Thông tin nhà nghiên cứu KH&CN
Mã NNC: CB.566674
Trần Thị Lý
Cơ quan/đơn vị công tác: Trường đại học Deakin
Lĩnh vực nghiên cứu:
- Danh sách các Bài báo/Công bố KH&CN
- Danh sách các Nhiệm vụ KH&CN đã tham gia
| [1] |
Tran, L. T., Ngo, N., Nguyen, H. & Le, T. Palgrave Macmillan - Năm xuất bản: 2022; ISSN/ISBN: |
| [2] |
Phan, H. L. T., Tran, L. T., & Blackmore, J. Routledge. 258 Pages - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [3] |
Tran, L. T., & Phan, H. L. T. International Journal of Educational Research, 127, 102429. https://doi.org/10.1016/j.ijer.2024.102429 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [4] |
Transforming and thriving: Australian students in Vietnam through the New Colombo Plan. Tran, L. T., & Do, T. T. Q.Educational Review, 1-18. https://doi.org/10.1080/00131911.2024.2408385 - Năm xuất bản: 2024; ISSN/ISBN: |
| [5] |
Coming to belong in the university through small acts of connection. Ajjawi, R., Fischer, J., Adachi, C., Bearman, M., Boud, D., Macfarlane, S., Tran, L. T., Coutts, K.Studies in Higher Education, 1–13. https://doi.org/10.1080/03075079.2025.2462666 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [6] |
Nguyen, T. T. V., Hoang, T., Thi Tran, L., & Blackmore, J. Current Issues in Language Planning, 1–22. - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [7] |
Tran, L., Tan, G., Bui, H. & Rahimi, M. Journal of Sociology. DOI: 10.1177/14407833241311240 - Năm xuất bản: 2025; ISSN/ISBN: |
| [8] |
International graduates: navigating the host and home labour markets Tran, Ly & Bui, HuyenInternational Education Association of Australia (IEAA) - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [9] |
Tran, Ly & Tan, George & Rahimi, Mark. The Conversation - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [10] |
Tran, Ly & Tan, George The Conversation - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [11] |
Tackling the post-study work visa chicken or egg problem Tran, Ly & Rahimi, Mark & Tan, GeorgeUniversity World News - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [12] |
Ly Thi Tran & Huyen Bui ournal of Education and Work, 34:4, 544-557 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [13] |
Tran, Ly Thi, Phan, Huong Le Thanh and Bellgrove, Alecia International Journal of Science Education. 43. 1-18 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [14] |
Leonie Rowan, Catherine Beavis, Ly Tran, Jill Blackmore, Trevor McCandless, Trang Hoang, Aida Hurem, Christine Halse International journal of educational development, vol. 81, pp. 1-10 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [15] |
“Induction and off you go” : professional development for teachers in transnational education Ly Thi Tran, Truc Thi Thanh Le, Huong Le Thanh Phan, Anh PhamOxford Review of Education, 47:4, 529-547 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [16] |
“You are not as localised as I need”: employability of Chinese returning graduates Tran, Ly & Blackmore, Jill & Rahimi, Mark.Higher Education, Skills and Work-based Learning, pp. 1-17 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [17] |
Tran, Ly Thi, Do, Thu Thi Quy and Bui, Huyen Higher education quarterly, pp. 1-17 - Năm xuất bản: 2021; ISSN/ISBN: |
| [18] |
Ly Thi Tran, Huong Le Thanh Phan, George Tan & Mark Rahimi Compare: A Journal of Comparative and International Education - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [19] |
Ly Thi Tran, Mark Rahimi, George Tan, Xuan Thu Dang & Nhung Le Globalisation, Societies and Education, 18:5, 495-510 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [20] |
Teacher professional learning in international education Tran, L. T. & Le, T.T.TBasingstoke: Palgrave Macmillan - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [21] |
International student connectedness and identity Tran. L. T. & Gomes, C.Dordrecht: Springer - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [22] |
Educational reciprocity and adaptivity: International students and stakeholders Ata, A. W., Tran, L. T., & Liyanage, I.Abingdon: Routledge - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [23] |
Internationalisation in Vietnamese higher education Tran, L. T. & Marginson, S.Dordrecht: Springer - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [24] |
Reforming Vietnamese Higher Education: Global Forces and Local Demands Nguyen, N. T. & Tran, L. T.Dordrecht: Springer - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [25] |
Inequalities and agencies in workplace learning experiences: international student perspectives Wall, T., Tran, L. T. & Soejatminah, S.Vocations and Learning. 10(2), 141-15 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [26] |
Tran, L. T. & Pham, L Compare: A Journal of Comparative and International Education, 46(4), 560-581 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [27] |
Tran, L. T., & Vu, T. T. P. The Australian Educational Researcher, 43(2), 203-220 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [28] |
‘Get foot in the door’: International students’ perceptions of work-integrated learning Tran, L.T., & Soejatminah S.British Journal of Educational Studies. 64(3), 337-355 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [29] |
Tran, L. T., Ngo, M. T., Nguyen, N. & Dang, T. X. Studies in Higher Education. 42(10), 1899-1916 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [30] |
International students and intercultural responsibility Tran, L & Vu, T.Intercultural Education. 28(3), 283-303 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [31] |
Tran, L. T., & Vu, T. T. P. Higher Education Quarterly, 72(3), 194-207 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [32] |
Internationalisation at home for tourism training programmes: case studies from Vietnam Khuong, C. & Tran, L. T.Higher Education Evaluation and Development, 12(1), 19-35 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [33] |
Professional development for teachers working with international students Tran, L. T., & Pasura, R.Vocations and learning, 11(2), 345-364 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [34] |
Ho, T. T. H., & Tran, L. T. Higher Education, Skills and Work-Based Learning, 8(4), 527-543 - Năm xuất bản: 2018; ISSN/ISBN: |
| [35] |
Phan, H. L. T., Tran, L. T., & Blackmore, J. Journal of Studies in International Education, 23(1), 171-189 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [36] |
Tran, L. T., Nghia, T. L. H., Khuong, C., & Le, T. T. T. Teaching in Higher Education, 24(6), 755-771 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [37] |
McCrohon, M., & Tran, L. T. Higher Education for the Future, 6(2), 141-157 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [38] |
Tran, L. T., & Wall, T. International Review of Education, 65(4), 557-578 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [39] |
Tran, L. T., Nghia, T. L. H., Nguyen, M., & Ngo, M. Cambridge Journal of Education, 1-21 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [40] |
Tran, L. T., & Pasura, R. Professional Development in Education, 45(4), 539-550 - Năm xuất bản: 2019; ISSN/ISBN: |
| [41] |
Nyland, C., & Tran, L. T. Journal of Vocational Education & Training, 72(1), 71-87 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [42] |
Tran, L. T., Stafford, G., Soejatminah, S., & Gribble, C. Higher Education Research & Development. 1-15 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [43] |
The nature of teacher professional development in Australian international vocational education Tran, L. T., & Pasura, R.Journal of Further and Higher Education, 1-14 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [44] |
Leadership in international education: leaders’ professional development needs and tensions Tran, L. T., & Nghia, T. L. H.Higher Education. Volume 80, pp 479–495 - Năm xuất bản: 2020; ISSN/ISBN: |
| [45] |
File đính kèm là danh sách 170 công bố khoa học của Giáo Sư Trần Thị Lý Tran, L. T.- Năm xuất bản: 2005-2020; ISSN/ISBN: |
| [46] |
Internationalization in vocational education and training: Transnational perspectives. (Eds) Tran, L. T. & Dempsey, K.Springer - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [47] |
‘Mobility as becoming’: A Bourdieuian analysis of the factors shaping international student mobility Tran, L. T.British Journal of Sociology of Education, 37(8), 1268-1289 - Năm xuất bản: 2016; ISSN/ISBN: |
| [48] |
Tran, L. T. & Vu, T. Educational Review - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [49] |
Tran, L. T. Journal of Vocational Education and Training - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [50] |
International students and intercultural responsibility Tran, L & Vu, T.Intercultural Education - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [51] |
Nguyen, N., & Tran, L. T. Journal of Asian Public Policy, 11:1, 28-45 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [52] |
Work-integrated learning for international students: From harmony to inequality Tran, L.T. & Soejatminah S.Journal of Studies in International Education. 21(3):261-277 - Năm xuất bản: 2017; ISSN/ISBN: |
| [1] |
Tăng cường năng lực quản lý và lãnh đạo của phụ nữ Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Bộ Nội VụThời gian thực hiện: 08/2019 - 08/2020; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [2] |
Nhu cầu về mặt kỹ năng đối với nguồn nhân lực ở các tỉnh miền núi phía Bắc, Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Aus4SkillsThời gian thực hiện: 01/2018 - 08/2018; vai trò: Chủ nhiệm đề tài |
| [3] |
International students’ purposes of investing in vocational courses Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Đại Học MonashThời gian thực hiện: 09/2007 - 12/2007; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [4] |
Minorities, mobility and migration Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Deakin International Research Development Grant, ĐH DeakinThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [5] |
Reciprocal intercultural understanding and international secondary students in Victoria Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CREFI, ĐH DeakinThời gian thực hiện: 01/2014 - 12/2014; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [6] |
Hybrid Universities in East Asia: Cultures, Values and Changes Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp hội hợp tác nghiên cứu giáo dục đại học vùng châu Á Thái Bình DươngThời gian thực hiện: 01/2014 - 01/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [7] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CREFI, ĐH Deakin Thời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [8] |
New Colombo Plan: Australians as International Students in Asia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CREFI, ĐH DeakinThời gian thực hiện: 01/2015 - 12/2015; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [9] |
The impact of post study work rights on international students in Australia Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: CRGS, Đại Học DeakinThời gian thực hiện: 03/2016 - 12/2016; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [10] |
Tĩnh lưỡng phân trong giáo dục đại học Việt Nam Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Trung tâm nghiên cứu ảnh hưởng của khoa học giáo dục, Đại Học DeakinThời gian thực hiện: 07/2016 - 12/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [11] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: International Education Association of Australia Thời gian thực hiện: 07/2016 - 07/2017; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [12] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: International Baccalaureate Thời gian thực hiện: 03/2016 - 07/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [13] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Hiệp Hội Đào Tạo Kế Toán Chuyên Ngành, Úc Thời gian thực hiện: 03/2016 - 12/2017; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [14] |
Nghiên cứu học sinh quốc tế ở các trường phổ thông Úc Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nghiên cứu khoa học quốc gia ÚcThời gian thực hiện: 06/2016 - 06/2018; vai trò: Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [15] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nghiên cứu khoa học quốc gia Úc Thời gian thực hiện: 03/2014 - 03/2017; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [16] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nghiên cứu khoa học quốc gia Úc Thời gian thực hiện: 02/2009 - 02/2013; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - Thành viên nghiên cứu chủ chốt |
| [17] |
Cơ quan quản lý nhiệm vụ/cấp kinh phí: Ủy ban nghiên cứu khoa học quốc gia Úc Thời gian thực hiện: 09/2017 - 09/2021; vai trò: Chủ nhiệm đề tài - thành viên nghiên cứu chủ chốt |
