Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.635333
TS Phan Thị Thanh Nga
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Nga Phan Thi Thanh, Masaya Tone, Hayato Inoue, Ikuhide Fujisawa, Seiji Iwasa Chemical Communications, 55, 13398-13401 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Hayato Inoue, Nga Phan Thi Thanh, Ikuhide Fujisawa, Seiji Iwasa Organic Letters, Volume 22, Issue 4, 1475–1479 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Nga Phan Thi Thanh, Masaya Tone, Hayato Inoue, Kazutaka Shibatomi, Seiji Iwasa Key Engineering Materials, vol 840, 251-256 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Nga Phan Thi Thanh, Huong Dang Thi Thu, Masaya Tone, Hayato Inoue, Seiji Iwasa Tetrahedron, Volume 76, Issue 43, 131481 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Investigation of the bioactivities of extracts from Vernonia Amygdalina Del Nga Phan Thi Thanh, Thanh Truc TranIOP Conference Series: Earth and Environmental Science, Volume 947, 2021, 012040, Volume 947, 2021 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [6] |
A Mini-Review on Essential oils, Chitosan, and Their Application in Preserving Fruits and Vegetables Nga Phan Thi Thanh*, Nghi Nguyen Hoang Phuong, Xuan Thang Nguyen, Minh Pham Thi Phuong, Phung Kim LeChemical Engineering Transactions, vol. 97, 2022, 109-114 - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Bioactive compounds from Portulaca oleracea L. extract Thanh Truc Tran, Phuc Hoang-Bui, Nga Phan Thi Thanh, My-Dung Hoang, Minh-Tam K NguyenChemical Engineering Transactions , VOL. 106, 2023, 637-642 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Potential Concrete Healing Activity of Bacillus marisflavi Isolated in Vietnam My-Dung Hoang1, Thanh Truc Tran1, Phuc Hoang-Bui2, Nga Phan Thi Thanh*1Chemical Engineering Transactions, Vol. 106, 2023, 643-648 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Synthesis and Antimicrobial Activity of Chitosan Nanoparticles Incorporating Copper Ions Thang X. Nguyen, Phan Thi Thanh Nga, Viet T. Tran, Chi L Tran, Minh TP Pham, Phung K. LeChemical Engineering Transactions, 106, 937-942 - Năm xuất bản: 2023; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nga Phan Thi Thanh, Xuan Vu Kim, Minh-Tam Nguyen Kim, Thanh Truc Tran IOP Conference Series: Earth and Environmental Science, 1340 , 012030 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Study of weight loss induction activity of Camellia sinensis, Cynara scolymus, and Coffea robusta Nga Phan Thị Thanh, Dung M HoangIOP Conference Series: Earth and Environmental Science, 1340 , 012023 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Nga Phan Thi Thanh, Minh-Tam K Nguyen, My-Dung Hoang, Phuong Duy Pham, Thanh Truc Tran Chemical Engineering Transactions, VOL. 113, 2024, 343-348 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/12/2024 - 31/01/2025; vai trò: Thành viên |
| [2] |
Liệu pháp thực khuẩn thể (Phage therapy) trong phòng và trị bệnh cá tra tại Đồng bằng Sông Cửu Long Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học và Công nghệThời gian thực hiện: 01/05/2016 - 01/05/2019; vai trò: Thành viên |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ KH&CN. ĐTĐL.CN-117/21 Thời gian thực hiện: 12/2021 - 5/2024; vai trò: Tham gia |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (562-2022-20-04/ĐHQG loại B) Thời gian thực hiện: 02/2022 - 2/2024; vai trò: Tham gia |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (C2023-20-16 / ĐHQG loại C) Thời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Tạo chế phẩm kẹo dẻo chống sâu răng chứa chiếc xuất lá trầu và cỏ ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu MurataThời gian thực hiện: 9/2023 - 9/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
| [7] |
Nghiên cứu sản xuất Vermiwash ứng dụng trong ủ phân compost và thủy canh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (B2024-20-25 / ĐHQG loại B)Thời gian thực hiện: 1/2024 - 1/2026; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Nghiên cứu sản xuất Vermiwash ứng dụng trong ủ phân compost và thủy canh Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (B2024-20-25 / ĐHQG loại B)Thời gian thực hiện: 1/2024 - 1/2026; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Phát triển quy trình sản xuất nanocellulose và các sản phẩm phụ từ rơm rạ theo định hướng không chất thải Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (562-2022-20-04/ĐHQG loại B)Thời gian thực hiện: 02/2022 - 2/2024; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Tách chiết và đánh giá hoạt tính sinh học của Carvacrol từ húng chanh Plectranthus amboinicus và thử nghiệm chế tạo miếng dán kháng khuẩn Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (C2023-20-16 / ĐHQG loại C)Thời gian thực hiện: 02/2023 - 02/2025; vai trò: Chủ nhiệm |
| [11] |
Tạo chế phẩm kẹo dẻo chống sâu răng chứa chiếc xuất lá trầu và cỏ ngọt Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Quỹ nghiên cứu MurataThời gian thực hiện: 9/2023 - 9/2024; vai trò: Chủ nhiệm |
