nov., isolated from human breast milk samples. Nguyen HV, Trinh AT, Bui LN, Hoang AT, Tran QT, Trinh TT.International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Bảo tồn và lưu giữ nguồn gen vi sinh vật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2008 - 2023; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [2] |
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm vi khuẩn ứng dụng trong công nghiệp sản xuất sữa chua Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ công thương Việt NamThời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Thành viên tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2021 - 2022; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [4] |
Thiết lập hệ thống mạng lưới Quốc gia về nghiên cứu chẩn đoán và điều trị bệnh melioidosis Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Thành viên tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thư ký đề tài |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Chủ trì |
| [7] |
Khai thác nguồn gen xạ khuẩn và vi khuẩn cho sản xuất enzyme công nghiệp Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2010 - 2012; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2015 - 2018; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2021; vai trò: Chủ trì |
| [10] |
Nâng cao năng lực giám sát và thiết lập bản đồ phân bố melioidosis trên người và động vật ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Cơ quan Giảm thiểu đe dọa Quốc phòng Hoa KỳThời gian thực hiện: 2022 - nay; vai trò: Điều phối dự án |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Thành viên tham gia chính |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2020 - 2024; vai trò: Chủ trì |
