Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.566826
Nguyen Thi Nhu Trang
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học khoa học xã hội và nhân văn, Đại học quốc gia Hà Nội
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Gắn kết học tập của sinh viên: tổng quan khái niệm và đo lường Nguyễn Thị Như Trang et al.Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 9, số 3, trang 322-331 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Tự đánh giá về việc học và động cơ học tập của sinh viên ngành Công tác Xã hội, Nguyễn Thị Như Trang & Bùi Thị Hồng TháiTâm lý học, số 7, trang 3-14 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Ứng dụng liệu pháp Hành vi Biện chứng rong tham vấn cá nhân: từ lý thuyết tới thực hành Nguyễn Thị Như Trang & Trần Thị Minh ĐứcKỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế ‘Tâm lý học lâm sàng và tâm lý trị liệu – cơ hội và thách thức’, Hà Nội: NXB Hà Nội, trang 65-76 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Bui Thi Hong Thai & Nguyen Thi Nhu Trang Journal of Applied Social Science, Vol. 18(3) 331–345 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Parent-adolescent conflict: an exploration from the perspective of Vietnamese adolescents Nguyen Thi Hong Hanh & Nguyen Thi Nhu TrangFront. Psychol. Vol. 14 doi: 10.3389/fpsyg.2023.1243494 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Love, Love not’—a discovery of study engagement at higher education and the factors involved Nguyen Thi Nhu Trang et al.Frontiers in Education. Vol. 9. Doi: 10.3389/feduc.2024.1367465 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Nguyen Thi Nhu Trang - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Bui Thi Hong Thai, Nguyen Thi Nhu Trang, Tran Thi Minh Duc Health Psychology Report - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Nguyen Thi Nhu Trang, Bui Thi Hong Thai, Nguyen Thi Hong Hanh Journal of human behavior in the social environment - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Bui T.H Thai, Nguyen T.N. Trang, Pham H. Dung, Tran T. Cong, Ha T. Hien Science Progress - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Bui Thi Hong Thai, Nguyen Thi Nhu Trang, Vu Thy Cam, Le Thu Trang & Pham Thi Huyen Trang Cogent Psychology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Hoang Thu Huong, Nguyen Thi Nhu Trang, Catherine K. Medina Social Work and Social Sciences Review - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn T.N. Trang, Nguyễn T.T. Hương, Nguyễn T. Hải, Nguyễn T.H. Hạnh Nghiên cứu Chính sách và Quản lý - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Nguyễn Thị Như Trang, Hán Đình Hòe International Conference on Innovations in the Social Sciences & Humanities (ISSH-2021) - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Bui Thi Hong Thai, Tran Thi Minh Duc, Nguyen Thi Nhu Trang, Vu Thy Cam, Ngo Xuan Diep, Nguyen Thi Hang Phuong, Do Thi Le Hang Health Psychology and Behavioral Medicine - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Bui Thi Hong Thai, Nguyen Thi Nhu Trang, Vu Thy Cam, Le Thu Trang & Pham Thi Huyen Trang Cogent Psychology - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Chương 7: Lệch chuẩn và Tội phạm/Chapter 7: Deviance and Crime Nguyen Thi Nhu Trang, Nguyen Thi Van HanhGiáo trình Xã hội học Đại cương/NXB ĐH Quốc gia - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Nguyen Thi Nhu Trang Vốn xã hội trong phát triển nguồn nhân lực trẻ phục vụ sự nghiệp công nhiệp hóa, hiện đại hóa đất nước (Nguyễn Thị Kim Hoa, Nguyễn Tuấn Anh chủ biên)/NXB ĐHQG Hà Nội - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Gender mainstreaming in Policy and Governance: the case of the Philippines and Vietnam Nguyen Thi Nhu TrangGender Mainstreaming in Higher Education in ASEAN, Philippines - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Nguyen Thi Nhu Trang Journal of Social Sciences and Humanities - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Nguyen Thi Nhu Trang Vai trò của Xã hội học và Công tác Xã hội trong sự phát triển xã hội hiện nay/Kỷ yếu hội thảo khoa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Bui Thi Hong Thai, Nguyen Thi Nhu Trang Tam ly hoc - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyen Thi Nhu Trang Tâm lý học - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Thi Nhu Trang Phát triển dịch vụ trị liệu trong công tác xã hội ở Việt Nam/NXB Lao động-Xã hội - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Nguyen Thi Nhu Trang 'Understanding Daily Life Experiences in Viet Nam: Interdisciplinary Research' (Tran Van Kham, ed.), Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Thi Nhu Trang Tâm lý học Xã hội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Nguyen Thi Nhu Trang Journal of Social Sciences and Humanities - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Issues in Adolescent' reproductive health care in Vietnam: what should we do? Nguyễn Thị Như TrangEngendering citizenship in Asia - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
School violence in Hanoi, Vietnam Nguyễn Thị Như Trang16th World Congress of Criminology, Kobe, Japan - Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Vietnamese women: family and career after Economic Renovation Nguyễn Thị Như TrangInternational Workshop on Developing Gender Curriculum, Singapore - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Aging in Vietnam: Trends, challenges, what have been done and what needs to be đone Nguyễn Thị Như Trang - Nguyễn Thị Kim HoaAging in Southeast Asia, Japan - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Giáo trình Lý luận về Thực hành Công tác Xã hội/Theory of social work practice Nguyễn Thị Như Trang - Trần Văn KhamNXB Đại học Quốc gia HN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Nguyễn Thị Như Trang NXB Đại học Quốc gia HN - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Nguyễn Thị Như Trang “Criminology and Criminal Justice in a Changing World: Contributions from Asia", Hongkong - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [35] |
High school student violence and its association with students' social bond Nguyễn Thị Như TrangJoint World Conference on Social Work, Education and Social Development (SWSD2016), Korea - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Nguyễn Thị Như Trang Nghiên cứu văn hóa - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Nguyễn Thị Như Trang Bảo hộ lao động - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyễn Thị Như Trang Công tác Xã hội Việt Nam thách thức tính chuyên nghiệp trước nhu cầu hội nhập và phát triển, NXB Lao động - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Như Trang International Journal of Developing Societies - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Individual’s Waste Disposal Practice in Urbanizing Cities: the Case of Hanoi City, Vietnam Nguyễn Thị Kim Hoa, Nguyễn Thị Kim Nhung, Nguyễn Thị Như TrangEuropean Journal of Social Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nguyễn Thị Như Trang Tâm lý học - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Nguyễn Thị Như Trang Khoa học Quản lý và Giáo dục Tội phạm - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Nguyễn Thị Như Trang Phòng, chống bạo lực học đường trong bối cảnh hiện nay: thực trạng và giải pháp, NXB Đại học Quốc gia HN - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [44] |
An anatomy of violent conflict between high-school students in Hanoi city, Vietnam Nguyễn Thị Như TrangEuropean Journal of Social Sciences - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Trần Thị Minh Đức - Nguyễn Thị Như Trang Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Giám sát trong thực hành trợ giúp tâm lý/Supervision in psychological support practice Trần Thị Minh Đức - Nguyễn Thị Như TrangTâm lý học xã hội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Trần Thị Minh Đức - Nguyễn Thị Như Trang Tâm lý học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Nguyễn Thị Như Trang Tâm lý học xã hội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Nguyễn Thị Như Trang Tâm lý học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Nguyễn Thị Như Trang Tâm lý học xã hội - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Thị Như Trang - Đặng Việt Phương Xã hội học - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Đánh giá dự án 'Nạn nhân buôn bán người được phục hồi năng lực trong thời kỳ Covid-19' Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hagar International VietnamThời gian thực hiện: 2022 - 2022; vai trò: Chuyên gia |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: UNICEF Thời gian thực hiện: 2021 - 2021; vai trò: Chuyên gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Good Neighbor International Vietnam Thời gian thực hiện: 2022 - 2022; vai trò: Chuyên gia |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 04/2021 - 04/2024; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [5] |
Sáng kiến tuổi trẻ cho sự quản lý và phát triển ở khu vực Mekong-Lancang Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Trao đổi Giáo dục China-ASIANThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Chuyên gia |
| [6] |
Thúc đẩy tiếp cận giáo dục và chăm sóc y tế đối với trẻ em gái, trẻ em khuyết tật Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: EU JULEThời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Chuyên gia tư vấn nghiên cứu |
| [7] |
Giải pháp tăng cường sự gắn kết học tập của sinh viên ĐH Quốc gia Hà Nội Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà NộiThời gian thực hiện: 2021 - 2023; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á- Thái Bình Dương (APEC) Thời gian thực hiện: 03/2019 - 06/2019; vai trò: Tư vấn |
| [9] |
Tính tôn giáo và người công giáo nhập cư Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc giaThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Toyota Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [11] |
Toàn cầu hóa giáo dục đại học và di động của sinh viên quốc tế trong khu vực Đông Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia SingaporeThời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Điều tra viên |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Phát triển Phụ nữ Hàn Quốc (KWDI) Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2012 - 2014; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [16] |
Các mô hình chăm sóc chính thức và phi chính thức cho người cao tuổi tại Đông Nam Á Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Hòa bình SasakawaThời gian thực hiện: 2015 - 2019; vai trò: Nghiên cứu viên |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2013 - 2015; vai trò: Nghiên cứu viên chính |
| [18] |
Xu hướng chọn việc làm của sinh viên ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân vănThời gian thực hiện: 2006 - 2007; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Hà Nội Thời gian thực hiện: 2014 - 2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
