Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.25010
TS Ngo Van Quang
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nguyễn Ngọc Anh, Ngô Văn Quang, Quách Thị Minh Thu, Nguyễn Quang Tâm, Thành Thị Thu Thủy*, Hồ Đức Cường Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam - B - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Nguyễn Ngọc Anh; Ngô Văn Quang; Quách Thị Minh Thu; Hồ Đức Cường; Nguyễn Quang Tâm; Thành Thị Thu Thủy Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [3] |
Nguyễn Ngọc Anh; Ngô Văn Quang; Quách Thị Minh Thu; Hồ Đức Cường; Nguyễn Quang Tâm; Thành Thị Thu Thủy Khoa học & công nghệ Việt Nam - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: 1859-4794 |
| [4] |
Nghiên cứu thành phần hóa học loài hải miên Amorphinopsis excavans Hoàng Lê Tuấn Anh; Đan Thị Thúy Hằng; Nguyễn Thị Cúc; Dương Thị Hải Yến; Dương Thị Dung; Nguyễn Xuân Nhiệm; Bùi Hữu Tài; Ngô Văn Quang; Trần Hồng Quang; Nguyễn Hoài Nam; Phạm Hải Yến; Châu Văn Minh; Phan Văn KiệmHóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [5] |
Kết hợp mô phỏng phân mành Peptit và phổ FT-ICR-MS khẳng định cấu trúc Oxytocin Ngô Văn Quang; Ngô Quốc Anh; Nguyễn Tiến Tài; Nguyễn Văn Tiến; Nguyễn Lê AnhHóa học - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [6] |
Kết hợp mô phỏng phân mảnh Peptit và phổ FT-ICR-MS khẳng định cấu trúc oxytoxin Ngô Văn Quang; Ngô Quốc Anh; Nguyễn Văn Tuyến; Nguyễn Tiến Tài; Nguyễn Lê AnhHội nghị Khoa học kỷ niệm 35 năm Viện khoa học và Công nghệ Việt Nam 1975-2010. Tiểu ban "Các chất có hoạt tính sinh học" - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [7] |
4) Chi Thi Ha Nguyen, Kien Trung Nguyen, Bac Quang Nguyen, Chuc Ngoc Pham, Quang Van Ngo, Hoanh Ngoc Dao, Ha Thi Viet Luu, Mai Vu Ngoc Nguyen, Nhiem Ngoc Dao Powder Technology - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Nguyễn Thị Mai Phương; Nguyễn Thị Hồng Minh; Ngô Văn Quang Cục sở hữu trí tuệ - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Thành Thị Thu Thủy; Quách Thị Minh Thu; Đặng Vũ Lương; Ngô Văn Quang; Trần Thị Thanh Vân CỤC SỞ HỮU TRÍ TUỆ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Thành Thị Thu Thủy; Quách Thị Minh Thu; Đặng Vũ Lương; Ngô
Văn Quang; Nguyễn Thị Nụ. CỤC SỞ HỮU TRÍ TUỆ - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Một số đặc điểm điện hoá của Poliphenol chiết từ chè Thái Nguyên Phạm Anh KHang; Vũ Anh Tuấn; Hứa Văn Thao; Ngô Văn Quang; Uông Văn Vỹ; Lê Xuân QuếTuyển tập các công trình Hội nghị khoa học và công nghệ hoá học hữu cơ toàn quốc lần thứ tư - Hội Hoá học Việt Nam - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Anh Ngoc Nguyen, Quang Van Ngo, Thu Thi Minh Quach, Suzuno Ueda, Yoshiaki Yuguchi, Yuki Matsumoto, Shinichi Kitamura, Cuong Duc Ho, Thuy Thi Thu Thanh. International Journal of Biological Macromolecules 259 (2024) 129326 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Ngo Van Quang, Nguyen Thi Mai Phuong, Dang Vu Luong, Nguyen Thi Trang Huyen, Do Thi Thanh Xuan, Thanh Thi Thu Thuy Vietnam J. Chem. 2024;62:110–116 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Ngo Van Quang, Nguyen Thi Mai Phuong, Dang Vu Luong, Do Thi Thanh Xuan, Phan Van Kiem, Nguyen Thi Trang Huyen, Thanh Thi Thu Thuy Vietnam J. Chem. 2024;62:195–200. - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Nguyễn Tiến Tài; Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nguyễn Đắc Thành; Akio Miyazato; Ngô Văn Quang; Nguyễn Quang Tâm Khoa học và công nghệ (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-708X |
| [16] |
Ngô Văn Quang; Nguyễn Xuân Nhiệm; Phạm Hải Yến; Dương Thị Dung; Đan Thị Thúy Hằng; Hoàng Lê Tuấn Anh; Châu Văn Minh; Phan Văn Kiệm Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [17] |
Hoàng Lê Tuấn Anh; Ngô Văn Quang; Phạm Hải Yến; Nguyễn Xuân Nhiệm; Đan Thị Thúy Hằng; Dương Thị Hải Yến; Châu Văn Minh; Đỗ Thị Thảo; Phan Văn Kiệm Hóa học - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: 0866-7144 |
| [18] |
Thu Thi Minh Quach, Nu Thi Nguyen, Yoshiaki Yuguchi, Luong Vu Dang, Quang Van Ngo & Thuy Thi Thu Thanh Natural Product research, https://doi.org/10.1080/14786419.2023.2180506 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ngo Van Quang, Nguyen Thi Hong Minh, Nguyen Thi Mai Phuong Vietnam Journal of Biotechnology 20(4): 643-651, 2022 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Huyen T T Nguyen, Quang V Ngo, Duong T T Le, Minh T H Nguyen, Phuong T M Nguyen Bioscience, Biotechnology, and Biochemistry, Volume 86, Issue 12, December 2022, Pages 1615–1622 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Thuy Thi Thu Thanh , Thu Thi Minh Quach , Yoshiaki Yuguchi , Nu Thi Nguyen ,
Quang Van Ngo, Nguyen Van Bui, Sugumi Kawashima, Cuong Duc Ho Journal of Molecular Structure 1239 (2021) 130507 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Osteogenic Activity of Lupeol Isolated from Clinacanthus nutans Lindau: Activity and Mode of Action Minh T. H. Nguyen, Quang V. Ngo, Huyen T. T. Nguyen, Quan M. Pham , Trang H. Dinh, Huong T. T. Nguyen, Nguyen V. Tinh, Phuong T. M. NguyenHindawi Journal of Chemistry, https://doi.org/10.1155/2021/6704999 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Nguyễn Thị Mai Phương The Natural Products Journal, Bentham Science Publishers - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyễn Thị Mai Phương Iranian Journal of Basic Medical Sciences - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Anti-inflammatory activity of a new compound from Vernonia amygdalina Nguyễn Thị Xuân ThuNatural product research - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Nguyen Thi Mai Phuong Asian Pacific Journal of Tropical Medicine - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Anticaries activity of mangiferin isolated from Mangifera indica leaves in Vietnam Ngo Van QuangVietnam Journal of Chemistry - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [28] |
"Two biscembranoids, lobophytone K and L from the sponge Petrosia nigricans" Ngo Van Quang- Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [29] |
"Anti-HIV activity of fucoidans from three brown seaweed species" Thanh Thu ThuyCarbohydrate Polymers - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [30] |
"Two biscembranoids, lobophytone K and L from the sponge Petrosia nigricans" Dan Thuy HangTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [31] |
"A new isomalabaricane from Vietnamese marine sponge Petrosia nigricans" Ngo Van QuangTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [32] |
"Biscembranoids from Vietnamese marine sponge Petrosia nigricans" Ngo Van QuangTạp chí Hóa học - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [33] |
"Muurolane-type sesquiterpenes from marine sponge Dysidea cinerea" Phan Van KiemMagnetic Resonance in Chemistry - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [34] |
"Biscembranoids from the marine sponge Petrosia nigricans" Nguyen Xuan NhiemNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [35] |
"New butenolide and pentenolide from Dysidea cinerea" Phan Van KiemNatural Product Communications - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [36] |
- Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [37] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [38] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [39] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [40] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [41] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [42] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [43] |
- Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ Phát triển khoa học và công nghệ Quốc gia Thời gian thực hiện: 01/04/2017 - 01/12/2020; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học Thời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học Thời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt Nam Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ-Nhiệm vụ KHCN theo Nghị định thư với Nhật Bản Thời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTED Thời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Thành viên chính |
| [10] |
Dự án: “Nghiên cứu điều chế chất chuẩn phục vụ phân tích, xác định độc tố biển” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thư ký đề tài |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [12] |
Dự án: "Sản xuất chế phẩm chức năng CAFETASO hỗ trợ điều trị sỏi thận, sỏi mật từ cây cỏ Việt Nam" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ phát triển khoa học và công nghệ quốc gia Thời gian thực hiện: 2/2017 - 2/2019; vai trò: Thành viên tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học Thời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 12/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [16] |
Ứng dụng thiết bị FT ICR-MS để xác định trình tự axít amin của peptit. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học, viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học, viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Nghiên cứu phương pháp xác định nhanh thành phần và hàm lượng một số hợp chất hữu cơ độc hại khó bay hơi trong môi trường nước ứng dụng thiết bị FT ICR-MS Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học, viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2008 - 2009; vai trò: Chủ nhiệm |
| [19] |
Ứng dụng thiết bị FT ICR-MS để xác định trình tự axít amin của peptit. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học, viện Khoa học và Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 2009 - 2010; vai trò: Chủ nhiệm |
| [20] |
Đánh giá hoạt tính kháng vi khuẩn sâu răng (Streptococcus mutans) của hợp chất mangiferin phân lập từ lá Xoài (Mangifera indica) thu hái ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa họcThời gian thực hiện: 01/2017 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [21] |
Dự án: "Sản xuất chế phẩm chức năng CAFETASO hỗ trợ điều trị sỏi thận, sỏi mật từ cây cỏ Việt Nam" Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 01/2019 - 12/2020; vai trò: Thành viên chính |
| [22] |
Dự án: “Nghiên cứu điều chế chất chuẩn phục vụ phân tích, xác định độc tố biển” Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 2020 - 2022; vai trò: Thư ký đề tài |
| [23] |
Nghiên cứu các dạng cấu trúc của polysacc-haride từ tảo biển định hướng ứng dụng trong thực phẩm, nông nghiệp và dược phẩm Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [24] |
Nghiên cứu chiết tách, cấu trúc và hoạt tính sinh học của các ulvan từ một số loài rong lục thuộc chi UlvaViệt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2014 - 2017; vai trò: Thành viên chính |
| [25] |
Nghiên cứu chiết tách, cấu trúc và hoạt tính sinh học của sulfate polysacc-haride từ các loài rong lục thuộc chi Chaetomorpha và Codium ở Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quĩ NAFOSTEDThời gian thực hiện: 2019 - 2021; vai trò: Thành viên chính |
| [26] |
Nghiên cứu phát triển quy trình tách chiết, xác định cấu trúc và hoạt tính sinh học của polysacc-haride từ rong nâu và rong lục Việt Nam nhằm tạo sản phẩm bảo vệ sức khỏe Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ-Nhiệm vụ KHCN theo Nghị định thư với Nhật BảnThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Thành viên chính |
| [27] |
Nghiên cứu tác dụng kháng biofilm của hạt nano polymer bọc alpha-mangostin lên vi khuển gây bệnh sinh biofilm Streptococcus mutans và Staphylococuccus aureus Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 2017 - 2020; vai trò: Thành viên |
| [28] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính kháng bệnh gout của dịch chiết n-butanol từ cây dây Gắm (Gnetum montanum Markgr), ở miền Bắc Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa họcThời gian thực hiện: 01/2024 - 12/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [29] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của phân đoạn dịch chiết ethyl acetate từ cây Thập tử Harmand (Decaschistia harmandii), họ Cẩm quỳ (Malvaceae) ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa họcThời gian thực hiện: 01/2023 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [30] |
Nghiên cứu thành phần hóa học và khả năng hạ đường huyết của polysacc-haride có nguồn gốc từ quả bí đỏ (chi Cucurbita) nhằm ứng dụng điều trị bệnh tiểu đường Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 2019 - 2020; vai trò: Thành viên chính |
| [31] |
Nghiên cứu thành phần hóa học, hoạt tính ức chế enzyme xanthine oxidase và kháng viêm của cây Nở ngày đất (Gomphrena celosioides Mart.) Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCN Việt NamThời gian thực hiện: 2023 - 2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [32] |
Ứng dụng kỹ thuật phân mảnh SORI-CAD trên thiết bị FT-ICR-MS để nghiên cứu cấu trúc hóa học của hợp chất glycolipit Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học & Công nghệ Việt NamThời gian thực hiện: 12/2014 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
