Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.31786
Nguyễn Thế Cường
Cơ quan/đơn vị công tác: Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
- Năm xuất bản: ; ISSN/ISBN: |
| [2] |
New dibenzocyclooctadiene lignans from Kadsura induta with their anti-inflammatory activity Bùi Hữu Tài, Phạm Hải Yến, Nguyễn Huy Hoàng, Phan Thị Thanh Hương, Nguyễn Việt Dũng, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Thế Cường, Ngô Anh Bằng, Nguyễn Xuân Nhiệm, Phan Văn KiệmRoyal Society of Chemistry Advances. 12: 25433-25439. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Cytotoxic metabolites from the leaves of the mangrove Rhizophora apiculata Nguyễn Phương Thảo, Kiều Thị Phương Linh, Nguyễn Hữu quân, Vụ Thành Trung, Phan Thanh Bình, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Văn ThanhPhytochemistry Letters, 47: 51-55. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Bisstyryl constituents from the leaves of Miliusa sinensis Cao Thị Huế, Vũ Thành Trung, Nguyễn Thanh Hoa, Phạm Thị Hồng, Phạm Thanh Bình, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Phương ThảoPhytochemistry Letters, 49: 99-104. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Five new seco-labdane-type diterpenoids from Caesalpinia latisiliqua Lê Thị Huyền, Vũ Hoàng Sơn, Nguyễn Thị Thu Hậu, Phan Minh Giang, Trần Thanh Hà, Nguyễn Huy Hoàng, Nguyễn Thị Cúc, Bùi Hữu Tài, Nguyễn Thế Cường, Phan Văn Kiệm, Nguyễn Xuân NhiệmMagnetic Resonance in Chemistry. 60: 469-475. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Đỗ Văn Hài, Nguyễn Thế Cường, Ritesh Kumar Choudhary, Zheli Lin & Yunfei Deng Phytotaxa. 538(2): 124-132. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Trần Huy Thái, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thế Cường, Joseph Casanova, Felix Tomi and Mathieu Paoli Journal of essential oil research, 34(2): 148-154. - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [8] |
Duong Ngoc Tu, Nguyen Huy Hoang, Nguyen Thi Diep, Ho Van Khanh, Nguyen Quyet, Phan Tien Dung, Rainer Ebel, Bui Huu Tai, Nguyen The Cuong, Nguyen Van Tuyen, Phan Van Kiem, Nguyen Xuan Nhiem Magn Reson Chem. 2021;59:1160–1164 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tran Thi Hong Hanh, Pham Thi Cham, Do Hoang Anh, Nguyen The Cuong, Nguyen Quang Trung, Tran Hong Quang, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam and Chau Van Minh Natural Product Research. https://doi.org/10.1080/14786419.2021.1984908 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Nguyen Thi Cuc, Nguyen The Cuong, Do Thi Trang, Duong Thi Dung, Bui Huu Tai, Pham Van Cuong, Chau Van Minh, Phan Van Kiem, Nguyen Xuan Nhiem, Tran Minh Ngoc Phytochemistry Letters 43 (2021) 103–107. - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Chemical constituents from Schisandra perulata and their cytotoxic activit Tran Tuan Anh , Vu Van Doan, Vu Thi Xuan, Bui Quang Tuan, Bui Huu Tai, Phan Van Kiem, Nguyen Xuan Nhiem, Nguyen The Cuong, SeonJu Park, Yohan Seo,Wan Namkung, Seung Hyun Kim, Nguyen Thi MaiPhytochemistry Letters 41 (2021) 65–69 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Các cây tinh dầu khu vực Tây Nguyên và triển vọng ứng dụng Lưu Đàm Cư (chủ biên), Lưu Đàm Ngọc Anh, Ninh Khắc Bản, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Hải Đăng, Đỗ Văn Hài, Bùi Văn Hướng, Nguyễn Quang Hưng, Đỗ Văn Trường, Bùi Văn Thanh, Trịnh Xuân ThànhKhoa học Tự nhiên và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Nguyễn Xuân Quyền, Trần Thị Phương Anh, Nguyễn Thế Cường Tạp chí NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (Science and Technology Journal of Agriculture & Rural Development), 14/2020: 3-11. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Vũ Thị Liên, Vũ Thị Đức, Nguyễn Thế Cường Tạp chí KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ ĐHTN (TNU Journal of Science and Technology), 225(08): 374-381. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [15] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc và cây có độc của cộng đồng dân tộc thiểu số ở vùng núi Tam Đảo Hà Minh Tâm, Nguyễn Thế Cường, Mai Thị HòaTạp chí KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ ĐHTN (TNU Journal of Science and Technology), 225(11): 39-94. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [16] |
Phát triển nguồn tài nguyên cây thuốc và tri thức bản địa khu vực Tây Nguyên 63. Bùi Văn Thanh, Nguyễn Thế Cường, Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Văn SinhTạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 4: 45-48 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tran Huy Thai, Nguyen The Cuong, Nguyen Thi Hien, Mathieu Paoli, Joseph Casanova & Felix Tomi Journal of Essential Oil Research: 33(1): 63-68 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Iridoid glucosides and phenylethanoid glycosides from Plantago major Tran Thi Hong Hanh, Pham Thi Cham, Hoang Anh Do, Nguyen The Cuong, Hyuncheol Oh, Tran Hong Quang, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Chau Van MinhPhytochemistr Letter, 39(2020): 111-115. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Phenolic glycosides from Oroxylum indicum. Le Thi Vien, Tran Thi Hong Hanh, Tran Hong Quang, Nguyen The Cuong, Nguyen Xuan Cuong, Hyuncheol Oh, Nguyen Van Sinh, Nguyen Hoai Nam & Chau Van MinhNatural Product Research. https://doi.org/10.1080/14786419.2020.1834548 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Oroxindols A and B, two novel secoabietane diterpenoids from Oroxylum indicum Le Thi Vien, Tran Thi Hong Hanh, Tran Hong Quang, Nguyen The Cuong, Nguyen Xuan Cuong, Hyuncheol Oh, Nguyen Van Sinh, Nguyen Hoai Nam, Chau Van MinhPhytochemistry Letters. 40(2020): 101-104. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [21] |
Enantiomeric chromene derivatives with anticancer effects from Mallotus apelta Phan Van Kiem, Nguyen Xuan Nhiem, Nguyen Hoang Anh, Duong Thi Hai Yen, Nguyen The Cuong, Bui Huu Tai, Pham Hai Yen, Nguyen Hoai Nam, Chau Van Minh, Pham The Chinh, Yu Hyun Jeon, Seon Ju Park, Seung Hyun Kim, So Hee KwonBioorganic Chemistry. https://doi.org/10.1016/j.bioorg.2020.104268 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Structure elucidation of two new diterpenes from Vietnamese mangrove Ceriops decandra Nguyen Van Thanh, Kieu Thi Phuong Linh, Pham Thanh Binh, Nguyen Phuong Thao, Nguyen The Cuong, Tran Thi Bich Ha, Nguyen Van Chien, Nguyen Quoc Trung, Vu Huy Thong, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Chau Van MinhMagnetic Resonance in Chemistry, 2021. 59: 74-79. - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Flavonol glycosides and their α-glucosidase inhibitory effect from Camellia sinensis Nguyen Thi Cuc, Luu The Anh, Nguyen The Cuong, Nguyen Hoang Anh, Nguyen Xuan Nhiem, Bui Huu Tai, Nguyen Thi Hoai, Pham Hai Yen, Chau Van Minh, Phan Van KiemPhytochemistr Letter, 35 (2020): 68-72 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Nguyen Thi Cuc, Nguyen The Cuong, Luu The Anh, Duong Thi Hai Yen, Bui Huu Tai, Duong Thu Trang, Pham Hai Yen, Phan Van Kiem, Nguyen Hoai Nam, Chau Van Minh & Nguyen Xuan Nhiem Natural Product Research, 35(21): 4025-4031 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Vu Kim Thu, Nguyen Xuan Bach, Cong Tien Dung, Nguyen The Cuong, Tran Hong Quang, Youn-Chul Kim, Hyuncheol Oh, Phan Van Kiem Natural Product Research. 35(21): 4126-4132 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Schisandra cauliflora (Schisandraceae), a new species from Vietnam N. T. Cuong, D. V. Hai, N. Q. Hung, M. H. DatBlumea 64, 2019: 183–185. - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Sesquiterpenoids from Saussurea costus Tran Thi Hong Hanh, Pham Thi Cham, Nguyen Thi Thuy My, Nguyen The Cuong, Nguyen Hai Dang, Tran Hong Quang, Tran Thu Huong, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam & Chau Van MinhNatural Product Research, 35(9): 1399-1405 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [28] |
Pregnane glycosides from Gymnema inodorum and their α-glucosidase inhibitory activity Do Thi Trang, Duong Thi Hai Yen, Nguyen The Cuong, Luu The Anh, Nguyen Thi Hoai, Bui Huu Tai, Vu Van Doan, Pham Hai Yen, Tran Hong Quang, Nguyen Xuan Nhiem, Chau Van Minh & Phan Van KiemNatural Product Research. https://doi.org/10.1080/14786419.2019.1663517 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Particulate matter accumulation capacity of plants in Hanoi, Vietnam Marien Bertold, Marien Joachim, Nguyen Xuan Hoa, Nguyen The Cuong, Nguyen Van Sinh, Samson RoelandEnvironmental Pollution. 253 (2019): 1079-1088 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [30] |
Van Huong BUI, Ngoc Anh LUU DAM, Dam Cu LUU, Van Thanh BUI, The Cuong NGUYEN, K. JOSHI Bioscience Discovery, 10(3):108-111, July – 2019 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Ursane- and oleane-type triterpene glycosides from Ilex godajam. Vietnam Journal of Chemistry Pham Thi Mai Huong, Tran Thi Hong Hanh, Phan Thi Thanh Huong, Nguyen The Cuong, Duong Thi Hoan, Tran Hong Quang, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai NamVietnam Journal of Chemistry, 2019, 57(5) 562-567 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Ursane- and oleane-type triterpene glycosides from Ilex godajam. Vietnam Journal of Chemistry 45. Pham Thi Mai Huong, Tran Thi Hong Hanh, Phan Thi Thanh Huong, Nguyen The Cuong, Duong Thi Hoan, Tran Hong Quang, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai NamVietnam Journal of Chemistry, 2019, 57(5) 562-567 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [33] |
48. Tran Thi Hong Hanh, Do Hoang Anh, Tran Hong Quang, Nguyen Quang Trung, Do Thi Thao, Nguyen The Cuong, Nguyen Thai An, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Phan Van Kiem, Chau Van Minh Phytochemistry Letters, Vol. 29: 65-69 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Acylated flavonoid glycosides from Barringtonia racemosa Quach Thi Thanh Van, Le Thi Vien, Tran Thi Hong Hanh, Phan Thi Thanh Huong, Nguyen The Cuong, Nguyen Phuong Thao, Nguyen Huy Thuan, Nguyen Hai Dang, Nguyen Van Thanh, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Phan Van Kiem & Chau Van MinhNatural Product Research, 34(9): 1276-1281 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Đa dạng sinh học vùng duyên hải Bắc Bộ, Việt Nam. Lê Hùng Anh (CB), Nguyễn Thế Cường, Phạm Thế Cường, Trần Đức Lương, Phạm Thị Nhị, Trịnh Quang Pháp, Đặng Huy Phương, Hà Quý Quỳnh, Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Quảng Trường, Đỗ Văn TứNxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Molecular characteristics of Melanorrhoea usitata Wall. in Vietnam based on trnl and rbcl sequences Nguyen Xuan Quyen, Tran Thi Phuong Anh, Nguyen The Cuong, Nguyen Thi Phuong Trang, Nguyen Thi Hong MaiProceeding of the 6nd National Scientific Conference on Ecology and Biological resources. Agriculture Publishing House, Hanoi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [37] |
Collection of precious species at the orchid garden of Melinh Station for Biodiversity Trinh Xuan Thanh, Nguyen The Cuong, Dinh Thi Hanh, Dang Huy Phuong, Pham Thi Kim Dung, Tran Dai ThangProceeding of the 6nd National Scientific Conference on Ecology and Biological resources. Agriculture Publishing House, Hanoi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Nguyen Xuan Quyen, Tran Thi Phuong Anh, Nguyen The Cuong Proceeding of the 6nd National Scientific Conference on Ecology and Biological resources. Agriculture Publishing House, Hanoi - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Diversity of vascular plant in Ha Long Bay, Quang Ninh province Nguyen The Cuong, Nguyen Tien Dung, Do Huu Thu, Duong Thi Hoan, Pham Le Minh, Do Minh HienProceeding of the 6nd National Scientific Conference on Ecology and Biological resources. Agriculture Publishing House, Hanoi - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Taxonomy of Burseraceae Kunth in Vietnam Do Van Hai, Duong Thi Hoan, NguThi Huyen, Nguyen Trung ThanhProceeding of the 6nd National Scientific Conference on Ecology and Biological resources. Agriculture Publishing House, Hanoi - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Toxicodendron wallichii (Hook. f.) Kuntze, a new record of Anacardiaceae from Vietnam Nguyen Xuan Quyen, Tran Phuong Anh, Nguyen The CuongThai Journal of Botany - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [42] |
New dianthramide and cinnamic ester glucosides from the roots of Aconitum carmichaelii Thi Quynh Do, Bich Ngan Truong, Huong Doan Thi Mai, Thuy Linh Nguyen, Van Hung Nguyen, Hai Dang Nguyen, Tien Dat Nguyen, The Cuong Nguyen, Trieu Vung Luong, Loc Thang Giang, Van Minh Chau & Van Cuong PhamJournal of Asian Natural Products Research - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [43] |
Flavonoid glycosides from Barringtonia acutangula 26. Le Thi Vien, Quach Thi Thanh Van, Tran Thi Hong Hanh, Phan Thi thanh Huong, Nguyen Thi Kim Thuy, Nguyen The Cuong, Nguyen Hai Dang, Nguyen Van Thanh, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Phan Van Kiem, Chau Van MinhBioorganic & Medicinal Chemistry Letters - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Argostemma vietnamicum (Rubiaceae), a new species from Vietnam Bui Hong Quang, Ritesh Kurma Choudhary, Tran The Bach, Do Van Hai, Nguyen The Cuong, Joongku LeeAnnales Botanici Fennici - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [45] |
Excoecarins L and O from the mangrove plant Excoecaria agallocha L. Nguyen Van Thanh, Lai Hop Hieu, Phan Thi Thanh Huong, Le Thi Vien, Tran My Linh, Nguyen The Cuong, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Ngo Dai Quang, Chau Van MinhPhytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Crinane, augustamine, and β-carboline alkaloids from Crinum latifolium Tran Thi Hong Hanh, Do Hoang Anh, Phan Thi Thanh Huong, Nguyen Van Thanh, Nguyen Quang Trung, Tran Van Cuong, Nguyen Thi Mai, Nguyen The Cuong, Nguyen Xuan Cuong, Nguyen Hoai Nam, Chau Van MinhPhytochemistry Letters - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [47] |
Phan Thi Thanh Huong, Tran Huy Thai, Nguyen The Cuong, Tran Thi Phuong Anh, Nguyen Hoai Nam Tạp chí Sinh học 36(3): 330-335 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Antimicrobial compounds from Rhizophora stylosa Phan Thi Thanh Huong, Nguyen Van Thanh, Chau Ngoc Diep, Nguyen Phuong Thao, Nguyen The Cuong, Nguyen Hoai Nam, Chau Van MinhTạp chí Khoa học Công nghệ 53(2): 205-210 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Ghi nhận mới loài Rothmannia wittii (Craib) Bremek. (Rubiaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Bùi Hồng Quang, Nguyễn Thế CườngTẠP CHÍ SINH HỌC 37(4): 458-462 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [50] |
Ghi nhận mới loài Olea neriifolia H. L. Li (Họ Nhài - Oleaceae) cho hệ thực vật Việt Nam Bùi Hồng Quang, Nguyễn Thế CườngTẠP CHÍ SINH HỌC 37(2): 151-155 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyễn Thế Cường, Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Quảng Trường, Đặng Huy Phương Nxb. Thanh Niên - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Châu Văn Minh, Nguyễn Hoài Nam, Phan Văn Kiệm, Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Phương Thảo, Đỗ Thị Thảo, Ninh Khắc Bản, Nguyễn Thế Cường Bằng Độc quyền sáng chế. Số: 14352. Cục Sở hữu Trí tuệ, Bộ Khoa học Công nghệ cấp ngày 21/07/2015 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [53] |
Porandra microphylla Y. Wan (Commelinaceae): A new distribution record for Vietnam Vu Tien Chinh, Tran Thi Phuong Anh, Bui Hong Quang, Nguyen The CuongTẠP CHÍ SINH HỌC 37(4): 340-343 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [54] |
Goniothalamus banii sp. nov. (Annonaceace) from Thanh Hoa, Vietnam Bui Hong Quang, Ritesh Kumar Choudhary, Vu Tien Chinh, Nguyen The Cuong, Do Thi Xuyen, Do Van Hai, Nong Van Duy and Tran Van TienNordic Journal of Botany. 34: 690–693 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [55] |
Cytotoxic Constituents of Mallotus microcarpus Tran Huy Thai, Nguyen Thi Hai, Nguyen Thi Hien, Chu Thị Thu Ha, Nguyen The Cuong, Pham Thanh Binh, Nguyen Hai Dang and Nguyen Tien DatNatural Product Communications. Vol. 12 (3): 407-408 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [56] |
Aristolochia xuanlienensis, a new species of Aristolochiaceae from Vietnam Nguyen Thi Thanh Huong, Do Van Hai, Bui Hong Quang, Nguyen The Cuong, Nguyen Sinh Khang, Dang Quoc Vu, Jin-Shuang MaPhytotaxa, 188 (4): 176-180 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [57] |
N.P. Thao, B.T.T.Lien, C.N.Diep, B.H. Tai, Eun Ji Kim, Hee Kyoung Kang, Sang Hyun Lee. Hae Dong Jang Archives of Pharmacal Research, 38(4):446-55 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [58] |
A New Cycloartane Glucoside from Rhizophora stylosa P.T.T.Huong, C.N.Diep, N.V.Thanh, V.A.Tu, N.T. Cuong, N.P.Thao, N.X.Cuong, D.T. Thao, T.H. Thai, N.H.Nam, N.K. Ban, P.V.Kiem and Chau Van MinhNatural Product Communication, 9(9): 1255-1257. - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [59] |
Munronia petiolata (Meliaceae), a new species from Vietnam N. T. Cuong, D. T. Hoan, D. J. MabberleyBlumea, 59: 139-141 - Năm xuất bản: 2014; ISSN/ISBN: |
| [60] |
L. D. Dat, N. P. Thao, B. H. Tai, B. T. T. Luyen, Sohyun Kim, Jung Eun Koo, Young Sang Koh, N.T. Cuong, N.V. Thanh, N.X. Cuong, N.H. Nam, P.V.Kiem, Chau Van Minh, Young Ho Kim Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 25(7): 1412–1416 - Năm xuất bản: 2015; ISSN/ISBN: |
| [61] |
Đỗ Hữu Thư, Nguyễn Thế Cường, Trần Thị Phương Anh Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5. NXB Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [62] |
Cơ sở phân loại chi Dẻ cau (Lithocarpus Blume) thuộc họ Dẻ (Fagaceae) ở Việt Nam Đỗ Thùy Linh, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Thế Cường, Dương Thị Hoàn, Đỗ Văn HàiBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5. NXB Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [63] |
Bổ sung một loài thuộc chi An điền (Hedyotis L.) họ Cà phê (Rubiaceae) ở Việt Nam Đỗ Văn Hài, Vũ Xuân Phương, Trần Thế Bách, Đỗ Thị Xuyến, Nguyễn Thế Cường & nnk.Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5. NXB Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [64] |
Đa dạng thực vật có hoa ở Tây nguyên Trần Thế Bách, Đỗ Văn Hài, Bùi Hồng Quang, Vũ Tiến Chính, Nguyễn Thế Cường và nnk.Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 5. NXB Nông nghiệp Hà Nội - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [65] |
Sapindus sonlaensis (Sapindaceae), a new species from Vietnam MINH TAM HA, KHAC KHOI NGUYEN, THE CUONG NGUYEN, AND THE BACH TRANBrittonia, 66(2): 131-133 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [66] |
Nghiên cứu thành phần hóa học cây Dây rơm (Tetrastigma erubescens Planch.) Phạm Hải Yến, Hoàng Lê Tuấn Anh, Nguyễn Thế Cường, Dương Thị Dung, Châu Văn Minh, Đan Thị Thúy Hằng, Dương Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Cúc, Nguyễn Xuân Nhiệm, Phan Văn KiệmTạp chí Hóa học, 50(2): 223-227 - Năm xuất bản: 2012; ISSN/ISBN: |
| [67] |
Bổ sung loài Kadsura induta A. C. Smith (Họ Ngũ vị - Schisandraceae Blume) cho hệ thực vật Việt Nam Bùi Văn Thanh, Nguyễn Thế Cường, Ninh Khắc BảnTạp chí Sinh học, 34(2): 194-196 - Năm xuất bản: 2013; ISSN/ISBN: |
| [68] |
Nghiên cứu phân loại chi Na rừng (Kadsura Juss.), họ Ngũ vị (Schisandraceae Blume) ở Việt Nam Bùi Văn Thanh, Nguyễn Thế Cường, Hà Minh Tâm, Trần Kim GiangBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 4. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2011: 350-353. - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [69] |
Nghiên cứu phân loại chi Ampelocissus Planch. ở Việt Nam Nguyễn Thế CườngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 4. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2011: 70-73 - Năm xuất bản: 2011; ISSN/ISBN: |
| [70] |
Bổ sung loài Canthium simile Merr. & Chun, họ Rubiaceae cho hệ thực vật Việt Nam Vũ Tiến Chính, Bùi Hồng Quang, Nguyễn Thế Cường, Trần Thế BáchTạp chí Sinh học, 31(2): 40-42, Hanoi - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [71] |
Đặc điểm bộ nhị cái một số loài thuộc chi Trichosanthes, họ Cucurbitaceae ở Việt Nam Nguyễn Hoài An, Nguyễn Thế CườngTạp chí Khoa học (Khoa học tự nhiên và Công nghệ), Đại học Quốc gia Hà Nội, 25(3): 139-144. - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [72] |
Bổ sung loài Cayratia cordifolia C. Y. Wu ex C. L. Li (Vitaceae Juss.) cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Thế Cường, Dương Đức HuyếnTạp chí Sinh học, 32(3): 55-58, Hanoi - Năm xuất bản: 2010; ISSN/ISBN: |
| [73] |
Bổ sung loài Tetrastigma hookeri (Laws.) Planch. (Vitaceae Juss.) cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Thế CườngTạp chí Sinh học, 31(3): 58-60 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [74] |
Bổ sung chia Borthwickia W. W. Smith (Capparaceae Juss.) cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Thế Cường, Ngô Văn Trại, Sỹ Danh ThườngTạp chí Sinh học, 30(4): 60-63 - Năm xuất bản: 2008; ISSN/ISBN: |
| [75] |
Nghiên cứu phân loại các loài thuộc chi Vác – Cayratia Juss., họ Nho – Vitaceae juss. ở Việt Nam Nguyễn Thế CườngBáo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 3. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2009: 56-61 - Năm xuất bản: 2009; ISSN/ISBN: |
| [76] |
Nguyễn Thế Cường, Dương Đức Huyến Báo cáo khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật – Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2. NXB Nông nghiệp Hà Nội, 2007: 45-49 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [77] |
Đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc tại VQG Bái Tử Long, tỉnh Quảng Ninh. Nguyễn Thế Cường, Vũ Xuân Phương, Dương Đức HuyếnNhững vấn đề nghiên cứu cơ bản trong khoa học sự sống. 251-253 - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [78] |
Tính đa dạng của khu hệ TV ở VQG Bái Tử Long, tỉnh Quảng Ninh. Vũ Xuân Phương, Dương Đức Huyến, Nguyễn Thế CườngTạp chí Sinh học, 29(3): 40-44. - Năm xuất bản: 2007; ISSN/ISBN: |
| [79] |
Bổ sung 3 loài cây thuốc thuộc chi Schisandra Michx. cho hệ thực vật Việt Nam. Nguyễn Thế Cường, Vũ Xuân Phương, Nguyễn Bá HoạtTạp chí dược liệu. 11(6): 209-211 - Năm xuất bản: 2006; ISSN/ISBN: |
| [80] |
Bổ sung 1 loài thuộc chi Song nho – Ampelopsis Mich. (Vitaceae Juss.) cho hệ thực vật Việt Nam Nguyễn Thế Cường, Vũ Xuân PhươngTạp chí sinh học. 26(4A): 49-50 - Năm xuất bản: 2004; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Cập nhật cơ sở dữ liệu Danh lục đỏ và biên soạn Sách đỏ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài KHCN cấp Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 2020 - 2023; vai trò: Tham gia |
| [2] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài KHCN cấp Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 2020 - 2021; vai trò: Tham gia |
| [3] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài NCKH cấp Quốc gia thuộc Chương trình Tây Nguyên Thời gian thực hiện: 2018 - 2020; vai trò: Tham gia |
| [4] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2021 - 12/2023; vai trò: Chủ nhiệm |
| [5] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn lâm KHCNVN Thời gian thực hiện: 2018 - 2019; vai trò: Chủ nhiệm |
| [6] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2017; vai trò: Tham gia |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2016; vai trò: Tham gia |
| [8] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Tham gia |
| [9] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2016 - 12/2017; vai trò: Tham gia |
| [10] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Khoa học Công nghệ Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2018; vai trò: Tham gia |
| [11] |
Nghiên cứu phân loại họ Đào lộn hột (Anacardiaceae R. Br.) ở Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hỗ trợ cán bộ trẻ của Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [14] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 2013 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [16] |
Nghiên cứu phân loại họ Trám (Burseraceae Kunth) ở Việt nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hỗ trợ cán bộ trẻ của Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Chủ nhiệm |
| [17] |
Nghiên cứu cơ sở phân loại chi Dẻ cau (Lithocarpus Blume), thuộc họ Dẻ (Fagaceae) ở Việt Nam. Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Chương trình hỗ trợ cán bộ trẻ của Viện Hàn lâm KHCNVNThời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Chủ nhiệm |
| [18] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thời gian thực hiện: 01/2013 - 12/2013; vai trò: Tham gia |
| [19] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Qũy nghiên cứu đa dạng sinh học JRS Thời gian thực hiện: 06/2013 - 05/2015; vai trò: Tham gia |
| [20] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp nhà nước trong Chương trình Tây nguyên III Thời gian thực hiện: 2011 - 2014; vai trò: Tham gia |
| [21] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài cấp nhà nước Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
| [22] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đề tài nghị định thư Việt – Bỉ (Viện Hóa sinh Biển) Thời gian thực hiện: 2011 - 2013; vai trò: Tham gia |
